-
1 rolling
/'rɔlikiɳ/ * danh từ - (kỹ thuật) sự lăn, sự cán - sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả - tiếng vang rền (sấm, trống...) * tính từ - lăn - dâng lên cuồn cuộn - trôi qua =the rolling years+ năm tháng trôi qua !rolling stone gathers no moss - (xem) gather -
2 rolling
v. Tab tom kauv; tab tom dovadj. Sib hloov nton. Kev sib hloov nto -
3 rolling-mill
/'rouliɳmil/ * danh từ - xưởng cán kim loại -
4 log-rolling
/'lɔgrouliɳ/ * danh từ - sự giúp nhau đốn gỗ - sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan chính trị...) - sự tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học) -
5 das Rollen
- {rolling} sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền = das Rollen (Meer) {welter}+ = das Rollen (Donner) {growl; roll}+ = ins Rollen kommen {to get under way; to start to move}+ = den Stein ins Rollen bringen {to set the ball rolling}+ = der Schauspieler für die kleinsten Rollen {utility man}+ -
6 rollend
- {rolling} lăn, dâng lên cuồn cuộn, trôi qua -
7 der Wälzkörper
- {rolling element} -
8 der Rollstuhl
- {bathchair; rolling chair; wheelchair} -
9 die Korruption
- {corruption} sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc - {log-rolling} sự giúp nhau đốn gỗ, sự thông đồng, sự giúp đỡ lẫn nhau, sự tâng bốc tác phẩm của nhau - {putrefaction} sự thối rữa, vật thối nát, vật thối rữa, sự đồi bại, sự sa đoạ - {putrescence} tình trạng đang bị thối rữa, vật đang bị thối rữa -
10 das Wälzlager
- {antifriction bearing; rolling contact bearing} -
11 wellig
- {billowy} nổi sóng cồn, có nhiều sóng lớn - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ, láu cá, tinh khôn - {rolling} lăn, dâng lên cuồn cuộn, trôi qua - {wavy} gợn sóng, giập giờn, lăn tăn, quăn làn sóng -
12 das Heu
- {hay} cỏ khô = das Bund Heu {truss of hay}+ = Heu machen {to make hay}+ = Geld wie Heu {pots of money}+ = ein Fuder Heu {a load of hay}+ = Geld wie Heu haben {to be rolling in money; to have money to burn}+ -
13 die Betriebsmittel
- {resources; rolling stock; working stock} -
14 das Betriebskapital
- {floating capital; rolling capital} -
15 der Gang
- {aisle} cánh, gian bên, lối đi giữa các dãy ghế - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {corridor} đường hành lang - {gait} dáng đi - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {pace} bước chân, bước, bước đi, nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt - {running} cuộc chạy đua, sự chạy, sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách bước, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, nghề nghiệp, ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào - sân nuôi - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó = der Gang (Auto) {gear; speed}+ = der Gang (Essen) {remove}+ = der Gang (Marine) {tack}+ = der Gang (Technik) {action}+ = der Gang (Geologie) {lode; vein}+ = der Gang (Maschine) {travel}+ = der Gang (Speisenfolge) {course}+ = der Gang (Anatomie,Botanik) {duct}+ = im Gang {alive}+ = der tote Gang {backlash}+ = der kurze Gang {turn}+ = der erste Gang {bottom gear; first gear; low gear}+ = der stolze Gang {strut}+ = der zweite Gang {second gear}+ = in Gang sein {to play}+ = der höchste Gang {top; top gear}+ = in Gang sein (Maschine) {to go (went,gone)+ = der höchste Gang (Motor) {high}+ = der Sitz am Gang (Flugzeug) {aisle seat}+ = der wiegende Gang {roll}+ = in vollem Gang {in full activity; in full swing}+ = in Gang setzen {to bring into play; to engineer; to operate; to put in motion; to put in train; to set going}+ = in Gang kommen {to get under}+ = der unsichere Gang {shamble; toddle}+ = in Gang halten (Maschine) {to run (ran,run)+ = in Gang bringen {to actuate; to bring into play; to float; to launch; to move}+ = in Gang bringen (Motor) {to start}+ = der gemächliche Gang {amble}+ = der schwankende Gang {lurch}+ = der watschelnde Gang {waddle}+ = der nachlässige Gang {slouch}+ = einen Gang machen [in,durch] {to take a turn [in,through]}+ = in vollem Gang sein {to be in full swing}+ = etwas in Gang bringen {to set the wheels going; to start something going}+ = wieder in Gang bringen {to restart}+ = alles geht seinen Gang {everything is going on in the same old way}+ = das Gespräch in Gang halten {to keep the ball rolling; to keep the ball up}+ = seinen Gang beschleunigen {to quicken one's pace}+ = Er hielt die Sache in Gang. {He kept the pot boiling.}+ -
16 das Warmwalzen
- {hot rolling} -
17 das Material
- {blurb} lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu, vải - {stuff} chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn = das Material (Jura) {evidence}+ = das Material (Stoff) {fabric}+ = das rollende Material (Eisenbahn) {rolling stock}+ = das belastende Material (Jura) {damaging evidence}+ -
