-
1 die Protestresolution
- {resolution of protest} -
2 der Vorsatz
- {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {intent} nghĩa - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {projection} sự phóng ra, sự bắn ra, phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu phim, sự nhô ra, sự lồi ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể - {purpose} chủ định, chủ tâm, ý nhất định, tính quả quyết, kết quả - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết, sự dung giải, sự phân tích, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai - sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải = mit Vorsatz {deliberately; on purpose}+ = der gute Vorsatz {resolution}+ -
3 der Beschluß
- {conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {decision} sự phân xử, sự phán quyết, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự dung giải, sự phân tích, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai - sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải - {vote} sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu, biểu quyết, ngân sách = einen Beschluß fassen {to come to a decision; to pass a resolution}+ -
4 die Auflösung
- {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {disbandment} sự giải tán, sự tán loạn - {disintegration} sự làm tan rã, sự làm rã ra, sự phân huỷ - {disorganization} sự phá hoại tổ chức, sự phá rối tổ chức - {dissolution} sự rã ra, sự tan rã, sự hoà tan, sự tan ra, sự giải thể, sự huỷ bỏ, sự tan biến, sự biến mất, sự chết - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết, sự dung giải, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai - sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải - {solution} dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước = die Auflösung (Geschäft) {winding up}+ -
5 die Bildschirmauflösung
- {screen resolution} -
6 die Entschlossenheit
- {decision} sự giải quyết, sự phân xử, sự phán quyết, sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết - {determination} sự xác định, sự định rõ, quyết tâm, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự dung giải, sự phân tích, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai, sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài - cách giải, sự giải -
7 die Lösung
- {answer} sự trả lời, câu trả lời, thư trả lời, lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, miếng đánh trả, phép giải, lời giải - {determination} sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {lotion} nước thơm, thuốc rửa, chất cay, rượu - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết, sự dung giải, sự phân tích, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai - sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải - {solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước = die Lösung (Chemie) {resolvent; water}+ = die Lösung (Literatur) {denouement}+ = die Fehlingsche Lösung {fehling's solution}+ -
8 die Zerlegung
- {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {decomposition} sự phân ly, sự phân huỷ, sự thối rữa, sự làm mục rữa - {dissection} sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc, sự mổ xẻ, sự giải phẫu, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết, sự dung giải, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai - sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải -
9 die Zerteilung
- {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết, sự dung giải, sự phân tích, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai - sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải -
10 eine Entschließung einbringen
- {to propose a resolution}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eine Entschließung einbringen
-
11 der Entschluß
- {decision} sự giải quyết, sự phân xử, sự phán quyết, sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết - {determination} sự xác định, sự định rõ, quyết tâm, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự dung giải, sự phân tích, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai - sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải - {resolve} ý kiên quyết = der vorgefaßte Entschluß {predetermination}+ = einen Entschluß fassen {to make a decision}+ = bei seinem Entschluß bleiben {to stick to one's decision}+ = sich zu einem Entschluß aufraffen {to bring oneself to make a decision}+
См. также в других словарях:
résolution — [ rezɔlysjɔ̃ ] n. f. • resolucion « dissolution, désagrégation » v. 1270; lat. resolutio, de resolvere → résoudre I ♦ Action de résoudre (I); son résultat. 1 ♦ Didact. Transformation (d une chose) en ses éléments. Résolution de l eau en vapeur,… … Encyclopédie Universelle
Resolution — may refer to: Resolution (audio), a measure of digital audio quality Resolution (logic), a rule of inference used for automated theorem proving Resolution (law), a written motion adopted by a deliberative body Resolution (debate), the statement… … Wikipedia
Resolution — Студийный альбом Lamb of God Дата выпуска 24 января 2012 … Википедия
resolution — Resolution. s. f. v. Eclaircissement & decision d une question, d une difficulté. Je vous apporte la resolution de la question que vous m avez faite. resolution d une question de philosophie. Il signifie aussi, Dessein que l on prend. Grande,… … Dictionnaire de l'Académie française
Resolution — Res o*lu tion ( l? sh?n), n. [F. r[ e]solution. L. resolutio a loosening, solution. See {Resolve}.] 1. The act, operation, or process of resolving. Specifically: (a) The act of separating a compound into its elements or component parts. (b) The… … The Collaborative International Dictionary of English
resolution — res·o·lu·tion /ˌre zə lü shən/ n 1: a formal expression of opinion, will, or intention voted by an official body (as a legislature) or assembled group see also concurrent resolution, joint resolution 2: an expressio … Law dictionary
Resolution — (entreprise) « Resolution » redirige ici. Pour les autres significations, voir Resolution (homonymie). Resolution (entreprise) … Wikipédia en Français
resolution — résolution фр. [рэзолюсьо/н] resolution англ. [рэзэлю/шн] разрешение (интервала или аккорда) … Словарь иностранных музыкальных терминов
résolution — фр. [рэзолюсьо/н] resolution англ. [рэзэлю/шн] разрешение (интервала или аккорда) … Словарь иностранных музыкальных терминов
resolution — [n1] determination, strong will aim, boldness, constancy, courage, dauntlessness, decidedness, decision, declaration, dedication, doggedness, earnestness, energy, firmness, fixed purpose, fortitude, guts*, heart*, immovability, intent, intention … New thesaurus
resolution — [rez΄ə lo͞o′shən] n. [ME resolucioun, dissolution < MFr resolution < L resolutio < resolutus: see RESOLUTE] 1. a) the act or process of resolving something or breaking it up into its constituent parts or elements b) the result of this 2 … English World dictionary