Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rivet+en

  • 1 rivet

    /'rivit/ * danh từ - đinh tán * ngoại động từ - tán đầu (đinh tán) - ghép bằng đinh tán - tập trung (mắt nhìn, sự chú ý...) =to rivet one's eyes upon (on) something+ nhìn dán mắt vào cái gì =to rivet one's attention upon something+ tập trung sự chú ý vào cái gì - thắt chặt =to rivet friendship+ thắt chặt tình bạn

    English-Vietnamese dictionary > rivet

  • 2 einprägen

    - {to grave (graved,graven) khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc &), đào chôn, cạo quét - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to impress} đóng, in, đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng, làm cảm động, làm cảm kích, cưỡng bách tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, sung công - đưa vào, dùng - {to imprint} ghi nhớ, in hằn - {to inculcate} + on, upon, in) ghi nhớ - {to infix} gắn, thêm trung tố - {to plant} gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt, gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném, đâm... - bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = tief einprägen {to engrain; to engrave}+ = sich einprägen {to sink (sank,sunk)+ = fest einprägen {to rivet}+ = sich etwas fest einprägen {to fix something in one's memory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einprägen

  • 3 der Anspruch

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn, điều thiện, quyền, quyền lợi, thứ tự, số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải = der Anspruch [auf] {pretence [to]; pretension [to]; title [to]}+ = Anspruch haben [auf] {to be entitled [to]}+ = Anspruch erheben {to enter a claim}+ = Anspruch erheben [auf] {to pretend [to]}+ = in Anspruch nehmen {to absorb; to draft; to engage; to occupy; to take (took,taken); to take up; to tax; to vindicate}+ = in Anspruch nehmen (Aufmerksamkeit) {to rivet}+ = Anspruch erheben auf {to assert; to lay claim to}+ = in Anspruch genommen [von] {preoccupied [with]}+ = den Anspruch aufgeben {to abandon a claim}+ = voll in Anspruch nehmen {to preoccupy}+ = ganz in Anspruch nehmen {to wrap}+ = einen Anspruch anerkennen {admit a claim}+ = in Anspruch genommen werden {to be in demand}+ = jemanden in Anspruch nehmen {to draw on someone}+ = einen Anspruch geltend machen {to stake a claim}+ = ganz in Anspruch genommen sein [von] {to be bound up [with]; to be engrossed [in]}+ = dürfen wir Ihre Güte in Anspruch nehmen? {may we presume your kindness?}+ = jemandes Zeit zu sehr in Anspruch nehmen {to trespass on someone's time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anspruch

  • 4 heften

    - {to baste} phết mỡ lên, rót nến, lược, khâu lược, đánh đòn - {to file} giũa, gọt giũa, sắp xếp, sắp đặt, đệ trình đưa ra, đưa, cho đi thành hàng, đi thành hàng = heften [an] {to tack [to,on to]}+ = heften [auf] {to fasten [upon]; to rivet [on]}+ = heften (Buch) {to sew (sewed,sewn); to stitch}+ = heften [auf] (Auge,Ohr) {to glue [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heften

  • 5 die Niete

    - {blank} chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền, mẫu in có chừa chỗ trống - điểm giữa bia tập bắn, đích - {dud} bù nhìn, người rơm dud man), đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi, kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi, quần áo, quần áo rách - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ - {rivet} đinh tán - {stud} lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, đinh đầu lớn, núm cửa, quả đấm cửa, Rivê, khuy rời, cột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Niete

  • 6 nieten

    - {to rivet} tán đầu, ghép bằng đinh tán, tập trung, thắt chặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nieten

  • 7 die Ordnung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {category} hạng, loại, phạm trù - {class} giai cấp, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {collocation} sự sắp xếp vào một chỗ, sự sắp đặt theo thứ tự - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy - sự ghép, sự thiết lập - {order} thứ, ngôi, hàng, thứ tự, trật tự, nội quy - {orderliness} sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật - {regularity} tính đều đều, tính đều đặn, tính cân đối, tính quy củ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {tidiness} sự sạch sẽ, sự gọn gàng - {trim} trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió = in Ordnung {all right; alright; okay; well}+ = die gute Ordnung {trimness}+ = gut in Ordnung {trim}+ = der Ordnung halber {for order's sake}+ = nicht in Ordnung {amiss; out of square; wrong}+ = in Ordnung halten {to maintain}+ = Recht und Ordnung {law and order}+ = zur Ordnung rufen {to call to order}+ = in bester Ordnung {in apple pie order}+ = die sittliche Ordnung {order}+ = in Ordnung bringen {to clean up; to fix up; to make straight; to order; to put in order; to righten; to set right; to settle; to straighten; to tidy up; to trim}+ = er hält gut Ordnung {he is a good disciplinarian}+ = in schönster Ordnung {as right as a rivet; as right as a trivet; in apple pie order}+ = nicht in Ordnung sein {to be out of order}+ = vollständig in Ordnung {right as nails}+ = es ist alles in Ordnung {It is all hunky-dory; all's well}+ = etwas in Ordnung bringen {to get something right; to put something right; to set something right}+ = die Sache in Ordnung bringen {to fix it}+ = wieder in Ordnung bringen {to readjust; to retrieve}+ = die Bücher in Ordnung bringen (Kommerz) {to post}+ = seine Angelegenheiten in Ordnung bringen {to order one's affairs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ordnung

