Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

render+down

  • 1 zurückgeben

    - {to render} trả, trả lại, hoàn lại, dâng, nộp, trao, đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng, trình diễn, diễn tấu, dịch, thắng, nấu chảy, lọc to render down), trát vữa - {to resign} ký tên lại[ri'zain], từ chức, xin thôi, nhường, bỏ, từ bỏ - {to restore} sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ, phục, đặt lại chỗ cũ, khôi phục lại, hồi phục, lập lại, tạo lại - {to return} trở lại, trở về, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội - đánh theo = zurückgeben [jemandem] {to retort [on someone]}+ = zurückgeben (gab zurück,zurückgegeben) {to pass back}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückgeben

  • 2 wiedergeben

    (gab wieder,wiedergegeben) - {to interpret} giải thích, làm sáng tỏ, hiểu, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to render} trả, trả lại, hoàn lại, dâng, nộp, trao, đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng, trình diễn, diễn tấu, thắng, nấu chảy, lọc to render down), trát vữa - {to reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở, tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng - {to return} trở lại, trở về, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội - đánh theo - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến = frei wiedergeben {to paraphrase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiedergeben

  • 3 vergelten

    - {to reciprocate} trả, đền đáp lại, đáp lại, cho nhau, trao đổi lẫn nhau, làm cho chuyển động qua lại, thay đổi cho nhau, chúc lại, chuyển động qua lại - {to render} trả lại, hoàn lại, dâng, nộp, trao, đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng, trình diễn, diễn tấu, dịch, thắng, nấu chảy, lọc to render down), trát vữa - {to repay (repaid,repaid) báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo - {to requite} đền bù, trả ơn, báo ơn, trả thù, báo thù, báo oán, thưởng - {to retaliate} trả đũa, trả miếng - {to retort} vặn lại, đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, chưng bằng bình cổ cong - {to return} trở lại, trở về, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội - đánh theo - {to reward} thưởng công

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergelten

  • 4 übergeben

    - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to consign} gửi để bán, ký thác - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to hand} đưa, trao tay, chuyển giao, đưa tay đỡ, cuộn lại - {to render} trả lại, hoàn lại, dâng, nộp, trao, nêu ra, làm, biểu hiện, diễn tả, trình diễn, diễn tấu, dịch, thắng, nấu chảy, lọc to render down), trát vữa - {to surrender} bỏ, từ bỏ, giao lại, đầu hàng, chịu để cho chi phối mình = übergeben (übergab,übergeben) {to relegate}+ = übergeben (übergab,übergeben) [an] {to refer [to]}+ = sich übergeben {to barf; to puke; to throw up; to vomit}+ = sich übergeben müssen {to turn sick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übergeben

  • 5 der Speck

    - {bacon} thịt lưng lợn muối xông khói, thịt hông lợn muối xông khói - {beef} thịt bò, số nhiều bò thịt, sức mạnh, thể lực, bắp thịt, lời phàn nàn, lời than vãn - {blubber} mỡ cá voi, con sứa, nước mắt, sự khóc sưng cả mắt = Speck auslassen {to render lard down}+ = wie die Made im Speck leben {to live in clover}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Speck

См. также в других словарях:

  • render */ — UK [ˈrendə(r)] / US [ˈrendər] verb [transitive] Word forms render : present tense I/you/we/they render he/she/it renders present participle rendering past tense rendered past participle rendered 1) formal to provide a service, or to give help to… …   English dictionary

  • render — ren|der [ rendər ] verb transitive * ▸ 1 provide service/help ▸ 2 express/translate ▸ 3 cause to be ▸ 4 announce something ▸ 5 cover wall ▸ 6 melt animal fat 1. ) FORMAL to provide a service or give help to someone or something: We are sincerely… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • render — ren·der / ren dər/ vt 1: to transmit to another: deliver 2: to furnish for consideration, approval, or information: as a: hand down …   Law dictionary

  • render — [ren′dər] vt. [ME rendren < OFr rendre < VL * rendere, for L reddere, to restore < re(d) , back + dare, to give: see DATE1] 1. to give, hand over, deliver, present, or submit, as for approval, consideration, payment, etc. [to render an… …   English World dictionary

  • render a judgment — I verb adjudge, adjudicate, authorize, award, constitute, decide, decree, deliver judgment, enact, establish by law, hand down a judgment, impose, institute, legalize, pass, pass judgment, pass upon, sanction associated concepts: render a verdict …   Law dictionary

  • render — ► VERB 1) provide or give (a service, help, etc.). 2) submit for inspection, consideration, or payment. 3) literary hand over; surrender. 4) cause to be or become. 5) represent, interpret, or perform artistically. 6) translate. 7) …   English terms dictionary

  • render — render1 renderable, adj. renderer, n. /ren deuhr/, v.t. 1. to cause to be or become; make: to render someone helpless. 2. to do; perform: to render a service. 3. to furnish; provide: to render aid. 4. to exhibit or show ( …   Universalium

  • render — I ren•der [[t]ˈrɛn dər[/t]] v. t. 1) to cause to be or become; make 2) to do; perform 3) to furnish; provide: to render aid[/ex] 4) to exhibit or show (obedience, attention, etc.) 5) to present for approval, payment, etc 6) to pay as due (a tax,… …   From formal English to slang

  • render — I. verb (rendered; rendering) Etymology: Middle English rendren, from Anglo French rendre to give back, surrender, from Vulgar Latin *rendere, alteration of Latin reddere, partly from re + dare to give & partly from re + dere to put more at date …   New Collegiate Dictionary

  • render — verb 1 render sth useless/render sb harmless etc to make someone or something useless etc: New laws have rendered this kind of assistance virtually impossible. 2 render an apology/an explanation/a service etc formal to say sorry to someone, give… …   Longman dictionary of contemporary English

  • render — v.tr. 1 cause to be or become; make (rendered us helpless). 2 give or pay (money, service, etc.), esp. in return or as a thing due (render thanks; rendered good for evil). 3 (often foll. by to) a give (assistance) (rendered aid to the injured… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»