Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

run+on+en

  • 101 überfahren

    - {to overrun} tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to overshoot} bắn quá đích - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên - hứa - {to run down} = überfahren (überfuhr,überfahren) {to knock down; to override}+ = jemanden überfahren {to ferry someone across; to ride someone over; to run over someone; to take someone across}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfahren

  • 102 zucken

    - {to flinch} flench, chùn bước, nao núng, do dự, lưỡng lự, ngần ngại - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, kích động, làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to quiver} rung, run, vỗ nhẹ, đập nhẹ = zucken [mit,vor] {to twitch}+ = zucken [vor] (Medizin) {to twitch [with]}+ = hin und her zucken {to twinkle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zucken

  • 103 konkurrieren [mit]

    - {to compete [with]} đua tranh, ganh đua, cạnh tranh - {to run (ran,run) [against]} chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài - chạy quanh, được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến - truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế - có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy - điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu - khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ = konkurrieren mit {to rival}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > konkurrieren [mit]

  • 104 unbeständig

    - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi - {changeful} luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển, bất thường - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {erratic} được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, lang thang - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {fickle} không kiên định - {flighty} bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ - {impermanent} không thường xuyên năm khi mười hoạ, tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không trường cửu, không vĩnh viễn - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {liquid} lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, âm nước - {mutable} có thể đổi, có thể biến đổi, không bền - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {undecided} lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, leo lét, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, lắc lư - {vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt - {volatile} dễ bay hơi, vui vẻ, hoạt bát - {zigzag} theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeständig

  • 105 der Betrieb

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {bustle} cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình, bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng, sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {factory} nhà máy, xí nghiệp, xưởng, đại lý ở nước ngoài - {firm} công ty - {hustle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự chạy đua xoay xở làm tiền - {managing} - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, công dụng, sự nhăn nhó = der Betrieb (Verkehr) {rush; traffic}+ = in Betrieb {active; going}+ = außer Betrieb {dead; idle; out of blast; out of order}+ = in Betrieb sein {to function; to run (ran,run)+ = nicht in Betrieb {idle}+ = in Betrieb nehmen {to exploit; to put into operation}+ = in Betrieb setzen {to activate; to gear; to put into operation}+ = der volkseigene Betrieb {nationally owned firm; people's enterprise}+ = außer Betrieb setzen {to put out of action; to shut down; to stop}+ = der mittelständische Betrieb {middle class enterprise}+ = im eigenen Betrieb hergestellt {shopmade}+ = jemanden durch den Betrieb führen {to show someone over the works}+ = auf automatischen Betrieb umstellen {to automate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrieb

  • 106 zufällig

    - {accidental} tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ, phụ, phụ thuộc, không chủ yếu - {accidentally} - {adventitious} ngoại lai, không do thừa kế trực tiếp, tự sinh, mọc tự nhiên, bất định, không phát sinh ở nơi thông thường - {casual} bất chợt, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {chance} - {coincidental} trùng khớp coincident), trùng khớp ngẫu nhiên - {contingent} còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo - {fortuitous} - {haphazard} may rủi - {incident} vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, tới, phụ thuộc vào, gắn liền với - {incidental} - {occasional} thỉnh thoảng, từng thời kỳ, phụ động, cơ hội, dịp đặc biệt, vào dịp đặc biệt, theo biến cố, theo sự kiện - {random} ẩu, bừa = zufällig hören {to overhear (overheard,overheard)+ = zufällig stoßen [auf] {to chance [on]; to stumble [across,on]}+ = zufällig treffen {to come across}+ = ich traf sie zufällig {I chanced to meet her}+ = sich zufällig ergeben {to happen}+ = ich hörte es zufällig {I chanced to hear it}+ = wir trafen sie zufällig {we happened to meet her}+ = zufällig auf etwas stoßen {to happen on something}+ = jemanden zufällig treffen {to drop across someone; to run into someone; to run up against someone}+ = mit jemandem zufällig bekannt werden {to pick up with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zufällig

  • 107 wettrennen

    - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wettrennen

  • 108 einschlagen

    - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to envelop} bao, bọc, tiến hành bao vây - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng - cắm lều, cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống = einschlagen [in] {to enfold [in,with]; to lap [in]}+ = einschlagen (Weg) {to pursue; to run (ran,run)+ = einschlagen (Saum) {to tuck in}+ = einschlagen (Kurs) {to steer}+ = einschlagen (Blitz) {to strike (struck,struck)+ = einschlagen (Fenster) {to break (broke,broken)+ = einschlagen (Erfolg haben) {to be a hit}+ = einschlagen (schlug ein,eingeschlagen) {to beat in; to knock in; to stave in; to take up}+ = einschlagen (schlug ein,eingeschlagen) (Nagel) {to drive (drove,driven)+ = nach rechts einschlagen (Auto) {to lock over to the right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschlagen

