Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

resilience

  • 1 das Zurückspringen

    - {resilience} tính bật nảy, tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh, sức bật, biến dạng đàn hồi, độ dai va đập

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zurückspringen

  • 2 die Federung

    - {resilience} tính bật nảy, tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh, sức bật, biến dạng đàn hồi, độ dai va đập - {springiness} tính co dãn, tính đàn hồi, tính nhún nhảy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Federung

  • 3 die Elastizität

    - {elasticity} tính co giãn &), tính đàn hồi, tính mềm dẻo, tính nhún nhẩy, tính bồng bột, tính bốc đồng, tính dễ tự tha thứ - {flexibility} tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn, tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn, tính linh động, tính linh hoạt - {resilience} tính bật nảy, tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh, sức bật, biến dạng đàn hồi, độ dai va đập - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Elastizität

  • 4 die Spannkraft

    - {buoyancy} sự nổ, sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi,, tính vui vẻ, xu thế lên giá - {elasticity} tính co giãn &), tính đàn hồi, tính mềm dẻo, tính nhún nhẩy, tính bồng bột, tính bốc đồng, tính dễ tự tha thứ - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {resilience} tính bật nảy, tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh, sức bật, biến dạng đàn hồi, độ dai va đập - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui = die Spannkraft (Medizin) {tone; tonicity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spannkraft

  • 5 der Schwung

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {forcefulness} tính chất mạnh mẽ, tính chất sinh động, tính chất thuyết phục - {ginger} cây gừng, củ gừng, sự hăng hái, sự hào hứng, dũng khí, màu hoe - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {momentum} động lượng, xung lượng, đà - {pep} tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {resilience} tính bật nảy, tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh, biến dạng đàn hồi, độ dai va đập - {snap} sự cắn, sự táp, sự đớp, tiếng tách tách, tiếng vút, tiếng gãy răng rắc, bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột cold snap), tính sinh động, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh - việc ngon ơ, sự thuê mượn ngắn hạn, người dễ bảo, người dễ sai khiến, đột xuất, bất thần, ngon ơ - {spunk} sự gan dạ, khí thế, tinh thần, sự tức giận, sự nổi giận - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {verve} mãnh lực, sự cao hứng - {vim} sức mạnh - {zip} tiếng rít, tiếng xé vải = in Schwung {on the go}+ = Er hat Schwung. {He is full of go.}+ = in Schwung kommen {to get into swing; to get up}+ = in Schwung bringen {to leverage; to liven; to pep; to put a jerk into}+ = in Schwung bringen (Spiel) {to rally}+ = der rhythmische Schwung {lilt}+ = die Sache in Schwung bringen {to make things hum}+ = richtig in Schwung kommen {to get into one's stride}+ = Er hat keinen Schwung mehr. {He has no kick left.}+ = das Geschäft in Schwung bringen {to drum up business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwung

См. также в других словарях:

  • résilience — [ reziljɑ̃s ] n. f. • 1911; résélience 1906; angl. resilience (1824); lat. resilientia ♦ Phys. Rapport de l énergie cinétique absorbée nécessaire pour provoquer la rupture d un métal, à la surface de la section brisée. La résilience, qui s… …   Encyclopédie Universelle

  • Resilience — Résilience (physique) Pour les articles homonymes, voir Résilience. Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Le terme résilience désigne la capacité pour un matériau à résister à la rupture. C… …   Wikipédia en Français

  • resilience — e*sil i*ence (r[ e]*z[i^]l [i^]*ens), resiliency e*sil i*en*cy (r[ e]*z[i^]l [i^]*en*s[y^]), n. 1. The act of springing back, rebounding, or resiling; as, the resilience of a ball or of sound. [1913 Webster] 2. The power or inherent property of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Resilience — Resilience. См. Средняя удельная работа деформации. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • resilience — (n.) 1620s, from L. resiliens, prp. of resilire to rebound, recoil, from re back (see RE (Cf. re )) + salire to jump, leap (see SALIENT (Cf. salient)). Cf. RESULT (Cf. result) …   Etymology dictionary

  • resilience — [ri zil′yəns, ri zil′ē əns] n. the quality of being resilient; esp., a) the ability to bounce or spring back into shape, position, etc. b) the ability to recover strength, spirits, good humor, etc. quickly; buoyancy: Also resiliency …   English World dictionary

  • Résilience — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Sur les autres projets Wikimedia : « Résilience », sur le Wiktionnaire (dictionnaire universel) Le mot résilience est utilisé dans… …   Wikipédia en Français

  • Resilience — For other uses, see Resilience (disambiguation). The area under the linear portion of a stress strain curve is the resilience of the material Resilience is the property of a material to absorb energy when it is deformed elastically and then, upon …   Wikipedia

  • resilience — (also less frequent resiliency) noun ADJECTIVE ▪ amazing, extraordinary, great, remarkable, tremendous ▪ natural ▪ emotional …   Collocations dictionary

  • resilience — resilient re‧sil‧i‧ent [rɪˈzɪliənt] adjective ECONOMICS a resilient country, economy, currency etc is strong and performs well, even under difficult conditions: • The dollar proved resilient against the yen in trading yesterday. resilience noun… …   Financial and business terms

  • resilience — re|sil|i|ence [rıˈzıliəns] n also re|sil|i|en|cy [ ənsi][U] 1.) the ability to become strong, happy, or successful again after a difficult situation or event →↑toughness resilience of ▪ the resilience of youth ▪ People showed remarkable… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»