Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rubbed+es

  • 1 rubbed

    v. Tau txhuam; tau tshiav

    English-Hmong dictionary > rubbed

  • 2 die Leber

    (Anatomie) - {liver} người sống, gan, bệnh đau gan = frei von der Leber weg reden {to speak one's mind; to talk turkey}+ = ihm ist eine Laus über die Leber gelaufen {something has rubbed him in the wrong way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leber

  • 3 abgerieben

    - {abraded; rubbed off; towelled}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgerieben

  • 4 rub

    /rʌb/ * danh từ - sự cọ xát, sự chà xát - sự lau, sự chải =to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa - (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) - sự khó khăn, sự cản trở =there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó - đá mài ((cũng) rub stone) * ngoại động từ - cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp =rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi =to rub one's hands [together]+ xoa tay =to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai - lau, lau bóng, đánh bóng - xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...) - nghiền, tán =to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột * nội động từ - cọ, chà xát - mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da) - (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn) !to rub along - len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn - giải quyết được khó khăn, xoay xở được =to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được - sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau =they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau) !to rub away - cọ mòn, cọ xơ ra - xoa bóp cho hết (đau) - xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch !to rub down - chà xát; chải (mình ngựa) - xoa bóp; lau mình (sau khi tắm) - mài nhẵn, đánh nhẵn !to rub in (into) - xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...) - (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại =the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc =don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó !to rub off - lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch - làm sầy, làm xước =to rub one's skin off+ làm xước da !to rub out !to rub off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết =to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi !to rub through - xát qua (một cái sàng, cái rây) !to rub up - lau bóng, đánh bóng - ôn luyện lại, làm nhớ lại =to rub up one's memory+ nhớ lại =to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh - nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh !to rub elbows with someone - (xem) elbow !to rub somebody up the wrong way - làm trái ý ai, chọc tức ai

    English-Vietnamese dictionary > rub

См. также в других словарях:

  • Rubbed — Rub Rub, v. t. [imp. & p. p. {Rubbed}; p. pr. & vb. n. {Rubbing}.] [Probably of Celtic origin; cf. W. rhwbiaw, gael. rub.] 1. To subject (a body) to the action of something moving over its surface with pressure and friction, especially to the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rubbed, rubbing — verb 1 (I, T) to move your hand, a cloth etc over a surface while pressing against it: Kolchinsky nodded and then rubbed his eyes wearily. | She began rubbing her hair with a towel. | You ll have to rub harder if you want to get it clean. 2 (T)… …   Longman dictionary of contemporary English

  • rubbed brick — noun : brick rubbed with sandstone to produce a smoother surface of a lighter color and used especially in colonial Virginia …   Useful english dictionary

  • rubbed — rÊŒb n. act of wiping; act of smearing v. wipe, buff; push against with pressure; spread, smear; brush; polish …   English contemporary dictionary

  • rubbed it in — teased him, provoked him, made the matter worse …   English contemporary dictionary

  • rubbed — dubber …   Anagrams dictionary

  • rubbed —   Māhinu, hinu (as with oil), See rub …   English-Hawaiian dictionary

  • RUBBED — …   Useful english dictionary

  • rubbed against — brushed against, scratched against …   English contemporary dictionary

  • rubbed his hands together — moved his hands against each other in a gesture of pleasure …   English contemporary dictionary

  • rubbed his nose in the dirt — threw salt on his wounds; reminded him of his mistakes; taunted him …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»