Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

round(ed)

  • 81 herumführen

    - {to show around; to show round} = herumführen um {to bypass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herumführen

  • 82 ansehnlich

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {goodly} đẹp, có duyên, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {handsome} tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ - {liberal} không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do - {notable} có tiếng, trứ danh, đáng chú ý, tần tảo - {personable} xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi - {presentable} bày ra được, phô ra được, chỉnh tề, coi được, giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được, làm quà biếu được, làm đồ tặng được - {respectable} đáng trọng, đáng kính, đứng đắn, đoan trang, kha khá, khá lớn - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, quanh, loanh quanh, xung quanh, trở lại, quay trở lại - khắp cả - {sightly} đẹp mắt, dễ trông, trông dễ thương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ansehnlich

  • 83 vereinigen

    - {to amalgamate} hỗn hống hoá, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất - {to associate} kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết, cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức, liên hợp lại, liên kết lại - {to band} buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy - {to club} đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, họp lại, chung nhau, làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai - {to conjoin} liên hiệp, nối, chắp lại - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to incorporate} sáp nhập, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau - kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to partner} chung phần với, công ty với, cho nhập hội, kết thành một phe, là người cùng chung phần với, là người cùng canh ty với, là bạn cùng phe với - {to unify} thống nhất - {to wed (wedded,wedded) g chồng, cưới vợ cho, kết hôn với, làm lễ cưới cho, hoà hợp, kết hôn = vereinigen [um] {to rally [round,to]}+ = vereinigen [mit] {to ally [to]; to unite [with,to]}+ = vereinigen (Kräfte) {to concert}+ = sich vereinigen {to band together; to coalesce; to combine; to conspire; to meet (met,met); to mix; to unite}+ = wieder vereinigen [mit] {to rejoin [to,with]}+ = brüderlich vereinigen {to fraternize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vereinigen

  • 84 das Kesseltreiben

    - {battue} sự săn đuổi, sự giết chóc, sự tàn sát, sự khám xét, sự lùng sục - {round-up} sự chạy vòng quanh để dồn súc vật, cuộc vây bắt, cuộc bố ráp, sự thâu tóm, cuộc hội họp, cuộc họp mặt = das Kesseltreiben (Politik) {witchhunt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kesseltreiben

  • 85 einzäunen

    - {to corral} cho vào ràn, dồn thành luỹ, nắm lấy, tóm lấy - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng - {to fence} nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui - đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được - {to palisade} rào bằng hàng rào chấn song - {to picket} rào bằng cọc, buộc vào cọc, đặt đứng gác, đặt người đứng gác không cho vào làm trong lúc bãi công, đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einzäunen

  • 86 die Hafenrundfahrt

    - {boat trip round a harbour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hafenrundfahrt

  • 87 aufrichtig

    - {candid} thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị - {cordial} thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim - {earnest} đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết - {forthright} thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả quyết, thẳng tuột, thẳng tiến, ngay, lập tức - {frank} ngay thật - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {ingenuous} ngây thơ - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, quanh, loanh quanh, xung quanh, trở lại, quay trở lại - khắp cả - {sincere} thành thật, thành khẩn - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, kiên định - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - trúng - {true} thực, đúng, xác thực, chân chính, trung thành, chính xác, đúng chỗ - {true-hearted} thành thực - {truly} sự thật, thật ra, thật vậy - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm = aufrichtig sein [mit] {to be open [with]}+ = aufrichtig dankbar {profoundly grateful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufrichtig

  • 88 überall

    - {anywhere} bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu - {everywhere} ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, quanh, loanh quanh, xung quanh - trở lại, quay trở lại, khắp cả - {ubiquitous} ở đâu cũng có, đồng thời ở khắp nơi = überall wo {wherever}+ = überall in {throughout}+ = von überall her {from all quarters}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überall

  • 89 herum

    - {around} xung quanh, vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, khắp, khoảng chừng, gần - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, quanh, trở lại, quay trở lại, khắp cả = da herum {somewhere thereabout; thereabout}+ = hier herum {hereabout}+ = rings herum {about}+ = um... herum {about; around}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herum

  • 90 der Berg

    - {heap} đống, rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mountain} núi, đống to = den Berg hinauf {up the hill}+ = über den Berg sein {to be round the corner}+ = über den Berg kommen {to turn the corner}+ = ist er über den Berg? {has he turned the corner?}+ = wie der Ochse vorm Berg {like a dying duck in a thunderstorm}+ = mit etwas hinterm Berg halten {to keep something dark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Berg

