Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

s-record

  • 1 das Aktenzeichen

    - {record token; reference number}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aktenzeichen

  • 2 die Rekordzeit

    - {record time}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rekordzeit

  • 3 die Plattenhülle

    - {record sleeve}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Plattenhülle

  • 4 der Schallplattenspieler

    - {record player}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schallplattenspieler

  • 5 die Plattensammlung

    - {record collection}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Plattensammlung

  • 6 das Satzformat

    - {record format}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Satzformat

  • 7 das englische Staatsarchiv

    - {Record Office}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das englische Staatsarchiv

  • 8 der Datensatz

    - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Datensatz

  • 9 der Rekordhalter

    - {record holder}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rekordhalter

  • 10 der Rekord

    - {high} độ cao, điểm cao, quân bài cao nhất, nơi cao, trời cao - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất = Rekord- {banner}+ = den Rekord brechen {to cut the record}+ = einen Rekord brechen {to break a record}+ = einen Rekord aufstellen {to establish a record}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rekord

  • 11 das Protokoll

    - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn - {protocol} nghi thức ngoại giao, lễ tân, vụ lễ tân, nghị định thư - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {register} sổ, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {report} bản báo cáo, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = das Protokoll führen {to keep the minutes}+ = zu Protokoll geben {to make a statement}+ = zu Protokoll nehmen {to record}+ = das Protokoll aufnehmen {to put on record}+ = das batchverarbeitende Protokoll {batch protocol}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Protokoll

  • 12 protokollieren

    - {to enrol} tuyển, kết nạp vào, ghi tên cho vào, ghi vào - {to log} chặt thành từng khúc, ghi vào sổ nhật ký hàng hải, đi được, ghi vào sổ phạt, phạt - {to minute} tính phút, thảo, viết, ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản - {to protocol} - {to record} ghi, thu, chỉ, hót khẽ = etwas protokollieren {to record something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > protokollieren

  • 13 der Ruf

    - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {name} tên, danh, danh nghĩa, tiếng, danh nhân, dòng họ - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {renown} - {reputation} tiếng tốt - {repute} lời đồn - {shout} sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị, sự lâu dài - {vocation} thiên hướng, nghề = der Ruf [nach] {cry [for]}+ = der SOS Ruf (Marine) {distress signal}+ = der üble Ruf {disrepute}+ = der gute Ruf {goodwill}+ = ein guter Ruf {a good record; a good reputation}+ = von gutem Ruf {of good repute}+ = der schlechte Ruf {black eye; discredit}+ = von schlechtem Ruf {disreputable}+ = keinen guten Ruf haben {to have a bad name}+ = in schlechtem Ruf stehen {to be in bad odour}+ = in schlechten Ruf kommen {to get a black mark}+ = in schlechten Ruf bringen {to discredit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruf

  • 14 das Tonband

    - {tape} dây, dải, băng, băng ghi âm, băng điện tín, dây chăng ở đích = die Sendung von Tonband (Radio) {transcription}+ = die Aufnahme auf Tonband (Radio) {transcription}+ = ein Tonband bespielen {to record a tape}+ = auf Tonband aufnehmen {to tape}+ = ein Tonband besprechen {to record one's voice on tape}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tonband

  • 15 die Schallplatte

    - {disc} đĩa, đĩa hát, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa ghi âm, cao nhất = auf Schallplatte aufnehmen {to record}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schallplatte

  • 16 aufschreiben

    (schrieb auf,aufgeschrieben) - {to note} ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích - {to record} thu, chỉ, hót khẽ = aufschreiben (schrieb auf,aufgeschrieben) (Medikament) {to prescribe}+ = rasch aufschreiben {to jot down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschreiben

  • 17 die Platte

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {disc} đĩa, đĩa hát, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa - {dish} móm ăn, chén, tách - {disk} - {leaf} lá cây, lá, tờ, tấm đôi - {pane} ô cửa kính, ô vuông - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plate} bản, tấm phiếu, biển, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên - cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {platter} đĩa gỗ - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa ghi âm, cao nhất - {sheet} khăn trải giường, tấm, phiến, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = Kopf-Positionierungsfehler auf Disk oder Platte {disk seek error}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Platte

