-
1 resistant
/ri'zistənt/ * tính từ - chống cự, kháng cự, đề kháng - có sức chịu đựng, có sức bền, bền -
2 heat-resistant
/'hi:tpru:f/ Cách viết khác: (heat-resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/ -resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/ * tính từ - chịu nóng, chịu nhiệt -
3 crease-resistant
/'kri:sri,zistənt/ * tính từ - không nhàu (vải...) -
4 non-resistant
/'nɔnri'zistənt/ * tính từ - không kháng cự * danh từ - người không kháng c -
5 widerstehend
- {resistant} chống cự, kháng cự, đề kháng, có sức chịu đựng, có sức bền, bền -
6 heat-resisting
/'hi:tpru:f/ Cách viết khác: (heat-resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/ -resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/ * tính từ - chịu nóng, chịu nhiệt -
7 heatproof
/'hi:tpru:f/ Cách viết khác: (heat-resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/ -resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/ * tính từ - chịu nóng, chịu nhiệt -
8 hitzebeständig
- {heat resistant} -
9 widerstandsfähig
- {hardy} khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {imperishable} bất hủ, bất tử, bất diệt, không thể tiêu diệt được, tồn tại lâu dài - {proof} không xuyên qua, không ngấm, chịu đựng được, chống được, tránh được - {resistant} chống cự, kháng cự, đề kháng, có sức chịu đựng, có sức bền, bền - {resistive} chống lại, cưỡng lại, có điện trở - {robust} tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {strong} vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, mạnh, tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết, nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối - sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc = widerstandsfähig [gegen] (Medizin) {tolerant [of]}+ -
10 wischfest
- {smear resistant} -
11 kältebeständig
- {cold resistant; nonfreezing} -
12 beständig
- {changeless} không thay đổi, bất di bất dịch - {chronic} mạn, kinh niên, ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế, thành thói quen, thường xuyên, lắp đi lắp lại, rất khó chịu, rất xấu - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến - {continuous} liên tục, không ngừng, tiến hành, duy trì - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {frequent} hay xảy ra, có luôn, nhanh [fri'kwent] - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {perennial} có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm, lưu niên, sống lâu năm, tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt - {permanent} lâu bền, vĩnh cửu, thường trực, cố định - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {stable} vững vàng, kiên quyết = beständig [gegen] {resistant [to]}+ = beständig werden {to settle}+
См. также в других словарях:
résistant — résistant, ante [ rezistɑ̃, ɑ̃t ] adj. et n. • 1355 resistens n.; de résister 1 ♦ Qui résiste, oppose une force annulant ou diminuant la force subie. La matière « je la crois étendue, solide, résistante » ( Voltaire). L air, milieu résistant. Par … Encyclopédie Universelle
résistant — résistant, ante (ré zi stan, stan t ) adj. 1° Qui ne cède pas à l impression d un autre corps. • La capacité de me faire éprouver les diverses sensations constituera les différentes qualités de ce corps ; mais sa qualité essentielle sera… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
resistant — c.1600, from Fr. résistant, prp. of résister (see RESIST (Cf. resist)) … Etymology dictionary
Resistant — Re*sist ant ( ant), a. [F. r[ e]sistant: cf. L. resistens. See {Resist}.] Making resistance; resisting. n. One who, or that which, resists. Bp. Pearson. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
resistant — index antipathetic (oppositional), contumacious, disobedient, dissident, durable, inexorable, infrangible … Law dictionary
resistant — [ri zis′tənt] adj. [L resistens, prp.] offering resistance; resisting n. a person or thing that resists … English World dictionary
resistant — re|sis|tant [rıˈzıstənt] adj 1.) not damaged or affected by something →↑proof resistant to ▪ an infection that s resistant to antibiotics heat resistant/stain resistant/fire resistant etc ▪ shock resistant rubber 2.) opposed to something and… … Dictionary of contemporary English
resistant — adj. resistant to (resistant to change) * * * [rɪ zɪstənt] resistant to (resistant to change) resistant to (resistant to change) … Combinatory dictionary
resistant — [[t]rɪzɪ̱stənt[/t]] 1) ADJ GRADED: oft ADJ to n Someone who is resistant to something is opposed to it and wants to prevent it. Some people are very resistant to the idea of exercise. 2) ADJ GRADED: oft ADJ to n If something is resistant to a… … English dictionary
resistant — adjective 1 not damaged or affected by something (+ to): This type of flu is resistant to antibiotics. 2 opposed to something and wanting to prevent it happening (+ to): The Club is resistant to any form of change. 3 heat resistant/fire resistant … Longman dictionary of contemporary English
resistant — re|sis|tant [ rı zıstənt ] adjective 1. ) not harmed or affected by something: resistant to: a disease that is resistant to antibiotics 2. ) opposed to something: resistant to: people who are stubbornly resistant to change … Usage of the words and phrases in modern English