Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sack

  • 1 der Sack

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {pack} bó, gói, ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {pocket} tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {sac} sack - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp phá, sự cướp giật, rượu vang trắng = der Sack (Anatomie) {utricle}+ = ein Sack voll {bagful}+ = aus dem Sack lassen {to unbag}+ = die Katze im Sack kaufen {to buy a pig in a poke}+ = die Katze aus dem Sack lassen {to let the cat out of the bag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sack

  • 2 der bohnengefüllte Sack als Sitzmöbel

    - {beanbag}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der bohnengefüllte Sack als Sitzmöbel

  • 3 das Sackhüpfen

    - {sack-race} cuộc chạy đua buộc chân trong bị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sackhüpfen

  • 4 das Sakko

    - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp phá, sự cướp giật, rượu vang trắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sakko

  • 5 entlassen

    (entließ,entlassen) - {to cast (cast,cast) quăng, ném, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to disband} giải tán, tán loạn - {to discard} chui, dập, loại bỏ, vứt bỏ, đuổi ra, thải hồi - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, tha, cho ra, cho về, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai, tẩy, phục quyền, tháo điện - huỷ bỏ - {to dismiss} cho đi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, đuổi, kích thích, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ súng, chạy - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tách ra, cắt mạch, cắt, mở, cho giải ngũ, cho phục viên - làm bay ra, làm thoát ra - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành - {to sack} đóng vào bao tải, đánh bại, thắng, cướp phá, cướp bóc, cướp giật = entlassen (entließ,entlassen) (Militär) {to demobilize; to disembody}+ = entlassen werden {to get the boot; to get the hoof; to get the kick; to get the mitten; to get the push; to get the sack}+ = bedingt entlassen (Gefängnis) {to parole}+ = jemanden entlassen {to give someone the bird; to give someone the sack}+ = fristlos entlassen {to sack}+ = als invalid entlassen {to invalid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entlassen

  • 6 der Beutel

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {pocket} tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {pouch} túi nhỏ, túi đạn, khoang túi, vỏ quả, hầu bao - {purse} ví tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, bìu, ví tay, túi cầm tay - {sac} sack - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp phá, sự cướp giật, rượu vang trắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beutel

  • 7 die Luft

    - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {atmosphere} quyển khí, không khí & bóng, Atmôfe = die freie Luft {open}+ = Dicke Luft! {Trouble's brewing!}+ = Luft machen {to vent}+ = die Luft ist rein {the coast is clear}+ = die stickige Luft {frowst; fug}+ = das ist dicke Luft {there is trouble brewing}+ = der Luft aussetzen {to aerate}+ = die Luft auslassen {to deflate}+ = die schlechte Luft {blast}+ = Luft einziehen (Pumpe) {to suck}+ = mit Luft gefüllt {pneumatic}+ = sich Luft machen {to exhale; to find an outlet; to give vent to}+ = sich Luft machen [in] {to vent oneself [in]}+ = es ist dicke Luft {something is up}+ = in die Luft jagen {to blow up}+ = in die Luft gehen {to hit the roof}+ = etwas frische Luft {a breath of fresh air}+ = in der Luft liegen {to be in the wind}+ = die verunreinigte Luft {vitiated air}+ = in die Luft fliegen {to explode}+ = nach Luft schnappen {to gasp for breath; to pant for breath}+ = in die Luft sprengen {to blow up}+ = die Reinhaltung der Luft {air pollution control}+ = sich in Luft auflösen {to end in smoke}+ = durch die Luft getragen {airborne}+ = seinem Ärger Luft machen {to give vent to one's anger}+ = sich in die Luft erheben {to lift}+ = es liegt etwas in der Luft {something is in the wind}+ = an die Luft gesetzt werden {to get the sack; to hit the pavement}+ = seinen Gefühlen Luft machen {to give a loose to one's feelings}+ = jemanden wie Luft behandeln {to cut someone}+ = völlig aus der Luft gegriffen {purely invented}+ = Wurden Sie an die Luft gesetzt? {Did you get the sack?}+ = zu Land, Wasser und Luft gehörig (Biologie) {triphiobious}+ = für Wasser, Land und Luft geeignet {amphibian}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luft

  • 8 das Pack

    - {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài - {pack} bó, gói, ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {rabble} đám người lộn xộn, đám đông, lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy = mit Sack und Pack {with bag and baggage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pack

  • 9 rausschmeißen

    - {to expel} trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, bắn, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, thải, sa thải, kích thích, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ, nổ súng, chạy = jemanden rausschmeißen {to give someone the sack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rausschmeißen

  • 10 die Tasche

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, vỏ, hộp chữ in - {pocket} tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn - {portfolio} cặp, danh sách vốn đầu tư, chức vị bộ trưởng - {pouch} túi nhỏ, túi đạn, khoang túi, vỏ quả, hầu bao - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp phá, sự cướp giật, rượu vang trắng - {satchel} cặp da - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái = die Tasche voll {pocketful}+ = in die Tasche stecken {to pocket}+ = die Hände in die Tasche stecken {to thrust one's hand into one's pocket}+ = in die eigene Tasche arbeiten {to line one's pocket}+ = jemandem auf der Tasche liegen {to be a drain on someone's purse}+ = jemanden in die Tasche stecken {to knock someone into a cooked hat}+ = tief in die Tasche greifen müssen {to have to dip deep into one's pocket; to have to pay through one's nose}+ = keinen Pfennig in der Tasche haben {Not to have a penny to bless oneself with}+ = versuche einem nackten Mann Geld aus der Tasche zu ziehen {it is like drawing blood from a stone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tasche

