Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

saddle+up

  • 1 saddle

    /'sædl/ * danh từ - yên ngựa, yên xe - đèo (giữa hai đỉnh núi) - vật hình yên !in the saddle - đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính quyền !to put saddle on the right (wrong) horse - phê bình đúng (sai) người nào * ngoại động từ - thắng yên (ngựa) - dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai) - chất gánh nặng lên (ai)

    English-Vietnamese dictionary > saddle

  • 2 saddle-bag

    /'sædlbæg/ * danh từ - túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa) - vải bọc ghế

    English-Vietnamese dictionary > saddle-bag

  • 3 saddle-cloth

    /'sædlklɔθ/ * danh từ - vải lót yên (lót dưới yên ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > saddle-cloth

  • 4 saddle-horse

    /'sædlhɔ:s/ * danh từ - ngựa cưỡi

    English-Vietnamese dictionary > saddle-horse

  • 5 saddle-pin

    /'sædlpin/ * danh từ - cọc yên

    English-Vietnamese dictionary > saddle-pin

  • 6 saddle-tree

    /'sædltri:/ * danh từ - khung yên, cốt yên

    English-Vietnamese dictionary > saddle-tree

  • 7 off-saddle

    /'ɔ:f'sædl/ * ngoại động từ - tháo yên (ngựa) * nội động từ - xuống yên, xuống ngựa

    English-Vietnamese dictionary > off-saddle

  • 8 pack-saddle

    /'pæk,sædl/ * danh từ - yên thồ

    English-Vietnamese dictionary > pack-saddle

  • 9 side-saddle

    /'said,sædl/ * danh từ - yên ngồi nghiêng (cho đàn bà; ngồi cả hai chân về cùng bên mình ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > side-saddle

  • 10 swing

    /swiɳ/ * danh từ - sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc - cái đu - chầu đu - sự (đi) nhún nhảy =to walk with a swing+ đi nhún nhảy - quá trình hoạt động; sự tự do hành động =to give somebody full swing in some matter+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì - (âm nhạc) (như) swing music - nhịp điệu (thơ...) - (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh) - (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả) !in full swing - (xem) full !the swing of the pendulum - (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền * nội động từ swung - đu đưa, lúc lắc =door swings to+ cửa đu đưa rồi đóng lại - đánh đu =to swing into the saddle+ đánh đu nhảy lên yên - treo lủng lẳng =lamp swings from the ceiling+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà - đi nhún nhảy =to swing out of the room+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng - ngoặt (xe, tàu...) =to swing to starboard+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải * ngoại động từ - đu đưa, lúc lắc =to swing one's feet+ đu đưa hai chân =to swing a child+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ - treo lủng lẳng, mắc =to swing a lamp on the ceiling+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà =to swing a hammock+ mắc cái võng - vung vẩy; lắc =to swing one's arms+ vung tay =to swing a club+ vung gậy =to swing a bell+ lắc chuông - quay ngoắt =to swing a car round+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại - (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi =to swing the election+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình !no room to swing a cat - (xem) room !to swing the lead - (xem) lead !he will swing for it - hắn sẽ bị treo cổ về tội đó

    English-Vietnamese dictionary > swing

  • 11 swung

    /swiɳ/ * danh từ - sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc - cái đu - chầu đu - sự (đi) nhún nhảy =to walk with a swing+ đi nhún nhảy - quá trình hoạt động; sự tự do hành động =to give somebody full swing in some matter+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì - (âm nhạc) (như) swing music - nhịp điệu (thơ...) - (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh) - (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả) !in full swing - (xem) full !the swing of the pendulum - (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền * nội động từ swung - đu đưa, lúc lắc =door swings to+ cửa đu đưa rồi đóng lại - đánh đu =to swing into the saddle+ đánh đu nhảy lên yên - treo lủng lẳng =lamp swings from the ceiling+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà - đi nhún nhảy =to swing out of the room+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng - ngoặt (xe, tàu...) =to swing to starboard+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải * ngoại động từ - đu đưa, lúc lắc =to swing one's feet+ đu đưa hai chân =to swing a child+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ - treo lủng lẳng, mắc =to swing a lamp on the ceiling+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà =to swing a hammock+ mắc cái võng - vung vẩy; lắc =to swing one's arms+ vung tay =to swing a club+ vung gậy =to swing a bell+ lắc chuông - quay ngoắt =to swing a car round+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại - (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi =to swing the election+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình !no room to swing a cat - (xem) room !to swing the lead - (xem) lead !he will swing for it - hắn sẽ bị treo cổ về tội đó

