Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

restrict

  • 1 beschränken

    - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên - {to confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, tiếp giáp với - {to curtail} cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi - {to dam} xây đập, ngăn bằng đập, + up) ghìm lại, kiềm chế lại - {to narrow} thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi - {to restrain} ngăn trở, cản trở, ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại, cầm giữ, giam - {to stint} hà tằn hà tiện, ngừng, thôi = beschränken [auf] {to limit [to]; to restrict [to]}+ = beschränken auf {to localize}+ = sich beschränken [auf] {to confine oneself [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschränken

  • 2 einschränken

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to coerce} buộc, ép, ép buộc - {to confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, tiếp giáp với, giáp giới với - {to constrain} bắt ép, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt - {to contract} đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu, ky hợp đồng, thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, làm đau lòng, rút gọn - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, làm đau đớn - làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fetter} cùm, xích, trói buộc, ràng buộc, câu thúc - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi - {to modify} làm nhẹ, sửa đổi, thay đổi, thay đổi bằng hiện c lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực - {to peg} đóng chốt, đóng cọc, ghìm chặt, ghìm không cho lên xuống, ổn định, ném, ghi bằng chốt, vạch mặt chỉ tên là, cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào, cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào - đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc, ném đá vào - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to qualify} cho là, gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ - {to restrict} giới hạn, thu hẹp - {to stint} hà tằn hà tiện, ngừng, thôi = einschränken [auf] {to astrict [to]; to limit [to]}+ = einschränken (Ausgaben) {to cut down; to draw in}+ = einschränken (Befugnisse) {to restrain}+ = sich einschränken {to cut down one's expenses; to economize; to pull in; to reduce one's expenses; to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschränken

  • 3 drosseln

    - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại - {to choke} làm nghẹt, làm tắc thở, làm chết ngạt, bít lại, bịt lại, nuốt, nghẹt thở, ngạt thở, tắc thở, uất, uất lên, tắc, nghẹt - {to restrict} hạn chế, giới hạn, thu hẹp - {to throttle} bóp cổ, bóp hầu, bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp, tiết lưu = drosseln (Technik) {to damp down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drosseln

См. также в других словарях:

  • restrict — re‧strict [rɪˈstrɪkt] verb [transitive] to limit or put controls on the amount, size, or range of something: restrict something to something • The bank imposed a ruling, restricting credit increases to 2.5%. • laws that restrict public employee… …   Financial and business terms

  • restrict — re·strict vt 1: to subject to bounds or limits restrict the height of buildings restrict visitation rights 2: to place under restrictions as to use or distribution restrict ed the land to recreational use Merriam Webster’s Dictio …   Law dictionary

  • Restrict — Re*strict , v. t. [imp. & p. p. {Restricted}; p. pr. & vb. n. {Restricting}.] To restrain within bounds; to limit; to confine; as, to restrict worlds to a particular meaning; to restrict a patient to a certain diet. [1913 Webster] Syn: To limit;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Restrict — Re*strict , a. [L. restrictus, p. p. of restringere. See {Restrain}.] Restricted. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • restrict — (v.) 1530s, from L. restrictus, pp. of restringere (see RESTRICTION (Cf. restriction)). Regarded 18c. as a Scottishism. Related: RESTRICTED (Cf. Restricted); restricting …   Etymology dictionary

  • restrict — *limit, circumscribe, confine Analogous words: bind, *tie: *contract, shrink: *restrain, curb, check Contrasted words: *extend, lengthen: *expand, amplify, swell: enlarge, * …   New Dictionary of Synonyms

  • restrict — [v] confine, limit situation or ability to participate bind, bottle up, bound, chain, check, circumscribe, come down on, constrict, contain, contract, cool down, cramp, curb, decrease, define, delimit, delimitate, demarcate, demark, diminish,… …   New thesaurus

  • restrict — ► VERB 1) put a limit on; keep under control. 2) deprive of freedom of movement or action. ORIGIN Latin restringere tie back …   English terms dictionary

  • restrict — [ri strikt′] vt. [< L restrictus, pp. of restringere: see RESTRAIN] to keep within certain limits; put certain limitations on; confine SYN. LIMIT …   English World dictionary

  • restrict — verb ADVERB ▪ greatly, seriously (esp. BrE), severely, sharply (esp. BrE), significantly ▪ further ▪ The government is considering new laws which will further restrict people s access to firearms …   Collocations dictionary

  • restrict — [[t]rɪstrɪ̱kt[/t]] restricts, restricting, restricted 1) VERB If you restrict something, you put a limit on it in order to reduce it or prevent it becoming too great. [V n] There is talk of raising the admission requirements to restrict the… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»