Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

restrain+oneself

  • 1 restrain

    /ris'trein/ * ngoại động từ - ngăn trở; cản trở, ngăn giữ =to restrain someone from doing harm+ ngăn giữ ai gây tai hại - kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế =to restrain one's stemper+ nén giận =to restrain oneself+ tự kiềm chế mình - cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)

    English-Vietnamese dictionary > restrain

  • 2 der Zwang

    - {bondage} cảnh nô lệ, cảnh tù tội, sự câu thúc, sự bó buộc, sự bị ảnh hưởng - {coercion} sự ép buộc, tình trạng bị ép buộc, sự áp bức - {compulsion} sự cưỡng bách - {constraint} sự bắt ép, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự giam hãm, sự nhốt - {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt - bộ điều chỉnh, hồn - {fetter} cái cùm, gông cùm, xiềng xích, sự giam cầm - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {logic} Lôgic - {necessity} sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, những thứ cần thiết, những thứ cần dùng, số nhiều) cảnh nghèo túng - {pressure} sức ép, áp lực &), áp suất, sự đè nặng, sự thúc bách, cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất - {restraint} sự ngăn giữ, sự hạn chế, sự gò bó, sự gian giữ, sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự = unter Zwang {under compulsion; upon compulsion}+ = Zwang ausüben [auf] {to put pressure [on]}+ = sich Zwang auferlegen {to restrain oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zwang

  • 3 mäßigen

    - {to bate} bớt, giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to curb} buộc dây cằm, điều khiển bằng dây cằm, kiềm chế, nén lại, hạn chế, xây thành cho, xây lề cho - {to mitigate} giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi - {to slacken} nới, làm chùng, duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm giảm bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, đình trệ, bớt quyết liệt - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi, tôi luyện, làm dịu đi, làm giảm đi, cầm lại, ngăn lại = mäßigen (Unwille) {to remit}+ = sich mäßigen {to moderate; to restrain oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mäßigen

  • 4 beschränken

    - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên - {to confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, tiếp giáp với - {to curtail} cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi - {to dam} xây đập, ngăn bằng đập, + up) ghìm lại, kiềm chế lại - {to narrow} thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi - {to restrain} ngăn trở, cản trở, ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại, cầm giữ, giam - {to stint} hà tằn hà tiện, ngừng, thôi = beschränken [auf] {to limit [to]; to restrict [to]}+ = beschränken auf {to localize}+ = sich beschränken [auf] {to confine oneself [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschränken

  • 5 zurückhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to curb} buộc dây cằm, điều khiển bằng dây cằm, kiềm chế, nén lại, hạn chế, xây thành cho, xây lề cho - {to detain} ngăn cản, cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to kerb} - {to refrain} kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín - {to rein} gò cương, bắt vào khuôn ghép - {to repress} dẹp, đàn áp, trấn áp - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ = zurückhalten [von] {to restrain [from]; to withhold (withheld,withheld) [from]}+ = zurückhalten (Ärger) {to contain}+ = zurückhalten (Zahlung) {to respite}+ = zurückhalten (hielt zurück,zurückgehalten) {to keep (kept,kept); to retain}+ = sich zurückhalten {to efface oneself; to hang off; to hold one's horses; to shrink away}+ = jemanden zurückhalten {to stop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückhalten

См. также в других словарях:

  • restrain oneself — (Roget s IV) v. Syn. hold back, hold aloof, forgo, desist from, show restraint, curb oneself, discipline oneself, limit oneself, efface oneself, get hold of oneself, exercise self restraint; see also abstain …   English dictionary for students

  • restrain — /rəˈstreɪn / (say ruh strayn) verb (t) 1. to hold back from action; keep in check or under control; keep down; repress. 2. to deprive of liberty, as a person. –phrase 3. restrain oneself, to curb one s initial impulses, desires, etc. {Middle… …  

  • restrain — restrain, curb, check, bridle, inhibit are comparable when they mean to hold a person or thing back from doing something or from going too far in doing something. Restrain, the most comprehensive of these terms, may imply the intent either to… …   New Dictionary of Synonyms

  • keep something in — restrain oneself from expressing a feeling he wanted to make me mad, but I kept it all in * * * ˌkeep sthˈin derived to avoid expressing an emotion Syn: ↑restrain • He could scarcely keep in his indignation. Main entry …   Useful english dictionary

  • bite one's lip — restrain oneself, suppress one s emotions or impulses …   English contemporary dictionary

  • bite one's lips — restrain oneself, keep quiet …   English contemporary dictionary

  • bite one's tongue — restrain oneself, keep quiet …   English contemporary dictionary

  • abstain from — restrain oneself from doing something. → abstain …   English new terms dictionary

  • keep — keepable, adj. keepability, n. /keep/, v., kept, keeping, n. v.t. 1. to hold or retain in one s possession; hold as one s own: If you like it, keep it. Keep the change. 2. to hold or have the use of for a period of time: You can keep it for the… …   Universalium

  • keep — [c]/kip / (say keep) verb (kept, keeping) –verb (t) 1. to maintain in one s action or conduct: to keep watch; to keep step; to keep silence. 2. to cause to continue in some place, position, state, course, or action specified: to keep a light… …  

  • keep — [[t]kip[/t]] v. kept, keep•ing, n. 1) to hold or retain in one s possession, either permanently or temporarily 2) to hold in a given place; put or store: to keep mints in a dish[/ex] 3) to maintain (some action), as in accordance with duty: to… …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»