Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

safe-conduct

  • 1 safe conduct

    /'seif'kɔndəkt/ * danh từ - giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)

    English-Vietnamese dictionary > safe conduct

  • 2 safe-conduct

    /'seif'kɔndəkt/ * ngoại động từ - cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...) - dẫn qua an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)

    English-Vietnamese dictionary > safe-conduct

  • 3 das Geleit

    - {accompaniment} vật phụ thuộc, vật kèm theo, cái bổ sung, sự đệm, phần nhạc đệm - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {convoy} sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ, đoàn được hộ tống - {escort} đội hộ tống, người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo, người đàn ông hẹn hò cùng đi = das freie Geleit {safe-conduct}+ = jemandem freies Geleit geben {to give someone a safe conduct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geleit

  • 4 die Sicherheit

    - {certainty} điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn - {certitude} sự biết đích xác - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {guarantee} sự bảo đảm, sự cam đoan, sự bảo lãnh, người bảo đảm, người bảo lãnh, người được bảo lãnh, vật bảo đảm, giấy bảo đảm, sự dám chắc - {guaranty} - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết - lời cam kết của rượu mạnh - {safeguard} cái để bảo vệ, cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn - {safety} sự an toàn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn - {security} sự yên ổn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, chứng khoán - {soundness} tính lành mạnh, tính đúng đắn, tính hợp lý, sự ngon giấc, sự ra trò, tính vững chãi, tính có thể trả được - {surety} - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý = Sicherheit leisten {to stand security}+ = die soziale Sicherheit {social security}+ = die doppelte Sicherheit {dual custody}+ = in Sicherheit bringen {to convey to safety}+ = sich in Sicherheit wiegen {to be lulled into a false sense of security}+ = sich in Sicherheit bringen {to save one's skin}+ = man kann mit Sicherheit sagen {it's safe to say}+ = sich rasch in Sicherheit bringen {to make a dash for safety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sicherheit

  • 5 der Geleitbrief

    - {safeguard} cái để bảo vệ, cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geleitbrief

  • 6 der Schutz

    - {buckler} cái mộc, cái khiên, sự che chở, người che chở - {coverture} nơi ẩn núp, hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng - {custody} sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm - {defence} cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ, lời cãi, lời biện hộ, sự bào chữa, sự biện hộ - {defense} defence - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự giúp đỡ, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {lee} chỗ che, chỗ tránh gió, mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu - {patronage} sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ, quyền bổ nhiệm, vẻ kẻ cả, vẻ bề trên, vẻ hạ cố - {protection} sự bảo hộ, vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, giấy chứng nhận quốc tịch, chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, tiền trả cho bọn tống tiền, tiền hối lộ - {rampart} sự phòng vệ - {safeguard} cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn - {safety} sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn - {shelter} chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin - {shield} tấm chắn, lưới chắn, bộ phận hình khiên, miếng độn = der Schutz [vor] {cover [from]}+ = der Schutz (Politik) {umbrella}+ = der Schutz [gegen,vor] {security [against,from]}+ = Schutz- {defensive}+ = zum Schutz {protectively}+ = als Schutz {protectively}+ = Schutz suchen {to take sanctuary}+ = Schutz suchen [vor] {to shelter [from]; to take shelter [from]}+ = Schutz gewähren {to harbour}+ = der doppelte Schutz {dual custody}+ = Schutz suchen vor {to seek shelter from}+ = jemanden in Schutz nehmen {to come to someone's defence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schutz

  • 7 die Vorsichtsmaßnahme

    - {precaution} sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước, sự giữ gìn, sự thận trọng - {safeguard} cái để bảo vệ, cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorsichtsmaßnahme

  • 8 die Garantie

    - {guarantee} sự bảo đảm, sự cam đoan, sự bảo lãnh, người bảo đảm, người bảo lãnh, người được bảo lãnh, vật bảo đảm, giấy bảo đảm, sự dám chắc - {guaranty} - {safeguard} cái để bảo vệ, cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn - {security} sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, chứng khoán - {warranty} sự cho phép, sự được phép, quyền = die Garantie (Jura) {surety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Garantie

  • 9 safeguard

    /'seifgɑ:d/ * danh từ - cái để bảo vệ, cái để che chở - (như) safe-conduct - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn * ngoại động từ - che chở, bảo vệ, giữ gìn =to safeguard peace+ giữ gìn hoà bình

    English-Vietnamese dictionary > safeguard

См. также в других словарях:

  • Safe conduct — is the situation in time of international conflict or war where one state, a party to such conflict, issues to a person, usually an enemy state s subject, a pass or document to allow the enemy alien to traverse its territory without harassment,… …   Wikipedia

  • Safe-conduct — Safe con*duct , v. t. To conduct safely; to give safe conduct to. [Poetic] [1913 Webster] He him by all the bonds of love besought To safe conduct his love. Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Safe-conduct — Safe con duct, n. [Safe + conduct: cf. F. sauf conduit.] That which gives a safe passage; either (a) a convoy or guard to protect a person in an enemy s country or a foreign country, or (b) a writing, pass, or warrant of security, given to a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • safe-conduct — [sāf′kän′dukt] n. [ME saufconduit < OFr: see SAFE & CONDUCT] 1. permission to travel through a dangerous area, as in time of war, with protection against arrest or harm 2. a written pass giving such permission 3. the act of conducting in… …   English World dictionary

  • safe conduct — n [U and C] ↑safe passage …   Dictionary of contemporary English

  • safe conduct — noun count or uncount SAFE PASSAGE …   Usage of the words and phrases in modern English

  • safe conduct — index protection, security (safety) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • safe conduct — also safe conduct N UNCOUNT: also a N If you are given safe conduct, the authorities officially allow you to travel somewhere, guaranteeing that you will not be arrested or harmed while doing so. Her family was given safe conduct to Britain when… …   English dictionary

  • safe conduct — UK / US noun [countable/uncountable] Word forms safe conduct : singular safe conduct plural safe conducts safe passage …   English dictionary

  • safe-conduct — noun Etymology: Middle English sauf conduit, from Anglo French, safe conduct Date: 14th century 1. protection given a person passing through a military zone or occupied area 2. a document authorizing safe conduct …   New Collegiate Dictionary

  • safe-conduct — n. to issue a safe conduct * * * [ˌseɪf kɒndʌkɪ] to issue a safe conduct …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»