Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ride+at

  • 1 der Ausritt

    - {ride} sự đi chơi, cuộc đi chơi, đường xe ngựa đi qua rừng, lớp kỵ binh mới tuyển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausritt

  • 2 schweben

    - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền - bắt đầu khởi công, cổ động tuyên truyền cho - {to hang (hung,hung) treo, mắc, treo cổ, dán, gục, cụp, bị treo, bị mắc, bị treo cổ, cheo leo, phấp phới, rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng - {to hover} bay lượn, bay liệng, trôi lơ lửng, lơ lửng đe doạ, thoáng, lởn vởn, lảng vảng, quanh quất, do dự, băn khoăn, phân vân, ở trong một tình trạng lơ lửng, ấp ủ - {to impend} sắp xảy đến, treo lơ lửng, đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu - {to poise} làm thăng bằng, làm cân bằng, để lơ lửng, để, để ở tư thế sẵn sàng, thăng bằng, cân bằng - {to sail} chạy bằng buồm, chạy bằng máy, đi thuyền buồm, đi tàu, nhổ neo, xuống tàu, liêng, đi lướt qua, trôi qua, đi một cách oai vệ nói về đàn bà...), đi trên, chạy trên, điều khiển - lái - {to soar} bay lên, bay cao, vút lên cao = schweben (Gestirne) {to ride (rode,ridden)+ = frei schweben {to levitate; to pendulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schweben

  • 3 tyrannisieren

    - {to bully} bắt nạt, trêu chọc, áp bức, khủng bố - {to tyrannize} hành hạ, áp chế = jemanden tyrannisieren {to ride rough over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tyrannisieren

  • 4 das Spiel

    - {dalliance} sự yêu đương lăng nhăng, sự ve vãn, sự chim chuột, sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa, sự đà đẫn mất thì giờ, sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ - sự lần lữa, sự dây dưa, sự lẩn tránh - {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài - {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {match} diêm, ngòi, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô - sự tung tăng, sự hoạt động, phạm vi hoạt động, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy, sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ, chỗ long - chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {recreation} sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao = das Spiel (Karten) {pack}+ = das Spiel (Technik) {clearance; headroom}+ = beim Spiel {at play}+ = das stumme Spiel {dumbshow}+ = das Spiel ist aus {the game is up}+ = das falsche Spiel {foul play}+ = ehrliches Spiel {fair play}+ = das Spiel zu zweien {twosome}+ = aus Spiel setzen {to risk}+ = aufs Spiel setzen {to compromise; to hazard; to jeopard; to jeopardize; to stake}+ = das abgekartete Spiel {put up job}+ = das Spiel ist verloren {the game is up}+ = sein Spiel treiben [mit] {to palter [with]}+ = auf dem Spiel stehen {to be at stake}+ = wie steht das Spiel? {what's the score?}+ = etwas aufs Spiel setzen {to gamble with something}+ = das Spiel ist unentschieden {the score is even}+ = das Spiel endete unentschieden {the game ended in a tie}+ = Er hat seine Hand im Spiel. {He has a finger in the pie.}+ = sein Leben aufs Spiel setzen {to risk one's neck}+ = das Spiel ging unentschieden aus {the game was a draw}+ = es war ein abgekartetes Spiel {It was a frame-up}+ = ein gefährliches Spiel treiben {to ride for a fall}+ = gute Miene zum bösen Spiel machen {to grin and bear it; to make the best of an bad job}+ = Er macht gute Miene zum bösen Spiel. {He puts a good face on the matter.}+ = ein falsches Spiel mit jemanden treiben {to play someone false}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Spiel

  • 5 das Motorrad

    - {bike} của bicycle xe đạp - {motorcycle} = Motorrad fahren {to ride a motor bike}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Motorrad

  • 6 als Sozius mitfahren

    (Motorrad) - {to ride pillion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > als Sozius mitfahren

  • 7 das Roß

    (Schimpfwort) - {ass} con lừa, người ngu, người đần độn = auf dem hohen Roß sitzen {to ride the high horse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Roß

  • 8 fahren

    (fuhr,gefahren) - {to carry} mang, vác, khuân, chở, ẵm, đem theo, đeo, mang theo, tích trữ, nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa, tới, đi xa, vọng xa, đăng, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được, thuyết phục được, vượt qua, được thông qua, được chấp nhận, giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu - giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, điểm đánh, nổ, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo - hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với - nói năng, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to motor} đi ô tô, đưa đi bằng ô tô - {to navigate} đi sông, đi biển, vượt biển, bay, đem thông qua - {to pedal} đạp bàn đạp, đạp xe đạp, đạp - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to run (ran,run) chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo - được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh - hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi - cho chạy đua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to trundle} lăn, làm cho lăn, đẩy - {to wheel} đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng = fahren (fuhr,gefahren) (Zug) {to steam}+ = fahren (fuhr,gefahren) [mit dem Auto] {to travel [by motor]}+ = fahren um {to round}+ = rechts fahren! {keep right!}+ = langsam fahren! {drive slow}+ = er zog es vor zu fahren {he preferred driving}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fahren

