Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sail-over

  • 1 cloud

    /klaud/ * danh từ - mây, đám mây - đám (khói, bụi) =a cloud of dust+ đám bụi - đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...) =a cloud of horsemen+ đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa) =a cloud of flies+ đàn ruồi (đang bay) - (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh =cloud of war+ bóng đen chiến tranh =a cloud of grief+ bóng mây buồn; vẻ buồn phiền - vết vẩn đục (trong hòn ngọc...) - (số nhiều) trời, bầu trời =to sail up into the clouds+ bay lên trời !to be under a cloud - lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế - (từ lóng) bị tu tội !cloud on one's brow - vẻ buồn hiện lên nét mặt !to drop from the clouds - rơi từ trên máy bay xuống !every cloud has a silver lining - (xem) silver !to have one's head in the clouds; to be in the clouds - lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây * ngoại động từ - mây che, che phủ; làm tối sầm =the sun was clouded+ mặt trời bị mây che - (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn =a clouded countenance+ vẻ mặt phiền muộn - làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cloud someone's happiness+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai * nội động từ (up, over) - bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =sky clouds over+ bầu trời bị mây che phủ =brow clouds over+ vầng trán sầm lại, mặt sầm lại

    English-Vietnamese dictionary > cloud

  • 2 make

    /meik/ * danh từ - hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người) - sự chế nhạo =Vietnamese make+ chế tạo ở Việt Nam =is this your own make?+ cái này có phải tự anh làm lấy không? - (điện học) công tắc, cái ngắt điện !to be on the make - (thông tục) thích làm giàu - đang tăng, đang tiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với * ngoại động từ - làm, chế tạo =to make bread+ làm bánh =to make verse+ làm thơ =made in Vietnamese+ chế tạo ở Việt Nam =made of ivory+ làm bằng ngà - sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị =to make the bed+ dọn giường =to make tea+ pha trà - kiếm được, thu =to make money+ kiếm tiền =to make a profit+ kiếm lãi =to make good marks at school+ được điểm tốt ở trường - làm, gây ra =to make a noise+ làm ồn - làm, thực hiện, thi hành =to make one's bow+ cúi đầu chào =to make a journey+ làm một cuộc hành trình - khiến cho, làm cho =to make somebody happy+ làm cho ai sung sướng - bắt, bắt buộc =make him repeat it+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó - phong, bổ nhiệm, lập, tôn =they wanted to make him president+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch - ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận =to make the distance at 10 miles+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm - đến; tới; (hàng hải) trông thấy =to make the land+ trông thấy đất liền =the train leaves at 7.35, can we make it?+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không? - hoàn thành, đạt được, làm được, đi được =to make 30 kilometers an hour+ đi được 30 kilômét một giờ - thành, là, bằng =two and two make four+ hai cộng với hai là bốn - trở thành, trở nên =if you work hard you will make a good teacher+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt - nghĩ, hiểu =I do not know what to make of it+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao =I could not make head or tail of it+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao * nội động từ - đi, tiến (về phía) =to make for the door+ đi ra cửa - lên, xuống (thuỷ triều) =the tide is making+ nước thuỷ triều đang lên - làm, ra ý, ra vẻ - sửa soạn, chuẩn bị !to make after - (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi !to make against - bất lợi, có hại cho !to make away - vội vàng ra đi !to make away with - huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử - lãng phí, phung phí - xoáy, ăn cắp !to make back off - trở lại một nơi nào... !to make off - đi mất, chuồn, cuốn gói !to make off with - xoáy, ăn cắp !to make out - đặt, dựng lên, lập =ro make out a plan+ đặt kế hoạch =to make out a list+ lập một danh sách =to make out a cheque+ viết một tờ séc - xác minh, chứng minh - hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được =I cannot make out what he has wirtten+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết - phân biệt, nhìn thấy, nhận ra =to make out a figure in the distance+ nhìn thấy một bóng người đằng xa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển =how are things making out?+ sự việc diễn biến ra sao? !to make over - chuyển, nhượng, giao, để lại =to make over one's all property to someone+ để lại tất cả của cải cho ai - sửa lại (cái gì) !to make up - làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén =to make all things up into a bundle+ gói ghém tất cả lại thành một bó - lập, dựng =to make up a list+ lập một danh sách - bịa, bịa đặt =it's all a made up story+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt - hoá trang =to make up an actor+ hoá trang cho một diễn viên - thu xếp, dàn xếp, dàn hoà =the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi - đền bù, bồi thường =to make some damage up to somebody+ bồi thường thiệt hại cho ai - bổ khuyết, bù, bù đắp !to make with - (từ lóng) sử dụng !to make amends for something - (xem) amends !to make as if !to make as though - làm như thể, hành động như thể !to make beleive - (xem) beleive !to make bold to - (xem) bold !to make both ends meet - (xem) meet !to make free with - tiếp đãi tự nhiên không khách sáo !to make friends with - (xem) friend !to make fun of !to make game of - đùa cợt, chế nhạo, giễu !to make good - (xem) good !make haste! - (xem) haste !to make a hash of job - (xem) hash !to make hay while the sun shines - (xem) hay !to make head - (xem) head !to make head against - (xem) head !to make headway - (xem) headway !to make oneself at home - tự nhiên như ở nhà, không khách sáo !to make love to someone - (xem) love !to make little (light, nothing) of - coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến !to make much of - (xem) much !to make the most of - (xem) most !to make mountains of molehills - (xem) molehill !to make one's mark - (xem) makr !to make merry - (xem) merry !to make one's mouth water - (xem) water !to make of mar - (xem) mar !to make ready - chuẩn bị sãn sàng !to make room (place) for - nhường chổ cho !to make sail - gương buồm, căng buồm !to make oneself scarce - lẩn đi, trốn đi !to make [a] shift to - (xem) shift !to make terms with - (xem) term !to make too much ado about nothing - chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên !to make a tool of someone - (xem) tool !to make up one's mind - (xem) mind !to make up for lost time - (xem) time !to make war on - (xem) war !to make water - (xem) water !to make way - (xem) way !to make way for - (xem) way

