Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rn+reserve

  • 1 reserve

    /ri'zə:v/ * danh từ - sự dự trữ; vật dự trữ =the gold reserve+ số vàng dự trữ =in reserve+ để dự trữ =to keep in reserve+ dự trữ - (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ - (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị - sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt =with all reserve; with all proper reserves+ với tất cả những sự dè dặt =to accept without reserve+ thừa nhận hoàn toàn - tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn - thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì) * ngoại động từ - để dành, dự trữ =to reserve some money for later use+ dự trữ một ít tiền để dùng sau này - dành trước, giữ trước =to reserve a seat at the theatre+ dành trước một ghế ở rạp hát - dành riêng - (pháp lý) bảo lưu

    English-Vietnamese dictionary > reserve

  • 2 reserve

    v. Faj seeb
    n. Khoom faj seeb tseg

    English-Hmong dictionary > reserve

  • 3 die Reserve

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {hoard} kho tích trữ, kho dự trữ, chỗ cất giấu, của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, nơi chôn giấu vật quí - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, sự hạn chế, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm - khu đất dành riêng - {stockpile} kho dữ trữ - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống = Reserve- {spare}+ = einen Trumpf in Reserve haben {to have an ace in the hole}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reserve

  • 4 der Reservespieler

    - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, sự hạn chế, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm - khu đất dành riêng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reservespieler

  • 5 der Rückhalt

    - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, sự hạn chế, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm - khu đất dành riêng = an jemandem einen Rückhalt haben {to be backed up by someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückhalt

  • 6 die Verschlossenheit

    - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, sự hạn chế, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm - khu đất dành riêng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verschlossenheit

  • 7 der Reservetank

    - {reserve tank}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reservetank

  • 8 der Reservemann

    - {reserve man}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reservemann

  • 9 der Vorbehalt

    - {reservation} sự hạn chế, điều kiện hạn chế, vùng đất dành riêng, sự dành trước, sự giữ trước, sự bảo lưu - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, khu đất dành riêng - {restriction} sự giới hạn, sự thu hẹp - {salvo} điều khoản bảo lưu, sự nói quanh, sự thoái thác, phương pháp an ủi, phương pháp giữ gìn, loạt súng, loạt đạn, đợt bom, tràng vỗ tay = der Vorbehalt (Jura) {proviso}+ = ohne Vorbehalt {without reservation; without reserve}+ = unter Vorbehalt {reservedly; subject to reservations}+ = der geheime Vorbehalt {mental reservation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorbehalt

  • 10 bestellen

    - {to book} viết vào vở, ghi vào vở, ghi tên, ghi địa chỉ, giữ trước, mua về trước), lấy vé - {to indent} làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa, làm mẻ, in lõm xuống, rập, sắp chữ thụt vào, lõm xuống, làm bản sao, chia ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi, viết đơn đặt - ra lệnh sung công - {to order} ra lệnh, chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt, thu xếp, sắp đặt - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, dành riêng, bảo lưu = bestellen (Feld) {to labour}+ = bestellen (Land) {to till}+ = bestellen (Grüße) {to deliver; to give (gave,given)+ = bestellen (Platz) {to engage}+ = bestellen (Acker) {to cultivate}+ = zu sich bestellen {to summon}+ = jemanden zu sich bestellen {to send for someone}+ = gegen ihn hast du nichts zu bestellen {you are no match for him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestellen

  • 11 die Goldreserve

    - {gold reserve}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Goldreserve

  • 12 das Naturschutzgebiet

    - {National Monument; national park; nature reserve}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Naturschutzgebiet

  • 13 der Ersatzspieler

    (Sport) - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, sự hạn chế, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm - khu đất dành riêng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ersatzspieler

  • 14 das Gebiet

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {demesne} ruộng đất, sự chiếm hữu - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {district} quận, huyện, khu, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {kingdom} vương quốc, giới - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, địa phương, điền sản - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {realm} - {region} tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {terrain} địa thế, địa hình địa vật - {territory} hạt - {tract} bộ máy, đường, luận văn ngắn = das bebaute Gebiet {built-up area}+ = das autonome Gebiet {autonomous region}+ = das abhängige Gebiet {apanage; dependency}+ = das strittige Gebiet {debatable ground}+ = auf diesem Gebiet {in this field}+ = das reservierte Gebiet {reserve}+ = auf politischem Gebiet {in the range of politics}+ = auf ein besonderes Gebiet beschränken {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebiet

  • 15 zurückbehalten

    - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu = zurückbehalten (behielt zurück,zurückbehalten) {to hold (held,held)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückbehalten

  • 16 reservieren

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to dedicate} cống hiến, hiến dâng, dành cho, đề tặng, khánh thành, khai mạc - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reservieren

