Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

reward

  • 1 die Belohnung

    - {award} phần thưởng, tặng thưởng, sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo..., sự trừng phạt, hình phạt - {gratification} sự ban thưởng, sự hài lòng, sự vừa lòng, tiền thù lao, tiền hối lộ, tiềm đút lót, sự đút lót - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {premium} tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc, tiền các đổi tiền premium on exchange) - {price} giá &), giá đánh cuộc, giá trị, sự quý giá - {prize} giải thưởng, phầm thưởng, điều mong ước, ước vọng, giải xổ số, số trúng, được giải, chiếm giải, đại hạng, cực, chiến lợi phẩm, của trời ơi, của bắt được, sự nạy, sự bẩy, đòn bẩy - {recompense} sự thưởng, sự thưởng phạt, sự đền bù, sự bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội - {remuneration} sự trả công, sự đền đáp - {requital} sự trả ơn, sự báo ơn, sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán - {reward} sự thưởng công, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất = als Belohnung {for someone's pains}+ = zur Belohnung für {as a reward for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belohnung

  • 2 der Dank

    - {thanks} lời cảm ơn, sự cảm ơn = mit Dank {with thanks}+ = zum Dank {as a reward}+ = Dank sagen {to return thanks}+ = Vielen Dank {many thanks}+ = zum Dank für {as a reward for}+ = zu Dank verpflichtet {bound in gratitude}+ = jemandem Dank schulden {to be indebted}+ = zu Dank verpflichtet sein {to be under an obligation}+ = jemandem sehr zu Dank verpflichtet sein {to be greatly obliged to someone}+ = ich bin Ihnen sehr zu Dank verpflichtet {I am much obliged to you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dank

  • 3 der Lohn

    - {desert} công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng, những người xứng đáng, những cái đáng được, sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị - {fee} tiền thù lao, tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công - {pay} - {pay-off} sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, sự thưởng phạt, phần, tỷ lệ phần trăm - {payment} sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {price} giá &), giá đánh cuộc, sự quý giá - {recompense} sự thưởng, sự đền bù, sự bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội - {reward} sự thưởng công, sự báo ơn, sự báo oán, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất - {screw} ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt, cánh quạt screw propeller), tàu có chân vịt screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú, người bòn rút - tiền lương, gói nhỏ, cai ngục - {wage} tiền công, phần thưởng, hậu quả = ohne Lohn {rewardless}+ = um Lohn dienend {mercenary}+ = der gebührende Lohn {due}+ = die Naturalien anstelle von barem Lohn {tommy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lohn

  • 4 die Strafe

    - {forfeit} tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt, forfeiture - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {penalty} hình phạt, quả phạt đền, phạt đền - {punishment} sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự hành hạ, sự ngược đãi - {retribution} sự báo thù, sự khen thưởng, sự đền đáp - {reward} sự thưởng, sự thưởng công, sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất - {sentence} câu, sự tuyên án, án, lời phán quyết, ý kiến, châm ngôn = zur Strafe {for punishment}+ = bei Strafe von {under penalty of}+ = die Strafe mildern {to commute}+ = die verdiente Strafe {desert; vengeance}+ = seine Strafe absitzen {to do one's time}+ = eine Strafe auferlegen {to levy a fine}+ = mit einer Strafe belegen {to penalize}+ = jemandem eine Strafe erlassen {to let someone off}+ = Betreten bei Strafe verboten! {trespassers will be prosecuted!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strafe

  • 5 die Vergeltung

    - {quittance} giấy chứng thu, biên lai, sự đền bù, sự báo đền, sự báo thù, sự trả thù, sự giải thoát cho, sự miễn xá cho - {recompense} sự thưởng, sự thưởng phạt, sự bồi thường, sự báo đáp, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội - {repayment} sự trả lại, sự đền đáp - {requital} sự trả ơn, sự báo ơn, sự báo oán - {retaliation} sự trả đũa, sự trả miếng - {retribution} sự trừng phạt, sự khen thưởng - {reward} sự thưởng công, tiền thưởng, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất = die Vergeltung (Dank) {return}+ = die Vergeltung (Militär) {reprisals}+ = als Vergeltung [für] {in quittance [of]}+ = Vergeltung üben [an] {to retaliate [upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vergeltung

  • 6 vergelten

    - {to reciprocate} trả, đền đáp lại, đáp lại, cho nhau, trao đổi lẫn nhau, làm cho chuyển động qua lại, thay đổi cho nhau, chúc lại, chuyển động qua lại - {to render} trả lại, hoàn lại, dâng, nộp, trao, đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng, trình diễn, diễn tấu, dịch, thắng, nấu chảy, lọc to render down), trát vữa - {to repay (repaid,repaid) báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo - {to requite} đền bù, trả ơn, báo ơn, trả thù, báo thù, báo oán, thưởng - {to retaliate} trả đũa, trả miếng - {to retort} vặn lại, đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, chưng bằng bình cổ cong - {to return} trở lại, trở về, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội - đánh theo - {to reward} thưởng công