  • 18 die Aufzeichnung

    - {chronicle} sử biên niên, ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự - {drawing} sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ, bản vẽ, bức vẽ - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn - {notation} ký hiệu, lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {recording} sự ghi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufzeichnung

  • 19 äußern

    - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to enounce} nói lên, đề ra, phát âm - {to express} vắt, ép, bóp, biểu lộ, phát biểu ý kiên, biểu diễn, gửi hoả tốc - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, thết, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ - coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to remark} thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến, làm chú ý, làm lưu ý, nhận xét, phê bình, bình luận - {to speak (spoke,spoken) nói, nói với, nói chuyện, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với - {to utter} thốt ra, phát ra, nói ra, cho lưu hành, phát hành - {to voice} phát thành âm kêu = laut äußern {to crack}+ = sich äußern {to express oneself; to go on record; to manifest itself}+ = sich äußern [über] {to pronounce [on]}+ = näseln äußern {to snuffle}+ = sich über etwas äußern {to give one's opinion of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > äußern

  • 20 der Arbeitsbericht

    - {job record}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arbeitsbericht

См. также в других словарях:

  • record — [ r(ə)kɔr ] n. m. • 1882; mot angl., de to record « rappeler, enregistrer », du fr. recorder (vx), rac. cord « cœur » 1 ♦ Exploit sportif qui dépasse ce qui a été fait avant dans le même genre et par la même catégorie de sportifs. Homologuer un… …   Encyclopédie Universelle

  • Record collecting — is the hobby of collecting music. Although the main focus is on vinyl records, all formats of recorded music are collected. Contents 1 History 2 Intended audience 3 Scope of collection 4 Notab …   Wikipedia

  • Record of Lodoss War — ロードス島戦記 Genre Fantasy Original video animation Directed by Akinori Nagaoka Akio Sakai Hiroshi Kawasaki Katsuhisa Yamada Kazunori Mizuno …   Wikipedia

  • Record News — Saltar a navegación, búsqueda Record News Eslogan Record News, jornalismo 24 horas de plantão. Tipo Televisión satelital Propietario Edir Macedo País …   Wikipedia Español

  • Record linkage — (RL) refers to the task of finding entries that refer to the same entity across different data sources (e.g., files, books, websites, databases, etc.). Record linkage is an appropriate technique when you have to join data sets that do not already …   Wikipedia

  • Record Mirror — was a national tabloid consumer weekly pop music newspaper founded by Isadore Green in 1953, [ [http://www.pressgazette.co.uk/story.asp?storyCode=30358 sectioncode=1 Simon Blumenfeld Columnist, author, playwright, theatre critic, editor and… …   Wikipedia

  • Record of lodoss war — (jap. ロードス島戦記 Rōdosu tō senki, wörtlich: Kriegsgeschichte der Insel Lodoss) von Ryō Mizuno von Group SNE ist eine japanische Roman Serie, in der es um den ewig währende Konflikt zwischen Gut und Böse auf der Insel Lodoss geht. Die Serie beruht… …   Deutsch Wikipedia

  • record — re·cord 1 /ri kȯrd/ vt 1: to put in a record 2: to deposit or otherwise cause to be registered in the appropriate office as a record and notice of a title or interest in property record a deed record a mortgage see also recording act …   Law dictionary

  • Record — or The Record may mean:An item or collection of data: * Storage medium that contains data (more specifically audio data) ** Gramophone record (also called phonograph record ), mechanical storage medium ** Compact Disc, optical storage medium *… …   Wikipedia

  • Record producer — A Danish recording session Occupation Names Record Producer Recording Artist …   Wikipedia

  • Record of Lodoss War — (jap. ロードス島戦記 Rōdosu tō senki, wörtlich: Kriegsgeschichte der Insel Lodoss) von Ryō Mizuno von Group SNE ist eine japanische Replay und Roman Serie, in der es um den ewig währenden Konflikt zwischen Gut und Böse auf der Insel Lodoss geht. Die… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»