Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rocket'

  • 1 rocket

    /'rɔkit/ * danh từ - (thực vật học) cải lông * danh từ - pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên - tên lửa, rôcket - (từ lóng) lời quở trách - (định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực =rocket range+ bệ phóng tên lửa =rocket site+ vị trí phóng tên lửa =rocket gun; rocket launcher+ súng phóng tên lửa; bazôka =rocket airplane+ máy bay phản lực * động từ - bắn tên lửa, bắn rôcket - bay vụt lên (gà lôi đỏ...) - lao lên như tên bắn (ngựa...) - lên vùn vụt (giá cả)

    English-Vietnamese dictionary > rocket

  • 2 distress-rocket

    /dis'tres,rɔkit/ * danh từ - (hàng hải) pháo báo hiệu lâm nguy

    English-Vietnamese dictionary > distress-rocket

  • 3 retro-rocket

    /'retrou'rɔkit/ * danh từ - tên lửa đẩy lùi (để làm giảm tốc độ của con tàu vũ trụ khi quay về quyển khí của trái đất)

    English-Vietnamese dictionary > retro-rocket

  • 4 sky-rocket

    /'skai,rɔkit/ * danh từ - pháo thăng thiên * nội động từ - tăng vọt, lên vùn vụt (giá cả)

    English-Vietnamese dictionary > sky-rocket

  • 5 smoke-rocket

    /'smouk,rɔkit/ * danh từ - pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để tìm chỗ rò)

    English-Vietnamese dictionary > smoke-rocket

  • 6 space rocket

    /'speis'rɔkit/ * danh từ - tên lửa vũ trụ

    English-Vietnamese dictionary > space rocket

  • 7 mit Raketenantrieb

    - {rocket propelled}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Raketenantrieb

  • 8 das Raketenflugzeug

    - {rocket plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Raketenflugzeug

  • 9 die Raketenabschußbasis

    - {rocket base}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Raketenabschußbasis

  • 10 die Rakete

    - {fizgig} cô gái lẳng lơ, pháo hoa, pháo, fish-gip - {missile} vật phóng ra, tên lửa - {rocket} cải lông, pháo sáng, pháo thăng thiên, rôcket, lời quở trách, phản lực = die ferngelenkte Rakete {guided missile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rakete

  • 11 die Strafpredigt

    - {lecture} bài diễn thuyết, bài lên lớp, bài thuyết trình, bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách - {rocket} cải lông, pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên, tên lửa, rôcket, phản lực - {slating} sự lợp bằng nói acđoa, ngói acđoa, sự đề cử = jemandem eine Strafpredigt halten [über] {to read someone a lecture [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strafpredigt

  • 12 mit Raketen beschießen

    - {to rocket} bắn tên lửa, bắn rôcket, bay vụt lên, lao lên như tên bắn, lên vùn vụt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Raketen beschießen

  • 13 fire

    /'faie/ * danh từ - lửa, ánh lửa =fire burns+ lửa cháy =to strike fire+ đánh lửa =there is no smoke without fire+ không có lửa sao có khói - sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà =on fire+ đang cháy =to set fire to something; to set something on fire+ đốt cháy cái gì =to catch (take) fire+ bắt lửa, cháy =fire!+ cháy nhà! - ánh sáng =St Elmo's fire+ hòn sáng (thường thấy ở tàu khi bão) - sự bắn hoả lực =to open fire+ bắt đầu bắn, nổ súng =running fire+ loạt súng nổ liên hồi; (nghĩa bóng) sự phê bình tới tấp; sự phản đối ầm ầm =under enemy fire+ dưới lằn đạn của địch, dưới hoả lực của địch =between two fire+ bị bắn từ hai phía lại =line of fire+ đường đạn (sắp bắn) - lò sưởi =an electrice fire+ lò sưởi điện - sự tra tấn bằng lửa - sự sốt, cơn sốt - ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát =the fire of patriotism+ ngọn lửa yêu nước - sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt !to be put to fire and sword - ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng !burnt child dreads the fire - chim phải tên sợ làn cây cong !the fat is in the fire - (xem) flat !to go through fire and water - đương đầu với nguy hiểm !to hang fire - (xem) hang !to miss fire - (như) to hang fire - thất bại (trong việc gì) !out of the frying-pan into the fire - tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa !to play with fire - chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to pour oil on fire !to add fuel to the fire - lửa cháy đổ thêm dầu !to set the Thames on fire - làm những việc kinh thiên động địa !to set the world on fire - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh * ngoại động từ - đốt cháy, đốt (lò...) - làm nổ, bắn (súng...) =to fire a mine+ giật mìn =to fire a rocket+ phóng rôcket - làm đỏ - nung =to fire bricks+ nung gạch - sấy (chè, thuốc lá...) - đốt, khử trùng (bằng chất hoá học) - thải, đuổi, sa thải - (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng) - (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi * nội động từ - bắt lửa, cháy, bốc cháy - nóng lên - rực đỏ - nổ (súng); nổ súng, bắn - chạy (máy) =the engine fires evenly+ máy chạy đều !to fire away - bắt đầu tiến hành - nổ (súng) !to fire broadside - bắn tất cả các súng một bên mạn tàu !to fire off - bắn - (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra =to fire off a remark+ bất chợt phát ra một câu nhận xét =to fire off a postcard+ gửi cấp tốc một bưu thiếp !to fire up - nổi giận đùng đùng !to fire salute - bắn súng chào

