Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rough+rice

  • 1 rough

    /rʌf/ * tính từ - ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm =rough paper+ giấy ráp =rough skin+ da xù xì =rough road+ con đường gồ ghề =rough hair+ tóc bờm xờm - dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết) =rough sea+ biển động =rough wind+ gió dữ dội =rough day+ ngày bão tố =rough weather+ thời tiết xấu - thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt =rough rice+ thóc chưa xay =rough timber+ gỗ mới đốn =in a rough state+ ở trạng thái thô - thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn =rough manners+ cử chỉ thô lỗ =rough words+ lời lẽ thô lỗ cộc cằn =rough usage+ cách đối xử thô bạo, sự nhược đãi - gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề =rough labour+ công việc lao động nặng nhọc - nháp, phác, phỏng, gần đúng =a rough copy+ bản nháp =a rough sketch+ bản vẽ phác =a rough translations+ bản dịch phỏng =at a rough estimate+ tính phỏng - ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...) !to give somebody a lick with the rough side of one's tongue - nói gay gắt với ai !to have a rough time - bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo - gặp lúc khó khăn gian khổ !to take somebody over a rough road - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai - đẩy ai vào một tình trạng khó khăn * phó từ - dữ, thô bạo, lỗ mãng =to play rough+ chơi dữ (bóng đá) =to tread someone rough+ đối xử thô bạo với ai * danh từ - miền đất gồ ghề - đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt) - trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa =diamond in the rough+ kim cương chưa mài giũa - thằng du côn - quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn - cái chung, cái đại thể, cái đại khái =it is true in the rough+ nhìn đại thể thì cái đó cũng đúng - (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn) !to take the rough with the smooth - kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ * ngoại động từ - làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...) - đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt - phác thảo, vẽ phác =to rough in (out) a plan+ phác thảo một kế hoạch - dạy (ngựa) - đẽo sơ qua (vật gì) - lên dây sơ qua (đàn pianô) !to rough it - sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ !to rough someone up the wrong way - chọc tức ai, làm ai phát cáu

    English-Vietnamese dictionary > rough

  • 2 rice

    /rais/ * danh từ - lúa; gạo; cơm =rough rice+ lúa chưa xay =husked rice+ lúa xay rồi =ground rice+ bột gạo - cây lúa =summer rice+ lúa chiêm =winter rice+ lúa mùa

    English-Vietnamese dictionary > rice

См. также в других словарях:

  • rough rice — noun : paddy …   Useful english dictionary

  • rice — /ruys/, n., v., riced, ricing. n. 1. the starchy seeds or grain of an annual marsh grass, Oryza sativa, cultivated in warm climates and used for food. 2. the grass itself. v.t. 3. to reduce to a form resembling rice: to rice potatoes. [1200 50;… …   Universalium

  • Rice — /ruys/, n. 1. Anne, born 1941, U.S. novelist. 2. Dan (Daniel McLaren), 1823 1900, U.S. circus clown, circus owner, and Union patriot. 3. Elmer, 1892 1967, U.S. playwright. 4. Grantland /grant leuhnd/, 1880 1954, U.S. journalist. * * * I Edible… …   Universalium

  • rough — /rʌf / (say ruf) adjective 1. uneven from projections, irregularities, or breaks of surface; not smooth: rough boards; a rough road. 2. (of ground) wild; broken; covered with scrub, boulders, etc. 3. shaggy: a dog with a rough coat. 4. acting… …  

  • rough — roughly, adv. roughness, n. /ruf/, adj., rougher, roughest, n., adv., v. adj. 1. having a coarse or uneven surface, as from projections, irregularities, or breaks; not smooth: rough, red hands; a rough road. 2. shaggy or coarse: a dog with a… …   Universalium

  • rough — [[t]rʌf[/t]] adj. rough•er, rough•est, n. adv. v. 1) having a coarse or uneven surface, as from projections, irregularities, or breaks 2) shaggy or coarse: a dog with a rough coat[/ex] 3) steep or uneven and covered with high grass, brush, stones …   From formal English to slang

  • Rough-haired Golden Mole — Rough haired Golden Mole[1] Conservation status Vulnerable (IUCN 3.1) …   Wikipedia

  • Rough Riders — Saltar a navegación, búsqueda Theodore Roosevelt Rough Riders es el nombre que poseyó el 1er Regimiento de Caballería Voluntaria de Estados Unidos durante la Guerra Hispano Estadounidense …   Wikipedia Español

  • Rice tenrec — Rice tenrecs[1] Scientific classification Kingdom: Animalia Phylum: Chordata Class …   Wikipedia

  • Rice broker — Nihonbashi bridge in Edo,Rice brokers. 36 Views of Mount Fuji Hokusai …   Wikipedia

  • Rough Riders — Roosevelt und die Rough Riders auf dem San Juan Hügel, 1898 Rough Riders war der Name, der dem 1. US Volontär Kavallerieregiment während des Spanisch Amerikanischen Krieges seitens der amerikanischen Presse gegeben wurde. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»