Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rotary+en

  • 1 rotary

    /'routəri/ Cách viết khác: (rotatory) /'routətəri/ * tính từ - quay =the rotary motion of the earth+ chuyển động quay của quả đất =rotary furnace+ lò quay * danh từ - máy quay; máy in quay - chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)

    English-Vietnamese dictionary > rotary

  • 2 der Kreisverkehr

    - {rotary} máy quay, máy in quay, chỗ đường vòng roundabout, traffic-circle) - {roundabout} chổ đường vòng rotary, vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kreisverkehr

  • 3 der Rotationsdruck

    - {rotary printing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rotationsdruck

  • 4 die Umlaufverdrängerpumpe

    - {rotary pump}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umlaufverdrängerpumpe

  • 5 kreisend

    - {rotary} quay - {rotational} quay tròn, luân chuyển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreisend

  • 6 sich drehend

    - {rotary} quay - {rotative} rotational, quay vòng - {rotatory}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich drehend

  • 7 rotatory

    /'routəri/ Cách viết khác: (rotatory) /'routətəri/ * tính từ - quay =the rotary motion of the earth+ chuyển động quay của quả đất =rotary furnace+ lò quay * danh từ - máy quay; máy in quay - chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)

    English-Vietnamese dictionary > rotatory

  • 8 der Umweg

    - {detour} khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, sự đi chệch hướng, sự đi sai đường - {indirection} hành động gián tiếp, thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận, sự không có mục đích, sự không có phương hướng - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc = ein großer Umweg {a long way round}+ = einen großen Umweg machen {to go a long way round}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umweg

  • 9 der Kreis

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {group} gốc - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {round} vật hình tròn, khoanh, sự quay, chu kỳ, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc = im Kreis laufen {to run round}+ = einen Kreis bilden {to ring (rang,rung)+ = sich im Kreis drehen {to turn round}+ = sich im Kreis bewegen {to circle; to circulate; to ring (rang,rung); to rotate}+ = einen Kreis schlagen um {to circumscribe}+ = einen vollen Kreis beschreiben {to come full circle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kreis

  • 10 die Kreiselpumpe

    - {centrifugal pump; rotary pump}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kreiselpumpe

  • 11 die Rotationsmaschine

    (Typographie) - {rotary} máy quay, máy in quay, chỗ đường vòng roundabout, traffic-circle)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rotationsmaschine

  • 12 umlaufend

    - {afloat} nổi lênh đênh, lơ lửng không), trên biển, trên tàu thuỷ, ngập nước, lan truyền đi, thịnh vượng, hoạt động sôi nổi, hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai, đang lưu hành, không ổn định - trôi nổi - {current} hiện hành, phổ biến, thịnh hành, thông dụng, hiện thời, hiện nay, này - {revolving} quay vòng, xoay - {rotary} quay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umlaufend

  • 13 der Drehstrom

    - {three-phase current} = der Drehstrom (Elektrotechnik) {rotary current}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drehstrom

  • 14 das Karussell

    - {carousel} trò kéo quân - {merry-go-round} vòng quay ngựa gỗ, chỗ ngã tư rẽ một chiều, cuộc vui miệt mài, hồi bận bịu tới tấp - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc - {whirligig} con cù, con quay, sự quay cuồng, sự xoay vần = Karussell fahren {to have a go on the roundabout}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Karussell

  • 15 das kurze Jackett

    - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das kurze Jackett

  • 16 rotierend

    - {revolving} quay vòng, xoay - {rotary} quay - {rotative} rotational - {rotatory}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rotierend

  • 17 roundabout

    /'raundəbaut/ * tính từ - theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất) =to go by a roundabout route+ đi bằng con đường vòng - quanh co =a roundabout way of saying something+ lối nói quanh co vè việc gì - đẫy đà, to bép, mập mạp * danh từ - chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, traffic-circle) - vòng ngựa gỗ - lời nói quanh co - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc !to lose on the swings what you make on the roundabouts - lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy

    English-Vietnamese dictionary > roundabout

  • 18 traffic-circle

    /'træfik,sə:kl/ * danh từ - chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, roundabout)

    English-Vietnamese dictionary > traffic-circle

См. также в других словарях:

  • Rotary — International Logo de Rotary International Contexte général Champs d action Servir l’intérêt général et faire progresser l entente et la paix dans le monde. Zone d influence …   Wikipédia en Français

  • rotary — [ rɔtari ] n. m. • 1931; mot angl.; lat. rotarius, de rota « roue » ♦ Anglic. Techn. 1 ♦ Appareil de sondage par rotation. 2 ♦ (1953) Système de téléphone automatique. Des rotarys. ● rotary nom masculin (anglais rotary, rotatif) …   Encyclopédie Universelle

  • Rotary — Ro ta*ry, a. [L. rota a wheel. See {Roll}, v., and cf. {barouche}, {Rodomontade}, {Rou[ e]}, {Round}, a., {Rowel}.] Turning, as a wheel on its axis; pertaining to, or resembling, the motion of a wheel on its axis; rotatory; as, rotary motion.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rotary — ► ADJECTIVE 1) revolving around a centre or axis. 2) acting by means of rotation; having a rotating part or parts: a rotary mower. ► NOUN (pl. rotaries) 1) a rotary machine or device. 2) N. Amer. a traffic roundabout. 3) ( …   English terms dictionary

  • rotary — [rōt′ə rē] adj. [ML rotarius < L rota, wheel: see ROLL] 1. turning around a central point or axis, as a wheel; rotating 2. a) having a rotating part or parts b) having blades that rotate on a hub rather than a reel [a rotary lawn mower] 3 …   English World dictionary

  • rotary — RÓTARY Sistem de foraj mecanic cu circulaţie continuă de fluid şi cu rotirea garniturii de foraj. [pr.: rắutări] – cuv. engl. Trimis de LauraGellner, 14.07.2004. Sursa: DEX 98  rotáry s. n. [pron. tă ri] Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa:… …   Dicționar Român

  • rotary — rotary, rotatory Both are 18c formations and each has a wide range of uses, but in current use rotary is much commoner …   Modern English usage

  • rotary — (adj.) 1731, from M.L. rotarius pertaining to wheels, from L. rota wheel, from PIE root *roto to run, to turn, to roll (Cf. Skt. rathah car, chariot; Avestan ratho; Lith. ratas wheel, ritu I roll; O.H.G. rad, Ger …   Etymology dictionary

  • rotary — [adj] turning encircling, gyral, gyratory, revolving, rotating, rotational, rotatory, spinning, vertiginous, vorticular, whirligig, whirling; concepts 581,584 …   New thesaurus

  • Rotary — Rotation Rotary can refer to: * Rotary dial, a rotating telephone dial * Rotary engine, a type of internal combustion engine from the early 20th century * Rotary International, a service organization * Rotary milking shed, a type of milking shed… …   Wikipedia

  • rotary — adj. & n. adj. acting by rotation (rotary drill; rotary pump). n. (pl. ies) 1 a rotary machine. 2 US a traffic roundabout. 3 (Rotary) (in full Rotary International) a worldwide charitable society of businessmen, orig. named from members… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»