Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rug

  • 1 rug

    /rug/ * danh từ - thảm (trải bậc cửa, nền nhà...) - mền, chăn =as snug as a bug in a rug+ ấm như nằm trong chăn

    English-Vietnamese dictionary > rug

  • 2 hearth-rug

    /hɑ:θrʌg/ * danh từ - thảm trải trước lò sưởi

    English-Vietnamese dictionary > hearth-rug

  • 3 scatter rug

    /'skætərʌg/ * danh từ - thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn)

    English-Vietnamese dictionary > scatter rug

  • 4 der Vorleger

    - {rug} thảm, mền, chăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorleger

  • 5 snug

    /snʌg/ * tính từ - kín gió; ấm áp, ấm cúng - gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng =a snug cottage+ một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn - tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...) - chật, hơi khít =is the coat too snug?+ áo choàng có hơi chật quá không? - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín =he kept snug behind the door+ hắn náu kín sau cánh cửa !as snug as a bug in a rug - (xem) rug * ngoại động từ - làm cho ấm cúng - làm cho gọn gàng xinh xắn * nội động từ - dịch lại gần; rúc vào

    English-Vietnamese dictionary > snug

  • 6 die Reisedecke

    - {travelling rug}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reisedecke

  • 7 der Teppich

    - {carpet} tấm thảm, thảm - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) = ohne Teppich {uncarpeted}+ = der kleine Teppich {rug}+ = der fliegende Teppich {magic carpet}+ = auf dem Teppich bleiben {to keep one's foot on the ground}+ = auf dem fliegenden Teppich {on the flying carpet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teppich

  • 8 die Brücke

    - {bridge} brit, cái cầu, sống, cái ngựa đàn, cầu, đài chỉ huy của thuyền trưởng - {rug} thảm, mền, chăn = die Brücke (Sport) {back bend}+ = die Brücke (Computer) {jumper}+ = eine Brücke schlagen [über] {to bridge [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brücke

  • 9 railway

    /'reilwei/ * danh từ - đường sắt, đường xe lửa, đường ray - (định ngữ) (thuộc) đường sắt =railway company+ công ty đường sắt =railway car (carriage, coach)+ toa xe lửa =railway engine+ đầu máy xe lửa =railway rug+ chăn len để đắp chân (trên xe lửa) =railway station+ nhà ga xe lửa =at railway speed+ hết sức nhanh

    English-Vietnamese dictionary > railway

  • 10 roll

    /'roulkɔ:l/ * danh từ - cuốn, cuộn, súc, ổ =rolls of paper+ những cuộn giấy =a roll of bread+ ổ bánh mì =a roll of hair+ búi tóc =a roll of tobacco+ cuộn thuốc lá - ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...) - văn kiện, hồ sơ =the Rolls+ sở lưu trữ hồ sơ - danh sách =a roll of honour+ danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng =to call the roll+ gọi tên, điểm danh - mép gập xuống (của cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền - (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn * danh từ - sự lăn tròn =to have a roll on the grass+ lăn mình trên cỏ - sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư - sóng cuồn cuộn =the roll of the sea+ sóng biển cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng - (hàng không) sự lộn vòng (máy bay) * ngoại động từ - lăn, vần =to roll a barrel+ lăn (vần) một cái thùng - cuốn, quấn, cuộn =to roll a cigarette+ cuốn một điếu thuốc lá =to roll a blanket+ cuốn một cái chăn =to roll onself in a rug+ cuộn tròn mình trong chăn =to roll oneself into a ball+ cuộn tròn lại - đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang =to roll out verses+ ngâm thơ sang sảng =to roll one's rs+ rung những chữ r - lăn (đường...), cán (kim loại) - làm cho cuồn cuộn =the river rolls its waters to the sea+ con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển =chimney rolls up smoke+ ống khói nhả khói lên cuồn cuộn * nội động từ - lăn - quay quanh (hành tinh...) - lăn mình =to roll on the grá+ lăn mình trên cỏ =to roll in money (riches)+ ngập trong của cải - ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...) - chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người) - chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...) - tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người) - rền, đổ hồi (sấm, trống...) - cán được =this metal rolls easily+ thứ kim loại này dễ cán - (hàng không) lộn vòng !to roll away - lăn đi, lăn ra xa - tan đi (sương mù...) !to roll by - trôi đi, trôi qua (thời gian...) !to roll in - lăn vào - đổ dồn tới, đến tới tấp !to roll on !to roll by to roll out - lăn ra, lăn ra ngoài - đọc sang sảng dõng dạc !to roll over - lăn mình, lăn tròn - đánh (ai) ngã lăn ra !to roll up - cuộn (thuốc lá); cuộn lại =to roll onself up in a blanket+ cuộn mình trong chăn - bọc lại, gói lại, bao lại - tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...) - (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)

