-
1 rotary
/'routəri/ Cách viết khác: (rotatory) /'routətəri/ * tính từ - quay =the rotary motion of the earth+ chuyển động quay của quả đất =rotary furnace+ lò quay * danh từ - máy quay; máy in quay - chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle) -
2 der Kreisverkehr
- {rotary} máy quay, máy in quay, chỗ đường vòng roundabout, traffic-circle) - {roundabout} chổ đường vòng rotary, vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc -
3 der Rotationsdruck
- {rotary printing} -
4 die Umlaufverdrängerpumpe
- {rotary pump}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umlaufverdrängerpumpe
-
5 kreisend
- {rotary} quay - {rotational} quay tròn, luân chuyển -
6 sich drehend
- {rotary} quay - {rotative} rotational, quay vòng - {rotatory} -
7 rotatory
/'routəri/ Cách viết khác: (rotatory) /'routətəri/ * tính từ - quay =the rotary motion of the earth+ chuyển động quay của quả đất =rotary furnace+ lò quay * danh từ - máy quay; máy in quay - chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle) -
8 der Umweg
- {detour} khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, sự đi chệch hướng, sự đi sai đường - {indirection} hành động gián tiếp, thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận, sự không có mục đích, sự không có phương hướng - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc = ein großer Umweg {a long way round}+ = einen großen Umweg machen {to go a long way round}+ -
9 der Kreis
- {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {group} gốc - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {round} vật hình tròn, khoanh, sự quay, chu kỳ, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc = im Kreis laufen {to run round}+ = einen Kreis bilden {to ring (rang,rung)+ = sich im Kreis drehen {to turn round}+ = sich im Kreis bewegen {to circle; to circulate; to ring (rang,rung); to rotate}+ = einen Kreis schlagen um {to circumscribe}+ = einen vollen Kreis beschreiben {to come full circle}+ -
10 die Kreiselpumpe
- {centrifugal pump; rotary pump} -
11 die Rotationsmaschine
(Typographie) - {rotary} máy quay, máy in quay, chỗ đường vòng roundabout, traffic-circle) -
12 umlaufend
- {afloat} nổi lênh đênh, lơ lửng không), trên biển, trên tàu thuỷ, ngập nước, lan truyền đi, thịnh vượng, hoạt động sôi nổi, hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai, đang lưu hành, không ổn định - trôi nổi - {current} hiện hành, phổ biến, thịnh hành, thông dụng, hiện thời, hiện nay, này - {revolving} quay vòng, xoay - {rotary} quay -
13 der Drehstrom
- {three-phase current} = der Drehstrom (Elektrotechnik) {rotary current}+ -
14 das Karussell
- {carousel} trò kéo quân - {merry-go-round} vòng quay ngựa gỗ, chỗ ngã tư rẽ một chiều, cuộc vui miệt mài, hồi bận bịu tới tấp - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc - {whirligig} con cù, con quay, sự quay cuồng, sự xoay vần = Karussell fahren {to have a go on the roundabout}+ -
15 das kurze Jackett
- {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc -
16 rotierend
- {revolving} quay vòng, xoay - {rotary} quay - {rotative} rotational - {rotatory} -
17 roundabout
/'raundəbaut/ * tính từ - theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất) =to go by a roundabout route+ đi bằng con đường vòng - quanh co =a roundabout way of saying something+ lối nói quanh co vè việc gì - đẫy đà, to bép, mập mạp * danh từ - chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, traffic-circle) - vòng ngựa gỗ - lời nói quanh co - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc !to lose on the swings what you make on the roundabouts - lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy -
18 traffic-circle
/'træfik,sə:kl/ * danh từ - chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, roundabout)
См. также в других словарях:
Rotary — International Logo de Rotary International Contexte général Champs d action Servir l’intérêt général et faire progresser l entente et la paix dans le monde. Zone d influence … Wikipédia en Français
rotary — [ rɔtari ] n. m. • 1931; mot angl.; lat. rotarius, de rota « roue » ♦ Anglic. Techn. 1 ♦ Appareil de sondage par rotation. 2 ♦ (1953) Système de téléphone automatique. Des rotarys. ● rotary nom masculin (anglais rotary, rotatif) … Encyclopédie Universelle
Rotary — Ro ta*ry, a. [L. rota a wheel. See {Roll}, v., and cf. {barouche}, {Rodomontade}, {Rou[ e]}, {Round}, a., {Rowel}.] Turning, as a wheel on its axis; pertaining to, or resembling, the motion of a wheel on its axis; rotatory; as, rotary motion.… … The Collaborative International Dictionary of English
rotary — ► ADJECTIVE 1) revolving around a centre or axis. 2) acting by means of rotation; having a rotating part or parts: a rotary mower. ► NOUN (pl. rotaries) 1) a rotary machine or device. 2) N. Amer. a traffic roundabout. 3) ( … English terms dictionary
rotary — [rōt′ə rē] adj. [ML rotarius < L rota, wheel: see ROLL] 1. turning around a central point or axis, as a wheel; rotating 2. a) having a rotating part or parts b) having blades that rotate on a hub rather than a reel [a rotary lawn mower] 3 … English World dictionary
rotary — RÓTARY Sistem de foraj mecanic cu circulaţie continuă de fluid şi cu rotirea garniturii de foraj. [pr.: rắutări] – cuv. engl. Trimis de LauraGellner, 14.07.2004. Sursa: DEX 98 rotáry s. n. [pron. tă ri] Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa:… … Dicționar Român
rotary — rotary, rotatory Both are 18c formations and each has a wide range of uses, but in current use rotary is much commoner … Modern English usage
rotary — (adj.) 1731, from M.L. rotarius pertaining to wheels, from L. rota wheel, from PIE root *roto to run, to turn, to roll (Cf. Skt. rathah car, chariot; Avestan ratho; Lith. ratas wheel, ritu I roll; O.H.G. rad, Ger … Etymology dictionary
rotary — [adj] turning encircling, gyral, gyratory, revolving, rotating, rotational, rotatory, spinning, vertiginous, vorticular, whirligig, whirling; concepts 581,584 … New thesaurus
Rotary — Rotation Rotary can refer to: * Rotary dial, a rotating telephone dial * Rotary engine, a type of internal combustion engine from the early 20th century * Rotary International, a service organization * Rotary milking shed, a type of milking shed… … Wikipedia
rotary — adj. & n. adj. acting by rotation (rotary drill; rotary pump). n. (pl. ies) 1 a rotary machine. 2 US a traffic roundabout. 3 (Rotary) (in full Rotary International) a worldwide charitable society of businessmen, orig. named from members… … Useful english dictionary