    English-Vietnamese dictionary > make

  • 3 der Haufen

    - {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống, sự thi cùng một lúc nhiều bằng - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {bundle} bó, bọc, gói - {clamp} cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {cluster} đám, cụm - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, bè lũ - {crowd} đám đông, quần chúng, cánh, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {cumulus} mây tích - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {heap} rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mound} ụ, mô, núi nhỏ - {multitude} dân chúng - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {peck} thùng, đấu to, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Haufen {pl.} {cumuli}+ = der große Haufen {cloud; many (more,most)+ = in einem Haufen {aheap; in a body}+ = der lärmende Haufen {rabble}+ = auf einen Haufen {aheap}+ = in wirrem Haufen {all in a huddle}+ = über den Haufen werfen {to throw over}+ = etwas über den Haufen werfen {to throw something aside; to upset something}+ = alle Pläne über den Haufen werfen {to upset the applecart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haufen

  • 4 die Fahrt

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, xu thế, sự tiến triển, đợt vận động - đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {headway} sự tiến bộ, sự đi, tốc độ đi, khoảng cách thời gian, bề cao vòm - {journey} cuộc hành trình, chặng đường đi, quâng đường đi - {ride} sự đi chơi, cuộc đi chơi, đường xe ngựa đi qua rừng, lớp kỵ binh mới tuyển - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng, cái ngoéo chân - mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = die Fahrt (Schiff) {run}+ = die Fahrt (Marine) {headway}+ = die Fahrt (Geschwindigkeit) {speed}+ = in Fahrt {under sail}+ = in Fahrt (Marine) {under way; under weigh}+ = Gute Fahrt! {happy motoring!; have a pleasant journey!}+ = die freie Fahrt {all clear}+ = die kurze Fahrt {spin}+ = in Fahrt kommen {to fly into range; to get going}+ = Fahrt aufnehmen (Marine) {to gather way}+ = mächtig in Fahrt {pepped up}+ = freie Fahrt geben {to give the green light}+ = die Fahrt unterbrechen {to stop over}+ = in voller Fahrt sein {to forge ahead}+ = was kostet die Fahrt? {what's the fare?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrt

См. также в других словарях:

  • sail-over — /sayl oh veuhr/, n. a repetition of an indecisive or interrupted run of a racing yacht. * * * …   Universalium

  • sail-over — ˈ ̷ ̷ˌ ̷ ̷ ̷ ̷ noun ( s) : overhang b * * * /sayl oh veuhr/, n. a repetition of an indecisive or interrupted run of a racing yacht …   Useful english dictionary

  • Sail On! Sail On! — is a alternate history short story from Philip José Farmer, originally published in 1952. In this alternative 1492, the Earth is flat, despite scepticism from scientists and philosophers over this geological provenance. Moreover, there are… …   Wikipedia

  • Over — O ver, adv. 1. From one side to another; from side to side; across; crosswise; as, a board, or a tree, a foot over, i. e., a foot in diameter. [1913 Webster] 2. From one person or place to another regarded as on the opposite side of a space or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Over again — Over O ver, adv. 1. From one side to another; from side to side; across; crosswise; as, a board, or a tree, a foot over, i. e., a foot in diameter. [1913 Webster] 2. From one person or place to another regarded as on the opposite side of a space… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Over against — Over O ver, adv. 1. From one side to another; from side to side; across; crosswise; as, a board, or a tree, a foot over, i. e., a foot in diameter. [1913 Webster] 2. From one person or place to another regarded as on the opposite side of a space… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Over and above — Over O ver, adv. 1. From one side to another; from side to side; across; crosswise; as, a board, or a tree, a foot over, i. e., a foot in diameter. [1913 Webster] 2. From one person or place to another regarded as on the opposite side of a space… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Over and over — Over O ver, adv. 1. From one side to another; from side to side; across; crosswise; as, a board, or a tree, a foot over, i. e., a foot in diameter. [1913 Webster] 2. From one person or place to another regarded as on the opposite side of a space… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • over — /oh veuhr/, prep. 1. above in place or position: the roof over one s head. 2. above and to the other side of: to leap over a wall. 3. above in authority, rank, power, etc., so as to govern, control, or have jurisdiction regarding: There is no one …   Universalium

  • over — /ˈoʊvə / (say ohvuh) preposition 1. above in place or position; higher up than: the roof over one s head. 2. above and to the other side of: to leap over a wall. 3. above in authority, power, etc.; so as to govern, control, or conquer. 4. on or… …  

  • over — o•ver [[t]ˈoʊ vər[/t]] prep. 1) above in place or position: the roof over one s head[/ex] 2) above and to the other side of: to leap over a wall[/ex] 3) above in authority, rank, power, etc.: no one over her in the department[/ex] 4) so as to… …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»