Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

repulse

  • 21 abweisen

    1. to bounce
    2. to refuse
    3. to reject
    4. to repel
    5. to repulse
    6. to throw out
    7. to turn down

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > abweisen

  • 22 zurückschlagen

    1. to beatback
    2. to drive back [force to retreat]
    3. to drive off [repel]
    4. to flash back [flames]
    5. to repulse
    6. to retaliate
    7. to strike back

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > zurückschlagen

  • 23 abschlagen

    - {to refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận = abschlagen (Golf) {to tee}+ = abschlagen (Bitte) {to decline; to deny; to refuse; to reject}+ = abschlagen (Segel) {to unbend (unbent,unbent)+ = abschlagen (schlug ab,abgeschlagen) {to beat back; to beat off; to knock off; to strike off}+ = etwas glattweg abschlagen {to refuse something point-blank}+ = jemandem rundweg etwas abschlagen {to give someone a flat refusal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschlagen

  • 24 die Antwort

    - {answer} sự trả lời, câu trả lời, thư trả lời, lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, miếng đánh trả, phép giải, lời giải - {reply} lời đáp - {response} sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại, vận động phản ứng lại, responsory = die Antwort [auf] {response [to]}+ = als Antwort [auf] {in reply [to]}+ = die freche Antwort {backtalk}+ = Antwort bezahlt {reply paid}+ = die treffende Antwort {home thrust; repartee}+ = eine klare Antwort {a plain answer}+ = eine rasche Antwort {a prompt reply}+ = die abschlägige Antwort {denial; nay; negative; repulse}+ = er gab keine Antwort {he made no reply}+ = die schlagfertige Antwort {comeback}+ = die Antwort steht noch aus {I am still waiting for an answer}+ = eine ablehnende Antwort {a negative answer}+ = keine Antwort schuldig bleiben {never be at a loss for an answer}+ = darf ich um eine Antwort bitten {may I be favoured with an answer}+ = nie um eine Antwort verlegen sein {to be never at a loss for an answer}+ = eine abschlägige Antwort erhalten {to meet with a refusal}+ = ohne jemanden einer Antwort zu würdigen {without deigning to answer someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Antwort

  • 25 zurückweisen

    - {to rebuff} từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ, đẩy lui - {to rebut} bác, từ chối - {to repel} đẩy lùi, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy,, thắng - {to repulse} đánh lui, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận = zurückweisen (Forderung) {to disallow}+ = zurückweisen (wies zurück,zurückgewiesen) {to reject; to repudiate}+ = verächtlich zurückweisen (Vorschlag) {to scout}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückweisen

  • 26 ablehnen

    - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deny} phản đối, phủ nhận, chối, không cho, báo là không có nhà, không cho gặp mặt - {to deprecate} phản kháng, không tán thành, cầu nguyện cho khỏi, khẩn nài xin đừng - {to disclaim} từ bỏ, từ bỏ quyền lợi - {to dislike} không ưa, không thích, ghét - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disown} không công nhận, không thừa nhận, bỏ - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to repudiate} thoái thác, quịt, không trả - {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận - {to veto} phủ quyết, nghiêm cấm = ablehnen (Antrag) {to defeat}+ = ablehnen [zu tun] {to decline [doing,to do]}+ = ablehnen (Kandidaten) {to negative}+ = dankend ablehnen {to decline with thanks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablehnen

  • 27 die Abfuhr

    - {brush-off} sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ, sự tán tỉnh khó chịu - {disposal} sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng - {rebuff} - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ - {repulse} sự đẩy lùi, sự cự tuyệt - {snub} mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt = jemandem eine Abfuhr erteilen {to snub someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abfuhr

  • 28 zurückschlagen

    - {to repel} đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy,, thắng - {to repulse} đánh lui, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận, từ chối = zurückschlagen (Bälle) {to return}+ = zurückschlagen (schlug zurück,zurückgeschlagen) {to beat back; to beat off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückschlagen

  • 29 die Abwehr

    - {defence} cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ, lời cãi, lời biện hộ, sự bào chữa - sự biện hộ - {defense} defence - {parry} miếng đỡ, miếng gạt - {repulse} sự đẩy lùi, sự từ chối, sự cự tuyệt = Abwehr- {defensive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abwehr

  • 30 der Korb

    - {basket} cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song, roi song, roi mây, hình rổ, hình giỏ, bằng song, bằng mây - {brush-off} sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ, sự tán tỉnh khó chịu - {pannier} sọt, thúng, gi - {skep} rổ, rá, đõ ong = der Korb (Ablehnung) {repulse}+ = der kleine Korb {pad; punnet}+ = der Hahn im Korb {the cock of the walk}+ = ein Korb voll {basketfull}+ = der zylindrische Korb {drum}+ = einen Korb bekommen {to get the mitten}+ = er glaubt, er ist der Hahn im Korb {he thinks he is the cock of the hoop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Korb

