Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

run+an

  • 61 quasseln

    - {to chin} - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc, nói huyên thiên - {to quack} kêu cạc cạc, toang toác, nói quang quác, quảng cáo khoác lác - {to waffle} nói chuyện gẫu, nói chuyện liến thoắng - {to yap} sủa ăng ẳng, nói chuyện phiếm, càu nhàu, cãi lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quasseln

  • 62 wackelig

    - {crank} không vững, ọp ẹp, xộc xệch, tròng trành - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {ramshackle} xiêu vẹo, đổ nát - {shaky} run, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {tipsy} ngà ngà say, chếnh choáng - {tottering} sắp đổ, lảo đảo, chập chững - {unsteady} không chắc, lo đo, loạng choạng, run run, không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền, hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết - phóng đ ng, không có nề nếp - {waggly} lúc lắc, ve vẩy - {wobbly} rung rung, do dự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wackelig

  • 63 werden

    (wurde,geworden) - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo - hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với - thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to wax} đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp, tròn dần = werden (wurde,geworden) [zu] {to develop [into]; to turn [into]}+ = werden (wurde,geworden) [aus] {to become (became,become) [of]}+ = alt werden {to age; to grow old}+ = rot werden {to blush; to crimson}+ = zäh werden {to toughen}+ = süß werden {to sweeten}+ = klar werden {to clear}+ = grün werden {to green}+ = hell werden {to clear; to lighten}+ = matt werden {to dim; to languish}+ = dick werden {to fatten; to put on weight; to stouten}+ = kühl werden {to cool}+ = fett werden {to fat}+ = wach werden {to rouse; to wake up; to waken}+ = irre werden {to go crackers}+ = warm werden {to grow warm; to thaw}+ = fest werden {to concrete; to consolidate; to firm; to fix; to solidify; to stiffen; to toughen}+ = dünn werden {to thin; to thin out}+ = müde werden {to weary}+ = dürr werden {to bake}+ = rauh werden {to roughen}+ = wahr werden {to come true}+ = rund werden {to round up}+ = weiß werden {to blanch over; to whiten}+ = hart werden {to bind (bound,bound); to harden; to indurate}+ = fett werden [von] {to batten [on]}+ = müde werden [vor] {to tire [with]}+ = wund werden (Haut) {to gall}+ = leck werden (Marine) {to bilge; to spring a leak}+ = flau werden (Kommerz) {to slacken}+ = still werden {to quiesce; to still}+ = ruhig werden {to quiesce; to steady}+ = sauer werden {acidify; to acetify; to sour}+ = fromm werden {to get religion}+ = trübe werden {to blur; to dim; to foul; to tarnish}+ = steif werden {to stiffen}+ = krank werden {to be taken ill; to be taken sick; to fall ill; to fall sick}+ = braun werden {to bronze}+ = stark werden {to brawn}+ = träge werden {to slacken}+ = mürbe werden {to give in}+ = dicht werden {to bind (bound,bound)+ = enger werden {to tighten}+ = knapp werden {to fall short; to run low}+ = schal werden {to stale}+ = weich werden {to relent}+ = einig werden {to settle}+ = knapp werden [an] {to run short [of]}+ = krank werden [an] {to be taken ill [with]; to be taken sick [with]}+ = knapp werden [mit] {to run out [of]}+ = sauer werden (Milch) {to blink}+ = sauer werden (Getränk) {to prick}+ = leiser werden {to soften}+ = frisch werden {to freshen}+ = größer werden {to heighten}+ = gerade werden {to straighten}+ = feucht werden {to dampen; to moisten}+ = gültig werden {to inure}+ = weiter werden {to dilate}+ = kürzer werden {to shorten}+ = nervös werden {to get the willies}+ = fällig werden {to become payable; to fall due; to mature}+ = flügge werden {to fledge; to leave the nest}+ = munter werden {to liven}+ = rissig werden {to spring (sprang,sprung)+ = besser werden {to ameliorate; to amend; to better}+ = dunkel werden {to blacken; to darken; to darkle; to deepen; to opacify}+ = neblig werden {to fog; to mist}+ = gesund werden {to convalesce}+ = diesig werden {to haze}+ = erregt werden {to grow warm}+ = faltig werden {to crush}+ = körnig werden {to granulate}+ = rasend werden {to madden}+ = locker werden {to slack}+ = wütend werden {to fly into a rage; to fly out; to huff; to lose one's temper}+ = bleich werden {to bleach; to pale; to turn pale}+ = stumpf werden {to blunt}+ = fester werden {to tighten}+ = tiefer werden {to deepen}+ = länger werden {to lengthen}+ = seicht werden {to shallow; to shoal}+ = zornig werden {to get one's monkey up; to huff}+ = kürzer werden (Tag) {to close in}+ = tiefer werden (Musik) {to descend}+ = fertig werden [mit Schwierigkeiten] {to cope [with difficulties]}+ = sich klar werden [über] {to awaken [to]}+ = sich einig werden {to agree on}+ = wieder jung werden {to rejuvenesce}+ = fertig werden ohne {to do without}+ = es muß getan werden {it needs doing}+ = wieder gesund werden {to recover}+ = das kann ja lustig werden! {that will be a pretty mess!}+ = was soll aus ihm werden? {what will become of him?}+ = laß das nicht laut werden {keep mum about this}+ = ich kann nicht klug daraus werden {I cannot make head or tail of it}+ = ich kann daraus nicht klug werden {I can make nothing of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werden

