Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

repetition

  • 1 die Wiederholung

    - {iterance} sự lặp lại, sự lặp đi lặp lại - {rebroadcast} sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự thất bại bất ngờ - {recurrence} sự trở lại, sự trở lại trong trí nhớ, sự tái diễn, sự diễn lại, sự phát sinh lại, phép truy toán - {rehearsal} sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập - {reiteration} sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại, cái lập lại - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {repeat} cái lặp lại, tiết mục được biểu diễn lại, phần chỉ lại, dấu chỉ phần trở lại, chương trình lập lại, giấy đặt hàng lập lại, chuyến hàng y như trước, học trò phải ở lại lớp - hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại - {repetition} điều nhắc lại, điều lặp lại, sự bắt chước, bản sao chép, sự tập duyệt, ngón mổ liên tục - {replay} - {retry} - {revision} sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, sự sửa lại = die Wiederholung (Zugabe) {encore}+ = die kurze Wiederholung {recap}+ = die wörtliche Wiederholung {verbal repetition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wiederholung

  • 2 die Kopie

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {counterpart} bản đối chiếu, người giống hệt, vật giống hệt, bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng, vật bổ sung, người bổ sung - {double} cái gấp đôi, lượng gấp đôi, bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt, trận đánh đôi, người đóng thay thế, bóng ma, hồn, sự chạy ngoặt thình lình, khúc ngoặt đột ngột, bước chạy đều - {duplicate} vật làm giống hệt, từ đồng nghĩa, biên lai cầm đồ - {manifold} - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {repetition} sự nhắc lại, sự lặp lại, điều nhắc lại, điều lặp lại, bản sao chép, sự tập duyệt, ngón mổ liên tục - {replica} mô hình, cái dưỡng, tấm dưỡng - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn - vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die Kopie (Brief) {carbon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kopie

  • 3 die Impulsfolge

    - {pulse repetition}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Impulsfolge

  • 4 die Tilde

    - {sign of repetition} = die Tilde (Linguistik) {tilde}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tilde

См. также в других словарях:

  • répétition — [ repetisjɔ̃ ] n. f. • 1377; « copie » 1295; lat. repetitio I ♦ 1 ♦ Fait d être dit, exprimé plusieurs fois. ⇒ redite. « J admirais, dans Andromaque, combien Racine se laisse peu gêner par la répétition des mêmes mots » (A. Gide) . Répétitions… …   Encyclopédie Universelle

  • Repetition — may refer to: Repetition (rhetorical device), rhetorical device Repetition (music), use of repetition in musical compositions Repetition (learning), learning by repetition Repetition, book by the 19th century Danish philosopher Søren Kierkegaard… …   Wikipedia

  • Repetition — Répétition Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Repetition — Saltar a navegación, búsqueda Repetition es una balada pop de 1989, el tema fue compuesto por la banda estadounidense Information Society. Esta canción estuvo en el lugar #76 en la Billboard Hot 100,[cita requerida] y es la canción más… …   Wikipedia Español

  • Repetition — Rep e*ti tion (r[e^]p [ e] t[i^]sh [u^]n), n. [L. repetitio: cf. F. r[ e]p[ e]tition. See {Repeat}.] 1. The act of repeating; a doing or saying again; iteration. [1913 Webster] I need not be barren of accusations; he hath faults, with surplus to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Repetition — (lat. „Wiederholung“) steht: allgemein für eine Wiederholung für ein rhetorisches Stilmittel, siehe Repetitio für die erneute Aufführung eines Bühnenstücks, oder einer Inszenierung, siehe Wiederaufführung das Merkmal einer Registergruppe der… …   Deutsch Wikipedia

  • Repetition — нем. [рэпэтицио/н] répétition фр. [рэпэтисьо/н], англ. [рэпити/шн] 1) репетиция, повторение 2) быстрое повторение звука на клавишных инструм …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • répétition — Repetition нем. [рэпэтицио/н] répétition фр. [рэпэтисьо/н], англ. [рэпити/шн] 1) репетиция, повторение 2) быстрое повторение звука на клавишных инструм …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • Repetition — (v. lat. Repetitio), 1) Wiederholung; 2) bes. Wiederholung beim Unterricht; sie ist unentbehrlich, sowohl für den Schüler, um das Vorgetragene od. zu Lernende besser dem Gedächtnisse einzuprägen (daher Repetitĭo est mater studiorum, d.i.… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Repetition — (lat.), Wiederholung …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Repetition — Repetitiōn (lat.), Wiederholung …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»