Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ren

  • 1 das Ren

    (Zoologie) - {reindeer} tuần lộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ren

  • 2 rencontre

    /ren'kɔntə/ Cách viết khác: (rencounter) /ren'kɔntə/ * danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) - cuộc gặp gỡ - cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm

    English-Vietnamese dictionary > rencontre

  • 3 rencounter

    /ren'kɔntə/ Cách viết khác: (rencounter) /ren'kɔntə/ * danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) - cuộc gặp gỡ - cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm

    English-Vietnamese dictionary > rencounter

  • 4 reynard

    /'renəd, 'reinɑ:d/ * danh từ - con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)

    English-Vietnamese dictionary > reynard

  • 5 réclame

    /'renəd, 'reinɑ:d/ * danh từ - con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)

    English-Vietnamese dictionary > réclame

  • 6 wren

    /ren/ * danh từ - (động vật học) chim hồng tước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm - (Wren) ((viết tắt) của Women's Royal Naval Service) thành viên nữ hải quân Hoàng gia (Anh)

    English-Vietnamese dictionary > wren

  • 7 groan

    /groun/ * danh từ - sự rên rỉ; tiếng rên rỉ - tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...) =the groans o, disapproval+ tiếng lầm bầm phản đối * nội động từ - rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...) =to groan in pain+ rên rỉ vì đau đớn =to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters+ rên siết dưới ách của bọn bóc lột - trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng) =shelf groans with books+ giá chất đầy sách nặng trĩu xuống =the cart groaned under the load+ chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng !to groan down - lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi =to groan down a speaker+ lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa !to groan for - mong mỏi, khao khát (cái gì) !to groan out - rên rỉ kể lể (điều gì)

    English-Vietnamese dictionary > groan

  • 8 exercise

    /'eksəsaiz/ * danh từ - sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...) - thể dục, sự rèn luyện thân thể =to do exercises+ tập thể dục - sự rèn luyện trí óc - bài tập - bài thi diễn thuyết - (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...) * ngoại động từ - làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng =to exercise one's right+ sử dụng =to exercise one's right+ sử dụng quyền hạn - tập luyện, rèn luyện =to exercise the memory+ rèn luyện trí nhớ =to exercise oneself+ tập luyện, rèn luyện - thử thách - (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu =he was much exercised over it+ anh ta rất phiền khổ vì điều đó; anh ta rất băn khoăn lo lắng về điều đó * nội động từ - tập luyện; rèn luyện thân thể

    English-Vietnamese dictionary > exercise

  • 9 forge

    /fɔ:dʤ/ * danh từ - lò rèn; xưởng rèn - lò luyện kim, xưởng luyện kim * ngoại động từ - rèn (dao, móng ngựa...) - giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện) =to forge a signature+ giả mạo chữ ký * nội động từ - làm nghề rèn, rèn - giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...) * nội động từ - tiến lên (vượt mọi khó khăn...) =to forge ahead+ dẫn đầu, tiến lên phía trước

    English-Vietnamese dictionary > forge

  • 10 practice

    /'præktis/ * danh từ - thực hành, thực tiễn =in practice+ trong thực hành, trong thực tiễn =to put in (into) practice+ thực hành, đem áp dụng vào thực tiễn - thói quen, lệ thường =according to the usual practice+ theo lệ thường =to make a practice of getting up early+ tạo thói quen dậy sớm - sự rèn luyện, sự luyện tập =practice makes perfect+ rèn luyện nhiều thì thành thạo, tập luyện nhiều thì giỏi =to be in practice+ có rèn luyện, có luyện tập =to be out of practice+ không rèn luyện, bỏ luyện tập =firing practice+ sự tập bắn =targetr practice+ sự tập bắn bia - sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư =to sell the practice+ để lại phòng khám bện và khách hàng; để lại phòng luật sư và khách hàng =to buy the practice of...+ mua lại phòng khám bệnh và khách hàng của...; mua lại phòng luật sư và khách hàng của... =to have a large practice+ đông khách hàng - (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn =sharp practices+ thủ đoạn bất lương =discreditable practice+ mưu đồ xấu xa, âm mưu đen tối - (pháp lý) thủ tục * ngoại động từ & nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise

    English-Vietnamese dictionary > practice

  • 11 screw-cutter

    /'skru:,kʌtə/ * danh từ - (kỹ thuật) máy cắt ren vít, máy tiện ren - bàn ren; đầu cắt ren ((cũng) screw-die)

    English-Vietnamese dictionary > screw-cutter

  • 12 stöhnen

    - {to groan} rên rỉ, kêu rên, trĩu xuống, võng xuống, kĩu kịt - {to moan} than van, kêu van, rền rĩ = tief stöhnen {to fetch a groan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stöhnen