    English-Vietnamese dictionary > fire

  • 14 die Höhe

    - {altitude} độ cao so với mặt biển), nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, độ cao, đường cao - {amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {depth} chiều sâu, bề sâu, độ sâu, độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm, tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {height} chiều cao, bề cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất - {highness} mức cao, sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả, hoàng thân, hoàng tử, công chúa, điện hạ - {hill} đồi, cồn, gò, đống, đụn, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực, mặt, vị trí, cấp, mức ngang nhau - {loftiness} tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo, tính cao thượng, tính cao quý - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {summit} chỏm, chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {tallness} tầm vóc cao - {top} con cù, con quay, ngọn, đầu, mui, vung, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {zenith} thiên đỉnh, điểm cao nhất, cực điểm = die Höhe (Marine) {latitude}+ = in die Höhe {high; up}+ = die lichte Höhe {clear height; clearance; headroom}+ = in Höhe von (Betrag) {to the amount of}+ = das ist die Höhe. {that's the limit.}+ = das ist die Höhe! {that beats all!; that's the last straw!; that's the limit!}+ = auf der Höhe sein {to be up to the mark; to feel fit}+ = auf gleicher Höhe {level; on a level; on the groundfloor}+ = auf gleicher Höhe [mit] {on a level [with]}+ = in die Höhe gehen (Preise) {to soar}+ = in die Höhe bringen {to work up}+ = in die Höhe treiben {to bull; to puff; to push up}+ = in die Höhe richten {to cock}+ = in die Höhe kurbeln {to wind up}+ = in die Höhe treiben (Preise) {to boost; to drive up; to force up; to run up; to skyrocket}+ = in die Höhe schießen {to shoot up; to spring up}+ = in die Höhe gerichtet {upcast}+ = etwas in die Höhe winden {to hoist something up}+ = Kurse in die Höhe treiben {to balloon}+ = Er ist nicht auf der Höhe. {He fells nohow.}+ = ich bin nicht auf der Höhe {I don't feel up to the mark}+ = er ist nicht ganz auf der Höhe {he is out of sorts}+ = in die Höhe geschleudert werden {to jump}+ = durch Bieten in die Höhe treiben {to bid up}+ = schnell und senkrecht in die Höhe fliegen {to rocket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhe

  • 15 die Karriere

    - {career} nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp, đời hoạt động, quá trình phát triển, tốc lực, sự chạy nhanh, sự lao nhanh, đà lao nhanh, nhà nghề, chuyên nghiệp = Karriere machen {to get ahead; to get to the top; to rocket}+ = sich eine Karriere aufbauen {to carve out a career for oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Karriere

  • 16 steigen

    (stieg,gestiegen) - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to climb} leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, leo lên tới, trèo lên tới - {to mount} trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, bốc lên - tăng lên - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, leo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó - có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau = steigen (stieg,gestiegen) (Preise) {to advance; to get up; to skyrocket}+ = rapid steigen {to rocket}+ = steigen lassen {to fly (flew,flown)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > steigen

См. также в других словарях:

  • Rocket 88 — «Rocket 88» Сингл Джеки Бренстон и группа The Kings of Rhythm …   Википедия

  • Rocket — (VF) Cannonball (VO) Personnage de fiction apparaissant dans X Men Alias Samuel Zébulon Guthrie (véritable identité) Naissance …   Wikipédia en Français

  • rocket — rocket1 [räk′it] n. [It rocchetta, spool or bobbin, rocket, orig. dim. of rocca, distaff < OHG roccho, distaff: from the resemblance in shape] 1. any of various devices, typically cylindrical, containing liquid or solid propellants which when… …   English World dictionary

  • Rocket de l'I-P-E — Rocket de l Île du Prince Édouard Rocket de l Île du Prince Édouard …   Wikipédia en Français

  • Rocket 88 — est une chanson de rhythm and blues écrite par Jackie Brenston. Elle est inspirée du Cadillac Boogie de Jimmy Liggins, publié en 1947. Dans les paroles, Brenston remplace la vieille cadillac par la nouvelle Oldsmobile Rocket Hydra Matic 88. La… …   Wikipédia en Français

  • rocket — rock‧et [ˈrɒkt ǁ ˈrɑː ] also rocket up verb [intransitive] if a price or amount rockets, it increases quickly and suddenly: • Interest rates rocketed. • Mexican shares rocketed up 5.4% yesterday. * * * Ⅰ. rocket UK US /ˈrɒkɪt/ noun [C] …   Financial and business terms

  • Rocket — Rock et, n. [F. roquette (cf. Sp. ruqueta, It ruchetta), fr. L. eruca.] (Bot.) (a) A cruciferous plant ({Eruca sativa}) sometimes eaten in Europe as a salad. (b) Damewort. (c) Rocket larkspur. See below. [1913 Webster] {Dyer s Rocket}. (Bot.) See …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rocket — Rock et, n. [It. rocchetta, fr. rocca a distaff, of German origin. Named from the resemblance in shape to a distaff. See {Rock} a distaff.] 1. An artificial firework consisting of a cylindrical case of paper or metal filled with a composition of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rocket — steht für: englischsprachige Bezeichnung für eine Rakete Charles Rocket (1949–2005), US amerikanischer Schauspieler Rocket, eine Lokomotive von 1829 Rocket, eine ehemalige Achterbahn im Playland Park Libyan Rocket ist die englische Übersetzung… …   Deutsch Wikipedia

  • Rocket — Saltar a navegación, búsqueda Rocket es una canción de la banda estadounidense The Smashing Pumpkins, perteneciente al disco Siamese Dream. El CD single sólo fue editado en Australia, pero luego apereció en el box set Siamese Singles. Video… …   Wikipedia Español

  • Rocket 88 — war eine 1978 gegründete englische Boogie Band und Supergroup, benannt nach dem gleichnamigen Lied. Geschichte Alexis Korner, Jack Bruce (Cream), Charlie Watts (Rolling Stones), Bob Hall und Ian Stewart (Rolling Stones)[1] taten sich 1978[2]… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»