Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

riddle

  • 1 riddle

    /'ridl/ * danh từ - điều bí ẩn, điều khó hiểu =to talk in riddles+ nói những điều bí ẩn khó hiểu - câu đố =to solve a riddle+ giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố - người khó hiểu; vật khó hiểu * nội động từ - nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu * ngoại động từ - giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố) =riddle me this+ hây đoán hộ tôi xem cái này có nghĩa là gì * danh từ - cái sàng; máy sàng * ngoại động từ - sàng (gạo...) - (nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ =to riddle a piece of evidence+ xem xét kỹ càng một chứng cớ - bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ =bullets riddled the armoured car+ đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt - (nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập - lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)

    English-Vietnamese dictionary > riddle

  • 2 das grobe Drahtsieb

    - {riddle} điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu, vật khó hiểu, cái sàng, máy sàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das grobe Drahtsieb

  • 3 entkräften

    - {to depauperate} làm nghèo đi, bần cùng hoá, làm mất sức, làm suy yếu - {to devitalize} làm mất sinh khí, làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược - {to emasculate} thiến, hoạn, cắt xén, làm yếu ớt, làm nhu nhược, làm nghèo - {to enervate} - {to enfeeble} làm yếu - {to invalidate} làm mất hiệu lực, làm cho không có căn cứ - {to lame} làm cho què quặt, làm cho tàn tật - {to paralyse} làm liệt, làm tê liệt, làm đờ ra - {to rebut} bác, từ chối, cự tuyệt - {to refute} bẻ lại - {to weaken} làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = entkräften (Medizin) {to macerate}+ = entkräften (Argument) {to riddle}+ = jemanden vollkommen entkräften {to bleed white}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entkräften

  • 4 in Rätseln sprechen

    - {to enigmatize} làm thành bí ẩn, làm thành khó hiểu - {to riddle} nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán, sàng, sàng lọc, xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, hỏi dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Rätseln sprechen

  • 5 widerlegen

    - {to confute} bác bỏ, chưng minh là sai - {to disprove} chứng minh là sai, nhân chứng - {to falsify} làm giả, giả mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to negative} phủ nhận, phủ định, cự tuyệt, phản đối, chống lại, làm thành vô hiệu - {to rebut} bác, từ chối - {to refute} bẻ lại = widerlegen (Theorie) {to riddle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerlegen

  • 6 enträtseln

    - {to riddle} nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán, sàng, sàng lọc, xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, hỏi dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại - {to unravel} tháo ra, gỡ mối, làm cho ra manh mối, làm sáng tỏ, sổ sợi x ra = enträtseln (Schrift) {to decipher}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > enträtseln

  • 7 sieben

    - {seven} bảy - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to riddle} nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán, sàng lọc, xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, hỏi dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại - {to screen} che chở, che giấu, chắn, che, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to sieve} - {to sift} rắc, chọn lọc, phân tích tính chất của, rơi lấm tấm như bột rây - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức, cố gắng một cách ì ạch - vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to winnow} quạt, sy, chọn lựa, phân biệt, đập, vỗ = halb sieben (Uhrzeit) {half past six}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sieben

  • 8 das Rätsel

    - {conundrum} câu đố, câu hỏi hắc búa - {enigma} điều bí ẩn, người khó hiểu - {mystery} điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo, tiểu thuyết thần bí, truyện trinh thám - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {puzzle} sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố - {riddle} vật khó hiểu, cái sàng, máy sàng = das Rätsel ist gelöst. {the murder is out.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rätsel

  • 9 die Person

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {female} con cái, con mái, gốc cái, cây cái, người đàn bà, người phụ nữ, con mụ, con mẹ - {man} đàn ông, nam nhi, chồng, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, bên, người tham gia, người tham dự - {person} gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, ngôi, pháp nhân, cá thể = die Person (Jura) {entity}+ = pro Person {apiece}+ = die dünne Person {sprat}+ = die junge Person {chit}+ = die dumme Person {goon}+ = die besagte Person (Jura) {the same}+ = die neutrale Person {neuter}+ = die geliebte Person {heart}+ = die männliche Person {male; masculine}+ = die maskierte Person {mask; masker}+ = in eigener Person {in one's own person}+ = die bedeutende Person {mugwump}+ = die teuflische Person {daemon; demon}+ = die neugierige Person {rubberneck}+ = die raffinierte Person {slicker}+ = die gewöhnliche Person {vulgar}+ = die untersetzte Person {dump; runt}+ = die rätselhafte Person {riddle; sphinx}+ = die juristische Person {artificial person; body corporate; corporate body; juristic person}+ = die altmodische Person {mossback}+ = die bezaubernde Person {fascinator}+ = die juristische Person (Jura) {legal entity}+ = eine gewisse Person {a certain person}+ = die rückständige Person {backnumber}+ = die unerwünschte Person {persona non grata}+ = die kleine dicke Person {humpty-dumpty; squab}+ = ich für meine Person {as for my person}+ = die gutaussehende Person {good looking person}+ = die aufdringliche Person {sticker}+ = die kleinwüchsige Person {munchkin}+ = die einflußreiche Person {mogul}+ = die gut aussehende Person {looker}+ = die rücksichtslose Person {buccaneer}+ = er ist die Aufrichtigkeit in Person {he is the soul of truthfulness}+ = der schriftliche Vertrag in Verwaltung einer dritten Person {escrow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Person