  • 109 erschauern

    - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp, rùng mình, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động - {to vibrate} rung, lúc lắc, chấn động, ngân vang lên, làm cho rung động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschauern

  • 110 das Wackeln

    - {waggle} sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy wag) - {wobble} sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghiêng ngả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wackeln

  • 111 durchfahren

    - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchfahren

  • 112 erschüttert werden

    - {to quake} rung, run, run rẫy = erschüttert werden [von,vor] {to thrill [at,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschüttert werden

  • 113 erschüttern

    - {to concuss} lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động, đe doạ, doạ nạt, hăm doạ - {to convulse} làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển &), làm co giật - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to rock} đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển - {to shake (shook,shaken) làm rung, lung lay, giũ, ngân, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được - {to shock} làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn, làm kinh tởm, cho điện giật, gây sốc, chạm mạnh, va mạnh, xếp thành đống - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được, nhúc nhích - {to subvert} lật đổ, phá vỡ - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm hồi hộp, rùng mình, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động = sich nicht erschüttern lassen {to keep a stiff upper lip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschüttern

  • 114 die Art

    - {breed} nòi, giống, dòng dõi - {feather} lông vũ, lông, bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, ngù, túm tóc dựng ngược, vật nhẹ, chỗ nứt, sự chèo là mặt nước - {kidney} quả cật, quả bầu dục, tính tình, bản chất, tính khí, loại, hạng, khoai tây củ bầu dục kidney potato) - {kind} loài giống, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp - {nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên, trạng thái nguyên thuỷ, tính, sức sống, chức năng tự nhiên, nhu cầu tự nhiên, nhựa = die Art (Botanik,Zoologie) {order}+ = aller Art {of all sorts}+ = nach Art von {after the manner of}+ = auf neue Art {newly}+ = auf meine Art {in my own way}+ = die fesselnde Art {takingness}+ = die herrische Art {bossism}+ = die geschickte Art {happiness}+ = Vögel aller Art {all manners of birds}+ = welche Art von? {what style of?}+ = die gewöhnliche Art {the common run; the ordinary run}+ = nach der Art von {after the fashion of}+ = die salbungsvolle Art {oiliness}+ = auf irgendeine Art {somehow or other}+ = Menschen dieser Art {men of that stamp}+ = von der gleichen Art {of the same nature}+ = von derselben Art wie {the same kind as}+ = Art läßt nicht von Art {every cat to her kind}+ = sie hat eine besondere Art {she has a way of her own}+ = auf die eine oder andere Art {by some means or other; on either way}+ = drei Dinge oder Personen einer Art {triplet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Art

  • 115 das Ende

    - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà, kết - {closure} sự bế mạc, sự kết thúc bằng cách cho biểu quyết, sự đóng kín - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {death} sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu - {determination} sự xác định, sự định rõ, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, kết quả, mục đích - {ending} sự diệt - {exit} sự đi vào, sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự lìa trần - {expiration} sự thở ra, sự thở hắt ra, sự tắt thở - {expiry} - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {last} khuôn giày, cốt giày, lát, người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng, giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức bền bỉ - {solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ - {truce} sự ngừng bắn, sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = das Ende (zeitlich) {set}+ = am Ende {by the end; in the end; in the long run; in the upshot; terminally}+ = das lose Ende {tag}+ = das obere Ende {head; top}+ = das dicke Ende {butt}+ = das untere Ende {bottom}+ = zu Ende sein {to be out; to come to an end; to let up}+ = am Ende sein {to be at an end; to get to the end of one's tether}+ = bis zum Ende {to the end of the chapter}+ = zu Ende gehen {to be on the wane; to cease; to give out; to pass; to run out}+ = das äußerste Ende {extreme; tip}+ = zu Ende gehen (Vorstellung) {to close}+ = zu Ende führen {to terminate}+ = am oberen Ende {at the head}+ = Es ist zu Ende. {It's all over.}+ = ein Ende machen {to end; to stop}+ = das abgenutzte Ende {frazzle}+ = Es geht zu Ende. {the end is not far off.}+ = es nimmt kein Ende {there's not end to it}+ = von Anfang bis Ende {from beginning to end; from first to last}+ = bis zu Ende ansehen {to sit out}+ = Ende gut, alles gut {All's well that ends well}+ = sich dem Ende nähern {to draw to an end}+ = etwas zu Ende denken {to think out}+ = etwas zu Ende führen {to go with something through}+ = eine Kette ohne Ende {endless chain}+ = etwas ein Ende machen {to put an end to something}+ = das dicke Ende kommt noch {the worst is still to come}+ = mit dem Ende nach vorn {endways; endwise}+ = vom Anfang bis zum Ende {from start to finish}+ = bis zum Ende durchführen {to follow out}+ = von Anfang bis Ende lesen {to read from cover to cover}+ = da ist kein Ende abzusehen {there is no end in sight}+ = von einem Ende zum anderen {from end to end}+ = einer Sache ein Ende machen {to make an end of a thing; to put a stop to something}+ = mit seinem Witz zu Ende sein {to shoot one's bolt}+ = unsere Vorräte gehen zu Ende {we are running out of supplies}+ = mit seinem Verstand am Ende sein {to be at one's wits' end}+ = mit seiner Weisheit am Ende sein {to be at one's wit's end}+ = meine Geduld mit dir ist bald zu Ende {My patience with you is wearing thin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ende

