Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

respect

  • 1 die Achtung

    - {estimation} sự đánh giá, sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {respect} sự tôn trọng, lời kính thăm, sự lưu tâm, mối quan hệ, mối liên quan, điểm, phương diện = die Achtung [vor] {esteem [for,of]}+ = die Achtung [gegenüber] {deference [to]}+ = Achtung! {Beware!; attention!; fore!; look out!}+ = sich Achtung verschaffen {to make oneself respect}+ = voreinander Achtung haben {to have respect for each other}+ = vor jemandem Achtung haben {to have respect for someone}+ = vor jemandem große Achtung haben {to have a great regard for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Achtung

  • 2 die Hinsicht

    - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {respect} sự tôn trọng, lời kính thăm, sự lưu tâm, mối quan hệ, mối liên quan, điểm, phương diện = in Hinsicht auf {on the score of}+ = in jeder Hinsicht {in all aspects; in all respects; in all things; in every respect}+ = in vieler Hinsicht {in many respects}+ = in dieser Hinsicht {in this respect}+ = in welcher Hinsicht {wherein}+ = in mancher Hinsicht {in some ways}+ = in gewisser Hinsicht {in a manner; in a sense; in a way}+ = in mehrfacher Hinsicht {in more than one aspect}+ = in kultureller Hinsicht {culturally}+ = in funktioneller Hinsicht {functionally}+ = in bühnentechnischer Hinsicht {scenicially}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hinsicht

  • 3 die Rücksicht

    - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {respect} sự tôn trọng, lời kính thăm, sự lưu tâm, mối quan hệ, mối liên quan, điểm, phương diện = die Rücksicht [auf] {consideration [of]}+ = ohne Rücksicht [auf] {mindless [of]; unmindful [of]}+ = Rücksicht nehmen [auf] {to be tender [of]}+ = mit Rücksicht auf {in deference to; in respect of; in view of; with an eye to; with regard to}+ = ohne Rücksicht auf {regardless}+ = Rücksicht nehmen auf {to consider; to have regard of; to respect}+ = auf etwas Rücksicht nehmen {to make allowance for something}+ = auf jemanden Rücksicht nehmen {to show consideration for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rücksicht

  • 4 die Beziehung

    - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {connection} sự liên lạc, sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {rapport} quan hệ - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {relation} sự kể lại, sự thuật lại, chuyện kể lại, mối tương quan, mối liên hệ, người bà con, sự đưa đơn lên chưởng lý - {relationship} tình thân thuộc, tình họ hàng - {respect} sự tôn trọng, lời kính thăm, sự lưu tâm, mối liên quan, điểm = die Beziehung [zu] {application [to]; concern [with]; reference [to]}+ = ohne Beziehung {irrelative; unrelated}+ = in jeder Beziehung {every bit; in every respect}+ = in dieser Beziehung {in this regard; in this respect}+ = in Beziehung stehend [mit] {related [to,with]}+ = die gegenseitige Beziehung {interrelationship}+ = in gefühlsmäßiger Beziehung {emotionally}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beziehung

  • 5 die Hochachtung

    - {estimation} sự đánh giá, sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {respect} sự tôn trọng, lời kính thăm, sự lưu tâm, mối quan hệ, mối liên quan, điểm, phương diện - {reverence} sự tôn kính, lòng sùng kính, lòng kính trọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochachtung

  • 6 achten

    - {to esteem} kính mến, quý trọng, coi là, cho là - {to regard} nhìn + phó từ), coi như, xem như, phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới - {to respect} tôn trọng, kính trọng, lưu tâm, chú ý - {to value} định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang = achten [auf] {to pay attention [to]}+ = achten auf {to be mindful of; to see to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > achten

  • 7 der Bezug

    - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo = der Bezug [auf] {bearing [on]; regard [to]}+ = der Bezug (Kauf) {buying; purchase}+ = der Bezug (Zeitung) {subscription}+ = Bezug haben [auf] {to be pertinent [to]}+ = im Bezug auf {relating to}+ = in Bezug auf {in reference to; in regard to}+ = Bezug nehmen [auf] {to refer [to]}+ = mit Bezug auf {with regard to; with respect to}+ = Bezug haben auf {to bear on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bezug

  • 8 die Ehrfurcht

    - {awe} ván cánh bánh xe nước, sự sợ hãi, nỗi kinh sợ - {fear} sự sợ, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {respect} sự tôn trọng, sự kính trọng, lời kính thăm, sự lưu tâm, sự chú ý, mối quan hệ, mối liên quan, điểm, phương diện - {reverence} sự tôn kính, lòng sùng kính, lòng kính trọng - {veneration} = mit Ehrfurcht erfüllen {to solemnize}+ = von Ehrfurcht ergriffen {awestruck}+ = mit Ehrfurcht betrachten {to venerate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehrfurcht

  • 9 beachten

    - {to follow} đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến - {to heed} chú ý, lưu ý, để ý - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, chứng tỏ, đặc trưng - {to mind} lưu tâm, chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn, quan tâm, bận tâm, lo lắng, phản đối, phiền, không thích, khó chịu - {to note} ghi nhớ, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích - {to notice} nhận biết, báo trước, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to observe} quan sát, nhận xét, tiến hành, cử hành, làm, tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng - {to regard} nhìn + phó từ), coi như, xem như, phủ định) để ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới - {to respect} kính trọng = nicht beachten {to disregard; to overlook; to take no note of}+ = etwas nicht beachten {to take no heed of something}+ = jemanden nicht beachten {go-by to someone; to be oblivious of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beachten

