Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

risky

  • 1 risky

    adj. Puas sij heev

    English-Hmong dictionary > risky

  • 2 risky

    /'risku/ * tính từ - liều, mạo hiểm - đấy rủi ro, đầy mạo hiểm - (như) risqué

    English-Vietnamese dictionary > risky

  • 3 das Unterfangen

    - {underpinning} đá trụ, tường chống = das gewagte Unterfangen {risky undertaking}+ = ein gewagtes Unterfangen {a risky undertaking}+ = das aussichtslose Unterfangen {wildgoose chase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unterfangen

  • 4 schlüpfrig

    - {greasy} giây mỡ, dính mỡ, bằng mỡ, như mỡ, béo, ngậy, trơn, nhờn, trơn tru, chạy đều, mắc bệnh thối gót, chưa tẩy nhờn, nhiều sương mù, thớ lợ, ngọt xớt - {lascivious} dâm dật, dâm đâng, khiêu dâm - {obscene} tục tĩu, tà dâm, bẩn thỉu, ghê gớm - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, sâu sắc, hấp dẫn, hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {risky} liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué - {slippery} trơ, dễ tuột, khó nắm, khó giữ, khó xử, tế nhị, không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá - {slithery} trơn tuột - {warm} ấm, làm cho ấm, còn nồng, chưa bay hết, còn mới, còn rõ, sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt, niềm nở, nồng hậu, nguy hiểm, hiểm yếu, phong lưu, quen việc, ấm chỗ, sắp tìm thấy, gần đúng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlüpfrig

  • 5 riskant

    - {dangerous} nguy hiểm, hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp, nham hiểm, lợi hại, dữ tợn - {dodgy} tinh ranh, láu cá, lắm mưu, khéo lẩn tránh, khéo thoái thác - {hazardous} liều, mạo hiểm, may rủi - {risky} đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué - {touch-and-go} khó thành, không chắc chắn - {venturesome} phiêu lưu, liều lĩnh - {wildcat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > riskant

  • 6 gewagt

    - {bold} dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {daring} phiêu lưu - {hazardous} liều, mạo hiểm, nguy hiểm, may rủi - {risky} đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué = ich hätte nicht gewagt {I should not have dared}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewagt

  • 7 bedenklich

    - {alarming} làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợ - {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai, có ý kiến chống lại, khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, tới hạn - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, không đáng tin cậy, còn hồ nghi - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {questionable} đáng nghi ngờ - {risky} liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué - {scrupulous} đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng, quá tỉ mỉ - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, hệ trọng, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {ugly} xấu, xấu xí, xấu xa, khó chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedenklich

  • 8 gefährlich

    - {adventurous} thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm, liều lĩnh - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {badly} bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {chancy} may rủi, bấp bênh, gặp may, vận đỏ - {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai, có ý kiến chống lại, khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy kịch, tới hạn - {hazardous} liều, nguy hiểm - {perilous} nguy nan, hiểm nghèo, đầy hiểm hoạ - {pestilent} nguy hại như bệnh dịch làm chết người, độc hại, quấy rầy, làm khó chịu - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc chắn, mong manh, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng - {risky} đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué - {threatening} đe doạ - {uncanny} kỳ lạ, huyền bí, không khôn ngoan, dại dột - {unhealthy} ốm yếu, yếu đuối ốm đau, hại sức khoẻ, bệnh hoạn, trống - {warm} ấm, làm cho ấm, còn nồng, chưa bay hết, còn mới, còn rõ, sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt, niềm nở, nồng hậu, hiểm yếu, phong lưu, quen việc, ấm chỗ, sắp tìm thấy, gần đúng = gefährlich [für] {dangerous [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefährlich

См. также в других словарях:

  • risky — UK US /ˈrɪski/ adjective ► involving the possibility that something bad might happen or that something will fail or lose money: »Even over the long run, stocks are risky. »a risky asset/investment »The travel sector is risky for investors. ►… …   Financial and business terms

  • Risky — Risk y, a. Attended with risk or danger; hazardous. A risky matter. W. Collins. [1913 Webster] Generalization are always risky. Lowell. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • risky — risky, risqué Risky is the general word meaning ‘involving risk’, whereas the French loanword risqué means ‘slightly indecent’ (especially with reference to humour) and therefore risking shock …   Modern English usage

  • risky — index aleatory (perilous), dangerous, impulsive (rash), insalubrious, insecure, noxious, precarious …   Law dictionary

  • risky — 1826, from RISK (Cf. risk) + Y (Cf. y) (2) …   Etymology dictionary

  • risky — precarious, hazardous, *dangerous, perilous Analogous words: *adventurous, venturesome: chancy, *random, haphazard, hit or miss, happy go lucky …   New Dictionary of Synonyms

  • risky — [adj] dangerous chancy, delicate, dicey*, endangered, fraught with danger*, going for broke*, hairy*, hanging by a thread*, hazardous, iffy*, insecure, jeopardous, long shot*, not a prayer*, off the deep end*, on slippery ground*, on the spot*,… …   New thesaurus

  • risky — ► ADJECTIVE (riskier, riskiest) ▪ involving risk. DERIVATIVES riskily adverb riskiness noun …   English terms dictionary

  • risky — [ris′kē] adj. riskier, riskiest involving risk; hazardous; dangerous riskily adv. riskiness n …   English World dictionary

  • risky */ — UK [ˈrɪskɪ] / US adjective Word forms risky : adjective risky comparative riskier superlative riskiest involving the possibility of danger, harm, or failure I wouldn t do it if I were you – it s too risky. The decision is a politically risky one …   English dictionary

  • risky — risk|y [ rıski ] adjective * involving the possibility of danger, harm, or failure: I wouldn t do it if I were you, it s too risky. The decision is a politically risky one. risky to do something: It would be risky to invest all your money in the… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»