Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

rom

  • 1 straw

    /strɔ:/ * danh từ - rơm - nón rơm, mũ rơm - cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...) - vật không đáng kể, vật vô giá trị =it is not worth a straw+ cái đó chẳng có giá trị gì cả !I don't care a straw - (xem) care !a drowing man will catch at a straw - (xem) catch !in the straw - (từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ !to make bricks without straw - đóng thuyền mà không xẻ ván !man of straw - người rơm, bù nhìn, hình nộm !the last straw - cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất) !a straw shows which way the wind blows - lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn !a straw in the wind - cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận * tính từ - bằng rơm - vàng nhạt, màu rơm - nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...)

    English-Vietnamese dictionary > straw

  • 2 chaff

    /fʃɑ:f/ * danh từ - trấu, vỏ (hột) - rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn) - (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị - (hàng không) mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ !to be caught with chaff - bị lừa bịp một cách dễ dàng !to catch with chaff - đánh lừa một cách dễ dàng !a grain of wheat in a bushel of chaff - cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng * ngoại động từ - băm (rơm rạ) * danh từ - lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt * ngoại động từ - nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt

    English-Vietnamese dictionary > chaff

  • 3 jack-straw

    /'dʤækstrɔ:/ * danh từ - bù nhìn rơm - người tầm thường, người nhỏ nhen - (số nhiều) trò chơi nhặt cọng rơm (vứt cọng rơm thành đồng khẽ nhặt ra từng cái một làm sao không động đến cái khác) !not to care a jack-straw - cóc cần; không mảy may bận tâm gì đến

    English-Vietnamese dictionary > jack-straw

  • 4 leghorn

    /'leghɔ:n/ * danh từ - rơm lêchho (một loại rơm ở vùng Li-vóoc-nô, Y) - mũ rơm lêchho - gà lơgo

    English-Vietnamese dictionary > leghorn

  • 5 litter

    /'litə/ * danh từ - rác rưởi bừa bãi - ổ rơm (cho súc vật) - lượt rơm phủ (lên cây non) - rơm trộn phân; phân chuồng - lứa đẻ chó, mèo, lợn) - kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương) * ngoại động từ - rải ổ (cho súc vật) - vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên - đẻ (chó, mèo, lợn...) * nội động từ - đẻ (chó, mèo, lợn...)

    English-Vietnamese dictionary > litter

  • 6 stack

    /stæk/ * danh từ - cây rơm, đụn rơm - Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối) - đống (than, củi) - (thông tục) một số lượng lớn, nhiều =to have stacks of work+ có nhiều việc - (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau - ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy) - núi đá cao (ngoài biển khơi Ê-cốt) - giá sách; (số nhiều) nhà kho sách * ngoại động từ - đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống - (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh) - (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau !to stack the cards - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì) - (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận

    English-Vietnamese dictionary > stack

  • 7 stramineous

    /strə'miniəs/ * tính từ - có màu như rơm - nhẹ như rơm - rẻ rúng, vô giá trị, như rơm rác

    English-Vietnamese dictionary > stramineous

  • 8 strawy

    /'strɔ:i/ * tính từ - bằng rơm; có rơm - vàng nhạt, màu rơm

    English-Vietnamese dictionary > strawy

  • 9 bottle

    /'bɔtl/ * danh từ - chai, lọ - bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding) =to be brought up on the bottle+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ - rượu; thói uống rượu =to be fond of the bottle+ thích uống rượu =to discuss something over a bottle+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì =to take to the bottle+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu !black bottle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc !to known somebody his bottle up - biết ai từ thuở còn thơ * ngoại động từ - đóng chai =bottled fruit+ quả đóng chai - (từ lóng) bắt được quả tang !to bottle off - rót vào chai; đổ vào chai !to bottle up - giữ, kiềm chế, nén =he could no longer bottle up his anger+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân * danh từ - bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô !to look for a needle in a bottle of hay - (xem) needle * ngoại động từ - bó (rơm, rạ...) thành bó

    English-Vietnamese dictionary > bottle

  • 10 donnish

    /'dɔniʃ/ * tính từ - thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại

    English-Vietnamese dictionary > donnish

  • 11 donnishness

    /'dɔniʃnis/ * danh từ - tính thông thái rởm, tính trí thức rởm; tính tự phụ, tính tự mãn, tính tự cao, tính tự đại

    English-Vietnamese dictionary > donnishness

  • 12 fork

    /fɔ:k/ * danh từ - cái nĩa (để xiên thức ăn) - cái chĩa (dùng để gảy rơm...) - chạc cây - chỗ ngã ba (đường, sông) - (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork) !fork of lightning - tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng * ngoại động từ - đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...) * nội động từ - phân nhánh, chia ngả =where the road forks+ ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường !to fork out (over, upon) - (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra

    English-Vietnamese dictionary > fork

  • 13 mow

    /mou/ * danh từ - đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc) - nơi để rơm rạ * danh từ - cái bĩu môi, cái nhăn mặt * nội động từ - bĩu môi, nhăn mặt * ngoại động từ mowed; mowed; mown - cắt, gặt (bằng liềm, hái) !to mow down !to mow off - cắt (cỏ) - (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)