  • 10 schätzen

    - {to appraise} - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to apprise} cho biết, báo cho biết - {to apprize} appraise - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to cherish} yêu mến, yêu thương, yêu dấu, giữ trong lòng, nuôi ấp ủ - {to esteem} kính mến, quý trọng, coi là, cho là - {to estimate} ước lượng - {to extrapolate} ngoại suy - {to rate} đánh gia, ước tính, định giá, coi, xem như, đánh thuế, định giá để đánh thuế, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, ret - {to regard} nhìn + phó từ), coi như, phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới - {to respect} tôn trọng, kính trọng, lưu tâm, chú ý = schätzen [auf] {to compute [at]}+ = schätzen [auf,nach] {to value [at,by]}+ = etwas schätzen {to count your blessings}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schätzen

  • 11 beziehen

    (bezog,bezogen) - {to subscribe to} = beziehen (bezog,bezogen) [auf] {to refer [to]}+ = beziehen (bezog,bezogen) (Lohn) {to draw (drew,drawn)+ = beziehen (bezog,bezogen) [von] (Ware) {to get [from]; to obtain [from]}+ = beziehen (bezog,bezogen) (Polstermöbel) {to cover}+ = zu beziehen {obtainable}+ = neu beziehen (Sessel) {to re-cover}+ = sich beziehen [auf] {to apply [to]; to refer [to]; to relate [to]}+ = sich beziehen (Himmel) {to get cloudy}+ = sich beziehen auf {to respect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beziehen

  • 12 berücksichtigen

    - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to consider} cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là - {to consult} hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến, bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý - {to regard} nhìn + phó từ), phủ định) để ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới - {to respect} tôn trọng, kính trọng, lưu tâm, chú ý = nicht berücksichtigen {to count out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berücksichtigen

  • 13 respektieren

    - {to honour} tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, nhận trả đúng hẹn, thực hiện đúng hẹn - {to respect} tôn trọng, lưu tâm, chú ý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > respektieren

См. также в других словарях:

  • respect — [ rɛspɛ ] n. m. • 1287; lat. respectus, de respicere → répit 1 ♦ Vx Fait de prendre en considération. Loc. Au respect de : à l égard de, par rapport à. 2 ♦ (av. 1540) Mod. Sentiment qui porte à accorder à qqn une considération admirative, en… …   Encyclopédie Universelle

  • respect — RESPECT. s. m. Esgard, consideration. Il s est conduit de telle maniere pour divers respects. Il vieillit en ce sens hormis dans les exemples suivans. Le respect humain ne doit pas empescher qu on ne fasse son devoir. les respects humains. Au… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Respect — Re*spect , n. [L. respectus: cf. F. respect. See {Respect}, v., and cf. {Respite}.] 1. The act of noticing with attention; the giving particular consideration to; hence, care; caution. [1913 Webster] But he it well did ward with wise respect.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Respect — party Respect Лидер: Сельма Якуб Дата основания: 2004 Штаб квартира: Манчестер The Respect Party, PO Box 167, Manchester M19 0AH Идеология: Соци …   Википедия

  • respect — RESPÉCT s.n. Atitudine sau sentiment de stimă, de consideraţie sau de preţuire deosebită faţă de cineva sau de ceva; deferenţă, veneraţie. ♢ expr. A ţine (pe cineva) la (sau în) respect = a ţine pe cineva la distanţă, a nu l lăsa să devină prea… …   Dicționar Român

  • RESPECT — The Unity Coalition RESPECT The Unity Coalition est un parti politique en Angleterre et au Pays de Galles situé à l extrême gauche de l échiquier politique et fondé le 25 janvier 2005. Son nom est un acronyme pour Respect, Égalité, Socialisme,… …   Wikipédia en Français

  • respect — [ri spekt′] vt. [< L respectus, pp. of respicere, to look at, look back on, respect < re , back + specere, to look at: see SPY] 1. a) to feel or show honor or esteem for; hold in high regard b) to consider or treat with deference or dutiful …   English World dictionary

  • Respect — Re*spect (r?*sp?kt ), v. t. [imp. & p. p. {Respected}; p. pr. & vb. n. {Respecting}.] [L. respectare, v. intens. from respicere, respectum, to look back, respect; pref. re re + specere, spicere, to look, to view: cf. F. respecter. See {Spy}, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • respect — re‧spect [rɪˈspekt] noun formal 1. in respect of FINANCE in payment for: • Tesco s auditors also received £1.2 million in respect of audit work. 2. with respect to about or concerning …   Financial and business terms

  • Respect — steht für Respect (Organisation), österreichische Nichtregierungsorganisation für nachhaltigen Tourismus Respect (Lied), Otis Redding Respect (Film), indonesisch amerikanischer Film von Robert Chappell von 1995 Respect – The Unity Coalition Siehe …   Deutsch Wikipedia

  • Respect — Saltar a navegación, búsqueda «Respect» Sencillo de Aretha Franklin del álbum I never loved a man the way I love you Publicación 1967 Formato Disco d …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»