Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

s+trousers

  • 1 trousers

    /'trauzəz/ * danh từ số nhiều - quần ((cũng) pair of trousers)

    English-Vietnamese dictionary > trousers

  • 2 bag

    /bæg/ * danh từ - bao, túi, bị, xắc - mẻ săn =to get a good bag+ săn được nhiều - (động vật học) túi, bọng, bọc =honey bag+ bọng ong - vú (bò) - chỗ húp lên (dưới mắt) - (số nhiều) của cải, tiền bạc - (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...) !bag of bones - người gầy giơ xương, người toàn xương !bag of wind - kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên !to give somebody the bag to hold - chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn !in the bag - (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn !in the bottom of one's bag - cùng kế !to let the cat out of the bag - (xem) let !to pack up bag and baggage - cuốn gói trốn đi !to put somebody in a bag - thắng ai !whole bag of tricks - đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế - tất cả không để lại cái gì * ngoại động từ - bỏ vào túi, bỏ vào bao - (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được - thu nhặt - (thông tục) lấy, ăn cắp * nội động từ - phồng lên, nở ra, phùng ra =these trousers bag at the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối - (hàng hải) thõng xuống (buồm) - đi chệch hướng (thuyền) !I bag; bags I; bags! -(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ! * ngoại động từ - gặt (lúa) bằng liềm

    English-Vietnamese dictionary > bag

  • 3 big

    /big/ * tính từ - to, lớn =a big tree+ cây to =big repair+ sửa chữa lớn =Big Three+ ba nước lớn =Big Five+ năm nước lớn - bụng to, có mang, có chửa =big with news+ đầy tin, nhiều tin - quan trọng =a big man+ nhân vật quan trọng - hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng =he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp - huênh hoang, khoác lác =big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác =big words+ những lời nói huênh hoang !too big for one's boots (breeches, shoes, trousers) - (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch * phó từ - ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng =to look big+ làm ra vẻ quan trọng - huênh hoang khoác lác =to talk big+ nói huênh hoang, nói phách

    English-Vietnamese dictionary > big

  • 4 cake

    /keik/ * danh từ - bánh ngọt - thức ăn đóng thành bánh =fish cake+ cá đóng bánh - miếng bánh =cake of soap+ một bánh xà phòng =cake of tobacco+ một bánh thuốc lá !cakes and ale - vui liên hoan, cuộc truy hoan !to go (sell) like hot cakes - bán chạy như tôm tươi !to have one's cake baked - sống sung túc, sống phong lưu !piece of cake - (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm - việc thú vị !to take the cake - chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người !you cannot eat your cake and have it - được cái nọ mất cái kia * động từ - đóng thành bánh, đóng bánh =that sort of coals cakes+ loại than ấy dễ đóng bánh =trousers caked with mud+ quần đóng kết những bùn

    English-Vietnamese dictionary > cake

  • 5 hitch

    /hitʃ/ * danh từ - cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ - (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây - sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở =everything went off without a hitch+ mọi việc đề trôi chảy không có gì vướng mắc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe - (quân sự), (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân * ngoại động từ - giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo mạnh lên =to hitch (up) one's trousers+ kéo quần lên - buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào =to hitch a horse to a fence+ buộc ngựa vào hàng rào - cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện) * nội động từ - chạy giật lên - bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi cà nhắc, đi tập tễnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ together) ăn ý với nhau; ăn cánh với nhau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lấy vợ, cưới vợ

    English-Vietnamese dictionary > hitch

  • 6 knee

    /ni:/ * danh từ - đầu gối =up to one's knee+ đến tận đầu gối - chỗ đầu gối quần =the trousers bulge at the knees+ quần phồng ra ở chỗ đầu gối - (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay - chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc !to bend the knee to somebody - quỳ gối trước ai !to bow the knee before somebody - chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào !to bring someone to his knees - bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng !to get ogg one's knees - đứng dậy (sau khi quỳ) !to give (offer) a knee to somebody - giúp đỡ ai, phụ tá ai - (thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu !to go on one's knees - quỳ gối !to go on one's knees to somebody - quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai !on one's knees - quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình !on hands and knees - bỏ !it is on the knees of the gods - còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn * ngoại động từ - hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối - làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ - (thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối

    English-Vietnamese dictionary > knee

  • 7 peg-top

    /'pegtɔp/ * danh từ - con quay !peg-top trousers - quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)

