Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rob+of

  • 1 rob

    /rɔb/ * ngoại động từ - cướp, cướp đoạt; lấy trộm =to rob somebody of something+ cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì !to rob one's belly to cover one's back - (tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia

    English-Vietnamese dictionary > rob

  • 2 rob

    v. Chua nyiaj; khuj nyiaj

    English-Hmong dictionary > rob

  • 3 back

    /bæk/ * danh từ - lưng (người, vật) - ván lưng, ván ngựa (ghế) - đằng sau =at the back of the house+ ở đằng sau nhà - mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay) =the back of an envelope+ mặt sau cái phong bì - chỗ trong cùng =at the back of the stage+ ở chỗ trong cùng của sân khấu - (thể dục,thể thao) hậu vệ !back and belly - cái ăn cái mặc !at the back of one's mind - trong thâm tâm, trong đáy lòng !to be at the back of somebody - đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai - đuổi theo sát ai !to be at the back of something - biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì !to be on one's back - nằm ngửa - bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực - ốm liệt giường !behind one's back - làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng !to break somebody's back - bắt ai làm việc cật lực - đánh gãy sống lưng ai !to crouch one's back before somebody - luồn cúi ai, quỵ luỵ ai !to get (set) somebody's back up - làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu !to get (put, set) one's back up - nổi giận, phát cáu !to get to the back of something - hiểu được thực chất của vấn đề gì !to give (make) a back - cúi xuống (chơi nhảy cừu) !to put one's back into something - miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì !to rob one's belly to cover one's back - (xem) rob !to talk throught the back of one's neck - (xem) neck !to turn one's back upon somebody - quay lưng lại với ai !with one's back against (to) the wall - lâm vào thế cùng !there is something at the back of it - trong việc này có điều gì uẩn khúc * tính từ - sau; hậu =back yard+ sân sau =back room+ phòng ở phía sau =back street+ phố vắng vẻ, phố lẻ =to take a back seat+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn - còn chịu lại, còn nợ lại =back rent+ tiền thuê nhà còn chịu lại - để quá hạn, cũ, đã qua - ngược, lộn lại, trở lại =a back current+ dòng nước ngược * phó từ - lùi lại, về phía sau =keep back!+ lùi lại! =to step back a pace+ lùi lại một bước - trước (thời gian) =some few years back+ vài năm trước - trả lại, trở lại, ngược lại =to go back+ trở lại, đi về =to send back+ gửi trả lại =to bow back+ cái chào trả lại - cách, xa =the house stands back from the road+ ngôi nhà ở xa đường cái !back and forth - tới lui =to pace back and forth+ đi tới đi lui !to go back on a friend - phản bạn !to go back on one's word - không giữ lời hứa !there and back - đến đó và trở lại =it's 20 km there and back+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét * ngoại động từ - lùi =to back a car into the garage+ lùi ôtô vào nhà xe - ủng hộ (một kế hoạch...) =to back someone up+ ủng hộ ai bằng mọi cách - đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...) - đóng gáy (quyển sách) - cưỡi (ngựa) - cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...) * nội động từ - lùi lại - dịu trở lại (gió) !to back down - bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui !to back out - nuốt lời =to back out of a bargain+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời - lui, rút lui; lẩn trốn =to back out of a duty+ lẩn trốn trách nhiệm !to back and fill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự

    English-Vietnamese dictionary > back

  • 4 bestehlen

    - {to rob} cướp, cướp đoạt, lấy trộm = bestehlen (bestahl,bestohlen) {to fleece}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestehlen

  • 5 Raubbau treiben auf

    - {to overcrop} làm bạc màu = Raubbau treiben mit (Technik) {to rob}+ = mit seiner Gesundheit Raubbau treiben {to abuse one's health}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Raubbau treiben auf

