Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

reverse

  • 1 das Umgekehrte

    - {reverse} điều trái ngược, bề trái, mặt trái, sự chạy lùi, sự thất bại, vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, sự đổi chiều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Umgekehrte

  • 2 das Wendegetriebe

    - {reverse gear unit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wendegetriebe

  • 3 der Rückwärtszähler

    - {reverse counter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückwärtszähler

  • 4 der Umschalter

    - {reverse} điều trái ngược, bề trái, mặt trái, sự chạy lùi, sự thất bại, vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, sự đổi chiều - {toggle} cái chốt néo, đòn khuỷu toggle-joint)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umschalter

  • 5 rückwärts

    - {aback} lùi lại, trở lại phía sau, bị thổi ép vào cột buồm, sửng sốt, ngạc nhiên - {afterwards} sau này, về sau, sau đấy, rồi thì - {back} sau, hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa - {backward} giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi - {backwards} backward - {down} xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống, ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về, gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng - cùng đường, im đi, ngay mặt tiền, ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, chán nản, nản lòng, thất vọng, kém điểm - {rearward} ở sau, ở phía sau, rearwards - {reverse} đảo, nghịch, trái lại = rückwärts gehen {to back; to retrograde}+ = rückwärts fahren {to back; to reverse}+ = rückwärts laufen {to back}+ = rückwärts zählend {decremental}+ = nach rückwärts gebogen {retroflex}+ = rückwärts laufen lassen {to reverse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rückwärts

  • 6 die Gegenprobe

    - {crosscheck; reverse typing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegenprobe

  • 7 der Schicksalsschlag

    - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, điều rũi, điều bất hạnh - {catastrophe} tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm, kết thúc của một vở bi kịch - {reverse} điều trái ngược, bề trái, mặt trái, sự chạy lùi, sự thất bại, vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, sự đổi chiều - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schicksalsschlag

  • 8 entgegengesetzt

    - {antipodal} đối cực, hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản - {contrary} trái ngược, nghịch, trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, trái với, trái ngược với - {counter} đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, sao để đối chiếu - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {inverse} ngược, nghịch đảo - {opponent} phản đối - {opposite} đối nhau, ngược nhau, trước mặt, đối diện - {polar} địa cực, ở địa cực, có cực, cực, hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn trái ngược nhau - {reverse} đảo = genau entgegengesetzt {diametrical}+ = gerade entgegengesetzt {diametrically opposed}+ = entgegengesetzt wirken {to be counterproductive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entgegengesetzt

  • 9 invers

    - {inverse} ngược lại, ngược, nghịch đảo - {reverse} đảo, nghịch, trái lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > invers

  • 10 herumdrehen

    - {to reverse} đảo ngược, lộn ngược, lộn lại, đảo lộn, cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn, huỷ bỏ, thủ tiêu, đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều, chạy lùi, đổi chiều - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to slew} quay, xoay, vặn = herumdrehen [nach] {to round [towards]}+ = sich herumdrehen {to round up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herumdrehen

  • 11 umsteuern

    - {to reverse} đảo ngược, lộn ngược, lộn lại, đảo lộn, cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn, huỷ bỏ, thủ tiêu, đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều, chạy lùi, đổi chiều

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umsteuern

  • 12 die Niederlage

    - {beating} sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ, sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua - {defeat} sự tiêu tan, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {depositary} người nhận đồ gửi, người giữ đồ gửi - {depository} nơi cất giữ đồ gửi, kho chứa &) - {depot} kho chứa, kho hàng, kho, trạm tuyển và luyện quân, sở chỉ huy trung đoàn, bộ phận trung đoàn giữ lại, ga, bến - {discomfiture} sự làm hỏng, sự làm thất bại, sự hỏng, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm chưng hửng, sự bối rối, sự lúng túng, sự chưng hửng - {repository} chỗ chứa &), nơi chôn cất, người được ký thác tâm sự, người được ký thác điều bí mật - {reverse} điều trái ngược, bề trái, mặt trái, sự chạy lùi, vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, sự đổi chiều - {warehouse} cửa hàng = die Niederlage (Sport) {thrashing; whipping}+ = die Niederlage (Militär) {overthrow}+ = eine Niederlage erleiden {to sustain a defeat}+ = Er erlitt eine vernichtende Niederlage. {He met his Waterloo.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Niederlage

  • 13 die Richtung

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, bên, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích - mối xúc động, phần, sự biến động, sự đi ngoài, sự ra ỉa - {orientation} sự định hướng - {tendency} xu hướng - {tenor} phương hướng chung, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {trend} - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn - chầu, dự kiến, hành vi, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phương, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Richtung (Fluß) {setting}+ = die Richtung (Marine) {bearing}+ = die Richtung (Geologie) {strike}+ = die neue Richtung {redirection}+ = in Richtung auf {towards}+ = die Richtung ändern {to turn}+ = die gerade Richtung {directly}+ = die schiefe Richtung {obliqueness; obliquity; slant}+ = in einer Richtung {unidirectional}+ = die südliche Richtung (Marine) {southing}+ = die westliche Richtung {westward}+ = die senkrechte Richtung {perpendicularity}+ = eine Richtung nehmen {to trend}+ = eine Richtung nehmen [nach] {to head [for]}+ = in jeglicher Richtung {anyway}+ = eine Richtung annehmen {to bear (bore,borne)+ = in der falschen Richtung {off the beam}+ = in der richtigen Richtung {on the beam}+ = die entgegengesetzte Richtung {opposite direction}+ = eine schiefe Richtung geben {to slant}+ = eine andere Richtung nehmen {to angle off}+ = plötzlich die Richtung ändern {to chop back}+ = eine bestimmte Richtung geben {to polarize}+ = in entgegengesetzter Richtung {counter}+ = in umgekehrter Richtung steuern {to reverse}+ = in der entgegengesetzten Richtung {in the opposite direction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Richtung

