Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rové

  • 1 rove

    /rouv/ * danh từ - (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm - (nghành dệt) sợi thô * danh từ - sự đi lang thang =to be on the rove+ đi lang thang * nội động từ - lang thang =to rove over sea and land+ lang thang đi khắp đó đây - đưa nhìn khắp nơi (mắt) =eyes rove from one to the other+ mắt nhìn hết người này đến người kia - câu dòng (câu cá) * ngoại động từ - đi lang thang khắp, đi khắp =to rove the streets+ đi lang thang khắp phố =to rove the seas+ vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...) * thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve

    English-Vietnamese dictionary > rove

  • 2 die leicht gedrehte Garnsträhne

    - {rove} Rôngđen, vòng đệm, sợi thô, sự đi lang thang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die leicht gedrehte Garnsträhne

  • 3 scheren

    (schor,geschoren) - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to crop} gặm, gặt, hái, gieo, trồng, cắt ngắn, thu hoạch - {to cut (cut,cut) chặt, chém, thái, xẻo, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fleece} phủ, lừa đảo - {to hog} cong, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to shear (shore,shorn) bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy, làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy, tước, lấy mất - {to sheer} chạy chệch - {to tonsure} hớt tóc, cạo tóc, làm lễ cạo đầu = scheren (schor,geschoren) (Tau) {to reeve (rove,rove)+ = scheren (schor,geschoren) (Weberei) {to warp}+ = kurz scheren {to shave (shaved,shaved)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheren

  • 4 umherschweifen

    - {to roam about; to rove about} = umherschweifen (Augen) {to rove}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umherschweifen

  • 5 umherziehen

    - {to itinerate} đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động - {to rove} lang thang, đưa nhìn khắp nơi, câu dòng, đi lang thang khắp, đi khắp - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umherziehen

  • 6 das Umherstreifen

    - {prowl} sự đi lảng vảng, sự đi rình mò, sự đi vơ vẩn - {ramble} cuộc dạo chơi, cuộc ngao du = das Umherstreifen (ohne Ziel) {rove}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Umherstreifen

  • 7 durchqueren

    - {to rove} lang thang, đưa nhìn khắp nơi, câu dòng, đi lang thang khắp, đi khắp - {to traverse} đi qua, đi ngang qua, vượt qua, nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, phản đối, chống lại - làm thất bại, xoay quanh trục, đi đường tắt = durchqueren (Fluß) {to cross}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchqueren

  • 8 die Wanderung

    - {hike} cuộc đi bộ đường dài, cuộc hành quân - {migration} sự di trú, sự chuyển trường, đoàn người di trú, bầy chim di trú - {peregrination} cuộc du lịch, cuộc hành trình - {ramble} cuộc dạo chơi, cuộc ngao du - {rambling} sự đi lang thang, sự đi ngao du, sự nói huyên thiên, sự nói dông dài, sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc - {rove} Rôngđen, vòng đệm, sợi thô - {tramp} tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang, lối sống lang thang, tàu hàng chạy không theo đường nhất định, người đàn bà đĩ thoã, người con gái đĩ thoã = die kleine Wanderung {jaunt}+ = eine Wanderung machen {to go on a hike}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wanderung

  • 9 reeve

    /ri:v/ * danh từ - (sử học) thị trưởng; quận trưởng - chủ tịch hội đồng thành phố;; chủ tịch xa (Ca-na-đa) * ngoại động từ rove, reeved - luồn, xỏ (dây...) =to reeve a rope+ luồn dây (qua ròng rọc...) - (+ in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua - (hàng hải) lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...)

    English-Vietnamese dictionary > reeve

См. также в других словарях:

  • Rove — may refer to:* Rove (TV series) ** Rove McManus, host of the above series * Rove goat, a breed of goat * Karl Rove, American political strategist …   Wikipedia

  • Rove — Rove, n. The act of wandering; a ramble. [1913 Webster] In thy nocturnal rove one moment halt. Young. [1913 Webster] {Rove beetle} (Zo[ o]l.), any one of numerous species of beetles of the family {Staphylinid[ae]}, having short elytra beneath… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rove — Rove, v. i. [imp. & p. p. {Roved}; p. pr. & vb. n. {Roving}.] [Cf. D. rooven to rob; akin to E. reave. See {Reave}, {Rob}.] 1. To practice robbery on the seas; to wander about on the seas in piracy. [Obs.] Hakluyt. [1913 Webster] 2. Hence, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rove — ist der Familienname von: Karl Rove (* 1950), US amerikanischer Politiker Kristiina Rove (* 1990), finnische Skirennläuferin Olavi Rove (1915–1966), finnischer Turner und Olympiasieger Diese Seite ist eine …   Deutsch Wikipedia

  • rove — [rəuv US rouv] v [Date: 1500 1600; Origin: Perhaps from rave to wander (14 19 centuries), probably from a Scandinavian language] 1.) [I and T] written to travel from one place to another = ↑roam ▪ a salesman roving the country 2.) roving reporter …   Dictionary of contemporary English

  • Rove — Rove, v. t. 1. To wander over or through. [1913 Webster] Roving the field, I chanced A goodly tree far distant to behold. milton. [1913 Webster] 2. To plow into ridges by turning the earth of two furrows together. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rove — (r[=o]v), v. t. [perhaps fr. or akin to reeve.] 1. To draw through an eye or aperture. [1913 Webster] 2. To draw out into flakes; to card, as wool. Jamieson. [1913 Webster] 3. To twist slightly; to bring together, as slivers of wool or cotton,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rove — (r[=o]v), n. 1. A copper washer upon which the end of a nail is clinched in boat building. [1913 Webster] 2. A roll or sliver of wool or cotton drawn out and slighty twisted, preparatory to further process; a roving. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rove — [ rouv ] verb intransitive or transitive MAINLY LITERARY 1. ) to move around an area without a definite direction or purpose: ROAM 2. ) if your eyes rove around a place, you look all around it …   Usage of the words and phrases in modern English

  • rove — (v.) to wander with no fixed destination, 1530s, possibly a Midlands dialectal variant of northern English and Scottish rave to wander, stray, from M.E. raven, probably from O.N. rafa to wander, rove. Influenced by ROVER (Cf. rover). Earliest… …   Etymology dictionary

  • rove — rove1 [rōv] vi. roved, roving [ME roven, orig. an archery term as vt. < ?] 1. to wander about; go from place to place, esp. over an extensive area, with no particular course or destination; roam 2. to look around: said of the eyes vt. to… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»