Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

safety+in

  • 21 vorsichtig

    - {cagey} kín đáo, không cởi mở, khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết, có ý thoái thác - {cagy} - {canny} cẩn thận, dè dặt, thận trọng, từng trải, lõi đời - {careful} biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo - {cautious} - {chary} hà tiện - {circumspect} - {conservative} để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, vừa phải, phải chăng - {gingerly} rón rén - {guarded} giữ gìn, có cái che, có cái chắn - {prudent} - {safe} an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy - {wary} cảnh giác - {wide awake} thức, tỉnh hẳn, tỉnh táo, hiểu biết = die vorsichtig {wideawake}+ = vorsichtig (Schätzung) {conservative}+ = vorsichtig! {steady!}+ = geh vorsichtig! {mind your step!}+ = vorsichtig fahren (Marine) {to nose}+ = vorsichtig spielen {to play for safety}+ = äußerst vorsichtig {precautious}+ = vorsichtig spielen (Sport) {to poke}+ = vorsichtig vorgehen {to proceed carefully}+ = vorsichtig behandeln {to handle with care}+ = mit etwas vorsichtig umgehen {to treat something with care}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorsichtig

  • 22 die Verkehrssicherheit

    - {road safety}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkehrssicherheit

  • 23 der Rasierapparat

    - {razor} dao cạo - {safety razor} dao bào - {shaver} người cạo, thợ cạo, người khó mặc cả, người khó chơi, con trai, trẻ mới lớn lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rasierapparat

  • 24 der Vorhang

    - {blind} bức màn che, mành mành, rèm, miếng che mắt, cớ, bề ngoài giả dối, chầu rượu bí tỉ, luỹ chắn, công sự, những người mù - {curtain} màn cửa, màn, bức màn, bức thành nối hai pháo đài, cái che = der Vorhang fällt {the curtain comes down; the scene closes}+ = der eiserne Vorhang {the iron curtain}+ = der eiserne Vorhang (Theater) {fireproof curtain; safety curtain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorhang

  • 25 riskieren

    - {to adventure} phiêu lưu, mạo hiểm, liều, dám đi, dám đến, dám tiến hành - {to dare (dared,dared) dám, dám đương đầu với, thách - {to hazard} phó thác cho may rủi, đánh bạo - {to peril} đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm - {to risk} có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to venture} = etwas riskieren {to run a risk}+ = nichts riskieren {to play for safety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > riskieren

  • 26 die Sicherheitstechnik

    - {safe practice; safety engineering; security technology}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sicherheitstechnik

  • 27 sicherheitshalber

    - {as a precaution; for safety's sake; to be on the safe side}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sicherheitshalber

  • 28 entsichern

    - {to release the safety device}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entsichern

  • 29 das Glas

    - {glass} kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh, cái cốc, cốc, cái phong vũ biểu weather glass), ống nhòm, thấu kính, mặt kính, nhà kính, gương soi looking glass), đồng hồ cát, kính đeo mắt - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động - {tumbler} người nhào lộn, giống chim bồ câu nhào lộn, con lật đật, lẫy khoá = das bunte Glas {stained glass}+ = das matte Glas {ground glass}+ = das volle Glas {bumper}+ = das Jenaer Glas {Jena glass; Pyrex}+ = zu Glas werden {to vitrify}+ = Vorsicht! Glas! {Glass! handle with care!}+ = das gesponnene Glas {spun glass}+ = das splitterfreie Glas {safety glass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glas

  • 30 caution

    /'kɔ:ʃn/ * danh từ - sự thận trọng, sự cẩn thận =to act with caution+ hành động thận trọng =caution!+ chú ý! cẩn thận! - lời cảnh cáo, lời quở trách =to be dismissed with a caution+ bị cảnh cáo và cho về - (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ - (thông tục) người xấu như quỷ !caution is the parent of safety - (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu * ngoại động từ - báo trước, cảnh cáo =to caution somebody against something+ cảnh cáo ai không được làm điều gì - cảnh cáo, quở trách

    English-Vietnamese dictionary > caution

  • 31 factor

    /'fæktə/ * danh từ - nhân tố =human factor+ nhân tố con người - người quản lý, người đại diện - người buôn bán ăn hoa hồng - (Ê-cốt) người quản lý ruộng đất - (toán học) thừa số - (kỹ thuật) hệ số =factor of safety+ hệ số an toàn

    English-Vietnamese dictionary > factor

  • 32 feeling

    /'fi:liɳ/ * danh từ - sự sờ mó, sự bắt mạch - sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng =a feeling of pain+ cảm giác đau đớn =to have a feeling of safety+ có cảm tưởng an toàn - sự cảm động, sự xúc động =it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced+ thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua - sự thông cảm - (triết học) cảm tình - cảm nghĩ, ý kiến =the general feeling is against it+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy - (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm - sự nhạy cảm =to have a feeling for music+ nhạy cảm về âm nhạc - (số nhiều) lòng tự ái =to hurt someone's feelings+ chạm lòng tự ái của ai * tính từ - có cảm giác - có tình cảm - xúc cảm, cảm động - nhạy cảm - thật tình, chân thật; sâu sắc =a feeling pleasure+ niềm vui thích chân thật