  • 6 berauben

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực - {to divest} cởi quần áo, lột quần áo, tước bỏ, tước đoạt, trừ bỏ, gạt bỏ - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to mill} xay, nghiền, cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to mug} học gạo - {to plunder} cướp bóc, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to rifle} cướp, vơ vét, lục lọi và cuỗm hết, xẻ rânh xoắn ở nòng, bắn vào, bắn - {to rob} cướp đoạt, lấy trộm - {to strip} trờn răng, phóng ra = berauben [einer Sache] {to bereave (bereaved,bereaved) [of something]; to bereave (bereft,bereft) [of something]; to denude [of a thing]; to deprive [of something]; to despoil [of something]; to dispossess [of something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berauben

  • 7 ausrauben

    - {to mug} học gạo - {to plunder} cướp bóc, tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to rob} cướp, cướp đoạt, lấy trộm - {to shave (shaved,shaved) cạo, bào sơ qua, cắt sát, đi lướt sát, hút, suýt, cạo râu, cạo mặt, khó mặc cả, khó chơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrauben

  • 8 ausplündern

    - {to flay} lột da, róc, tước, bóc, phê bình nghiêm khắc, mẳng mỏ thậm tệ - {to fleece} phủ, lừa đảo, cắt - {to forage} cho ăn cỏ, lấy cỏ ở, lục lọi ra, tìm tòi ra, tàn phá, cướp phá, đánh phá, đi cắt cỏ, lục lọi, tìm tòi &) - {to pillage} cướp bóc - {to plunder} tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to rifle} cướp, lấy, vơ vét, lục lọi và cuỗm hết, xẻ rânh xoắn ở nòng, bắn vào, bắn - {to rob} cướp đoạt, lấy trộm - {to skin} bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausplündern

  • 9 jemandem raten

    - {to counsel} khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo = jemandem guttun {to do someone good}+ = jemandem ähneln {to bear a likeness to someone}+ = jemandem zurufen {to cry to someone}+ = jemandem trotzen {to brave}+ = jemandem schaden {to wrong someone}+ = jemandem glauben {to believe someone}+ = jemandem gehören {to be in possession of someone; to belong to someone}+ = jemandem zuhören {to lend an ear to someone}+ = jemandem zumuten {to expect of somebody}+ = dicht vor jemandem {under someone's very nose}+ = an jemandem hängen {to be attached to someone}+ = bei jemandem bohren {to keep on at someone}+ = sich jemandem nähern {to approach}+ = jemandem eine kleben {to give someone a pasting}+ = jemandem voraus sein {to be ahead of someone}+ = mit jemandem rechnen {to reckon on someone}+ = mit jemandem brechen {to break with someone}+ = jemandem ähnlich sein {to come near someone}+ = dicht hinter jemandem {at someone's heels}+ = jemandem etwas rauben {to rob someone of something}+ = jemandem sehr schaden {to do a great disservice}+ = jemandem gewogen sein {to show a liking for someone}+ = jemandem etwas gönnen {to allow someone something}+ = jemandem einen blasen {to give somebody a blow job}+ = jemandem etwas abgeben {to share something with someone}+ = jemandem etwas ansehen {to observe something in someone}+ = jemandem etwas absehen {to learn something by watching}+ = jemandem etwas anhaben {to hold something against someone}+ = mit jemandem intim sein {to have intimate relations with someone}+ = mit jemandem quitt sein {to be even with someone; to get upsides with someone}+ = jemandem zu nahe treten {to hurt someone's feelings}+ = jemandem zu sich bitten {to ask someone round}+ = jemandem zu nahe kommen {to step on someone's toe}+ = jemandem nicht grün sein {to bear a grudge against someone}+ = sich mit jemandem messen {to compete with someone}+ = sich mit jemandem abgeben {to keep company with}+ = sich mit jemandem liieren {to form a liaison with someone}+ = es jemandem nachtun wollen {to try to equal someone}+ = jemandem von etwas abraten {to advise someone against something}+ = jemandem etwas nicht gönnen {to begrudge someone something}+ = hinter jemandem zurück sein {to be behind someone}+ = bei jemandem ein und aus gehen {to be a frequent visitor at someone's home}+ = jemandem etwas klipp und klar sagen {to tell someone point blank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemandem raten

