Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

revólver

  • 1 revolver

    /ri'vɔlvə/ * danh từ - súng lục ổ quay - (kỹ thuật) tang quay !policy of the big revolver - chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)

    English-Vietnamese dictionary > revolver

  • 2 colt

    /koult/ * danh từ - ngựa non - người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm - (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ) * ngoại động từ - (hàng hải) đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng * danh từ - súng côn (súng lục) ((cũng) colt revolver)

    English-Vietnamese dictionary > colt

  • 3 cover

    /'kʌvə/ * danh từ - vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì =under the same cover+ trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì - vung, nắp =the cover of a pan+ vung chão, vung xoong - lùm cây, bụi rậm - chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú - màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)) =under the cover of religion+ đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo - bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn) - (thương nghiệp) tiền bảo chứng !air cover - lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân) !to break cover - ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) !to read a book from cover to cover - đọc một quyển sách từ đầu đến cuối !to take cover - (quân sự) ẩn núp =under [the] cover of+ giả danh, đội lốt - dưới sự yểm trợ của =under cover of the night+ thừa lúc đêm tối * ngoại động từ - che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc =to cover a wall with paper+ dán giấy phủ lên tường =to cover one's face with one's hands+ lấy tay che mặt =to cover someone with disgrace+ (nghĩa bóng) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai =to cover oneself with glory+ được vẻ vang - mặc quần áo, đội mũ =cover yourself up, it's cold today+ hôm nay trời lạnh đấy mắc quần áo ấm vào =to stand covered; to remain covered+ cứ đội mũ, cứ để nguyên mũ trên đầu, không bỏ ra - (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát =to cover the retreat+ yểm hộ cuộc rút lui =to cover an area+ khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng - giấu, che giấu, che đậy =to cover one's confusion+ che dấu sự bối rối =to cover one's tracks+ làm mất dấu vết - bao gồm, bao hàm, gồm =the definition does not cover all the meanings of the word+ định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ =the book covers the whole subject+ cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề - trải ra =the city covers ten square miles+ thành phố trải ra trên mười dặm vuông - đi được =to cover sixty kilometres in three hours+ đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ - đủ để bù đắp lại được, đủ để trả =this must be enough to cover your expenses+ số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh =to cover a loss+ đủ để bù đắp lại chỗ mất mát - nhằm, chĩa vào (ai) =to cover someone with a revolver+ chĩa súng lục vào ai - ấp (trứng) - (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái) - theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo =to cover a conference+ theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên - bảo hiểm =a covered house+ một toà nhà có bảo hiểm !to cover in - che phủ, phủ kín - phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...) !to cover up - bọc kỹ, bọc kín - giấu giếm, che đậy

    English-Vietnamese dictionary > cover

  • 4 ready

    /'redi/ * tính từ - sẵn sàng =dinner is ready+ cơm nước đã sẵn sàng =to be ready to go anywhere+ sẵn sàng đi bất cứ đâu =ready! go!+ (thể dục,thể thao) sẵn sàng! chạy! =ready, present, fire!+ chuẩn bị, ngắm, bắn! - sẵn lòng =he is ready to help you+ anh ta sẵn lòng giúp anh - để sẵn =to keep a revolver ready+ để sẵn một khẩu súng lục - cố ý, cú; có khuynh hướng =don't be so ready to find fault+ đừng cố ý bắt bẻ như thế - sắp, sắp sửa =now ready+ sắp sửa xuất bản (sách) =a bud just ready to brust+ nụ hoa sắp nở - có sẵn, mặt (tiền) =ready money+ tiền có sẵn (trong tay); tiền mặt =to pay ready money+ trả tiền mặt - nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát =a ready retort+ câu đối đáp nhanh =to have a ready wit+ nhanh trí =to have a ready pen+ viết lưu loát - dễ dàng =goods that meet with a ready sale+ những hàng bán rất dễ dàng nhất - ở gần, đúng tầm tay =the readiest weapont+ cái vũ khí ở gần tay nhất =ready at hand; ready to hand+ ở ngay gần, vừa đúng tầm tay !to be always ready with an excuse - luôn luôn có lý do để bào chữa * phó từ - sẵn, sẵn sàng =pack everything ready+ hây sắp xếp mọi thứ vào va li =ready dressed+ đã mặc quần áo sẵn sàng - nhanh (chỉ dùng cấp so sánh) =the child that answers readiest+ đứa bé trả lời nhanh nhất * danh từ - (quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng) =to come to the ready+ giương súng ở tư thế sẵn sàng bắn =guns at the ready+ những khẩu pháo ngóc lên sẵn sàng nhả đạn - (từ lóng) tiền mặt * ngoại động từ - chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn - (từ lóng) trả bằng tiền mặt

    English-Vietnamese dictionary > ready

  • 5 recharge

    /'ri:'tʃɑ:dʤ/ * ngoại động từ - nạp lại =to recharge a revolver+ nạp đạn lại một khẩu súng lục =to recharge a battery+ nạp điện lại một bình ắc quy

    English-Vietnamese dictionary > recharge

  • 6 reload

    /'ri:'loud/ * ngoại động từ - chất lại - nạp lại (súng) =to reload a revolver+ nạp đạn lại vào khẩu súng lục

