Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

represent+la

  • 1 represent

    /,repri'zent/ * ngoại động từ - tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với =he represents the best traditions of his country+ ông ta tiêu biểu cho truyền thống tốt đẹp nhất của đất nước - thay mặt, đại diện =to represent the people+ đại diện cho nhân dân - miêu tả, hình dung =this picture represents the Nghe Tinh Soviets insurrection+ bức tranh này miêu tả cuộc khởi nghĩa Xô viết Nghệ Tĩnh - đóng (một vai kịch); diễn (một vở kịch) - cho là =to represent oneself as a write+ tự cho mình là một nhà văn

    English-Vietnamese dictionary > represent

  • 2 verkörpern

    - {to body} tạo nên một hình thể cho, + forth) thể hiện, tượng trưng - {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả - {to impersonate} thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân cho, đóng vai, thủ vai, nhại để làm trò, mạo nhận là - {to incarnate} tạo thành hình thể cho, làm thành cụ thể, thể hiện, là tượng trưng cho - {to materialize} vật chất hoá, cụ thể hoá, thành sự thật, thực hiện, hiện ra, duy vật hoá - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng, diễn, cho là - {to typify} làm mẫu cho, là điển hình của = etwas verkörpern {to be representative of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkörpern

  • 3 spielen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to dally} ve vãm, chim chuột, đùa giỡn, coi như chuyện đùa, đà đẫn lãng phí thì giờ, lần lữa, dây dưa, lẩn tránh, làm mất, bỏ phí - {to execute} thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to fool} lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to perform} cử hành, hoàn thành, trình bày, đóng, đóng một vai - {to play} chơi, nô đùa, đánh, thổi..., đá..., chơi được, đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...), nã vào, phun vào, giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, xử sự, ăn ở, chạy - chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng..., nghỉ việc, không làm việc, kéo, thổi..., đánh ra, đi, thi đấu với, đấu, chọn vào chơi..., cho vào chơi..., diễn, giả làm, xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi - nả, chiếu, phun, giật, giật dây câu cho mệt = spielen [mit] {to finger [with]; to fondle [with]; to sport [with]; to toy [with]; to trick [with]; to trifle [with]; to wanton [with]}+ = spielen (Rolle) {to do (did,done); to present}+ = spielen (Musik) {to strike up}+ = spielen (um Geld) {to gamble}+ = spielen (Theater) {to personate; to represent}+ = spielen (Instrument) {to sound}+ = spielen (Theaterstück) {to enact}+ = spielen mit {to partner}+ = solo spielen (Karten) {to play a lone hand}+ = spielen lassen {to play}+ = unrein spielen (Musik) {to play out of tune}+ = ehrlich spielen {to play the game}+ = richtig spielen {to play right}+ = sie spielen sich auf {they put it on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spielen

  • 4 repräsentieren

    - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng, diễn, cho là

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > repräsentieren

  • 5 darstellen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ, có nghĩa là, bao hàm - {to depict} vẽ, tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to describe} diễn tả, mô tả, vạch, cho là, coi là, định rõ tính chất - {to embody} là hiện thân của, gồm, kể cả - {to epitomize} tóm tắt, cô lại, là hình ảnh thu nhỏ của - {to impersonate} thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân cho, nhại để làm trò, mạo nhận là - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to interpret} giải thích, làm sáng tỏ, hiểu, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to paint} sơn, quét sơn, tô vẽ, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng - {to portray} vẽ chân dung, miêu tả sinh động - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sửa soạn, sắm sửa - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, hình dung, đóng, diễn - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem, tỏ rõ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra = darstellen (Rolle) {to do (did,done); to enact}+ = darstellen (Theater) {to personate}+ = darstellen [aus] (Chemie) {to obtain [from]}+ = kurz darstellen {to epitomize}+ = breit darstellen {to write up}+ = falsch darstellen {to misrepresent; to misstate}+ = faßlich darstellen {to body forth}+ = grafisch darstellen {to plot}+ = bildlich darstellen {to image}+ = poetisch darstellen {to poetize}+ = als real darstellen {to pragmatize}+ = subjektiv darstellen {to slant}+ = phonetisch darstellen {to phoneticize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darstellen

  • 6 schildern

    - {to characterize} biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm, định rõ đặc điểm - {to delineate} vẽ, vạch, mô tả, phác hoạ - {to depict} tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to describe} diễn tả, cho là, coi là, định rõ tính chất - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, dựng lên, thảo ra, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to limn} - {to portray} vẽ chân dung, miêu tả sinh động, đóng vai - {to relate} kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, hình dung, đóng, diễn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schildern