  • 10 das Paddel

    - {paddle} cái giầm, cánh, cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, flipper, chèo bằng giầm = das Paddelboot mit doppeltem Paddel {Rob Roy canoe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Paddel

  • 11 rauben

    - {to kidnap} bắt cóc - {to mug} học gạo - {to pillage} cướp bóc, cướp phá - {to plunder} tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô - {to raven} cắn xé, ăn ngấu nghiến, ăn phàm, cướp, giật, tìm kiếm, thèm khát, thèm thuồng - {to ravish} cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp mang đi, cướp đi mất, hãm hiếp, cưỡng hiếp, làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích - {to rob} lấy trộm = rauben (Kuß) {to snatch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rauben

  • 12 cradle

    /'kreidl/ * danh từ - cái nôi - (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi =the cradle of the Anglo-Saxon+ nguồn gốc người Ang-lô Xắc-xông - (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa) - cái khung gạt (ở cái hái lớn - thùng đãi vàng - giá để ống nghe (của máy điện thoại) !from the cradle - từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng !the cradle of the deep - (thơ ca) biển cả !to rob the cradle - (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi * ngoại động từ - đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay - đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa) - cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt - đãi (quặng vàng)

    English-Vietnamese dictionary > cradle

См. также в других словарях:

  • rob — rob …   Dictionnaire des rimes

  • Rob — ist ein männlicher Vorname. Herkunft und Bedeutung Rob ist die Kurzform von Robert und Robin. Bekannte Namensträger Rob Baan (* 1943), niederländischer Fußballtrainer und Sportdirektor Rob Blake (* 1969), kanadischer Eishockeyspieler Rob Bottin… …   Deutsch Wikipedia

  • rob — ROB, ROÁBĂ, robi, roabe s.m. şi f. 1. (În evul mediu, în ţările române) Om aflat în dependenţă totală faţă de stăpânul feudal, fără ca acesta să aibă dreptul de a l omorî. ♦ Om care munceşte din greu. ♦ Persoană luată în captivitate (şi folosită… …   Dicționar Român

  • rob — S3 [rɔb US ra:b] v past tense and past participle robbed present participle robbing [T] [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: rober] 1.) to steal money or property from a person, bank etc →↑steal, burgle ↑burgle ▪ They killed four policemen… …   Dictionary of contemporary English

  • ROB — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • rob — 1. (rob) s. m. Terme de pharmacie. Suc de fruit quelconque épaissi en consistance de miel par l évaporation, avant qu il ait fermenté. ÉTYMOLOGIE    Espagn. rob ; portug. arrobe, robe ; ital. robe, rob ; de l arabe arrobe, qui vient du persan… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Rob D — Rob Dougan (auch bekannt als Rob D) ist ein in London lebender australischer Pop Musiker. Durch seinen innovativen Stil, der am besten als ein Mix aus Dance, House und klassischer Musik zu beschreiben ist, erregte er mit seinem Song Clubbed to… …   Deutsch Wikipedia

  • rob — [ rab ] verb transitive ** 1. ) to take money or property illegally from a person or place, often using threats or violence: They were planning to rob the museum. rob someone of something: Daniel was robbed of his car, briefcase, and cellphone.… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • rob — vb Rob, plunder, rifle, loot, burglarize are comparable when they mean to take unlawfully possessions of a person or from a place. All in this basic use imply both an owner of and value inherent in the thing taken. In its basic and legal use rob… …   New Dictionary of Synonyms

  • rob — /rob/, v., robbed, robbing. v.t. 1. to take something from (someone) by unlawful force or threat of violence; steal from. 2. to deprive (someone) of some right or something legally due: They robbed her of her inheritance. 3. to plunder or rifle… …   Universalium

  • Rob — Rob, n. [F.; cf. Sp. rob, It. rob, robbo, Pg. robe, arrobe, Ar. rubb, robb, Per. rub.] The inspissated juice of ripe fruit, obtained by evaporation of the juice over a fire till it acquires the consistence of a sirup. It is sometimes mixed with… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»