  • 64 schwankend

    - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {fickle} hay thay đổi, không kiên định - {floating} nổi, để bơi, thay đổi, động, luân chuyển, di động - {fluxionary} vi phân - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc chắn, bấp bênh, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều - {staggering} làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người - {unbalanced} không cân bằng, mất thăng bằng, không cân xứng, không quyết toán, thất thường, rối loạn - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {unfixed} tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra - {unstable} không bền, không kiên quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết, phóng đ ng, không có nề nếp - {vacillating} lắc lư, do dự, dao động - {wavering} rung rinh, rung rung, nao núng, núng thế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwankend

  • 65 schlottern

    - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlottern

  • 66 schwanken

    - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {to falter} dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra - {to fluctuate} lên xuống, thay đổi bất thường, bập bềnh - {to hover} bay lượn, bay liệng, trôi lơ lửng, lơ lửng đe doạ, thoáng, lởn vởn, lảng vảng, quanh quất, băn khoăn, phân vân, ở trong một tình trạng lơ lửng, ấp ủ - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to oscillate} lung lay, đu đưa - {to pendulate} đu đưa lúc lắc, không nhất quyết - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, loạng choạng - {to stagger} chần chừ, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi, bố trí chéo nhau - {to sway} thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to teeter} chơi bập bênh - {to toddle} đi chậm chững, đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp - {to totter} sắp đổ, đi chập chững - {to wabble} nghiêng bên nọ ngả bên kia, rung rung, nghiêng ngả - {to waver} rung rinh, chập chờn, núng thế, ngập ngừng - {to wobble} = schwanken [bei] {to boggle [at]}+ = schwanken [auf] {to rock [on]}+ = schwanken (Preis) {to range}+ = schwanken [zwischen] {to vacillate [between]}+ = schwanken (Entschluß) {to dither}+ = hin und her schwanken {to vibrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwanken

  • 67 auflaufen

    - {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to ground} dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, truyền thụ những kiến thức vững vàng, đặt nền, đặt xuống đất, làm cho mắc cạn, làm cho không cất cánh, bắn rơi, làm rơi xuống đất, tiếp đất - mắc cạn, hạ cánh = auflaufen (Zinsen) {to accrue}+ = auflaufen (Marine) {to run aground}+ = auflaufen lassen (Schiff) {to beach}+ = auflaufen lassen (Rechnung) {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auflaufen

  • 68 konfus

    - {confused} - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt, đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không rõ, mập mờ - {wandering} lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man, lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng, nói mê

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > konfus

  • 69 der Sturm

    - {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ - {gale} cơn gió mạnh, bão, sự nổ ra, sự phá lên, gió nhẹ, gió hiu hiu, sự trả tiền thuê từng kỳ, cây dầu thơm sweet gale) - {storm} dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió, trận mưa, trận, cuộc tấn công ồ ạt, sự đột chiếm, sự nhiễu loạn - {tempest} sự hỗn loạn, sự huyên náo - {thrill} sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng, sự rùng mình, sự run, tiếng run, câu chuyện cảm động, câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ - {windiness} ni lắm gió, ni lộng gió, trời giông b o, sự đầy hi, sự dài dòng = der heftige Sturm {peeler}+ = im Sturm nehmen {to take by storm}+ = im Sturm nehmen (Militär) {to rush}+ = im Sturm erobern {to take by assault}+ = vom Sturm gepeitscht {stormbeaten}+ = vom Sturm hin- und hergeworfen {stormtossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sturm

  • 70 der Schauer

    - {shiver} sự run, sự rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ - {shower} người chỉ, người cho xem, người dẫn, người trưng bày, trận mưa rào, trận mưa đá, trận mưa, sự dồn dập, sự tới tấp, mưa - {thrill} sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng, tiếng run, câu chuyện cảm động, câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ = der kurze Schauer {flurry}+ = Schauer erregend {thrilling}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schauer

  • 71 die Schauergeschichte

    - {thrill} sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng, sự rùng mình, sự run, tiếng run, câu chuyện cảm động, câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ - {thriller} truyện trinh thám

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schauergeschichte

  • 72 der Nervenkitzel

    - {thrill} sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng, sự rùng mình, sự run, tiếng run, câu chuyện cảm động, câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nervenkitzel

  • 73 beben

    - {to shake (shook,shaken) rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch - tống khứ được - {to shiver} run, rùng mình, đập vỡ, đánh vỡ, vỡ - {to shudder} - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động = beben [vor] {to palpitate [with]; to quake [with]; to quiver [with]; to tremble [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beben

  • 74 vibrierend

    - {tremulous} run, rung, rung rinh, rung động, nhút nhát - {vibrant} lúc lắc, run run, kêu, ngân vang, sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vibrierend