  • 9 beherrschen

    - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to dominate} át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế, có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, chế ngự, nén được, vượt cao hơn hẳn, bao quát - {to govern} cai trị, cầm quyền, quản trị, quản lý, lânh đạo, cai quản, khống chế, đè nén, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to master} trấn áp, không chế, khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt - {to possess} có, chiếm hữu, ám ảnh - {to rein} gò cương, bắt vào khuôn ghép - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to rule} trị vì, dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, quyết định, ra lệnh, kẻ bằng thước, thể hiện - {to sway} đu đưa, lắc lư, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá = beherrschen (Situation) {to command}+ = sich beherrschen {to command oneself; to control one's feelings; to control oneself; to hold oneself in}+ = allein beherrschen {to monopolize}+ = jemanden beherrschen {to dominate someone}+ = sich nicht beherrschen können {to have no command over oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beherrschen

  • 10 überfahren

    - {to overrun} tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to overshoot} bắn quá đích - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên - hứa - {to run down} = überfahren (überfuhr,überfahren) {to knock down; to override}+ = jemanden überfahren {to ferry someone across; to ride someone over; to run over someone; to take someone across}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfahren

  • 11 das Ohr

    - {ear} tai, vật hình tai, sự nghe, khả năng nghe, bông = ganz Ohr sein {to be all ears}+ = übers Ohr hauen {to shortchange}+ = Er ist ganz Ohr. {He is all ears.}+ = sich aufs Ohr hauen {to doss down}+ = sich aufs Ohr legen {to take a nap}+ = jemanden übers Ohr hauen {to get the better of someone; to load the dice against someone; to rip someone off; to sell someone a pup; to take someone for a ride}+ = jemanden schwer übers Ohr hauen {to cheat somebody right, left and centre}+ = jemandem einen Floh ins Ohr setzen {to put a bee in someone's bonnet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ohr

  • 12 der Kragen

    - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn = der Kragen (Technik) {flange}+ = die Kragen {pl.} {neckwear}+ = beim Kragen packen {to collar}+ = da platzte mir der Kragen {that was the last straw}+ = jemandem am Kragen packen {to collar someone}+ = Kopf und Kragen riskieren {to ride for a fall}+ = mit einem Kragen versehen {collared}+ = das Sporthemd mit weichem Kragen {tunic shirt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kragen

  • 13 das Rennen

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái - sự động đực, sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {race} nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, giòng giống, loại, giới, hạng, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời - đời người, sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {running} sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển = beim Rennen (Sport) {on the turf}+ = das tote Rennen (Sport) {dead heat}+ = das Rennen machen {to come out on top; to win the race}+ = ein Rennen reiten {to ride a race}+ = gut im Rennen liegen {to be well placed}+ = vor dem Rennen wiegen (Jockey) {to weigh in}+ = ein Rennen veranstalten {to have a race}+ = ein immer schnelleres Rennen {an ever faster running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rennen

  • 14 gleiten

    (glitt,geglitten) - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền - bắt đầu khởi công, cổ động tuyên truyền cho - {to glide} - {to lapse} sa vào, sa ngã, + away) trôi đi, qua đi, mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to slide (slid,slid) trượt, chuyển động nhẹ nhàng, lướt qua, đi lướt, đi qua, trôi qua, rơi vào, luyến, bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt - {to slip} đẻ non, đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn, thoát, tuột ra khỏi, tuột, chạy qua, lẻn, lủi, lẩn, lỏn, lỡ lầm, mắc lỗi = gleiten lassen [über] {to pass [over]}+ = schnell gleiten {to skim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleiten

  • 15 der Leim

    - {glue} keo hồ - {lime} chanh lá cam, linden, nhựa bẫy chim, vôi - {mucilage} chất nhầy - {size} kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ = aus dem Leim gehen {to fall apart; to split at the seams}+ = jemandem auf den Leim gehen {to be taken for a ride by someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Leim

  • 16 er wurde irre geleitet

    - {he has been taken for a ride}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er wurde irre geleitet

