Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

river+water

  • 1 retain

    /ri'tein/ * ngoại động từ - giữ, cầm lại =dykes retain the river water+ đê điều ngăn giữ nước sông - ghi nhớ - thuê (luật sư) - vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận =to retain one's composure+ vẫn giữ bình tĩnh =to retain control of...+ vẫn nắm quyền kiểm soát..., vẫn làm chủ...

    English-Vietnamese dictionary > retain

  • 2 fish

    /fiʃ/ * danh từ - cá =freshwater fish+ cá nước ngọt =salt-water fish+ cá nước mặn - cá, món cá - (thiên văn học) chòm sao Cá - người cắn câu, người bị mồi chài - con người gã (có cá tính đặc biệt) =a queer fish+ một con người (gã) kỳ quặc !all's fish that comes to his net - lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất !to be as drunk as a fish - say bí tỉ !to be as mute as a fish - câm như hến !to drink like a fish - (xem) drink !to feed the fishes - chết đuối - bị say sóng !like a fish out of water - (xem) water !to have other fish to fly - có công việc khác quan trọng hơn !he who would catch fish must not mind getting wet - muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun !neither fish, fish, not good red herring - môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai !never fry a fish till it's caught - chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt !never offer to teach fish to swim - chớ nên múa rìu qua mắt thợ !a pretty kettle of fish - (xem) kettle !there's as good fish in the sea as ever came out of it - thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể * nội động từ - đánh cá, câu cá, bắt cá =to fish in the sea+ đánh cá ở biển - (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước) - (+ for) câu, moi những điều bí mật * ngoại động từ - câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở =to fish a river+ đánh cá ở sông - (hàng hải) =to fish the anchor+ nhổ neo - rút, lấy, kéo, moi =to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên - (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...) =to fish a troud+ câu một con cá hồi !to fish out - đánh hết cá (ở ao...) - moi (ý kiến, bí mật) !to fish in troubled waters - lợi dụng đục nước béo cò * danh từ - (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối) - (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate) * ngoại động từ - (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt) - nối (đường ray) bằng thanh nối ray * danh từ - (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)

    English-Vietnamese dictionary > fish

  • 3 deep

    /di:p/ * tính từ - sâu =a deep river+ sông sâu =a deep wound+ vết thương sâu - khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm =a deep mystery+ điều bí ẩn khó khám phá ra =a deep scheme+ âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội - sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm =deep sorrow+ nỗi buồn sâu xa =deep gratitude+ lòng biết ơn sâu sắc =deep learning+ học vấn uyên thâm =deep influence+ ảnh hưởng sâu sắc =deep thinker+ nhà tư tưởng sâu sắc =deep feelings+ tình cảm sâu sắc =deep in the human heart+ am hiểu lòng người - ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào =deep in mud+ ngập sâu trong bùn =deep in debt+ nợ ngập đầu =deep in study+ miệt mài học tập =deep in thought+ trầm tư, mãi suy nghĩ, suy nghĩ lung tung =deep in love+ yêu say đắm =deep in a pursult+ mải mê theo đuổi (một cái gì); mải mê làm (một việc gì) - trầm =a deep voice+ giọng trầm - sẫm, thẫm, thắm (màu sắc) =deep colour+ màu sẫm - vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)... =deep disgrace+ điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế =a deep sleep+ giấc ngủ say =a deep sin+ tội nặng =a deep drinker+ người nghiện rượu nặng =a deep sigh+ tiếng thở dài sườn sượt =deep silence+ sự lặng ngắt như tờ =merged in deep shadows+ chìm trong bóng tối dày đặc - (từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh =he's a deep one+ hắn là một thằng láu !to be in deep water(s) - gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn !to draw up five deep - (quân sự) đứng thành năm hàng !to go [in] off the deep end - liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh - nổi nóng, nổi giận, phát cáu !deep morning - đại tang * phó từ - sâu =to dig deep into the ground+ đào sâu xuống đất =to go deep into the details+ đi sâu vào chi tiết - muộn, khuya =to work deep into the night+ làm việc đến tận khuya - nhiều =to drink deep+ uống nhiều =to play deep+ đánh lớn (đánh bạc) !still waters run deep - (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi * danh từ - (thơ ca) (the deep) biển cả - ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương) - vực thẳm, vực sâu - (nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm - giữa =in the deep of winter+ giữa mùa đông =in the deep of night+ lúc nửa đêm