  • 31 vereiteln

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to blight} làm hại, làm tàn rụi - {to confound} làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to counteract} chống lại, kháng cự lại, trung hoà, làm mất tác dụng - {to countermine} đặt mìn chống mìn, dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng phản kế - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm lúng túng, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to defeat} đánh thắng, đánh bại, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ, thủ tiêu - {to disconcert} làm rối, làm đảo lộn, làm mất bình tĩnh, làm luống cuống, làm chưng hửng - {to dish} sắp vào đĩa, làm lõm xuống thành lòng đĩa, đánh bại được, dùng mẹo lừa được, áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại, chạy chân trước khoằm vào - {to falsify} làm giả, giả mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, làm lạc hướng, đẩy lui, chặn đứng - {to frustrate} làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm vỡ mộng - {to repulse} đánh lui, đẩy lùi, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận, từ chối, cự tuyệt - {to thwart} cản trở, phá ngang, làm trở ngại - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm lo ngại, chồn = vereiteln (Plan) {to spoil (spoilt,spoilt)+ = etwas vereiteln {to baffle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vereiteln

  • 32 abweisen

    - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to rebuff} từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ, đẩy lui - {to refuse} từ chối, chùn lại, không dám nhảy qua - {to repel} đẩy lùi, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy,, thắng - {to repulse} đánh lui, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận = abweisen (Jura) {to ignore}+ = abweisen (Klage) {to nonsuit}+ = abweisen (wies ab,abgewiesen) {to dismiss; to reject; to repudiate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abweisen

См. также в других словарях:

  • Repulse — may refer to:* HMS Repulse, several ships of the Royal Navy * Repulse Bay at Southern District, Hong Kong * Repulse Bay Airport at Nunavut, Canada * Repulse Bay, Nunavut, a city at Nunavut, Canada that supports airports See also * Repulsion… …   Wikipedia

  • Repulse — Re*pulse (r? p?ls ), v. t. [imp. & p. p. {Repulsed} ( p?lst ); p. pr. & vb. n. {Repulsing}.] [L. repulsus, p. p. of repellere. See {Repel}.] 1. To repel; to beat or drive back; as, to repulse an assault; to repulse the enemy. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • repulse — [n] snub; rejection brush off*, check, cold shoulder*, defeat, disappointment, failure, nix*, nothing doing*, rebuff, refusal, reverse, slap in the face*, spurning, thumbs down*, turndown; concepts 388,674 Ant. attraction, enchantment repulse… …   New thesaurus

  • Repulse — Re*pulse , n. [L. repulsa, fr. repellere, repulsum.] [1913 Webster] 1. The act of repelling or driving back; also, the state of being repelled or driven back. [1913 Webster] By fate repelled, and with repulses tired. Denham. [1913 Webster] He… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • repulse — I verb beat back, beat off, chase, check, counteract, countervail, defeat, dispel, drive away, drive back, eschew, fend off, frustrate, gainsay, grapple with, hinder, impede, keep at bay, make a stand, obstruct, oppose, oppugn, overthrow,… …   Law dictionary

  • repulse — 1530s, n. and v., originally in Bellenden s Livy, from L. repulsus, pp. of repellere (see REPULSION (Cf. repulsion)). Related: Repulsed; repulsing …   Etymology dictionary

  • repulse — ► VERB 1) drive back (an attacking enemy) by force. 2) rebuff or refuse to accept. 3) cause to feel intense distaste or disgust. ► NOUN ▪ the action or an instance of repulsing or being repulsed. ORIGIN from Latin repellere, from pellere to drive …   English terms dictionary

  • repulse — [ri puls′] vt. repulsed, repulsing [< L repulsus, pp. of repellere,REPEL] 1. to drive back; repel, as an attack 2. to repel with discourtesy, coldness, indifference, etc.; refuse, reject, or rebuff 3. to be repulsive, or disgusting, to n. [L… …   English World dictionary

  • Repulse — Die britische Royal Navy besaß insgesamt 12 Schiffe mit dem Namen HMS Repulse Die erste HMS Repulse war eine 50 Kanonen Galeone, auch bekannt als Due Repulse, 1595 vom Stapel gelaufen und in den Listen noch bis 1645 geführt Die zweite HMS Repulse …   Deutsch Wikipedia

  • repulse — repulser, n. /ri puls /, v., repulsed, repulsing, n. v.t. 1. to drive back; repel: to repulse an assailant. 2. to repel with denial, discourtesy, or the like; refuse or reject. 3. to cause feelings of repulsion in: The scenes of violence in the… …   Universalium

  • repulse — UK [rɪˈpʌls] / US verb [transitive] Word forms repulse : present tense I/you/we/they repulse he/she/it repulses present participle repulsing past tense repulsed past participle repulsed formal 1) to force an army or other group of people to move… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»