  • 13 die Krause

    - {crimp} sự dụ dỗ đi lính, người dụ dỗ đi làm tàu - {flounce} sự đi hối hả, sự khoa tay múa chân, đường viền ren - {frill} diềm xếp nếp, diềm, hoa giấy xếp, điệu bộ, kiểu cách, những cái tô điểm rườm rà, màng treo ruột, nếp nhăn - {jabot} ren, đăng ten - {ruff} cổ áo xếp nếp 16), khoang cổ, bồ câu áo dài, trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ - {ruffle} diềm đăng ten tổ ong, lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, sự xáo động, cuộc cãi lộn = die Krause (Haar) {frizzle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krause

  • 14 die Ausübung

    - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {exertion} sự dùng, sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức - {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, khách hàng, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {praxis} tập quán, tục lệ, loạt thí dụ - {pursuit} sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự theo đuổi, sự đeo đuổi, sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausübung

  • 15 das Stöhnen

    - {groan} sự rên rỉ, tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm - {moan} tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stöhnen

  • 16 die Schmiede

    - {forge} lò rèn, xưởng rèn, lò luyện kim, xưởng luyện kim - {smithy} phân xưởng rèn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schmiede

  • 17 das Exerzieren

    - {drill} mũi khoan, máy khoan, ốc khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ, sự rèn luyện thường xuyên, luống, máy gieo và lấp hạt, khỉ mặt xanh, vải thô - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Exerzieren

  • 18 das Jammern

    - {lament} lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm - {querulousness} tính hay than phiền, tính hay càu nhàu, tính cáu kỉnh - {snivel} nước mũi, mũi thò lò, sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ, lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa - {sorrow} nỗi đau đớn, sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {whine} tiếng rên rỉ, tiếng than van, tiếng khóc nhai nhi - {whining}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Jammern

  • 19 die Übung

    - {dexterity} sự khéo tay, sự khéo léo, tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, khách hàng, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {training} sự dạy dỗ, sự đào tạo, sự tập dượt, sự uốn cây, sự chĩa súng, sự nhắm bắn - {tutorial} = in Übung {in practice}+ = aus der Übung {out of training}+ = in Übung bleiben {to keep in practice}+ = aus der Übung sein {to be out of practice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übung

  • 20 drill

    /dril/ * danh từ - (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan - (động vật học) ốc khoan * động từ - khoan * danh từ - (quân sự) sự tập luyện - (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên * động từ - rèn luyện, luyện tập =to drill in grammar+ rèn luyện về môn ngữ pháp =to drill troops+ tập luyện cho quân đội * danh từ - luống (để gieo hạt) - máy gieo và lấp hạt * ngoại động từ - gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống * danh từ - (động vật học) khỉ mặt xanh - vải thô

    English-Vietnamese dictionary > drill

См. также в других словарях:

  • REN — steht für: Ren, das arktische Rentier aus der Familie der Hirsche Ren (Rename), die Kurzform des MS DOS Befehls zur Umbenennung von Dateien; Ren, das lateinische Wort für die Niere Ren (Ägyptische Mythologie), das altägyptische Wort für Name Ren… …   Deutsch Wikipedia

  • Ren — can refer to: NOTOC People*Ren Jianhui, contemporary Chinese artist *Ren Ōsugi, a Japanese actor *MC Ren, rapper from the group NWA *Ren Zhengfei, Chairman and Chief Executive Officer of Huawei Technologies Co. LtdFictional characters*Ren… …   Wikipedia

  • Ren’Py — Visual Novel Engine Ren’Py mit Wikipedia Mangafigur …   Deutsch Wikipedia

  • Ren — (Rangifer tarandus) in Nordamerika Systematik Ordnung: Paarhufer (Artiodactyla) Unterordnung …   Deutsch Wikipedia

  • REN TV — Création 1er janvier 1997 Langue Russe Pays d origine  Russie Statut Généraliste nationale privée …   Wikipédia en Français

  • Ren-TV — Création 1er janvier 1997 Langue Russe Pays d origine  Russie Statut Généraliste nationale privée …   Wikipédia en Français

  • REN — Création 1er janvier 1997 Langue Russe Pays   …   Wikipédia en Français

  • Ren'Py — Игровой движок (Список) …   Википедия

  • REN — (англ. Ringer equivalency number)  в проводной телефонии, единица учёта электрической нагрузки оконечного устройства (или нескольких устройств, например АОНа и телефона) на телефонную линию. Максимальное допустимое REN для отдельной… …   Википедия

  • ren — REN, reni, s.m. Mamifer rumegător asemănător cu cerbul, cu coarnele în formă de arc, ramificate (atât la mascul, cât şi la femelă), având concavitatea îndreptată înainte, cu smocuri lungi de păr aspru între copite, care trăieşte în regiunile… …   Dicționar Român

  • Ren — Sn erw. exot. (16. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus schw. ren, das auf anord. hreinn m. zurückgeht. Dieses vermutlich zu einer Gruppe von Bezeichnungen für horntragende Tiere, zu denen Rind, Hirsch und Horn gehören. Am nächsten verwandt kann sein gr …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»