    English-Vietnamese dictionary > swung

  • 12 vault

    /vɔ:lt/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...) * nội động từ - nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào =to vault over a gate+ nhảy qua cổng =to vault into the saddle+ nhảy tót lên yên * ngoại động từ - nhảy qua * danh từ - vòm, mái vòm, khung vòm =the vault of the church+ mái vòm của nhà thờ =the vault of heaven+ vòm trời - hầm (để cất trữ rượu...) - hầm mộ =family vault+ hầm mộ gia đình * ngoại động từ - xây thành vòm, xây cuốn =to vault a passage+ xây khung vòm một lối đi =a vaulted roof+ mái vòm - che phủ bằng vòm =vaulted with fire+ bị lửa phủ kín * nội động từ - cuốn thành vòm

    English-Vietnamese dictionary > vault

См. также в других словарях:

  • Saddle — Sad dle, n. [OE. sadel, AS. sadol; akin to D. zadel, G. sattel, OHG. satal, satul, Icel. s[ o][eth]ull, Dan. & Sw. sadel; cf. Russ. siedlo; all perh. ultimately from the root of E. sit.] 1. A seat for a rider, usually made of leather, padded to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • saddle up — 1. To saddle a horse 2. To mount (S Afr) • • • Main Entry: ↑saddle * * * ˌsaddle ˈup [intransitive/transitive] [present tense …   Useful english dictionary

  • saddle — [sad′ l] n. [ME sadel < OE sadol, akin to Ger sattel < Gmc * sathula, via ? OSlav * sedulo < IE base * sed , to SIT] 1. a seat for a rider on a horse, bicycle, etc., usually padded and of leather, and generally straddled in riding 2. a… …   English World dictionary

  • Saddle — Sad dle, v. t. [imp. & p. p. {Saddled}; p. pr. & vb. n. {Saddling}.] [AS. sadelian.] 1. To put a saddle upon; to equip (a beast) for riding. saddle my horse. Shak. [1913 Webster] Abraham rose up early, . . . and saddled his ass. Gen. xxii. 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • saddle — ► NOUN 1) a seat with a raised ridge at the front and back, fastened on the back of a horse for riding. 2) a seat on a bicycle or motorcycle. 3) a low part of a hill or mountain ridge between two higher points or peaks. 4) the lower part of the… …   English terms dictionary

  • saddle — index disadvantage, encumber (hinder), load, overcome (overwhelm), overload Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • saddle — vb *burden, encumber, cumber, weigh, weight, load, lade, tax, charge …   New Dictionary of Synonyms

  • Saddle — A saddle is a supportive structure for a rider or other load, fastened to an animal s back by a girth. The most common type is the equestrian saddle designed for a horse, but specialized saddles have been created for camels and other creatures.… …   Wikipedia

  • saddle — n. & v. n. 1 a seat of leather etc., usu. raised at the front and rear, fastened on a horse etc. for riding. 2 a seat for the rider of a bicycle etc. 3 a joint of meat consisting of the two loins. 4 a ridge rising to a summit at each end. 5 the… …   Useful english dictionary

  • saddle — [[t]sæ̱d(ə)l[/t]] saddles, saddling, saddled 1) N COUNT A saddle is a leather seat that you put on the back of an animal so that you can ride the animal. → See also side saddle 2) VERB If you saddle a horse, you put a saddle on it so that you can …   English dictionary

  • saddle — saddleless, adj. saddlelike, adj. /sad l/, n., v., saddled, saddling. n. 1. a seat for a rider on the back of a horse or other animal. 2. a similar seat on a bicycle, tractor, etc. 3. a part of a harness laid across the back of an animal and… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»