    English-Vietnamese dictionary > deep

  • 4 float

    /float/ * danh từ - cái phao; phao cứu đắm - bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...) - bong bóng (cá) - xe ngựa (chở hàng nặng) - xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành) - (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu - cánh (guồng, nước) - cái bay - cái giũa có đường khía một chiều - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi =on the float+ nổi * nội động từ - nổi, trôi lềnh bềnh =wood floats on water+ gỗ nổi trên mặt nước - lơ lửng =dust floats in the air+ bụi lơ lửng trong không khí - đỡ cho nổi (nước) - (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự - (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả - thoáng qua, phảng phất =ideas float through mind+ ý nghĩ thoáng qua trong trí óc =visions float before the eyes+ những ảo ảnh phảng phất trước mắt * ngoại động từ - thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi =to float a raft of logs down a river+ thả bè gỗ trôi sông =to float a ship+ làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn) - làm ngập nước - truyền (tin đồn) - (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...) - (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho =to float a loan+ cổ động tuyên truyền gọi người cho vay

    English-Vietnamese dictionary > float

  • 5 on

    /ɔn/ * danh từ - trên, ở trên =a book on the table+ quyển sách ở trên bàn =to float on the water+ nổi trên mặt nước - dựa trên, dựa vào =a statement founded on fact+ một lời tuyên bố dựa trên sự kiện - vào, lúc khi =on Sunday+ vào ngày chủ nhật =on reaching home+ khi tới nhà - vào, về phía, bên =an attack on a post+ cuộc tấn công vào đồn =the put the dog on a chain+ buộc chó vào xích =to be his on the head+ bị đánh rơi vào đầu =on the south of...+ về phía nam của... =a house on the river+ nhà bên sông =on my right+ ở bên phải tôi =tax on alcohol+ thuế đánh vào rượu =to march on Hanoi+ tiến về phía Hà nội - với =to smile on someone+ cười với ai - chống lại =to rise on the oppressors+ nổi dậy chống lại bọn áp bức - bằng, nhờ vào =to live on bread and milk+ sống bằng bánh mì và sữa - về, nói về, bàn về =a lecture on Shakespeare+ buổi thuyết trình về Sếch-xpia =his opinion on the subject+ ý kiến của anh ta về vấn đề đó - đang =on fire+ đang cháy =on strike+ đang đình công - thuộc, của =he was on the staff+ ông ấy thuộc ban tham mưu !on business - có việc, có công tác =to go somewhere on business+ đi đâu có việc !on the instant - (xem) instant !on purpose - (xem) purpose !on the sly - (xem) sly !to be gone on somebody - (xem) go !to have something on oneself - mang cái gì trong người !to have something on somebody - có điều gì đang phàn nàn về ai - hơn ai về cái gì * phó từ - tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên =to read on+ đọc tiếp =it is well on in the night+ đêm đã về khuya - đang, đang có, đang hoạt động =light is on+ đèn đang cháy =to switch on the light+ bật đèn lên =Othello is on+ vở Ô-ten-lô đang diễn - vào =to put one's shoes on+ đi giày vào =on with your coat+ anh hãy mặc áo vào !to be getting on for fifty - sắp năm mươi tuổi !to be on - (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý =there is a show tonight, are you on?+ tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không? !to be on to somebody - biết được ý định của ai - quấy rầy ai; móc máy ai !to be rather on - (từ lóng) ngà ngà say !from that day on - từ ngày đó về sau !on and off - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn !on and on - liên tục, liên miên * tính từ - (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê) =an on drive+ cú đánh về bên trái * danh từ - (thể dục,thể thao) phía trái (crickê) =a fine drive to the on+ một cú đánh rất đẹp về bên trái

    English-Vietnamese dictionary > on

  • 6 plump

    /plʌmp/ * tính từ - tròn trĩnh, phúng phính, mẫm =plump cheeks+ má phính * ngoại động từ - làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm * nội động từ - ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn - cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống =to fall with a plump into the water+ ngã ùm xuống nước * nội động từ - rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống =to plump down on the bench+ ngồi phịch xuống ghế - (+ for) bầu cho, dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn) * ngoại động từ - ((thường) + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống =to plump one's bag upon the table+ vứt phịch cái túi xuống bàn =to plump someone down into the pound+ đẩy ai ngã ùm xuống ao * tính từ - thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở =to answer with a plump "No"+ trả lời thẳng là "không" * phó từ - phịch xuống, ùm xuống =to fall plump into the river+ ngã ùm xuống sông - thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở =I told him plump+ tôi đã bảo thẳng cho hắn ta biết