  • 14 die Sperrvorspannung

    (Elektronik) - {reverse bias}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sperrvorspannung

  • 15 umgekehrt

    - {inverse} ngược lại, ngược, nghịch đảo - {mirror-image} - {opposite} đối nhau, ngược nhau, trước mặt, đối diện - {reciprocal} lẫn nhau, qua lại, có đi có lại, cả đôi bên, đảo, thuận nghịch - {reverse} nghịch, trái lại - {upside-down} lộn ngược, đo lộn = umgekehrt (Botanik) {obverse; resupinate}+ = und umgekehrt {and vice versa; vice versa}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgekehrt

  • 16 proportional

    - {proportional} cân xứng, cân đối, tỷ lệ, số hạng của tỷ lệ thức - {proportionate} theo tỷ lệ = umgekehrt proportional {reverse proportional}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > proportional

  • 17 die Rückseite

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {backside} mông đít - {behind} - {rear} bộ phận đằng sau, phía sau, hậu phương, hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối, nhà xí, cầu tiêu - {reverse} điều trái ngược, bề trái, sự chạy lùi, sự thất bại, vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, sự đổi chiều = die Rückseite (Münze) {tails}+ = die Aufschrift auf der Rückseite {endorsement}+ = auf der Rückseite beschreiben {to indorse}+ = auf der Rückseite beschreiben (Dokument) {to endorse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückseite

  • 18 die Reihenfolge

    - {gradation} sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, bậc, cấp, mức độ, giai đoạn, phép vẽ màu nhạt dần - {order} thứ, ngôi, hàng, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {procession} đám rước, cuộc diễu hành, đoàn diễu hành, cuộc chạy đua không hào hứng - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {series} loạt, chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {succession} sự kế tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự, tràng - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die richtige Reihenfolge {the correct order}+ = die absteigende Reihenfolge {descending order}+ = in richtiger Reihenfolge {in true order}+ = in umgekehrter Reihenfolge {in reverse order}+ = in alphabetischer Reihenfolge {in alphabetical order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reihenfolge

  • 19 der Rückschlag

    - {backstroke} cú trái, sự bơi ngửa - {flashback} cảnh hồi tưởng, đoạn dẫn, cảnh dẫn - {reaction} sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, phản ứng, sự phản động, sự phản công, sự đánh trả lại - {recoil} sự dội lại, sự nảy lại, sự giật, sự bật lên, sự lùi lại, sự chùn lại - {reverse} điều trái ngược, bề trái, mặt trái, sự chạy lùi, sự thất bại, vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, sự đổi chiều = der Rückschlag [von] {rebound [from]}+ = der Rückschlag (Ball) {return}+ = einen Rückschlag erleiden {to meet with a setback}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückschlag

  • 20 der Gegenstrom

    - {countercurrent; reverse flow}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegenstrom

См. также в других словарях:

  • Reverse — may refer to: *The reverse side of currency or a flag; see Obverse and reverse *A change in the direction of: **the movement of a motor or other prime mover; see Transmission (mechanics) **an engineering design: see Reverse engineering **a jet… …   Wikipedia

  • Reverse — Re*verse (r[ e]*v[ e]rs ), n. [Cf. F. revers. See {Reverse}, a.] 1. That which appears or is presented when anything, as a lance, a line, a course of conduct, etc., is reverted or turned contrary to its natural direction. [1913 Webster] He did so …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Reverse — Re*verse , a. [OE. revers, OF. revers, L. reversus, p. p. of revertere. See {Revert}.] 1. Turned backward; having a contrary or opposite direction; hence; opposite or contrary in kind; as, the reverse order or method. A vice reverse unto this.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Reverse — Re*verse , v. t. [imp. & p. p. {Reversed} (r[ e]*v[ e]rst );p. pr. & vb. n. {Reversing}.] [See {Reverse}, a., and cf. {Revert}.] 1. To turn back; to cause to face in a contrary direction; to cause to depart. [1913 Webster] And that old dame said… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • reverse — vb 1 Reverse, transpose, invert can all mean to change to the contrary or opposite side or position. Reverse is the most general of these terms, implying a change to the opposite not only in side or position but also in direction, order, sequence …   New Dictionary of Synonyms

  • reverse — re·verse vb re·versed, re·vers·ing vt: to set aside or make void (a judgment or decision) by a contrary decision compare affirm vi: to reverse a decision or judgment for these reasons, we reverse re·ver·si·ble adj …   Law dictionary

  • reverse — ► VERB 1) move backwards. 2) make (something) the opposite of what it was. 3) turn the other way round or up or inside out. 4) revoke or annul (a judgement by a lower court or authority). 5) (of an engine) work in a contrary direction. ►… …   English terms dictionary

  • reverse — [n1] opposite about face, antipode, antipole, antithesis, back, bottom, change of mind, contra, contradiction, contradictory, contrary, converse, counter, counterpole, flip flop*, flip side*, inverse, other side, overturning, rear, regression,… …   New thesaurus

  • reverse — [ri vʉrs′] adj. [ME revers < OFr < L reversus, pp. of revertere: see REVERT] 1. a) turned backward; opposite or contrary, as in position, direction, order, etc. b) with the back showing or in view 2. reversing the usual effect so as to show …   English World dictionary

  • reversé — reversé, ée (re vèr sé, sée) part. passé de reverser1. Le vin versé fut bu ; le vin reversé fut bu aussi …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Reverse — Re*verse , v. i. 1. To return; to revert. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] 2. To become or be reversed. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»