  • 91 Ausflüchte machen

    - {to dodge} chạy lắt léo, di chuyển lắt léo, né tránh, lách, tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác, rung lạc điệu, lẩn tránh, dùng mánh khoé để lừa gạt, cợt, giỡn, chơi xỏ, hỏi lắt léo - kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui - {to fence} nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui - đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được - {to prevaricate} nói thoái thác, nói quanh co, làm quanh co - {to shuffle} lê, lê chân, xáo, trang, xáo bài, trang bài, xáo trộn, trộn lẫn, bỏ, đổ, trút, lúng túng mặc vội vào, lúng túng cởi vội ra, luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch, thay đổi ý kiến - dao động, tìm cách thoái thác, lừa dối - {to tergiversate} nói quanh, tìm cớ thoái thác, lần nữa, bỏ phe, bỏ đảng, nói ra những lời mâu thuẫn với nhau = keine Ausflüchte! {don't shuffle!}+ = Ausflüchte gebrauchen {to quibble}+ = die unzähligen Ausflüchte {thousand and one excuses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Ausflüchte machen

  • 92 fechten

    (focht,gefochten) - {to battle} chiến đấu, vật lộn - {to fence} nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui - đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được - {to fight (fought,fought) đấu tranh, đánh nhau, đánh, tiến hành đấu tranh trong, tranh luận, điều kiện trong trận đánh, cho chọi nhau, cho giao đấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fechten

  • 93 etwas unmögliches vorhaben

    - {You want to put a square peg into a round hole}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas unmögliches vorhaben

  • 94 jemanden herumkriegen

    - {to win someone round}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden herumkriegen

  • 95 umkreisen

    - {to circle} đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, quay lộn, lượn tròn, lượn quanh, được chuyền quanh - {to circuit} đi vòng quanh - {to orbit} đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo, đưa vào quỹ đạo - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn - {to round} làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, + off) gọt giũa, đọc tròn môi, + off) làm giàu thêm lên, thành tròn, trở nên tròn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umkreisen

  • 96 schlackern

    - {to dangle} lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, lòng thòng, lủng lẳng, + about, after, round) sán gần, bám sát, theo đuôi nhằng nhằng - {to totter} lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo, đi chập chững

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlackern

  • 97 die Lage

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {constellation} chòm sao - {couch} trường kỷ, đi văng, giường, hang, chỗ rải ủ lúa mạch - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {exposure} sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, sự vứt bỏ ra ngoài đường, sự phơi nắng - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {layer} người đặt, người gài, tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ, dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai - {lie} sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm, ước lệ sai lầm, tình hình, sự thể, sự tình, cục diện, nơi ẩn - {location} sự xác định vị trí, sự định vị, khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền - {outlook} quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh giác, chòi canh - {plight} lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền - {ply} sợi tạo, khuynh hướng, nếp, thói quen - {position} chỗ, thế, tư thế, địa vị, chức vụ, lập trường, thái độ, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {posture} dáng điệu, dáng bộ - {scenario} truyện phim, cốt kịch, kịch bản - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy - thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {site} nơi, đất xây dựng - {situation} địa thế, tình cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút - {state} - {station} trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại - {status} thân phận, thân thế, quân hệ pháp lý, tình trạng - {thickness} độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè - tấm, tình trạng u ám - {tier} tầng, bậc, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, giả định, giả thuyết, mức độ - chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Lage (Bier) {round}+ = die Lage (Stimme) {register}+ = die Lage (Geologie) {bed; stratum}+ = die Lage (Typographie) {gathering}+ = die Lage peilen {to see how the land lies}+ = die Lage retten {to save the day; to save the situation}+ = die schiefe Lage {tilt}+ = die prekäre Lage {tricky situation}+ = in guter Lage {wellsited}+ = die zentrale Lage {centrality; centricity}+ = die insulare Lage {insularity}+ = die geneigte Lage {cant}+ = die kritische Lage {pass; razor edge}+ = der Lage gewachsen {equal to the occasion}+ = die Lage sondieren {to find out how the land lies}+ = die ausweglose Lage {impasse}+ = die geschützte Lage {lee}+ = die verzwickte Lage {quandary}+ = die schwierige Lage {dilemma; jam; quag}+ = die umgekehrte Lage (Botanik) {resupination}+ = die Lage überblicken {to take the situation}+ = die unangenehme Lage {predicament}+ = die verwickelte Lage {imbroglio}+ = in der Lage sein [zu] {to be enabled [to]}+ = in der Lage sein [zu tun] {to be in a position [to do]}+ = Herr der Lage sein {to have the ball at one's feet; to master the situation}+ = die geographische Lage {geographic situation}+ = in der Lage sein zu {to be able to; to be in a position to}+ = in der gleichen Lage {in the same boat}+ = eine bedrohliche Lage {a precarious situation}+ = in gleicher Lage sein {to row in the same boat}+ = in schlimmer Lage sein {to be up a tree}+ = in derselben Lage sein {to fare alike}+ = in schlechter Lage sein {to be hard up}+ = in schräge Lage bringen {to rake}+ = in sehr schwieriger Lage {between the devil and the deep sea}+ = in schwieriger Lage sein {to be in chancery}+ = in einer Lage befindlich {situated}+ = die ungeschützte, zugige Lage {bleakness}+ = in die rechte Lage bringen {to right}+ = ein einer scheußlichen Lage {in a pretty predicament}+ = aus der festen Lage bringen {to unsettle}+ = die Lage ist nicht gerade rosig {things don't look to rosy}+ = in die richtige Lage bringen {to position}+ = in einer mißlichen Lage sein {to be in an awkward predicament}+ = jemanden in die Lage versetzen [zu tun] {to put someone in the way [of doing]}+ = in eine frühere Lage zurückgehen {to resile}+ = Versetzen Sie sich in meine Lage. {Put yourself in my place.}+ = jemandes ungünstige Lage ausnutzen {to take someone at a disadvantage}+ = er ist jetzt in der Lage zu zahlen {he is now in the position to pay}+ = sich in jemandes Lage hineindenken {to image oneself into someone's position}+ = Ich bin in einer verzweifelten Lage. {I've my back to the wall.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lage