  • 116 verlaufen

    (verlief,verlaufen) - {stray} lạc, bị lạc, rải rác, lác đác, tản mạn - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, có xu thế, có chiều hướng, tuột - ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom - xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống - đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ = verlaufen (verlief,verlaufen) (Farbe) {to bleed (bled,bled)+ = sich verlaufen {to lose one's bearing; to lose one's way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlaufen

  • 117 das Beben

    - {quake} sự rung, sự run, sự run rẩy, động đất - {tremor} sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Beben

  • 118 schwingend

    - {oscillatory} lung lay, lúc lắc, dao động - {vibrant} rung, rung động, run run, kêu, ngân vang, sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực - {vibrational} chấn động = sich schwingend bewegen {to sway}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwingend

  • 119 gegeben

    (Mathematik) - {given} đề ngày, nếu, đã quy định, đã cho, có xu hướng, quen thói = gegeben werden (Theater) {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gegeben

  • 120 fortbewegen

    - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động = sich fortbewegen {to pass up}+ = sich schnell fortbewegen {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fortbewegen

См. также в других словарях:

  • Run — Run, v. i. [imp. {Ran}or {Run}; p. p. {Run}; p. pr. & vb. n. {Running}.] [OE. rinnen, rennen (imp. ran, p. p. runnen, ronnen). AS. rinnan to flow (imp. ran, p. p. gerunnen), and iernan, irnan, to run (imp. orn, arn, earn, p. p. urnen); akin to D …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Run — Run, v. i. [imp. {Ran}or {Run}; p. p. {Run}; p. pr. & vb. n. {Running}.] [OE. rinnen, rennen (imp. ran, p. p. runnen, ronnen). AS. rinnan to flow (imp. ran, p. p. gerunnen), and iernan, irnan, to run (imp. orn, arn, earn, p. p. urnen); akin to D …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Run — Run, v. i. [imp. {Ran}or {Run}; p. p. {Run}; p. pr. & vb. n. {Running}.] [OE. rinnen, rennen (imp. ran, p. p. runnen, ronnen). AS. rinnan to flow (imp. ran, p. p. gerunnen), and iernan, irnan, to run (imp. orn, arn, earn, p. p. urnen); akin to D …   The Collaborative International Dictionary of English

  • run — ► VERB (running; past ran; past part. run) 1) move at a speed faster than a walk, never having both or all feet on the ground at the same time. 2) move about in a hurried and hectic way. 3) pass or cause to pass: Helen ran her fingers through her …   English terms dictionary

  • run — [run] vi. ran or Dial. run, run, running [altered (with vowel prob. infl. by pp.) < ME rinnen, rennen < ON & OE: ON rinna, to flow, run, renna, to cause to run (< Gmc * rannjan); OE rinnan, iornan: both < Gmc * renwo < IE base * er …   English World dictionary

  • Run — or runs may refer to: Computers* Execution (computers), meaning to begin operation of a computer program ** Run command, a command used to execute a program in Microsoft Windows * RUN (magazine) , a computer magazine of the 1980s * A sequence of… …   Wikipedia

  • Run — «Run» Сингл Snow Patrol из альбома Final Straw Выпущен 26 января 2004 Формат 10 ; E CD; 7 …   Википедия

  • Run — Run, v. t. 1. To cause to run (in the various senses of {Run}, v. i.); as, to run a horse; to run a stage; to run a machine; to run a rope through a block. [1913 Webster] 2. To pursue in thought; to carry in contemplation. [1913 Webster] To run… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Run — Run, n. 1. The act of running; as, a long run; a good run; a quick run; to go on the run. [1913 Webster] 2. A small stream; a brook; a creek. [1913 Webster] 3. That which runs or flows in the course of a certain operation, or during a certain… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Run D.M.C. — Run D.M.C. (oder Run DMC) war eine US amerikanische Hip Hop Band. Run DMC Gründung 1982 Auflösung 2002 Genre Hip Hop/Rock Gründungsmitglieder MC Run …   Deutsch Wikipedia

  • Run–D.M.C. — Run–D.M.C. Run D.M.C. et Julien Civange au Grand Rex à Paris en 1989 Pays d’origine …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»