    English-Vietnamese dictionary > roll

См. также в других словарях:

  • rug — rug·be·ian; rug; rug·by; rug·ged; rug·ged·iza·tion; rug·ged·ize; rug·ged·ly; rug·ged·ness; rug·ger; rug·ging; rug·gy; ug·rug; ke·rug·ma; …   English syllables

  • Rug — Rug, n. [Cf. Sw. rugg entanglend hair, ruggig rugged, shaggy, probably akin to E. rough. See {Rough}, a.] 1. A kind of coarse, heavy frieze, formerly used for garments. [1913 Webster] They spin the choicest rug in Ireland. A friend of mine . . .… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rug — [ rʌg ] noun count ** 1. ) a small carpet that covers part of a floor: a rug in front of the fireplace 2. ) HUMOROUS a TOUPEE pull the rug (out) from under someone to suddenly stop supporting someone: They want to pull the rug out from under the… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • rug — 1550s, coarse fabric, of Scandinavian origin, Cf. Norw. dial. rugga coarse coverlet, from O.N. rogg shaggy tuft, perhaps related to RAG (Cf. rag) and perhaps also ROUGH (Cf. rough). Sense evolved to coverlet, wrap (1590s), then mat for the floor… …   Etymology dictionary

  • rug — [n1] carpet carpeting, floor covering, mat, matting, runner, shag*, tapestry, throw rug, wall to wall carpeting; concept 473 rug [n2] hairpiece false hair, hair extension, hair implant, hair weaving, toupee, wig; concept 392 …   New thesaurus

  • rug — ► NOUN 1) a small carpet. 2) chiefly Brit. a thick woollen blanket. 3) informal, chiefly N. Amer. a toupee or wig. ● pull the rug out from under Cf. ↑pull the rug out from under ORIGIN probably Scandinavi …   English terms dictionary

  • Rug — Rug, v. t. To pull roughly or hastily; to plunder; to spoil; to tear. [Scot.] Sir W. Scott. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • RUG — bzw. RuG ist die Abkürzung für: eine niederländische Universität, siehe Reichsuniversität Groningen eine belgische Universität, siehe Universität Gent (früher: Reichsuniversität Gent) eine deutsche Fachzeitschrift, siehe Rundfunk und Geschichte …   Deutsch Wikipedia

  • rug — [rʌg] n [Date: 1500 1600; Origin: From a Scandinavian language] 1.) a piece of thick cloth or wool that covers part of a floor, used for warmth or as a decoration →↑mat, carpet ↑carpet 2.) BrE a large piece of material that you can wrap around… …   Dictionary of contemporary English

  • rug — sb., en, i sms. rug , fx rugkerne …   Dansk ordbog

  • rug — [rug] n. [< Scand, as in Norw dial. rugga, coarse coverlet, Swed rugg, shaggy hair, ON rǫgg, long hair < IE base * reu , to tear out: see RUDE] 1. a piece of thick, often napped fabric, woven strips of rag, an animal skin, etc. used as a… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»