Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

roar

  • 121 donnern

    - {to fulminate} xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, ngoại động từ, xổ ra, tuôn ra, phun ra - {to peal} rung, ngân, vang, đánh từng hồi - {to thunder} nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối, nạt nộ, chửa mắng = donnern (Geschütze) {to roar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > donnern

  • 122 brausen

    - {to bellow} - {to bluster} thổi ào ào, đập ầm ầm, hăm doạ ầm ỹ, quát tháo, khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to effervesce} sủi, sủi bong bóng, sục sôi, sôi nổi - {to fizzle} xèo xèo, xì xì - {to roar} gầm, rống lên, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã - tăng lên đột ngột - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm = brausen [durch] {to thrill [through]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brausen

  • 123 das Gebrüll

    - {crying} - {howl} tiếng tru, tiếng hú, tiếng rít, tiếng rú, tiếng gào thét, tiếng la hét - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên - {shout} tiếng kêu, sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebrüll

  • 124 das Getöse

    - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {bustle} cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình, bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng, sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {peal} cá đù, cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {tumult} sự xôn xao, sự náo động, sự bối rối, sự xáo động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Getöse

  • 125 das Dröhnen

    - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {roar} tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên - {thud} tiếng uỵch, tiếng thịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dröhnen

  • 126 röhren

    (Hirsch) - {to bell} buộc chuông vào, treo chuông vào, kêu, rống - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > röhren

  • 127 toben

    - {to clamour} la hét, la vang, làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to rampage} nổi xung, giận điên lên - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to storm} mạnh, dữ dội, quát tháo, la lối, thét mắng, lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào - {to volley} ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt, tuôn ra hàng tràng, đánh vôlê, đá vôlê, bắn một loạt = toben [gegen,über] {to rage [against,at]}+ = toben [über,gegen] {to rave [about,against]}+ = toben (Wind,Wellen) {to bluster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > toben

  • 128 niederschreien

    - {to clamour down; to howl down; to roar down} = jemanden niederschreien {to shout someone down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederschreien

См. также в других словарях:

  • Roar — may refer to :*Roar, a sound produced by certain animals, especially fierce ones like tigers and lions. * Roar , the King s College London student newspaper *Queensland Roar FC, an Australian football club *Roar (film) a film set in Africa and… …   Wikipedia

  • roar´er — roar «rr, rohr», verb, noun. –v.i. 1. to make a loud, deep sound; make a loud noise: »The lion roared. The bull roared with pain. The wind roared at the windows. SYNONYM(S): bellow, bawl, howl, yell. 2. to laugh loudly or without restraint: »The… …   Useful english dictionary

  • Roar — Roar, n. The sound of roaring. Specifically: (a) The deep, loud cry of a wild beast; as, the roar of a lion. (b) The cry of one in pain, distress, anger, or the like. (c) A loud, continuous, and confused sound; as, the roar of a cannon, of the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Roar — steht für: Roar – Die Löwen sind los (auch Roar – Ein Abenteuer), ein Actionfilm aus dem Jahr 1981 mit Tippi Hedren für englisch to roar = brüllen, röhren Achterbahnen: Roar (Six Flags America) Roar (Six Flags Discovery Kingdom) ROAR ist die… …   Deutsch Wikipedia

  • roar — roar·er; up·roar·i·ous; roar; up·roar; roar·ing·ly; up·roar·i·ous·ly; up·roar·i·ous·ness; …   English syllables

  • Roar — Roar, v. i. [imp. & p. p. {Roared}; p. pr. & vvb. n. {Roaring}.] [OE. roren, raren, AS. r[=a]rian; akin to G. r[ o]hten, OHG. r?r?n. [root]112.] 1. To cry with a full, loud, continued sound. Specifically: (a) To bellow, or utter a deep, loud cry …   The Collaborative International Dictionary of English

  • roar — [rɔː ǁ rɔːr] verb roar ahead phrasal verb [intransitive] also roar up if sales of a product, prices on a financial market etc roar ahead, they increase very quickly: • Share prices roared ahead last year on falling interest rates. • Hong Kong… …   Financial and business terms

  • roar — vb Roar, bellow, bluster, bawl, vociferate, clamor, howl, ululate are comparable when they mean to make a very loud and often a continuous or protracted noise. The same distinctions in implications and connotations are to be found in their nouns …   New Dictionary of Synonyms

  • Roar — Données clés Réalisation Noel Marshall Acteurs principaux Tippi Hedren Melanie Griffith Noel Marshall Sortie 1981 Durée 1 h 42 min …   Wikipédia en Français

  • Roar — Roar, v. t. To cry aloud; to proclaim loudly. [1913 Webster] This last action will roar thy infamy. Ford. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • roar — [n1] growl, howl barrage, bawl, bay, bellow, blast, bluster, boom, clamor, clash, crash, cry, detonation, din, drum, explosion, holler, outcry, reverberation, rumble, shout, thunder, uproar, yell; concepts 77,595 roar [n2/v2] laugh loudly belly… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»