  • 11 die Plünderung

    - {booty} của cướp được, phần thưởng, vật giành được - {depredation} số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách - {pillage} sự cướp bóc, sự cướp phá - {rapine} sự cướp đoạt - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp giật, rượu vang trắng - {spoliation} sự tống tiền, sự huỷ, sự sửa đổi, sự cắt xén

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Plünderung

  • 12 feuern

    - {to sack} đóng vào bao tải, thải, cách chức, đánh bại, thắng, cướp phá, cướp bóc, cướp giật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > feuern

  • 13 einsacken

    - {to sack} đóng vào bao tải, thải, cách chức, đánh bại, thắng, cướp phá, cướp bóc, cướp giật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsacken

  • 14 in Säcke füllen

    - {to sack} đóng vào bao tải, thải, cách chức, đánh bại, thắng, cướp phá, cướp bóc, cướp giật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Säcke füllen

  • 15 den Laufpaß geben

    - {to jilt} tình phụ, bỏ rơi người yêu = jemandem den Laufpaß geben {to give someone the push; to give someone the sack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > den Laufpaß geben

  • 16 der Briefbeutel

    - {mail} áo giáp, thư từ, bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp phá, sự cướp giật, rượu vang trắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Briefbeutel

  • 17 hinauswerfen

    - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt = hinauswerfen [aus] {to eject [from]}+ = hinauswerfen (warf hinaus,hinausgeworfen) {to expel; to fire}+ = jemanden hinauswerfen {to bundle someone away; to bundle someone off; to give someone the bird; to sack someone; to send someone packing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinauswerfen

  • 18 plündern

    - {to burgle} ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch - {to despoil} cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt, bóc lột - {to foray} cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập - {to harry} phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá - {to loot} - {to maraud} - {to pillage} - {to pirate} ăn cướp, tự ý tái bản không được phép của tác giả, ăn cướp biển, dở trò ăn cướp - {to plunder} cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to raid} tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục, bố ráp - {to ransack} lục soát, lục lọi - {to raven} cắn xé, ăn ngấu nghiến, ăn phàm, cướp, giật, tìm kiếm, thèm khát, thèm thuồng - {to sack} đóng vào bao tải, thải, cách chức, đánh bại, thắng, cướp giật - {to spoil (spoilt,spoilt) làm hư, làm hỏng, làm hại, chặt chân tay, giết, khử, thối, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plündern

  • 19 jemanden rauswerfen

    - {to give someone the sack}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden rauswerfen

См. также в других словарях:

  • Sack — Sack …   Deutsch Wörterbuch

  • Sack — Sack, n. [OE. sak, sek, AS. sacc, s[ae]cc, L. saccus, Gr. sa kkos from Heb. sak; cf. F. sac, from the Latin. Cf. {Sac}, {Satchel}, {Sack} to plunder.] 1. A bag for holding and carrying goods of any kind; a receptacle made of some kind of pliable… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sack — Sack: Das altgerm. Substantiv mhd., ahd. sac, got. sakkus (»Trauer , Bußgewand aus grobem Stoff«), niederl. zak, aengl. sacc > engl. sack (daneben aengl. sæcc, das die nord. Sippe von entsprechend schwed. säck lieferte) beruht auf einer sehr… …   Das Herkunftswörterbuch

  • sack — Ⅰ. sack [1] ► NOUN 1) a large bag made of a material such as hessian or thick paper, used for storing and carrying goods. 2) (the sack) informal dismissal from employment. 3) (the sack) informal bed. ► VERB informal …   English terms dictionary

  • Sack AS-6 — V1 Beschreibung Status Versuchsflugzeug Besatzung 1 Abmessungen Länge 6.4 m Spannweite 5.0 m Höhe 2.56 m Tragfläche 19.62 m² Gewich …   Deutsch Wikipedia

  • SACK — ist eine Abkürzung für Selective Acknowledgment. TCP SACK ist eine Erweiterung des TCP Protokolls, die für bessere Performance bei Paketverlusten sorgt. SACK ermöglicht, dass bei Paketverlusten nicht der gesamte Inhalt des TCP Windows, sondern… …   Deutsch Wikipedia

  • sack — sack1 [sak] n. [ME sak < OE sacc, akin to OHG sac, Goth sakkus < early Gmc borrowing < L saccus, bag, in LL(Ec), sackcloth garment < Gr sakkos < Sem: cf. Heb sak, Akkadian shaqqu, sackcloth] 1. a) a bag, esp. a large one of coarse… …   English World dictionary

  • Sack — (s[a^]k), n. [OE. seck, F. sec dry (cf. Sp. seco, It. secco), from L. siccus dry, harsh; perhaps akin to Gr. ischno s, Skr. sikata sand, Ir. sesc dry, W. hysp. Cf. {Desiccate}.] A name formerly given to various dry Spanish wines. Sherris sack.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sack — Sack, v. t. 1. To put in a sack; to bag; as, to sack corn. [1913 Webster] Bolsters sacked in cloth, blue and crimson. L. Wallace. [1913 Webster] 2. To bear or carry in a sack upon the back or the shoulders. [Colloq.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sack — Sack, n. [F. sac plunder, pillage, originally, a pack, packet, booty packed up, fr. L. saccus. See {Sack} a bag.] The pillage or plunder, as of a town or city; the storm and plunder of a town; devastation; ravage. [1913 Webster] The town was… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sack — Sm std. (8. Jh.), mhd. sac m./n., ahd. sac, as. sakk Entlehnung. Wie gt. sakkus, ae. sacc früh entlehnt aus l. saccus, das über gr. sákkos auf assyr. šak̇k̇u Sack, Büßergewand zurückgeht. Auf eine Nebenform mit j führen anord. sekkr, ae. sæcc.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»