Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

respect+oneself

  • 1 respect

    /ris'pekt/ * danh từ - sự tôn trọng, sự kính trọng =to have respect for somebody+ tôn trọng người nào - (số nhiều) lời kính thăm =give my respects to your uncle+ cho tôi gửi lời kính thăm chú anh =to go to pay one's respects to+ đến chào (ai) - sự lưu tâm, sự chú ý =to do something without respect to the consequences+ làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả - mối quan hệ, mối liên quan =with respect to; in respect of+ về, đối với (vấn đề gì, ai...) - điểm; phương diện =in every respect; in all respects+ mọi phương diện * ngoại động từ - tôn trọng, kính trọng =to be respected by all+ được mọi người kính trọng =to respect the law+ tôn trọng luật pháp =to respect oneself+ sự trọng - lưu tâm, chú ý

    English-Vietnamese dictionary > respect

  • 2 die Achtung

    - {estimation} sự đánh giá, sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {respect} sự tôn trọng, lời kính thăm, sự lưu tâm, mối quan hệ, mối liên quan, điểm, phương diện = die Achtung [vor] {esteem [for,of]}+ = die Achtung [gegenüber] {deference [to]}+ = Achtung! {Beware!; attention!; fore!; look out!}+ = sich Achtung verschaffen {to make oneself respect}+ = voreinander Achtung haben {to have respect for each other}+ = vor jemandem Achtung haben {to have respect for someone}+ = vor jemandem große Achtung haben {to have a great regard for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Achtung

  • 3 command

    /kə'mɑ:nd/ * danh từ - lệnh, mệnh lệnh =to give a command+ ra mệnh lệnh - quyền chỉ huy, quyền điều khiển - sự làm chủ =the command of the sea+ sự làm chủ trên mặt biển - sự kiềm chế, sự nén =command of one's emotion+ sự nén xúc động =command over oneself+ sự tự chủ - sự tinh thông, sự thành thạo =to have a great command of a language+ thông thạo một thứ tiếng - đội quân (dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan) - bộ tư lệnh =the Higher Command; the Supreme Command+ bộ tư lệnh tối cao !at command - sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng !at the word of command - khi mệnh lệnh được ban ra !command night - tối biểu diễn do lệnh của vua =command performance+ buổi biểu diễn do lệnh của vua !in command of - điều khiển, chỉ huy !under the command of - dưới quyền chỉ huy của !to take command of - nắm quyền chỉ huy * ngoại động từ - ra lệnh, hạ lệnh =the officer commanded his men to fire+ viên sĩ quan hạ lệnh cho quân mình bắn - chỉ huy, điều khiển =to command a regiment+ chỉ huy trung đoàn - chế ngự, kiềm chế, nén =to command oneself+ tự kiềm chế, tự chủ =to command one's temper+ nén giận - sẵn, có sẵn (để sử dụng) =to command a vast sum of money+ có sẵn một món tiền lớn - đủ tư cách để, đáng được; bắt phải, khiến phải =he commanded our sympathy+ anh ta đáng được chúng ta đồng tình =to command respect+ khiến phải kính trọng - bao quát =the hill commands the plain below+ quả đồi bao quát cánh đồng phía dưới * nội động từ - ra lệnh, hạ lệnh - chỉ huy, điều khiển

    English-Vietnamese dictionary > command

  • 4 better

    /'betə/ * tính từ - cấp so sánh của good - hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn =you can't find a better man+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn - khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) =he is not well yet+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ !to be better off - khấm khá hơn, phong lưu hơn !to be better than one's words - hứa ít làm nhiều !the better part - phần lớn, đa số !no better than - không hơn gì !to have seen better days - đã có thời kỳ khấm khá !one's better half - (xem) half =she is no better than she should be+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã * phó từ - cấp so sánh của well - hơn, tốt hơn, hay hơn =to think better of somebody+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai !better late than never - muộn còn hơn không !had better - nên, tốt hơn là =you had better go now+ anh nên đi bây giờ thì hơn !to know better - không tin (lời ai nói) - không dại gì mà làm (một việc gì) !to think better of it - thay đổi ý kiến * ngoại động từ - làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện =to better the living conditions of the people+ cải thiện đời sống của nhân dân =to better a record+ lập kỷ lục cao hơn - vượt, hơn !to better oneself - đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn * danh từ - người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng) =to respect one's betters+ kính trọng những người hơn mình - thế lợi hơn =to get the better of+ thắng, thắng thế !change for worse - dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ) * danh từ+ Cách viết khác: (bettor) /'betə/ - người đánh cuộc, người đánh cá