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergelten

  • 7 das Entgelt

    - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công, tiền thưởng - {recompense} sự thưởng, sự thưởng phạt, sự đền bù, sự bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội - {remuneration} sự trả công, sự đền đáp, tiền thù lao = ohne Entgelt {free of charge; gratis}+ = gegen Entgelt {against payment; for reward}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Entgelt

  • 8 belohnen

    - {to gratify} trả tiền thù lao, thưởng, làm hài lòng, làm vừa lòng, hối lộ, đút lót - {to requite} đền bù, đền đáp, trả ơn, báo ơn, trả thù, báo thù, báo oán = belohnen [für] {to remunerate [for]; to repay (repaid,repaid) [for]}+ = belohnen [mit,für] {to reward [with,for]}+ = belohnen [durch,für,mit] {to recompense [by,for,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belohnen

  • 9 schädigen

    - {to abrade} làm trầy, cọ xơ ra, mài mòn - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to aggrieve} dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn, làm đau khổ, làm khổ sở - {to damage} làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại, làm tổn thương - {to damnify} - {to harm} gây tai hại, làm tổn hại - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, làm đau, gây tác hại, làm hư, chạm, xúc phạm, đau, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to impair} làm suy yếu, làm sút kém, làm hư hỏng - {to injure} - {to reward} thưởng, thưởng công, báo ơn, báo oán - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schädigen

  • 10 vergüten

    - {to recompense} thưởng, thưởng phạt, đền bù, bồi thường, báo đáp, báo đền, đền ơn, chuộc, đền - {to refund} trả lại - {to reimburse} hoàn lại - {to reward} thưởng công, báo ơn, báo oán = vergüten (Stahl) {to harden; to temper}+ = vergüten (Dienst) {to remunerate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergüten

См. также в других словарях:

  • reward — [ri wôrd′] n. [ME < NormFr, for OFr regarde] 1. something given in return for good or, sometimes, evil, or for service or merit 2. money offered, as for the capture of a criminal, the return of something lost, etc. 3. compensation; profit 4.… …   English World dictionary

  • Reward — Re*ward , n. [See {Reward}, v., and cf. {Regard}, n.] 1. Regard; respect; consideration. [Obs.] [1913 Webster] Take reward of thine own value. Chaucer. [1913 Webster] 2. That which is given in return for good or evil done or received; esp., that… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Reward — Re*ward , v. t. [imp. & p. p. {Rewarded}; p. pr. & vb. n. {Rewarding}.] [OF. rewarder, another form of regarder, of German origin. The original sense is, to look at, regard, hence, to regard as worthy, give a reward to. See {Ward}, {Regard}.] To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • reward — I noun acknowledgment, award, benefit, bonus, booty, bounty, compensation, consideration, donation, emolument, fee, gift, grant, gratuity, guerdon, honorarium, incentive, indemnification, indemnity, meed, pay, payment, perquisite, praemium… …   Law dictionary

  • reward — ► NOUN 1) a thing given in recognition of service, effort, or achievement. 2) a fair return for good or bad behaviour. 3) a sum offered for the detection of a criminal, the restoration of lost property, etc. ► VERB 1) give a reward to. 2) show… …   English terms dictionary

  • reward — [n] payment, prize accolade, award, benefit, bonus, bounty, carrot*, comeuppance, compensation, crown*, cue, dividend, feather in cap*, fringe benefit, gain, garland, goodies*, gravy*, grease*, guerdon, honor, just deserts*, meed, merit, perks*,… …   New thesaurus

  • Reward —   (Belohnung): Lohn und Strafe …   Universal-Lexikon

  • reward — n *premium, prize, award, meed, guerdon, bounty, bonus …   New Dictionary of Synonyms

  • reward — ▪ I. reward re‧ward 1 [rɪˈwɔːd ǁ ˈwɔːrd] noun 1. [countable] something that you receive because you have done something good or helpful: reward for • Officials were often posted abroad as a reward for loyal service. 2. [countable, uncountable]… …   Financial and business terms

  • reward — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 for effort, etc. ADJECTIVE ▪ great, high, huge, rich ▪ Top athletes enjoy rich rewards. ▪ fitting, just …   Collocations dictionary

  • reward */*/ — I UK [rɪˈwɔː(r)d] / US [rɪˈwɔrd] noun Word forms reward : singular reward plural rewards 1) [countable/uncountable] something good that happens or that you receive because of something that you have done reward for: Rewards for appropriate… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»