Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

rising

  • 1 ansteigend

    - {rising} đang lên, gần ngót nghét - {uphill} dốc, khó khăn, vất v, lên dốc - {upward} đi lên, hướng lên, lên, về phía trên, hn, trên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ansteigend

  • 2 aufstrebend

    - {rising} đang lên, gần ngót nghét

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufstrebend

  • 3 aufgehend

    - {orient} phương đông, óng ánh, quý giá, đang mọc, đang lên - {rising} gần ngót nghét = nicht aufgehend (Mathematik) {aliquant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgehend

  • 4 das Anschwellen

    - {bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời, sự nêu giá, đáy tàu, the bulge, thế lợi, ưu thế - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên - mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc - {swelling} sự phồng ra, sự căng, sự sưng lên, sự tấy lên, nước sông lên to = das Anschwellen (Stimme) {rise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anschwellen

  • 5 die Steigung

    - {acclivity} dốc ngược - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {gradient} dốc, độ dốc, Graddien - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự leo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên, mụn nhọt - chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc - {upgrade}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Steigung

  • 6 die Vertagung

    - {adjournment} sự hoãn lại, sự dời sang một nơi khác, sự chuyển chỗ hội họp, sự ngừng họp - {deferment} sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, sự hoãn quân địch - {postponement} sự đặt ở hàng thứ yếu, sự coi không quan trọng bằng = die Vertagung (Parlament) {prorogation; rising}+ = ich beantrage Vertagung {I move we adjourn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vertagung

  • 7 der Aufgang

    (Astronomie) - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên - mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufgang

  • 8 der Anstieg

    - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {climb} sự leo trèo, vật trèo qua, vật phải trèo lên - {growth} sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, khối u, u - {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {rise} sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự leo lên, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do - sự gây ra - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự dâng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên, mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại - sự bế mạc = der rasche Anstieg {surge}+ = der mühsame Anstieg {pull}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstieg

  • 9 die Zunahme

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {accretion} sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, sự bồi dần vào, phần bồi thêm, phần phát triển dần lên - {augment} gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment] - {bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời, sự nêu giá, đáy tàu, the bulge, thế lợi, ưu thế - {gain} lợi, lời, lợi lộc, lợi ích, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi - {increase} sự tăng, số lượng tăng thêm - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên - mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zunahme

  • 10 die Preise steigen

    - {prices are rising} = zu hohem Preise {at a high price}+ = das Fallen der Preise {drop in prices}+ = die billigeren Preise {city prices}+ = Die Preise sinken. {Prices are on the decrease.}+ = die Preise liegen hoch {the prices rule high}+ = die Preise hochtreiben {to boom}+ = die gepfefferten Preise {steep prices}+ = das Unterbieten der Preise (Kommerz) {dumping}+ = Die Preise stiegen weiter. {Prices continued to rise.}+ = ein beständiges Ansteigen der Preise {a steady rise in prices}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Preise steigen

  • 11 die Pustel

    - {blister} vết bỏng giộp, chỗ giộp da, chỗ phồng da, chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên, chỗ rỗ, thuốc làm giộp da, cao làm giộp da - {pustule} mụn mủ, nốt mụn = die Pustel (Medizin) {blotch; pimple; rising; spot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pustel

  • 12 heranwachsend

    - {adolescent} đang tuổi thanh niên, trẻ - {rising} đang lên, gần ngót nghét

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heranwachsend

  • 13 der Nachwuchs

    - {offspring} con, con cái, con cháu, con đẻ, kết quả = der wissenschaftliche Nachwuchs {rising generation of scientists}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachwuchs

  • 14 die Steigerung

    - {comparison} sự so sánh - {escalation} sự leo thang, bước leo thang - {increase} sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {raise} sự nâng lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự tố thêm - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc - căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự dâng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên, mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại - sự bế mạc = die Steigerung (Preise) {advance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Steigerung

  • 15 die Anhöhe

    - {elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, sự ngẩng lên, sự ngước lên, sự nâng cao, góc nâng, độ cao, mặt, mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {height} chiều cao, bề cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất - {hill} đồi, cồn, gò, đống, đụn, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {hillock} đồi nhỏ - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên - mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc - {swell} chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh, kẻ tai to mặt lớn - ông lớn, bà lớn = die steile Anhöhe {acclivity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anhöhe

  • 16 das Knötchen

    - {nodule} hòn nhỏ, mắt nhỏ, mấu nhỏ, cục u nhỏ, bướu nh = das Knötchen (Medizin) {rising}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Knötchen

  • 17 der Aufstand

    - {commotion} - {insurrection} sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa - {rebellion} cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại - {revolt} sự ghê tởm - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, chỗ phồng lên, mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh - sự sống lại, sự bế mạc - {uprising} sự thức dậy, sự lên cao, sự mọc lên = der bewaffnete Aufstand {armed uprising}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufstand

См. также в других словарях:

  • Rising — may refer to:* Rising (novel), the last novel of R. C. Hutchinson *The following albums: ** Rising (Rainbow album) ** Rising (Donovan album) ** Rising (Yoko Ono album) ** Rising (Stuck Mojo album) * Rising ( Stargate Atlantis ), the series… …   Wikipedia

  • Rising — Ris ing, a. 1. Attaining a higher place; taking, or moving in, an upward direction; appearing above the horizon; ascending; as, the rising moon. [1913 Webster] 2. Increasing in wealth, power, or distinction; as, a rising state; a rising character …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rising — [rī′ziŋ] adj. 1. that rises; going up, ascending, mounting, advancing, sloping upward, etc. 2. advancing to adult years; growing; maturing [the rising generation] 3. Astrol. ASCENDANT (sense 3) ☆ 4. [Informal or Dial.] 5 …   English World dictionary

  • Rising — Ris ing, prep. More than; exceeding; upwards of; as, a horse rising six years of age. [Colloq. & Low, U.S.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rising — Ris ing, n. 1. The act of one who, or that which, rises (in any sense). [1913 Webster] 2. That which rises; a tumor; a boil. Lev. xiii. 10. [1913 Webster] {Rising main} (Waterworks), the pipe through which water from an engine is delivered to an… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rising — index insurrection, outbreak, outburst, progressive (going forward), prominent, prosperous, rebellion, revolt …   Law dictionary

  • rising — ► ADJECTIVE ▪ approaching a specified age. ► NOUN ▪ a revolt …   English terms dictionary

  • Rising — Rainbow Rising Студийный альбом Rainbow …   Википедия

  • Rising — Recorded in several forms including Rising, Risen and Risson, this is an English surname. It is locational from the village called Rising Castle or Wood Rising, both in the county of Norfolk, and both recorded as Risinga in the famous Domesday… …   Surnames reference

  • Rising — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Rising est un album de Rainbow sorti en 1976. Rising est un album de Donovan sorti en 1990. Rising est un album de Yoko Ono sorti en 1995. Rising est un… …   Wikipédia en Français

  • rising — adj. & n. adj. 1 going up; getting higher. 2 increasing (rising costs). 3 advancing to maturity or high standing (the rising generation; a rising young lawyer). 4 approaching a specified age (the rising fives). 5 (of ground) sloping upwards. n. a …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»