Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rugged+bark

  • 1 rugged

    /'rʌgid/ * tính từ - gồ ghề, lởm chởm, xù xì =rugged ground+ đất gồ ghề =rugged country+ miền đồi núi lởm chởm =rugged bark+ vỏ cây xù xì - thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt) =rugged features+ nét mặt thô - nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu - vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh =rugged life+ đời sống gian truân - trúc trắc, chối tai =rugged verses+ những câu thơ trúc trắc - khoẻ mạnh, vạm vỡ

    English-Vietnamese dictionary > rugged

  • 2 unfreundlich

    - {bearish} xấu tính, hay gắt, hay cau có, thô lỗ, cục cằn - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {disagreeable} khó chịu, không vừa ý, gắt gỏng, cau có - {disobliging} không quan tâm đến ý muốn, làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng - {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều - cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {hardly} tàn tệ, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu như không - {inclement} - {inhospitable} không mến khách, không ở được, không trú ngụ được - {inimical} thù địch, không thân thiện, độc hại - {rugged} gồ ghề, lởm chởm, xù xì, thô kệch, không đều, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai, khoẻ mạnh, vạm vỡ - {sour} chua, bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm - {sullen} buồn rầu, ủ rũ - {unbending} không uốn cong được, bất khuất - {unfriendly} không thân mật, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi - {ungracious} kiếm nhã, thiếu lịch sự, không có lòng tốt, không tử tế - {unkind} không tốt, tàn nhẫn, ác - {unloving} không âu yếm, không có tình = unfreundlich (Wetter) {dull; surly; unpleasant}+ = unfreundlich (Zimmer) {cheerless}+ = unfreundlich sprechen {to bark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unfreundlich

См. также в других словарях:

  • Rugged — Rug ged, a. [See {Rug}, n.] 1. Full of asperities on the surface; broken into sharp or irregular points, or otherwise uneven; not smooth; rough; as, a rugged mountain; a rugged road. [1913 Webster] The rugged bark of some broad elm. Milton. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ruggedly — Rugged Rug ged, a. [See {Rug}, n.] 1. Full of asperities on the surface; broken into sharp or irregular points, or otherwise uneven; not smooth; rough; as, a rugged mountain; a rugged road. [1913 Webster] The rugged bark of some broad elm. Milton …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ruggedness — Rugged Rug ged, a. [See {Rug}, n.] 1. Full of asperities on the surface; broken into sharp or irregular points, or otherwise uneven; not smooth; rough; as, a rugged mountain; a rugged road. [1913 Webster] The rugged bark of some broad elm. Milton …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Quercus suber — Cork Oak Cork Oak in Christchurch Botanic Gardens Scientific classification Kingdom: Plantae …   Wikipedia

  • Amate — Part of the Huexotzinco Codex, written on amate. Amate (Spanish: amate from Nahuatl: āmatl) is a form of paper that has been manufactured in Mexico since the pre Hispanic times. Amate paper was extensively produced an …   Wikipedia

  • arts, East Asian — Introduction       music and visual and performing arts of China, Korea, and Japan. The literatures of these countries are covered in the articles Chinese literature, Korean literature, and Japanese literature.       Some studies of East Asia… …   Universalium

  • List of English words of Old Norse origin — This article is part of a series on: Old Norse Dialects …   Wikipedia

  • tree — treelike, adj. /tree/, n., v., treed, treeing. n. 1. a plant having a permanently woody main stem or trunk, ordinarily growing to a considerable height, and usually developing branches at some distance from the ground. 2. any of various shrubs,… …   Universalium

  • Tree — /tree/, n. Sir Herbert Beerbohm /bear bohm/, (Herbert Beerbohm), 1853 1917, English actor and theater manager; brother of Max Beerbohm. * * * I Woody perennial plant. Most trees have a single self supporting trunk containing woody tissues, and in …   Universalium

  • Marojejy National Park — IUCN Category II (National Park) Marojejy Massif and the surrounding forests …   Wikipedia

  • Asia — /ay zheuh, ay sheuh/, n. a continent bounded by Europe and the Arctic, Pacific, and Indian oceans. 2,896,700,000; ab. 16,000,000 sq. mi. (41,440,000 sq. km). * * * I Largest continent on Earth. It is bounded by the Arctic Ocean, the Pacific Ocean …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»