    English-Vietnamese dictionary > better

  • 5 bettor

    /'betə/ * tính từ - cấp so sánh của good - hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn =you can't find a better man+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn - khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) =he is not well yet+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ !to be better off - khấm khá hơn, phong lưu hơn !to be better than one's words - hứa ít làm nhiều !the better part - phần lớn, đa số !no better than - không hơn gì !to have seen better days - đã có thời kỳ khấm khá !one's better half - (xem) half =she is no better than she should be+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã * phó từ - cấp so sánh của well - hơn, tốt hơn, hay hơn =to think better of somebody+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai !better late than never - muộn còn hơn không !had better - nên, tốt hơn là =you had better go now+ anh nên đi bây giờ thì hơn !to know better - không tin (lời ai nói) - không dại gì mà làm (một việc gì) !to think better of it - thay đổi ý kiến * ngoại động từ - làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện =to better the living conditions of the people+ cải thiện đời sống của nhân dân =to better a record+ lập kỷ lục cao hơn - vượt, hơn !to better oneself - đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn * danh từ - người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng) =to respect one's betters+ kính trọng những người hơn mình - thế lợi hơn =to get the better of+ thắng, thắng thế !change for worse - dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ) * danh từ+ Cách viết khác: (bettor) /'betə/ - người đánh cuộc, người đánh cá

    English-Vietnamese dictionary > bettor

См. также в других словарях:

  • respect — [ri spekt′] vt. [< L respectus, pp. of respicere, to look at, look back on, respect < re , back + specere, to look at: see SPY] 1. a) to feel or show honor or esteem for; hold in high regard b) to consider or treat with deference or dutiful …   English World dictionary

  • Respect — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Respect >N GRP: N 1 Sgm: N 1 respect respect regard consideration Sgm: N 1 courtesy courtesy &c. 894 Sgm: N 1 attention attention deference reverence honor esteem …   English dictionary for students

  • respect — I (New American Roget s College Thesaurus) I v. t. heed, regard; relate to, refer to. n. esteem; feature, particular; (pl.) compliments. See respect, relation, courtesy. II High esteem Nouns 1. respect, regard, consideration, courtesy, attention …   English dictionary for students

  • self-respect — / self esteem [n] pride in oneself amour propre, conceit, confidence, dignity, egotism, faith in oneself, morale, narcissism, self assurance, self content, self regard, selfsatisfaction, vanity, worth; concepts 411,689 Ant. self doubt,… …   New thesaurus

  • self-respect — [self′ri spekt′] n. proper respect for oneself and one s worth as a person self respecting adj …   English World dictionary

  • self-respect — noun Date: 1765 1. a proper respect for oneself as a human being 2. regard for one s own standing or position …   New Collegiate Dictionary

  • distinguish oneself — make oneself worthy of respect. → distinguish …   English new terms dictionary

  • self-respect — noun if you had any self respect, you wouldn t be wasting your life in front of the television Syn: self esteem, self regard, amour propre, faith in oneself, pride, dignity, morale, self confidence …   Thesaurus of popular words

  • self-respect — ► NOUN ▪ pride and confidence in oneself. DERIVATIVES self respecting adjective …   English terms dictionary

  • self-respect — n. respect for oneself, a feeling that one is behaving with honour, dignity, etc. Derivatives: self respecting adj …   Useful english dictionary

  • self respect — valuing oneself …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»