    English-Vietnamese dictionary > feeling

  • 33 flight

    /flight/ * danh từ - sự bỏ chạy, sự rút chạy =to seek safety in flight+ bỏ chạy thoát thân =to put the enemy to flight+ làm cho kẻ địch bỏ chạy =to take flight; to betake oneself to flight; to take to flight+ bỏ chạy, rút chạy - sự bay; chuyến bay =to take one's flight to; to wing one's flight+ bay =in flight+ đang bay - sự truy đuổi, sự đuổi bắt - đàn (chim... bay) =a flight of birds+ đàn chim bay =a flight of arrows+ một loạt tên bay - đường đạn; sự bay vụt (đạn) - tầm bay (chim, đạn) - sự trôi nhanh (thời gian) - sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng) - tầng, đợt (cầu thang) =my room is two flights up+ buồng của tôi ở tầng hai - loạt (tên, đạn...) - trấu (yến mạch) - phi đội (của không quân Anh) - cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow) !in the first flight - dẫn đầu, đi đầu * ngoại động từ - bắn (chim) khi đang bay - thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê) * nội động từ - bay thành đàn (chim)

    English-Vietnamese dictionary > flight

  • 34 land

    /lænd/ * danh từ - đất; đất liền =to come insight of land+ trông thấy đất liền =to go by land+ đi đường bộ - đất, đất trồng, đất đai =barren land+ đất cãn cỗi - vùng, xứ, địa phương =one's native land+ quê hương xứ sở - đất đai, điền sản =to own houses and land+ có nhà cửa và đất đai !Holy Land - đất thánh !the land of the leal - thiên đường !the land of the living - hiện tại trái đất này !land of milk and honey - nơi này đủ sung túc - lộc phúc của trời - nước Do-thái !land of Nod - giấc ngủ !to make the land - trông thấy đất liền (tàu biển) !to see how the land lies - xem sự thể ra sao * ngoại động từ - đưa vào bờ; đổ bộ =to land troops+ đổ bộ quân - dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh) =extravagance will land a man in debt+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ - đạt được, giành được; bắt được =to land a prize+ giành được giải thưởng - đưa đi, giáng, đánh =to land a blow in someone's eye+ giáng một quả đấm vào mắt ai =to land a ball in the goal+ rót bóng vào khung thành * nội động từ - ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu) =to land at Odessa+ cặp bến ở Ô-ddét-xa =the plane landed safety+ máy bay hạ cánh an toàn - rơi vào (tình trạng nào đó) =to land in a fix+ rơi vào tình thế khó khăn !to land on - phê bình, mắng m

    English-Vietnamese dictionary > land

См. также в других словарях:

  • Safety — is the state of being safe (from French sauf ), the condition of being protected against physical, social, spiritual, financial, political, emotional, occupational, psychological, educational or other types or consequences of failure, damage,… …   Wikipedia

  • safety — safe‧ty [ˈseɪfti] noun [uncountable] 1. the state of being safe from danger or harm: • The company seemed totally unconcerned about the safety of its workers. 2. the state of not being dangerous or likely to cause harm or injury: • Some… …   Financial and business terms

  • Safety — (engl. safety „Sicherheit“, „Gefahrlosigkeit“) bezeichnet im American Football, Canadian Football: Safety (Punktegewinn), ein Punktgewinn von zwei Punkten durch die verteidigende Mannschaft. Safety (Footballposition), zwei Positionen innerhalb… …   Deutsch Wikipedia

  • Safety — Safe ty, n. [Cf. F. sauvet[ e].] 1. The condition or state of being safe; freedom from danger or hazard; exemption from hurt, injury, or loss. [1913 Webster] Up led by thee, Into the heaven I have presumed, An earthly guest . . . With like safety …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Safety — Saltar a navegación, búsqueda Para la posición de fútbol americano véase Safety. Un safety es un tipo de anotación en fútbol americano y fútbol canadiense, cuyo valor es de dos puntos. En fútbol americano es el único modo de que un equipo que no… …   Wikipedia Español

  • Safety (EP) — Safety EP Co …   Википедия

  • safety — c.1300, from O.Fr. sauvete, earlier salvetet (11c.), from M.L. salvitatem (nom. salvitas) safety, from L. salvus (see SAFE (Cf. safe)). Meaning trigger lock on a gun is attested from 1881. As a N.Amer. football position, first recorded 1881.… …   Etymology dictionary

  • safety — or safety man [sāf′tē] n. pl. safeties [ME sauvete < MFr sauveté < OFr salvetet < ML salvitas, safety < L salvus: see SAFE] 1. the quality or condition of being safe; freedom from danger, injury, or damage; security 2. any of certain… …   English World dictionary

  • Safety (EP) — Saltar a navegación, búsqueda Safety EP EP de Coldplay Publicación 18 de mayo de 1998 Grabación 1998 en los Sync City Studios …   Wikipedia Español

  • safety — ► NOUN (pl. safeties) 1) the condition of being safe. 2) (before another noun ) denoting something designed to prevent injury or damage: a safety barrier. 3) US informal a condom. ● there s safety in numbers Cf. ↑there s safety in numbers …   English terms dictionary

  • Safety EP — EP par Coldplay Sortie 18 mai 1998 Enregistrement …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»