  • 98 baumeln

    - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to dangle} lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, lòng thòng, + about, after, round) sán gần, bám sát, theo đuôi nhằng nhằng - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng - {to swing (swung,swung) đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > baumeln

  • 99 reiten

    (ritt,geritten) - {to bestride (bestrode,bestridden) ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên, cưỡi, bắc qua, bắc ngang = reiten (ritt,geritten) [auf] {to ride (rode,ridden) [on]}+ = reiten um {to round}+ = lahm reiten (Pferd) {to founder}+ = scharf reiten {to bucket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reiten

  • 100 zusammentreiben

    (trieb zusammen,zusammengetrieben) - {to drift} trôi giạt, bị cuốn đi, chất đống lê, buông trôi, để mặc cho trôi đi, có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận, trôi đi, trôi qua, theo chiều hướng, hướng theo, làm trôi giạt - cuốn đi, thổi thành đông, phủ đầy những đống cát, phủ đầy những đống tuyết, đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ = zusammentreiben (trieb zusammen,zusammengetrieben) (Vieh) {to round up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammentreiben

См. также в других словарях:

  • Round — Round, a. [OF. roond, roont, reond, F. rond, fr. L. rotundus, fr. rota wheel. See {Rotary}, and cf. {Rotund}, {roundel}, {Rundlet}.] 1. Having every portion of the surface or of the circumference equally distant from the center; spherical;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • round — round1 [round] adj. [ME < OFr roont < L rotundus: see ROTUND] 1. shaped like a ball; spherical; globular 2. a) shaped like a circle, ring, or disk; circular b) shaped like a cylinder (in having a circular cross section); cylindrical 3 …   English World dictionary

  • Round — (round), n. 1. Anything round, as a circle, a globe, a ring. The golden round [the crown]. Shak. [1913 Webster] In labyrinth of many a round self rolled. Milton. [1913 Webster] 2. A series of changes or events ending where it began; a series of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • round — ► ADJECTIVE 1) shaped like a circle or cylinder. 2) shaped like a sphere. 3) having a curved surface with no sharp projections. 4) (of a person s shoulders) bent forward. 5) (of a voice or musical tone) rich and mellow. 6) (of a number) expressed …   English terms dictionary

  • round — [ raund; rund ] n. m. • 1850; mot angl. « cercle, cycle, tour » ♦ Reprise (d un combat de boxe). Combat en dix rounds. « Au coup de gong annonçant le commencement du premier round » (Hémon). ♢ Fig. Épisode d une négociation difficile, d un combat …   Encyclopédie Universelle

  • Round — ist der Familienname folgender Personen: Dorothy Round (1908–1982), englische Tennisspielerin Henry Joseph Round (1881–1966), englischer Forscher; gilt als Erfinder der Leuchtdiode Siehe auch: Round Dance Round Effekt Round Hill Round Island… …   Deutsch Wikipedia

  • Round — Round, adv. 1. On all sides; around. [1913 Webster] Round he throws his baleful eyes. Milton. [1913 Webster] 2. Circularly; in a circular form or manner; by revolving or reversing one s position; as, to turn one s head round; a wheel turns round …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Round — Round, v. t. [imp. & p. p. {Rounded}; p. pr. & vb. n. {Rounding}.] 1. To make circular, spherical, or cylindrical; to give a round or convex figure to; as, to round a silver coin; to round the edges of anything. [1913 Webster] Worms with many… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • round — [adj1] ball shaped; semicircular area annular, arced, arched, arciform, bent, bowed, bulbous, circular, coiled, curled, curved, curvilinear, cylindrical, discoid, disk shaped, domical, egg shaped, elliptical, globose, globular, looped, orbed,… …   New thesaurus

  • Round — Round, prep. On every side of, so as to encompass or encircle; around; about; as, the people atood round him; to go round the city; to wind a cable round a windlass. [1913 Webster] The serpent Error twines round human hearts. Cowper. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Round — or rounds can mean:* The shape of a circle or sphere * Rounding (sediment), the smoothness of a sediment particle * Roundedness, the roundedness of the lips in the pronunciation of a phoneme * Rounding, the truncation of a number to reduce the… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»