  • 17 der Vorrat

    - {hoard} kho tích trữ, kho dự trữ, chỗ cất giấu, của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, nơi chôn giấu vật quí - {repertoire} vốn tiết mục biểu diễn repertory) - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, sự hạn chế, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm - khu đất dành riêng - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {stockpile} - {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp, đồ dự trữ, hàng cung cấp, quân nhu, tiền trợ cấp, khoản chi phí hành chính = der Vorrat [an] {provision [of]; reservoir [of]; store [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorrat

  • 18 die Zurückhaltung

    - {aloofness} sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt - {detention} sự giam cầm, sự cầm tù, tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài, sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {reservation} sự hạn chế, điều kiện hạn chế, vùng đất dành riêng, sự dành trước, sự giữ trước, sự bảo lưu - {reserve} sự dự trữ, vật dự trữ, số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, đấu thủ dự bị, giới hạn, sự dè dặt, tính dè dặt, sự kín đáo, sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, khu đất dành riêng - {restraint} sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ, sự thận trọng, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được - {reticence} tính trầm lặng, tính ít nói, tính dè dặt kín đáo trong lời nói = ohne Zurückhaltung {unreserved}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zurückhaltung

  • 19 das Landschaftsschutzgebiet

    - {nature reserve}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Landschaftsschutzgebiet

  • 20 aufbewahren

    - {to cache} giấu kín, trữ - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ - {to park} khoanh vùng thành công viên, bố trí vào bãi, đỗ ở bãi - {to preserve} bảo tồn, duy trì, giữ để lâu, giữ cho khỏi phân huỷ, dành riêng - {to reserve} dự trữ, dành trước, giữ trước, bảo lưu - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện - {to store} tích trữ, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng = aufbewahren (Gepäck) {to deposit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbewahren

См. также в других словарях:

  • réserve — [ rezɛrv ] n. f. • 1342; de réserver I ♦ (Abstrait) Le fait de garder pour l avenir. 1 ♦ Dr. Clause restrictive qu on ajoute afin de ne pas se trouver lié par une obligation. Faire ses réserves : se prémunir contre l interprétation qui pourrait… …   Encyclopédie Universelle

  • réservé — réserve [ rezɛrv ] n. f. • 1342; de réserver I ♦ (Abstrait) Le fait de garder pour l avenir. 1 ♦ Dr. Clause restrictive qu on ajoute afin de ne pas se trouver lié par une obligation. Faire ses réserves : se prémunir contre l interprétation qui… …   Encyclopédie Universelle

  • Reserve militaire — Réserve militaire La réserve militaire est constituée de civils (appelés réservistes) susceptibles de remplir des fonctions militaires pour renforcer les forces armées. Ce peut être en temps de paix ou en renfort dans une situation de conflit ou… …   Wikipédia en Français

  • Reserve naturelle des sagnes de La Godivelle — Réserve naturelle des sagnes de La Godivelle Réserve naturelle nationale des sagnes de La Godivelle Catégorie IV de la CMAP (Aire de gestion des habitats/espèces) …   Wikipédia en Français

  • Réserve (militaire) — Réserve militaire La réserve militaire est constituée de civils (appelés réservistes) susceptibles de remplir des fonctions militaires pour renforcer les forces armées. Ce peut être en temps de paix ou en renfort dans une situation de conflit ou… …   Wikipédia en Français

  • Réserve citoyenne — Réserve militaire La réserve militaire est constituée de civils (appelés réservistes) susceptibles de remplir des fonctions militaires pour renforcer les forces armées. Ce peut être en temps de paix ou en renfort dans une situation de conflit ou… …   Wikipédia en Français

  • Réserve naturelle des sagnes de La Godivelle — Réserve naturelle nationale des sagnes de La Godivelle La Godivelle et ses deux lacs : à gauche, le Lac d en Haut, à droite le Lac d en Bas bordé par la tourbière, classée en 1975 réserve naturelle nationale Catégorie UICN IV (aire de… …   Wikipédia en Français

  • Réserve naturelle des sagnes de la godivelle — Réserve naturelle nationale des sagnes de La Godivelle Catégorie IV de la CMAP (Aire de gestion des habitats/espèces) …   Wikipédia en Français

  • Réserve naturelle nationale — Cet article liste fait partie d une série d articles sur la protection de la nature. Il liste les réserves naturelles nationales de France, en les classant par région (et au sein de chaque région, par département). Parallèlement, et de la même… …   Wikipédia en Français

  • Réserve opérationnelle — Réserve militaire La réserve militaire est constituée de civils (appelés réservistes) susceptibles de remplir des fonctions militaires pour renforcer les forces armées. Ce peut être en temps de paix ou en renfort dans une situation de conflit ou… …   Wikipédia en Français

  • Reserve Good Conduct Medal — Awarded by U.S. Army, U.S. Navy, U.S. Air Force, U.S. Marine Corps, U.S. Coast Guard …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»