  • 7 vorstellen

    - {to introduce} giới thiệu, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho, mở đầu - {to present} đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, tiến cử, biếu tặng, giơ ngắm, bồng chào - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng, diễn, cho là = vorstellen (Uhr) {to put on}+ = sich vorstellen {to fancy; to figure; to frame; to imagine; to visualize}+ = sich etwas vorstellen {to imagine something}+ = sich lebhaft vorstellen {to realize}+ = was soll das vorstellen? {what is the meaning of that?}+ = jemandem etwas vorstellen {to point out something to someone}+ = sich jemanden vorstellen, wie er etwas tut {to fancy someone doing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorstellen

  • 8 vorlegen

    - {to exhibit} phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ - {to lay (laid,laid) xếp, để, đặt, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to present} bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, giới thiệu, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, tiến cử, biếu tặng, giơ ngắm, bồng chào - {to produce} trình ra, sản xuất, chế tạo, viết ra, xuất bản, gây ra, đem lại, sinh đẻ, kéo dài - {to serve} phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với, dọn ăn, dọn bàn, cung cấp, tiếp tế, phân phát, giao bóng, giao, đối xử, đối đãi, tống đạt, gửi, dùng, nhảy - {to table} đặt lên bàn, để lên bàn, đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự, hoãn bàn không thời hạn = vorlegen (Frage) {to propound; to put (put,put)+ = vorlegen (Rechnung) {to render}+ = wieder vorlegen {to represent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorlegen

  • 9 klarmachen

    - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng, diễn, cho là = sich klarmachen {to realize}+ = jemandem etwas klarmachen {to explain something to someone; to make someone understand something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klarmachen

  • 10 vertreten

    - {to advocate} biện hộ, bào chữa, chủ trương, tán thành, ủng hộ - {to champion} bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng, diễn, cho là - {to substitute} thế, thay thế, đổi - {to supply} cung cấp, tiếp tế, đáp ứng, bổ khuyết, bù, đưa, dẫn - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi = vertreten sein {to be present}+ = jemanden vertreten {to cover for someone; to stand in for someone; to take someone's place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertreten

  • 11 aufführen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật = aufführen (Theater) {to perform; to represent}+ = sich aufführen {to behave}+ = einzeln aufführen {to itemize; to specify}+ = gesondert aufführen {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufführen

  • 12 begreiflich

    - {apprehensible} hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được - {conceivable} có thể hiểu được, có thể nhận thức được, có thể tưởng tượng được - {understandable} = begreiflich machen {to represent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begreiflich

См. также в других словарях:

  • represent — rep·re·sent vt 1: to substitute in some capacity for: act the part of, in place of, or for (as another person) usu. by legal right: as a: to serve esp. in a legislative body by delegated authority usu. resulting from an election b: to provide… …   Law dictionary

  • Represent — Represent …   Википедия

  • represent — rep‧re‧sent [ˌreprɪˈzent] verb [transitive] 1. to speak or go somewhere officially in order to state the views, opinions etc of another person or group of people: • Workers hired during the strike are opposed to being represented by the union. •… …   Financial and business terms

  • Represent — Rep re*sent (r?p r? z?nt ), v. t. [F. repr[ e]senter, L. repraesentare, repraesentatum; pref. re re + preesentare to place before, present. See {Present}, v. t.] 1. To present again or anew; to present by means of something standing in the place… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • represent — represent, depict, portray, delineate, picture, limn can mean to present an image or lifelike imitation of (as in art). Represent implies a placing before the mind as if real or as if living through the medium of one of the arts (as painting,… …   New Dictionary of Synonyms

  • represent — [v1] present image of; symbolize act as, act as broker, act for, act in place of, appear as, assume the role of, be, be agent for, be attorney for, be proxy for, betoken, body, buy for, copy, correspond to, do business for, emblematize, embody,… …   New thesaurus

  • represent — [rep΄ri zent′] vt. [ME representen < OFr representer < L repraesentare < re , again + praesentare: see RE & PRESENT, vt.] 1. to present or picture to the mind 2. a) to present a likeness or image of; portray; depict b) …   English World dictionary

  • represent as — index assume (simulate) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • represent — late 14c., to bring to mind by description, also to symbolize, to be the embodiment of; from O.Fr. representer (12c.), from L. repraesentare, from re , intensive prefix, + praesentare to present, lit. to place before (see PRESENT (Cf. present)… …   Etymology dictionary

  • represent — ► VERB 1) be entitled or appointed to act and speak for. 2) be an elected member of a legislature for. 3) constitute; amount to. 4) be a specimen or example of; typify. 5) (be represented) be present to a particular degree. 6) portray in a… …   English terms dictionary

  • represent — [[t]re̱prɪze̱nt[/t]] ♦♦ represents, representing, represented 1) VERB If someone such as a lawyer or a politician represents a person or group of people, they act on behalf of that person or group. [V n] ...the politicians we elect to represent… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»