    English-Vietnamese dictionary > plump

  • 7 plunge

    /plʌndʤ/ * danh từ - sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...) - (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm) =to take the plunge+ liều * ngoại động từ - nhúng, thọc =to plunge one's hand into hot water+ nhúng tay vào nước nóng =to plunge one's hand into one's pocket+ thọc tay vào túi - đâm sâu vào, đâm ngập vào =to plunge a dagger into...+ đâm ngập con dao găm vào... - (nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm =to plunge a country into war+ đẩy một nước vào tai hoạ chiến tranh =to plunge one's family into poverty+ đẩy gia đình vào cảnh túng thiếu =plunged into darkness+ bị chìm ngập trong bóng tối - chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...) * nội động từ - lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...) =to plunge into the river+ lao mình xuống nước, nhảy đâm đầu xuống sông - lao vào, lao lên, lao xuống =to plunge into a difficulty+ lao vào một công việc khó khăn =to plunge into the room+ lao vào phòng =to plunge upstairs+ lao lên gác =to plunge downstairs+ lao xuống cầu thang - lao tới (ngựa) - chúi tới (tàu) - (từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n

    English-Vietnamese dictionary > plunge

  • 8 pour

    /pɔ:/ * ngoại động từ - rót, đổ, giội, trút =to pour coffee into cups+ rót cà phê vào tách =river pours itself into the sea+ sông đổ ra biển =to pour cold water on someone's enthusiasm+ (nghĩa bóng) giội gáo nước lạnh vào nhiệt tình của ai - (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra =to pour one's sorrows into somebody's heart+ thổ lộ hết nỗi buồn với ai * nội động từ - đổ, chảy tràn - ((thường) + down) mưa như trút =it is pouring; it is pouring down; it is pouring with rain+ mưa như trút !to pour forth - đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...) - tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...) - toả ra, làm lan ra (hương thơm...) - bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...) !to pour in - đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về =letters pour in from all quarters+ thư từ khắp nơi dồn về tới tấp - lũ lượt đổ về (đám đông) !to pour out nh to pour forth to pour oil upon troubled waters - (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...) !it never rains but it pours - phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí * danh từ - trận mưa như trút - mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)

    English-Vietnamese dictionary > pour

См. также в других словарях:

  • river water — noun • • • Main Entry: ↑river …   Useful english dictionary

  • river-water — …   Useful english dictionary

  • Kaveri River Water Dispute — The waters of the river Kaveri has been the bone of contention of a serious conflict between Karnataka and the state of Tamil Nadu.The dispute at its root is a question of the sharing of the waters of the river Kaveri. While the state of Tamil… …   Wikipedia

  • St. Johns River Water Management District — The St. Johns River Water Management District ( SJRWMD ) is one of five Florida water management districts that is responsible for managing groundwater and surface water resources in Florida. SJRWMD covers an 18 county region in northeast and… …   Wikipedia

  • Colorado River Water Conservation District v. United States — Supreme Court of the United States Argued Janua …   Wikipedia

  • Conne River Water Aerodrome — IATA: none – ICAO: none – TC LID: CCR8 Summary Airport type Public Operator Micmac Air Services …   Wikipedia

  • Suwannee River Water Management District — The Suwannee River Water Management District (SRWMD) is the smallest of five Florida water management districts that is responsible for managing groundwater and surface water resources in a 15 county region in north central Florida. [ [http://www …   Wikipedia

  • Dongshan River Water Park — Traditional Chinese 冬山河親水公園 Hanyu Pinyin Dōngshānhé Qīnshuĭ Gōngyuán Transcriptions …   Wikipedia

  • Fly River Water Rat — Taxobox name = Fly River Water Rat status = CR | status system = IUCN2.3 regnum = Animalia phylum = Chordata classis = Mammalia ordo = Rodentia familia = Muridae genus = Leptomys species = L. signatus binomial = Leptomys signatus binomial… …   Wikipedia

  • River Don, South Yorkshire — River Don The River Don as it flows past Hillsborough Stadium. Origin Pennines …   Wikipedia

  • Water politics — Water politics, sometimes called hydropolitics, is politics affected by water and water resources.The first use of the term, hydropolitics, came in the book by John Waterbury, entitled Hydropolitics of the Nile Valley, Syracuse University Press,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»