    English-Vietnamese dictionary > peg-top

  • 8 stretch

    /stretʃ/ * danh từ - sự căng ra, sự duỗi ra =stretch of the arm+ sự duỗi tay ra - quãng (đường); dải, khoảng (đất) =stretch of land+ dải đất - nghĩa rộng, nghĩa suy ra =by a stretch of language+ theo nghĩa rộng của ngôn ngữ - (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm) - (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù !at a stretch - một hơi, một mạch, không nghỉ !for a long stretch of time - lâu, lâu lắm rồi * ngoại động từ - kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra =to stretch a wire across the road+ căng dây qua đường =to stretch trousers+ căng quần vào khung (cho khỏi nhàu) =to stretch one's legs+ duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều) =to lay stretched on the ground+ nằm dài dưới đất =to stretch oneself+ vươn vai =these boots want stretching+ đôi giày ống này cần phải được nong ra - lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa =to stretch a principle+ lạm dụng một nguyên tắc =to stretch one's powers+ lạm dụng quyền hành của mình =to stretch the truth+ có ít xít ra nhiều - (từ lóng) treo cổ (ai) * nội động từ - trải ra, chạy dài ra =the fields stretch away to the horizon+ cánh đồng trải dài ra đến chân trời =to stretch across the sky+ chạy ngang bầu trời - giãn ra, rộng ra; co giãn =these shoes will stretch with wearing+ đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra =it stretches like elastic+ cái đó co giãn như dây chun - ((thường) + out) nằm sóng soài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ !to stretch out - đưa thẳng tay ra - bước dài bước !to stretch somebody on the ground - đánh ai ngã sóng soài dưới đất

    English-Vietnamese dictionary > stretch

  • 9 tapering

    /'teipəriɳ/ * tính từ - thon thon, bóp nhọn, búp măng =tapering trousers+ quần thót ống, quần bóp ống

    English-Vietnamese dictionary > tapering

  • 10 tight

    /tait/ * tính từ - kín, không thấm, không rỉ =a tight ship+ một cái tàu kín nước không rỉ vào được - chặt, khít =a tight knot+ một nút thắt =the cork is too tight+ nút chai chặt quá =a tight grasp+ sự ôm chặt, sự ghì chặt - chật, bó sát =tight shoes+ giày chật =tight trousers+ quần bó sát - căng, căng thẳng =tight rope+ dây căng =a tight match+ một trận đấu căng thẳng (gay go) - khó khăn, khan hiếm =to be in a tight place (corner)+ (nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn =money is tight+ tiền khó kiếm - keo cú, biển lận - (thông tục) say bí tỉ, say sưa !to keep a tight hand on somebody - (xem) hand * phó từ - kín, sít, khít, khít khao =to shut tight+ đóng kín - chặt, chặt chẽ =hold him tight+ giữ chặt lấy nó =to be packed as tight as herrings in a barrel+ bị nhét chặt như cá hộp

    English-Vietnamese dictionary > tight

См. также в других словарях:

  • Trousers — are an item of clothing worn on the lower part of the body from the waist to the ankles, covering both legs separately (rather than with cloth stretching across both as in skirts and dresses). Such items of clothing are often referred to as pants …   Wikipedia

  • trousers — ► PLURAL NOUN ▪ an outer garment covering the body from the waist to the ankles, with a separate part for each leg. ● wear the trousers Cf. ↑wear the trousers DERIVATIVES trousered adjective. ORIGIN from Irish triús and Scottish Gaelic triubhas;… …   English terms dictionary

  • trousers — is a plural noun in ordinary use (Where are my trousers?), but takes the form trouser when used attributively (i.e. before a noun, as in trouser leg and trouser suit) …   Modern English usage

  • Trousers — Trou sers, n. pl. [OF. trousses breeches worn by pages, from trousse, trosse, a bundle, a truss. See {Truss}, and cf. {Trossers}, {Trouse}.] A garment worn by men and boys, extending from the waist to the knee or to the ankle, and covering each… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • trousers — 1610s, earlier trouzes (1580s), extended from trouse (1570s), with plural ending typical of things in pairs, from Gaelic or Middle Irish triubhas close fitting shorts, of uncertain origin. The unexplained intrusive second r is perhaps by… …   Etymology dictionary

  • trousers — [n] pants bloomers, blue jeans, breeches, britches*, chaps*, chinos, cords*, corduroys, denims, dungarees, jeans, knickers, overalls, pantaloons, rompers, slacks; concept 451 …   New thesaurus

  • trousers — [trou′zərz] pl.n. [lengthened (prob. modeled on DRAWERS) < obs. trouse < Gael triubhas,TREWS] an outer garment, esp. for men and boys, extending from the waist generally to the ankles, and divided into separate coverings for the legs; pants …   English World dictionary

  • trousers — n. 1) to put on; wear trousers 2) to take off trousers 3) to button up; unbutton; unzip; zip up one s trousers 4) baggy; long; short trousers 5) a pair of trousers 6) (misc.) a trouser leg * * * [ traʊzəz] long short trousers unbutton …   Combinatory dictionary

  • trousers — noun (esp. BrE) ⇨ See also ↑pants ADJECTIVE ▪ long, short (BrE) ▪ I was still in short trousers (= still only a boy) at the time. ▪ baggy, loose ▪ …   Collocations dictionary

  • trousers — trouserless, adj. /trow zeuhrz/, n. (used with a pl. v.) 1. Sometimes, trouser. Also called pants. a usually loose fitting outer garment for the lower part of the body, having individual leg portions that reach typically to the ankle but… …   Universalium

  • trousers — trou|sers S2 [ˈtrauzəz US ərz] n [plural] especially BrE [Date: 1600 1700; Origin: trouse trousers (14 19 centuries), from Scottish Gaelic triubhas] a piece of clothing that covers the lower half of your body, with a separate part fitting over… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»