18 wellenförmig
- {flamboyant} chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu, có những đường sóng như ngọn lửa - {undulating} gợn sóng, nhấp nhô - {undulatory} sóng - {wavy} giập giờn, lăn tăn, quăn làn sóng = wellenförmig (Gelände) {rolling}+ = sich wellenförmig bewegen {to undulate}+ = sich wellenförmig ausbreiten (Landschaft) {to roll}+ -
19 der Wagenpark
- {fleet of cars; rolling stock} -
20 ball
/bɔ:l/ * danh từ - buổi khiêu vũ =to give a ball+ mở một buổi khiêu vũ =to open the ball+ khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc * danh từ - quả cầu, hình cầu - quả bóng, quả ban - đạn - cuộn, búi (len, chỉ...) - viên (thuốc thú y...) - (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý !ball and chain - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai) !ball to fortune - số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh - người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời !the ball of the eye - cầu mắt, nhãn cầu !the ball of the knee - xương bánh chè !the ball is with you - đến lượt anh, đến phiên anh !to carry the ball - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực !to catch (take) the ball before the bound - không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng !get on the ba;; - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên !to have the ball at one's feet - gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ !to keep the ball rolling; to keep up the ball - góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn - tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại !to make a ball of something - phá rối, làm hỏng việc gì !on the ball - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh !to strike the ball under the line - thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích * động từ - cuộn lại (len, chỉ...) - đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu =that horse is not lame but balled+ con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được !to ball up - bối rối, lúng túng
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Rolling — Roll ing, a. 1. Rotating on an axis, or moving along a surface by rotation; turning over and over as if on an axis or a pivot; as, a rolling wheel or ball. [1913 Webster] 2. Moving on wheels or rollers, or as if on wheels or rollers; as, a… … The Collaborative International Dictionary of English
Rolling — is a combination of rotation (of a radially symmetric object) and translation of that object with respect to a surface (either one or the other moves), such that the two are in contact with each other without sliding. This is achieved by a… … Wikipedia
rolling in — (something) having a lot of money or wealth. The business is rolling in cash. It s pretty obvious that these people aren t rolling in luxury. Usage notes: sometimes used in the form rolling in it very rich: Mary s new husband is rolling in it … New idioms dictionary
Rolling — ist der Familienname folgender Personen: Danny Harold Rolling (1954 2006), US amerikanischer Serienmörder und Hingerichteter Rolling ist ebenfalls der Name folgender Ortschaft: Rolling (Wisconsin), eine Ortschaft im Langlade County, im US… … Deutsch Wikipedia
rolling — UK US /ˈrəʊlɪŋ/ adjective [before noun] ► used to describe something that is done in stages over a long period: »He prepared a five year rolling plan for equipment maintenance … Financial and business terms
rolling — adjective (of land) extend in gentle undulations. → roll rolling adjective steady and continuous: → roll … English new terms dictionary
rolling — [rōl′iŋ] adj. 1. that rolls (in various senses); specif., rotating or revolving, recurring, swaying, surging, resounding, trilling, etc. 2. having or forming curves or waves [rolling hills] n. the action, motion, or sound of something that rolls… … English World dictionary
Rolling — Rolling. См. Прокатка. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) … Словарь металлургических терминов
rolling — index fluvial Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
rolling — rollingly, adv. /roh ling/, n. 1. the action, motion, or sound of anything that rolls. adj. 2. moving by revolving or turning over and over. 3. rising and falling in gentle slopes, as land. 4. moving in undulating billows, as clouds or waves. 5.… … Universalium
Rolling — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Sommaire 1 Patronyme 2 Pseudonyme 3 Musiqu … Wikipédia en Français