Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rover+(1)

  • 1 rover

    /'rouvə/ * danh từ - người hay đi lang thang - trưởng đoàn hướng đạo - đích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung) =to shoot at rovers+ bắn vào những đích không nhất định - (từ cổ,nghĩa cổ) cướp biển ((cũng) sea rover)

    English-Vietnamese dictionary > rover

  • 2 sea rover

    /'si:'rouvə/ * danh từ - giặc biển, cướp biển - tàu cướp biển

    English-Vietnamese dictionary > sea rover

  • 3 das Fernziel

    (Schießen) - {rover} người hay đi lang thang, trưởng đoàn hướng đạo, đích không nhất định, đích bắn tầm xa, cướp biển sea rover)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fernziel

  • 4 der Wanderer

    - {rambler} người đi dạo chơi, người đi ngao du, cây hồng leo - {ranger} người hay đi lang thang, người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp, người gác công viên của nhà vua, kỵ binh nhẹ, biệt kích, đội biệt động, nữ hướng đạo sinh lớn - {rover} trưởng đoàn hướng đạo, đích không nhất định, đích bắn tầm xa, cướp biển sea rover) - {walker} người đi bộ, người dạo chơi, vận động viên đi bộ, chim chạy - {wanderer} người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật lạc đàn, người lầm đường lạc lối - {wayfarer} người đi bộ đi du lịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wanderer

  • 5 der Seeräuber

    - {buccaneer} cướp biển, kẻ gian hùng - {corsair} tên cướp biển, tàu cướp biển - {filibuster} bọn giặc cướp, người cản trở - {freeboot} - {pirate} kẻ cướp biển, kẻ cướp, kẻ vi phạm quyền tác giả, người phát thanh đi một bài không được phép chính thức, định ngữ) không được phép chính thức, xe hàng chạy vi phạm tuyến đường - xe hàng cướp khách, xe hàng quá tải - {rover} người hay đi lang thang, trưởng đoàn hướng đạo, đích không nhất định, đích bắn tầm xa, cướp biển sea rover)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Seeräuber

  • 6 der Pfadfinder

    - {pathfinder} người thám hiểm, máy bay chỉ điểm, người lái máy bay chỉ điểm, người chỉ điểm, tên gián điệp - {rover} người hay đi lang thang, trưởng đoàn hướng đạo, đích không nhất định, đích bắn tầm xa, cướp biển sea rover)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfadfinder

См. также в других словарях:

  • Rover 45 — Rover 400er Serie Rover 45 Hersteller: MG Rover Group Produktionszeitraum: 1990 1999 Vorgänger: Rover 200 Mark I Nachfolger: keiner Größenklasse: untere Mittelklasse …   Deutsch Wikipedia

  • Rover P6 — Hersteller: Rover, bzw. British Leyland Produktionszeitraum: 1963–1977 K …   Deutsch Wikipedia

  • Rover T3 — Rover JET 1 (1950) Die Rover Gasturbinenfahrzeuge wurden nie in Serie gebaut, sondern dienten nur als Versuchsträger und Rennfahrzeuge. Inhaltsverzeichnis 1 Vorgeschichte 2 Der JET 1 3 …   Deutsch Wikipedia

  • Rover T4 — Rover JET 1 (1950) Die Rover Gasturbinenfahrzeuge wurden nie in Serie gebaut, sondern dienten nur als Versuchsträger und Rennfahrzeuge. Inhaltsverzeichnis 1 Vorgeschichte 2 Der JET 1 3 …   Deutsch Wikipedia

  • Rover 25 — Constructeur Rover Années de production 1999 2005 Production …   Wikipédia en Français

  • Rover — Company британская автомобилестроительная компания. По состоянию на 2010 год, марка Rover принадлежит китайской компании SAIC, автомобили под этой маркой не выпускаются. История Rover, 1905 …   Википедия

  • Rover — may refer to: Vehicles *Rover class tanker Land vehicles *Rover Company, a former British car manufacturing company and originator of the Rover and Land Rover car brands, later a subsidiary of British Leyland, now owned by Tata Motors *Austin… …   Wikipedia

  • Rover 75 — Rover Rover 75 Limousine 75 Hersteller: MG Rover Produktionszeitraum: 1998–2005 …   Deutsch Wikipedia

  • Rover 75 — Constructeur Rover Années de production 1998 2005 Production …   Wikipédia en Français

  • Rover 45 — Constructeur Rover Années de production 1999 2005 Production environ 700 000  …   Wikipédia en Français

  • ROVER — ROVER, which stands for Remotely Operated Video Enhanced Receiver, is a system which allows ground forces, such as Forward Air Controllers (FAC), to see what an aircraft or unmanned aerial vehicle (UAV) is seeing in real time by receiving images… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»