  • 8 richten

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to beam} chiếu rọi, rạng rỡ, tươi cười, xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa, rađiô phát đi - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to judge} xét xử, phân xử, xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài - {to right} lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng, sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được, không ngả nghiêng tròng trành = richten [an] {to direct [to]}+ = richten [auf] {to aim [at]; to bend (bent,bent) [to,on]; to cast (cast,cast) [at,on]; to fasten [upon]; to level [at]; to point [at]; to turn [to]}+ = richten [über] {to sit in judgement [over]}+ = richten [nach,auf] {to direct [to,at]}+ = richten [auf] (Geschütz) {to train [on]}+ = richten auf {to play}+ = fest richten [auf] {to rivet [on]}+ = sich richten [nach] {to act [on,upon]; to conform [to]}+ = sich richten (Militär) {to dress}+ = etwas richten {to fix something; to get something ready}+ = gerade richten (Technik) {to straighten}+ = nach innen richten {to introvert}+ = sich danach richten {to comply with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > richten

См. также в других словарях:

  • rivet — [ rivɛ ] n. m. • 1260, aussi « clou rivé »; de river ♦ Courte tige cylindrique munie d une tête, et dont on aplatit l autre extrémité au moment de l assemblage (⇒ rivure). Pose d un rivet dans des trous forés. Refoulement à chaud de la tête du… …   Encyclopédie Universelle

  • RIVET (A.) — RIVET ANDRÉ (1572 1651) Théologien protestant français, né à Saint Maixent, André Rivet joua un rôle important au sein des Églises réformées et dans la vie politique du XVIIe siècle. Au terme d’études philosophiques et théologiques à La Rochelle …   Encyclopédie Universelle

  • Rivet — ist der Familienname folgender Personen: Craig Rivet (* 1974), kanadischer Eishockeyspieler Élise Rivet (1890–1945), französische Nonne Paul Rivet (1876–1958), französischer Ethnologe Rivet ist der ehemalige französische Name der Stadt Meftah in… …   Deutsch Wikipedia

  • Rivet — Riv et, v. t. [imp. & p. p. {Riveted}; p. pr. & vb. n. {Riveting}.] 1. To fasten with a rivet, or with rivets; as, to rivet two pieces of iron. [1913 Webster] 2. To spread out the end or point of, as of a metallic pin, rod, or bolt, by beating or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rivet — 1. (ri vè) s. m. 1°   Clou dont la pointe ou l extrémité est refoulée sur elle même, de manière à former un clou à deux têtes qui ne peut plus sortir. Les feuilles de tôle dont sont formées les chaudières des machines à vapeur sont unies entre… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Rivet — Riv et, n. [F., fr. river to rivet; perh. fr. Icel. rifa to fasten together. Cf. {Reef} part of a sail.] A metallic pin with a head, used for uniting two plates or pieces of material together, by passing it through them and then beating or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rivet — [riv′it] n. [ME ryvette < MFr rivet < river, to clinch < ?] 1. a metal bolt or pin with a head on one end, used to fasten plates or beams together by passing it through holes in them and then hammering down the plain end into a head so… …   English World dictionary

  • Rivet —   [ri vɛ], Paul, französischer Ethnologe und Sprachforscher, * Wasigny (Département Ardennes) 7. 5. 1876, ✝ Paris 21. 3. 1958; war Militärarzt, betrieb 1901 07 Forschungen in Ecuador. Seit 1928 Professor und Museumsdirektor in Paris, gründete er… …   Universal-Lexikon

  • Rivet — Le nom est un diminutif de Rive, toponyme qui se passe d explications. En tant que patronyme, il a désigné celui qui habitait non loin de la rivière. Les Rivet sont très nombreux en Charente …   Noms de famille

  • rivet — (n.) c.1400, from O.Fr. rivet, possibly from M.Du. wriven turn, grind. The English word may be directly from M.Du. The verb is attested from early 15c. Meaning to command the attention is from c.1600; riveting (adj.) in this sense is from 1854 …   Etymology dictionary

  • rivet — ► NOUN ▪ a short metal pin or bolt for holding together two metal plates, its headless end being beaten out or pressed down when in place. ► VERB (riveted, riveting) 1) join or fasten with a rivet or rivets. 2) (usu. be riveted) completely… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»