Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

reverse+of+direction

  • 1 reverse

    /ri'və:s/ * tính từ - đảo, nghịch, ngược lại, trái lại =in the reverse direction+ ngược chiều =the reverse side+ mặt trái =reverse current+ dòng nước ngược * danh từ - (the reverse) điều trái ngược =it is quite the reverse+ hoàn toàn ngược lại - bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...) - sự chạy lùi (ô tô) =on the reverse+ đang chạy lùi - sự thất bại; vận rủi, vận bĩ =to suffer a reverse+ bị thất bại - miếng đánh trái - (kỹ thuật) sự đổi chiều * ngoại động từ - đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại =to arms+ mang súng dốc ngược - đảo lộn (thứ tự) - cho chạy lùi =to reverse the engine+ cho máy chạy lùi - thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...) - (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...) * nội động từ - đi ngược chiều - xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ) - chạy lùi (ô tô) - đổi chiều (máy)

    English-Vietnamese dictionary > reverse

  • 2 die Richtung

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, bên, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích - mối xúc động, phần, sự biến động, sự đi ngoài, sự ra ỉa - {orientation} sự định hướng - {tendency} xu hướng - {tenor} phương hướng chung, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {trend} - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn - chầu, dự kiến, hành vi, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phương, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Richtung (Fluß) {setting}+ = die Richtung (Marine) {bearing}+ = die Richtung (Geologie) {strike}+ = die neue Richtung {redirection}+ = in Richtung auf {towards}+ = die Richtung ändern {to turn}+ = die gerade Richtung {directly}+ = die schiefe Richtung {obliqueness; obliquity; slant}+ = in einer Richtung {unidirectional}+ = die südliche Richtung (Marine) {southing}+ = die westliche Richtung {westward}+ = die senkrechte Richtung {perpendicularity}+ = eine Richtung nehmen {to trend}+ = eine Richtung nehmen [nach] {to head [for]}+ = in jeglicher Richtung {anyway}+ = eine Richtung annehmen {to bear (bore,borne)+ = in der falschen Richtung {off the beam}+ = in der richtigen Richtung {on the beam}+ = die entgegengesetzte Richtung {opposite direction}+ = eine schiefe Richtung geben {to slant}+ = eine andere Richtung nehmen {to angle off}+ = plötzlich die Richtung ändern {to chop back}+ = eine bestimmte Richtung geben {to polarize}+ = in entgegengesetzter Richtung {counter}+ = in umgekehrter Richtung steuern {to reverse}+ = in der entgegengesetzten Richtung {in the opposite direction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Richtung

См. также в других словарях:

  • reverse — vb 1 Reverse, transpose, invert can all mean to change to the contrary or opposite side or position. Reverse is the most general of these terms, implying a change to the opposite not only in side or position but also in direction, order, sequence …   New Dictionary of Synonyms

  • Reverse (American football) — A reverse (sometimes referred to as an end reverse) is a relatively common trick play in American football that involves one or more abrupt changes in the lateral flow of a rushing play. Contents 1 Variations 2 Terminology 3 References and… …   Wikipedia

  • direction — noun 1 where to/from ADJECTIVE ▪ same ▪ They were both going in the same direction. ▪ different, opposing, opposite, reverse, separate (esp. AmE) …   Collocations dictionary

  • reverse — [ri vʉrs′] adj. [ME revers < OFr < L reversus, pp. of revertere: see REVERT] 1. a) turned backward; opposite or contrary, as in position, direction, order, etc. b) with the back showing or in view 2. reversing the usual effect so as to show …   English World dictionary

  • Reverse — Re*verse (r[ e]*v[ e]rs ), n. [Cf. F. revers. See {Reverse}, a.] 1. That which appears or is presented when anything, as a lance, a line, a course of conduct, etc., is reverted or turned contrary to its natural direction. [1913 Webster] He did so …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Reverse — Re*verse , v. t. [imp. & p. p. {Reversed} (r[ e]*v[ e]rst );p. pr. & vb. n. {Reversing}.] [See {Reverse}, a., and cf. {Revert}.] 1. To turn back; to cause to face in a contrary direction; to cause to depart. [1913 Webster] And that old dame said… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Reverse arms — Reverse Re*verse , v. t. [imp. & p. p. {Reversed} (r[ e]*v[ e]rst );p. pr. & vb. n. {Reversing}.] [See {Reverse}, a., and cf. {Revert}.] 1. To turn back; to cause to face in a contrary direction; to cause to depart. [1913 Webster] And that old… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • reverse — ► VERB 1) move backwards. 2) make (something) the opposite of what it was. 3) turn the other way round or up or inside out. 4) revoke or annul (a judgement by a lower court or authority). 5) (of an engine) work in a contrary direction. ►… …   English terms dictionary

  • Reverse handball — is a type of tennis ball game similar to school handball, created in Sydney, Australia. Like its predecessor, primitive school handball (refer to Australian Handball), reverse handball may be played on any surface area that has marked lines and… …   Wikipedia

  • Reverse psychology — is a persuasion technique that involves the false advocacy of a belief or behavior contrary to the belief or behavior that is actually being advocated. This technique relies on the psychological phenomenon of reactance, in which a person has a… …   Wikipedia

  • Reverse — may refer to: *The reverse side of currency or a flag; see Obverse and reverse *A change in the direction of: **the movement of a motor or other prime mover; see Transmission (mechanics) **an engineering design: see Reverse engineering **a jet… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»