Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

rustic

  • 1 bäuerlich

    - {peasant} - {rural} nông thôn, thôn dã - {rustic} mộc mạc, quê mùa, chất phác, thô kệch, đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt, không đều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bäuerlich

  • 2 grob

    - {boorish} cục mịch, thô lỗ, quê mùa - {brute} súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục - {churlish} người hạ đẳng, tiện dân, thô tục, thô bỉ, mất dạy, cáu kỉnh, keo cú, bủn xỉn, khó cày - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, lỗ mãng, tục tĩu - {crass} đặc, dày đặc, đần độn, dốt đặc - {crude} nguyên, sống, chưa luyện, chưa chín, còn xanh, không tiêu, thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, tục tằn, thô bạo, chưa phát triển, còn đang ủ, không biến cách - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, bẩn tưởi, gớm guốc, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, rậm rạp, um tùm, toàn bộ, tổng - {gruff} cộc lốc, cộc cằn - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm - lấy lội khó đi, tối dạ, chậm hiểu, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, khắc khổ, khó bay hơi, nặng nề, chậm chạp - {indelicate} thiếu tế nhị, khiếm nhã - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, chưa trau chuốt, sống sượng, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {roughly} không bằng phẳng, mạnh mẽ, đại thể, đại khái, phỏng chừng - {rugged} thô kệch, không đều, nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai, khoẻ mạnh, vạm vỡ - {rustic} đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt - {scurrilous} - {shaggy} rậm lông, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm, có lông tơ dài - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa = grob (Brief) {snorty}+ = grob (Arbeit) {rude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grob

  • 3 der Bauer

    - {boor} - {countryman} người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương - {farmer} người tá điền, người nông dân, người chủ trại - {grower} người trồng, cây trồng - {hind} hươu cái, tá điền, người quê mùa cục mịch - {peasant} nông dân - {rustic} người quê mùa = der Bauer (Käfig) {cage}+ = der Bauer (Schach) {pawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bauer

  • 4 ländlich

    - {pastoral} người chăn súc vật, mục đồng, có tính chất đồng quê, đồng cỏ, mục sư - {provincial} tỉnh, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, thịnh hành ở tỉnh lẻ - {rural} nông thôn, thôn dã - {rustic} mộc mạc, quê mùa, chất phác, thô kệch, đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt, không đều = ländlich machen {to ruralize}+ = ländlich werden {to ruralize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ländlich

См. также в других словарях:

  • Rustic — Rus tic, a. [L. rusticus, fr. rus, ruris, the country: cf. F. rustique. See {Rural}.] 1. Of or pertaining to the country; rural; as, the rustic gods of antiquity. Rustic lays. Milton. [1913 Webster] And many a holy text around she strews, That… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rustic — RÚSTIC, Ă, rustici, ce, adj. De la ţară, ca la ţară, imitând anumite aspecte ale vieţii de ţară; câmpenesc. ♦ Cu suprafaţă brută, nefinisată. ♦ fig. Necioplit, grosolan, neşlefuit. – Din fr. rustique, lat. rusticus. Trimis de ana zecheru,… …   Dicționar Român

  • Rustic — can refer to:In zoology: * The Rustic, a noctuid moth * The Rustic ( Cupha erymanthis ), a nymphalid butterflyIn geography: * Rustic, Toronto, a neighbourhood in Toronto, Ontario, CanadaIn architecture: * National Park Service Rustic, an… …   Wikipedia

  • rustic — [adj1] country, rural agrarian, agricultural, Arcadian, artless, austere, bucolic, countrified, homely, homespun, homey, honest, natural, outland, pastoral, picturesque, plain, primitive, provincial, simple, sylvan, unaffected, unpolished,… …   New thesaurus

  • rustic — [rus′tik] adj. [LME rustyk < MFr rustique < L rusticus < rus, the country: see RURAL] 1. of or living in the country, as distinguished from cities or towns; rural 2. lacking refinement, elegance, polish, or sophistication; specif., a)… …   English World dictionary

  • Rustic — Rus tic, n. 1. An inhabitant of the country, especially one who is rude, coarse, or dull; a clown. [1913 Webster] Hence to your fields, you rustics! hence, away. Pope. [1913 Webster] 2. A rural person having a natural simplicity of character or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rustic — index inelegant, ingenuous, simple, uncouth Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • rustic — (adj.) mid 15c., from L. rusticus, from rus (gen. ruris) open land, country (see RURAL (Cf. rural)). Noun meaning a country person, peasant is from mid 16c …   Etymology dictionary

  • rustic — *rural, pastoral, bucolic …   New Dictionary of Synonyms

  • rustic — ► ADJECTIVE 1) of or characteristic of life in the country. 2) having a simplicity and charm that is considered typical of the countryside. 3) (of furniture) made of rough branches or timber. ► NOUN often derogatory ▪ an unsophisticated country… …   English terms dictionary

  • rustic — I. adjective also rustical Etymology: Middle English rustik, from Latin rusticus, from rus open land more at room Date: 15th century 1. of, relating to, or suitable for the country ; rural < rustic rolling farmland > 2 …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»