  • 10 zerpflücken

    (Theorie) - {to riddle} nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán, sàng, sàng lọc, xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, hỏi dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại = kritisch zerpflücken {to slash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerpflücken

  • 11 durchlöchern

    - {to hole} đào lỗ, đục lỗ, chọc thủng, làm thủng, để vào lỗ, đánh vào lỗ, đào, khoan, thủng, đánh bóng vào lỗ, đào hầm thông, nấp trốn trong hang - {to perforate} xoi, khoét, đục thủng, xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim, xuyên vào, xuyên qua - {to pierce} đâm, chọc, chích, xuyên, khoét lỗ, khui lỗ, xỏ lỗ, xông qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu, làm nhức buốt, làm nhức nhối, làm nhức óc, chọc qua, chọc vào - {to punch} đấm, thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, thúc bằng giấy đầu nhọn, thúc bằng gậy - {to riddle} nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán, sàng, sàng lọc, xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, hỏi dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại = wabenartig durchlöchern {to honeycomb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchlöchern

См. также в других словарях:

  • Riddle — ist der Familienname folgender Personen: Albert G. Riddle (1816–1902), US amerikanischer Politiker George R. Riddle (1817–1867), US amerikanischer Politiker Hal Riddle (1919–2009), US amerikanischer Schauspieler und Sammler Haywood Yancey Riddle… …   Deutsch Wikipedia

  • Riddle — Rid dle, v. t. [imp. & p. p. {Riddled}; p. pr. & vb. n. {Riddling}.] 1. To separate, as grain from the chaff, with a riddle; to pass through a riddle; as, riddle wheat; to riddle coal or gravel. [1913 Webster] 2. To perforate so as to make like a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Riddle — Rid dle, n. [For riddels, s being misunderstood as the plural ending; OE. ridels, redels. AS. r?dels; akin to D. raadsel, G. r[ a]thsel; fr. AS. r?dan to counsel or advise, also, to guess. [root]116. Cf. {Read}.] Something proposed to be solved… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Riddle — Saltar a navegación, búsqueda La palabra riddle viene del inglés y significa adivinanza. Los riddles son juegos de lógica estructrurados en niveles que permiten poner a prueba las capacidades de deducción, imaginación, lógica, capacidad de… …   Wikipedia Español

  • Riddle — Riddle, OR U.S. city in Oregon Population (2000): 1014 Housing Units (2000): 406 Land area (2000): 0.667267 sq. miles (1.728214 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.667267 sq. miles (1.728214 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Riddle, OR — U.S. city in Oregon Population (2000): 1014 Housing Units (2000): 406 Land area (2000): 0.667267 sq. miles (1.728214 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.667267 sq. miles (1.728214 sq. km) FIPS code …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • riddle — Ⅰ. riddle [1] ► NOUN 1) a question or statement phrased so as to require ingenuity in finding its answer or meaning. 2) a puzzling person or thing. ► VERB archaic ▪ speak in or pose riddles. DERIVATIVES riddler noun …   English terms dictionary

  • Riddle — Rid dle, v. t. To explain; to solve; to unriddle. [1913 Webster] Riddle me this, and guess him if you can. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • riddle — [n] brain teaser bewilderment, braintwister*, charade, closed book*, complexity, complication, confusion, conundrum, cryptogram, dilemma, distraction, doubt, embarrassment, enigma, entanglement, intricacy, knotty question*, labyrinth, maze,… …   New thesaurus

  • riddle — riddle1 [rid′ l] n. [ME ridil < OE rædels, akin to rædan, to guess, READ1] 1. a problem or puzzle in the form of a question, statement, etc. so formulated that some ingenuity is required to solve or answer it; conundrum 2. any puzzling,… …   English World dictionary

  • Riddle — Rid dle, v. i. To speak ambiguously or enigmatically. Lysander riddels very prettily. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»