Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

restless+fa

  • 1 restless

    /'restlis/ * tính từ - không nghỉ, không ngừng - không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động - không nghỉ được, không ngủ được, thao thức; bồn chồn, áy náy =a restless night+ một đêm thao thức =he looked restless all the time+ anh ta trông có vẻ bồn chồn sốt ruột

    English-Vietnamese dictionary > restless

  • 2 ruhelos

    - {restless} không nghỉ, không ngừng, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, bồn chồn, áy náy - {unresting} không nghỉ tay, không mệt mỏi - {wakeful} cảnh giác, tỉnh táo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ruhelos

  • 3 schlaflos

    - {restless} không nghỉ, không ngừng, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, bồn chồn, áy náy - {sleepless} thức, không ngủ - {wakeful} cảnh giác, tỉnh táo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlaflos

  • 4 rastlos

    - {restless} không nghỉ, không ngừng, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, bồn chồn, áy náy - {tireless} không mệt mỏi, không chán, bền bỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rastlos

  • 5 unstet

    - {choppy} trở chiều luôn, sóng vỗ bập bềnh, động, nứt nẻ - {dodgy} tinh ranh, láu cá, lắm mưu, khéo lẩn tránh, khéo thoái thác - {fitful} từng cơn, từng đợt, hay thay đổi, thất thường, chập chờn - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không kiên định, không chung thu - {nomad} nay đây mai đó, du cư - {nomadic} - {planetary} hành tinh, ở thế gian này, trần tục, đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác - {restless} không nghỉ, không ngừng, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, bồn chồn, áy náy - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {vagrant} lang thang, sống lang thang, vẩn vơ, vô định - {wandering} quanh co, uốn khúc, không định cư, lan man, lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng, nói mê = unstet (Wind) {baffling}+ = unstet (Wetter) {dodgy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unstet

  • 6 unruhig

    - {choppy} trở chiều luôn, sóng vỗ bập bềnh, động, nứt nẻ - {disquiet} không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng - {excited} bị kích thích, bị kích động, sôi nổi - {fidgety} hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên - {noisy} ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ, đao to búa lớn - {panicky} hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi - {restless} không nghỉ, không ngừng, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, áy náy - {turbulent} hỗn loạn, náo động, ngỗ nghịch - {uneasy} không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, khó, khó khăn - {unrestful} không yên tĩnh, không thuận tiện cho sự nghỉ ngi - {unsettled} hay thay đổi, bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {vagrant} lang thang, sống lang thang, vẩn vơ, vô định = unruhig [um,wegen] {anxious [about]}+ = unruhig sein {to flutter; to have the fidgets}+ = unruhig machen {to fidget}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unruhig

См. также в других словарях:

  • Restless — may refer to:;Music * Restless (Faye Wong album) * Restless (Murray Head album) * Restless (Sara Evans album) * Restless (Shelby Lynne album) * Restless (Skydiggers album) * Restless (Trae album) * Restless (Xzibit album) * Restless , song by… …   Wikipedia

  • Restless — (englisch „ruhelos“, „rastlos“) bezeichnet: Musik: Restless (Sara Evans), ein Album von Sara Evans von 2003 Restless (Murray Head), ein Album von Murray Head von 1984 Restless (Bob James), ein Album von Bob James von 1994 Restless (Elton John),… …   Deutsch Wikipedia

  • Restless — Rest less, a. [AS. restle[ a]s.] 1. Never resting; unquiet; uneasy; continually moving; as, a restless child. Chaucer. Restless revolution day by day. Milton. [1913 Webster] 2. Not satisfied to be at rest or in peace; averse to repose or quiet;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Restless — «Restless» Сингл Within Temptation из альбома Enter Выпущен 7 апреля 1997[1] …   Википедия

  • Restless — Saltar a navegación, búsqueda Restless Álbum de Xzibit Lanzado el 12 de diciembre de 2000 Grabado: 2000 Género Rap Duración: 56 min …   Wikipedia Español

  • restless — ► ADJECTIVE 1) unable to rest or relax as a result of anxiety or boredom. 2) offering no physical or emotional rest: a restless night. DERIVATIVES restlessly adverb restlessness noun …   English terms dictionary

  • restless — [rest′lis] adj. 1. characterized by inability to rest or relax; uneasy; unquiet 2. having or giving no rest or relaxation; disturbed or disturbing [restless sleep] 3. never or almost never quiet or still; always active or inclined to action 4.… …   English World dictionary

  • restless — index frenetic, moving (in motion), restive, unsettled Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • restless — (adj.) O.E. restleas deprived of sleep; see REST (Cf. rest) (n.1) + LESS (Cf. less). A general Germanic compound (Cf. Fris. restleas, Ger. rastlos, Dan. rastlös, Du. rusteloos). Meaning stirring constantly, desirous of action is attested from… …   Etymology dictionary

  • restless — restive, *impatient, nervous, unquiet, uneasy, fidgety, jumpy, jittery Analogous words: *fitful, spasmodic: *inconstant, capricious, unstable, fickle: agitated, disquieted, perturbed, discomposed (see DISCOMPOSE) …   New Dictionary of Synonyms

  • restless — [adj] not content; moving about active, agitated, antsy*, anxious, bundle of nerves*, bustling, changeable, disturbed, edgy, fidgeting, fidgety, fitful, footloose*, fretful, hurried, ill at ease, inconstant, intermittent, irresolute, itchy*,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»