  • 17 unterdrücken

    - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to frustrate} làm thất bại, làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm thất vọng, làm vỡ mộng - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực - {to oppress} đè nặng - {to overbear} đè xuống, nén xuống, nặng hơn, quan trọng hơn - {to quell} dập tắt, dẹp yên, nén, chế ngự - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to smother} làm ngột ngạt, làm ngạt thở, bóp chết, làm cháy âm ỉ, giấu giếm, che giấu, bưng bít, bao bọc, bao phủ, phủ kín, chết ngạt, nghẹt thở - {to squash} nén chặt, bẻ lại làm phải cứng họng, bị ép, bị nén - {to strangle} bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt, bóp nghẹt - {to suppress} chặn, triệt, bỏ, cấm, cấm hoạt động, nín, cầm lại, giữ kín, lấp liếm, ỉm đi - {to throttle} bóp hầu, trấn áp, tiết lưu = unterdrücken (Lachen) {to stifle}+ = unterdrücken (Husten) {to choke}+ = unterdrücken (Medizin) {to jugulate}+ = unterdrücken (Aufruhr) {to repress}+ = unterdrücken (Gefühle) {to bottle up; to restrain}+ = unterdrücken (Gedanken) {to quash}+ = unterdrücken (Nachrichten) {to black out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterdrücken

  • 18 drücken

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống - {to gripe} - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được - tới, mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = drücken (Kommerz) {to raid}+ = drücken auf {to bear hard on}+ = sich drücken {to crab; to goldbrick; to hedge; to hop it; to scrimshank; to scuttle off; to shirk; to skulk}+ = an sich drücken {to snuggle}+ = sich drücken von {to funk}+ = sich vor etwas drücken {to wriggle out of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drücken

  • 19 reiten

    (ritt,geritten) - {to bestride (bestrode,bestridden) ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên, cưỡi, bắc qua, bắc ngang = reiten (ritt,geritten) [auf] {to ride (rode,ridden) [on]}+ = reiten um {to round}+ = lahm reiten (Pferd) {to founder}+ = scharf reiten {to bucket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reiten

  • 20 getragen

    - {plangent} vang lên, ngân vang, thảm thiết, than van, nài nỉ = getragen (Musik) {sustained}+ = getragen werden {to ride (rode,ridden)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > getragen

См. также в других словарях:

  • ride — ride …   Dictionnaire des rimes

  • ridé — ridé …   Dictionnaire des rimes

  • ride — [ rid ] n. f. • 1488; « fer à plisser » XIIIe; de rider I ♦ 1 ♦ Petit sillon cutané (le plus souvent au front, à la face, au cou) dû au froncement, à l âge ou à l amaigrissement. Les rides résultent d une diminution de l élasticité de la peau.… …   Encyclopédie Universelle

  • ridé — ride [ rid ] n. f. • 1488; « fer à plisser » XIIIe; de rider I ♦ 1 ♦ Petit sillon cutané (le plus souvent au front, à la face, au cou) dû au froncement, à l âge ou à l amaigrissement. Les rides résultent d une diminution de l élasticité de la… …   Encyclopédie Universelle

  • Ride — Ride, v. i. [imp. {Rode} (r[=o]d) ({Rid} [r[i^]d], archaic); p. p. {Ridden}({Rid}, archaic); p. pr. & vb. n. {Riding}.] [AS. r[=i]dan; akin to LG. riden, D. rijden, G. reiten, OHG. r[=i]tan, Icel. r[=i][eth]a, Sw. rida, Dan. ride; cf. L. raeda a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ride — may refer to:* Riding * An amusement ride * Ride , a 1998 comedy by Millicent Shelton * Reduce Impaired Driving Everywhere, or RIDE, a system used by police in Canada for DUI spotchecksIn music: * A ride cymbal, part of a standard drum kit * Ride …   Wikipedia

  • ride — ► VERB (past rode; past part. ridden) 1) sit on and control the movement of (a horse, bicycle, or motorcycle). 2) (usu. ride in/on) travel in or on a vehicle or horse. 3) travel over on horseback or on a bicycle or motorcycle: ride the scenic… …   English terms dictionary

  • ride — [rīd] vi. rode, ridden, riding [ME riden < OE ridan, akin to Ger reiten < IE base * reidh , to go, be in motion > L reda, four wheel carriage] 1. a) to sit on and be carried along by a horse or other animal, esp. one controlled by the… …   English World dictionary

  • Ride — Ride, v. t. 1. To sit on, so as to be carried; as, to ride a horse; to ride a bicycle. [1913 Webster] [They] rend up both rocks and hills, and ride the air In whirlwind. Milton. [1913 Webster] 2. To manage insolently at will; to domineer over.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ride — Студийный альбом Бони Дже …   Википедия

  • ride — vb 1 Ride, drive as verbs (transitive and intransitive) and as nouns may both involve the idea of moving in or being carried along in a vehicle or conveyance or upon the back of something. The basic meaning of ride is a being borne along in or… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»