    English-Vietnamese dictionary > mow

  • 14 pallet

    /'pælit/ * danh từ - ổ rơm, nệm rơm - bàn xoa (thợ gốm) - (hội họa) bảng màu ((cũng) palette)

    English-Vietnamese dictionary > pallet

  • 15 pedantize

    /'pedəntaiz/ * ngoại động từ - làm thành thông thái rởm - làm thành vẻ mô phạm * nội động từ - ra vẻ thông thái rởm - ra vẻ mô phạm

    English-Vietnamese dictionary > pedantize

  • 16 pitchfork

    /'pitʃfɔ:k/ * danh từ - cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...) - (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa !it rains pitchfork - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước * ngoại động từ - hất (rơm, cỏ khô...) bằng chĩa - (nghĩa bóng) ((thường) + into) đẩy, tống (ai vào một chức vị nào) =to be pitchforked into an office+ bị đẩy vào một chức vị

    English-Vietnamese dictionary > pitchfork

  • 17 rick

    /rik/ * danh từ - đống, đụn, cây (rơm) * ngoại động từ - đánh đống, đánh đụn (rơm) * danh từ & ngoại động từ - (như) wrick

    English-Vietnamese dictionary > rick

  • 18 shakedown

    /'ʃeik'daun/ * danh từ - sự rung cây lấy quả - sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tống tiền - (định ngữ) (thông tục) để thử =shakedown cruise+ sự chạy thử máy; chuyến chạy thử

    English-Vietnamese dictionary > shakedown

  • 19 bedding

    /'bediɳ/ * danh từ - bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường) - ổ rơm (cho súc vật) - nền, lớp dưới cùng - (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp

    English-Vietnamese dictionary > bedding

  • 20 beetle

    /'bi:tl/ * danh từ - cái chày !between the beetle and the block - trên đe dưới búa * ngoại động từ - giã bằng chày, đập bằng chày * danh từ - (động vật học) bọ cánh cứng - (thông tục) con gián ((cũng) black beetle) - người cận thị !blind as beetle; beetle blind - mù hoàn toàn * nội động từ - (từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along) - đi ra, đi chơi ((cũng) beetle off, away) * nội động từ - cheo leo, nhô ra (tảng đá) - treo trên sợi tóc (số phận) * tính từ - cheo leo, nhô ra (tảng đá) - cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày) - rậm như sâu róm (lông mày)

    English-Vietnamese dictionary > beetle

См. также в других словарях:

  • rom — rom …   Dictionnaire des rimes

  • ROM — ROM …   Deutsch Wörterbuch

  • Rom — (Roma) …   Deutsch Wikipedia

  • Rom — (Roma), die merkwürdigste Stadt auf der Erde, gegenwärtig die Hauptstadt des Kirchenstaats, liegt unterm 41°53 54 nördl. Breite, 10°9 30 östl. Länge zu beiden Seiten der Tiber, 3 etc. Ml. von deren Mündung auf den bekannten 7 Hügeln (mons… …   Herders Conversations-Lexikon

  • ROM — bezeichnet: Rom, die Hauptstadt Italiens Provinz Rom, die nach der Stadt Rom benannte italienische Provinz Römisches Reich, in der Zeit vom 6. Jahrhundert v. Chr. bis zum 6. Jahrhundert n. Chr. Zweites Rom, Konstantinopel, antike Hauptstadt des… …   Deutsch Wikipedia

  • Rom [4] — Rom (Römisches Reich, Gesch.). I. Rom unter Königen. Die Stelle, wo R. nachher erbaut wurde, war vormals ein Weideplatz Albanischer Hirten. Romulus (s.d.) u. Remus, die Enkel des Numitor, Königs von Alba Longa, Söhne der Rhea Sylvia u. des Mars,… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Rom [1] — Rom (Roma, a. Geogr. u. Topogr.), Stadt in Latium in Unteritalien, am linken u. zum Theil am rechten Ufer des Tibris auf sieben (od. vielmehr 10) Hügeln gebaut, daher die Siebenhügelstadt (Roma septicollis). Nach der Sage wurde R. 754 od. 753 v.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Rom — ROM, Rom, or rom is an abbreviation and name that may refer to:In Computers and Mathematics: * Read Only Memory, a class of storage media used in computers and other electronic devices. This tells the computer how to load the operating system. ** …   Wikipedia

  • Rom [3] — Rom (Antiq.). Die Römer waren ein aus Latinern, Sabinern u. Etruskern gemischtes Volk (Populus roman us Quiritium); den politischen Charakter betreffend, so gab sich in den Latinern die Partei des Fortschritts zu erkennen, während die Sabiner die …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Rom — Saltar a navegación, búsqueda ROM o Rom puede referirse a: Las siglas de Read only memory (término informático). El pueblo rom. Rom, comuna francesa situada en Deux Sèvres. Río Rom, afluente del Adigio en Val Müstair, Suiza. Las Régions d outre… …   Wikipedia Español

  • Rom [2] — Rom (n. Geogr.), 1) Legation R. u. Comarca im Kirchenstaat, bildet einen Theil der Campagna di Roma, grenzt an die Delegationen Civita vecchia, Viterbo, Frosinone, die Legation Velletri, ans Mittelmeer u. Neapel; hat 82,45 geogr. QM. mit 326,500… …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»