  • 75 wacklig

    - {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị, đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, cáu kỉnh, quàu quạu - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {ramshackle} xiêu vẹo, đổ nát - {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá - {shaky} run, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động - {tottering} sắp đổ, lảo đảo, chập chững - {unsteady} không chắc, lo đo, loạng choạng, run run, không ổn định, lên xuống thất thường, chập chờn, leo lét, nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền, hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết, phóng đ ng - không có nề nếp - {wobbly} rung rung, do dự = wacklig (Möbel) {rickety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wacklig

  • 76 die Schulden

    - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống = Schulden machen {to get into debts; to incur debts; to run up a score; to run up debts}+ = in Schulden geraten {to run into debt}+ = keine Schulden machen {to pay one's way}+ = der Nachlaß nach Abzug der Schulden (Jura) {residue}+ = er fürchtet sich davor, Schulden zu machen {he fears making debts}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schulden

  • 77 dither

    /'diðə/ * danh từ - sự run lập cập, sự rùng mình =to be all of a dither+ run lập cập - sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh * nội động từ - run lập cập, rùng mình - lung lay, lay động, rung rinh

    English-Vietnamese dictionary > dither

  • 78 dodder

    /'dɔdə/ * danh từ - (thực vật học) dây tơ hồng * nội động từ - run run, run lẫy bẫy - lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững =to dodder along+ đi lẫy bẫy, đi lập cập

    English-Vietnamese dictionary > dodder

  • 79 doddering

    /'dɔdəriɳ/ Cách viết khác: (doddery) /'dɔdəri/ * tính từ - run run, run lẫy bẫy - lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững

    English-Vietnamese dictionary > doddering

  • 80 doddery

    /'dɔdəriɳ/ Cách viết khác: (doddery) /'dɔdəri/ * tính từ - run run, run lẫy bẫy - lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững

    English-Vietnamese dictionary > doddery

См. также в других словарях:

  • Run — Run, v. i. [imp. {Ran}or {Run}; p. p. {Run}; p. pr. & vb. n. {Running}.] [OE. rinnen, rennen (imp. ran, p. p. runnen, ronnen). AS. rinnan to flow (imp. ran, p. p. gerunnen), and iernan, irnan, to run (imp. orn, arn, earn, p. p. urnen); akin to D …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Run — Run, v. i. [imp. {Ran}or {Run}; p. p. {Run}; p. pr. & vb. n. {Running}.] [OE. rinnen, rennen (imp. ran, p. p. runnen, ronnen). AS. rinnan to flow (imp. ran, p. p. gerunnen), and iernan, irnan, to run (imp. orn, arn, earn, p. p. urnen); akin to D …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Run — Run, v. i. [imp. {Ran}or {Run}; p. p. {Run}; p. pr. & vb. n. {Running}.] [OE. rinnen, rennen (imp. ran, p. p. runnen, ronnen). AS. rinnan to flow (imp. ran, p. p. gerunnen), and iernan, irnan, to run (imp. orn, arn, earn, p. p. urnen); akin to D …   The Collaborative International Dictionary of English

  • run — ► VERB (running; past ran; past part. run) 1) move at a speed faster than a walk, never having both or all feet on the ground at the same time. 2) move about in a hurried and hectic way. 3) pass or cause to pass: Helen ran her fingers through her …   English terms dictionary

  • run — [run] vi. ran or Dial. run, run, running [altered (with vowel prob. infl. by pp.) < ME rinnen, rennen < ON & OE: ON rinna, to flow, run, renna, to cause to run (< Gmc * rannjan); OE rinnan, iornan: both < Gmc * renwo < IE base * er …   English World dictionary

  • Run — or runs may refer to: Computers* Execution (computers), meaning to begin operation of a computer program ** Run command, a command used to execute a program in Microsoft Windows * RUN (magazine) , a computer magazine of the 1980s * A sequence of… …   Wikipedia

  • Run — «Run» Сингл Snow Patrol из альбома Final Straw Выпущен 26 января 2004 Формат 10 ; E CD; 7 …   Википедия

  • Run — Run, v. t. 1. To cause to run (in the various senses of {Run}, v. i.); as, to run a horse; to run a stage; to run a machine; to run a rope through a block. [1913 Webster] 2. To pursue in thought; to carry in contemplation. [1913 Webster] To run… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Run — Run, n. 1. The act of running; as, a long run; a good run; a quick run; to go on the run. [1913 Webster] 2. A small stream; a brook; a creek. [1913 Webster] 3. That which runs or flows in the course of a certain operation, or during a certain… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Run D.M.C. — Run D.M.C. (oder Run DMC) war eine US amerikanische Hip Hop Band. Run DMC Gründung 1982 Auflösung 2002 Genre Hip Hop/Rock Gründungsmitglieder MC Run …   Deutsch Wikipedia

  • Run–D.M.C. — Run–D.M.C. Run D.M.C. et Julien Civange au Grand Rex à Paris en 1989 Pays d’origine …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»