    English-Vietnamese dictionary > reload

  • 7 shoot

    /ʃu:t/ * danh từ - cành non; chồi cây; cái măng - thác nước - cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...) - cuộc tập bắn - cuộc săn bắn; đất để săn bắn - (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng) - cơ đau nhói * động từ shot - vụt qua, vọt tới, chạy qua =flash shoots across sky+ ánh chớp loé ngang bầu trời - đâm ra, trồi ra =buds are shooting+ chồi đang đâm ra =tree shoots+ cây đâm chồi =cape shoots out+ mũi đất đâm ra ngoài biển - ném, phóng, quăng, liệng, đổ =bow shoots arrow+ cung phóng tên đi =sun shoots its rays+ mặt trời toả tia sáng =to shoot fishing-net+ quăng lưới =to shoot rubbish+ đổ rác - bắn =to shoot well with a revolver+ bắn súng lục giỏi =to shoot straight+ bắn trúng =to be shot in the arm+ bị trúng đạn vào tay =to shoot a match+ dự cuộc thi bắn - săn bắn =to be out shooting+ đi săn - sút, đá (bóng) - đau nhói, đau nhức nhối =tooth shoots+ đau răng nhức nhối - (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê) - chụp ảnh, quay phim - bào =shot edges+ những cạnh đã được bào nhẵn * động tính từ quá khứ - óng ánh =shot silk+ lụa óng ánh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi! !to shoot at - (thông tục) cố gắng đạt được !to shoot away - bắn bay đi, bắn văng đi - bắn hết (đạn) =to shoot away all one's ammunition+ bắn hết đạn !to shoot down - bắn rơi !to shoot forth - thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió - đâm chồi (cây) !to shoot up - lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt - bắn trúng nhiều phát - (thông tục) khủng bố; triệt hạ !to shoot the cat - (từ lóng) nôn, mửa !to shoot a line - (từ lóng) nói khoác, nói bịa !to shoot out one's lips - bĩu môi khinh bỉ !to shoot the moon x moon to shoot Niagara - liều, tính chuyện liều !to shoot the sun - đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa !I'll be shot if... - nếu... tôi chết !I'll be shot if I know - tôi không biết, tôi biết thì tôi chết !to shoot off one's (the) mouth - (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng !to be shot through with - gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)

    English-Vietnamese dictionary > shoot

См. также в других словарях:

  • Revolver — Студийный альбом The Beatles …   Википедия

  • revolver — [ revɔlvɛr ] n. m. VAR. révolver • 1853; mot angl., de to revolve « tourner » 1 ♦ Arme à feu courte et portative, à répétition (⇒ pistolet), munie d un magasin qui tourne sur lui même (⇒ barillet). ♢ Cour. Toute arme à feu à répétition du genre… …   Encyclopédie Universelle

  • révolver — revolver [ revɔlvɛr ] n. m. VAR. révolver • 1853; mot angl., de to revolve « tourner » 1 ♦ Arme à feu courte et portative, à répétition (⇒ pistolet), munie d un magasin qui tourne sur lui même (⇒ barillet). ♢ Cour. Toute arme à feu à répétition… …   Encyclopédie Universelle

  • Revolver — Révolver Pour les articles homonymes, voir Revolver (homonymie). Le révolver ou revolver (de l anglais to revolve, signifiant faire tourner) est une arme de poing simple dans laquelle les charges sont stockées dans un barillet, c est à dire dans… …   Wikipédia en Français

  • Revólver — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos, véase Revólver (desambiguación). Revólver compacto S W 60 Un revólver (anglicismo de revolver) es un tipo de pistola que se caracteriza por llevar la munición dispuesta en u …   Wikipedia Español

  • revolver — REVOLVÉR, revolvere, s.n. 1. Armă de foc cu repetiţie, portativă, de dimensiuni mici, care se mânuieşte cu o singură mână. 2. (mec.) Ciocan pneumatic. ♢ Strung revolver = strung echipat cu mai multe unelte care lucrează succesiv şi care serveşte… …   Dicționar Român

  • Revolver — Saltar a navegación, búsqueda Revolver puede significar: Revolver (álbum), álbum de The Beatles; Revolver (película), película de Guy Ritchie; rEVOLVEr, álbum de la banda de metal The Haunted; Revolver Ocelot, un personaje ficticio en la serie de …   Wikipedia Español

  • Revolver [2] — Revolver (engl., Drehpistole), einhändige Feuerwaffe mit drehbarer, die Patronen enthaltender Kammerwalze, die als Magazin 5–12 Patronen aufnimmt; die Drehung bringt immer eine Kammer vor den Lauf zum Abfeuern. Der R. wurde schon am Ende des 16.… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Revolver — Sm std. (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus am. e. revolver, Nomen instrumenti zu e. to revolve sich drehen . Der Revolver ist nach der sich drehenden Kugeltrommel benannt.    Ebenso nndl. revolver, ne. revolver, nfrz. revolver, nschw. revolver,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • revolver — (diferente de revólver) verbo transitivo 1. Mover (una perso na) [una cosa] girándola o dándole vueltas: Revuelve bien el café, que tienes el azúcar en el fondo. 2. Hacer ( …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Revolver — bei Arbeitsmaschinen (Revolver[dreh und bohr ]bank, kopf, support, lochmaschine, lochzange, ziehpresse, ziegelpresse, lade). Das Prinzip des Revolvers (Schußwaffe), durch Drehen des Patronenbehälters nach jedem Schuß eine neue Patrone schußbereit …   Lexikon der gesamten Technik

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»