Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

remarks

  • 1 die Ausführungen [über etwas]

    - {remarks [on something]}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausführungen [über etwas]

  • 2 nixie

    /'niksi/ * tính từ - không, không chút nào; không hẳn =there are nixie clouds in the sky+ trên bầu trời không một vần mây =nixie man can do it+ không người nào có thể làm được cái đó =nixie one knows+ không ai biết =it is nixie joke+ không phải là chuyện đùa =it is nixie distance+ không mấy bước, không xa xôi gì =these remarks or rather nixie remarks+ những lời nhận xét hay nói cho đúng hơn những lời không hắn là nhận xét này - (nixie động tính từ hiện tại) không thể nào được =there is nixie denying that socialism is far superior to capitalism+ không thể nào phủ nhận được là chủ nghĩa xã hội ưu việt hơn chủ nghĩa tư bản !in no time - trong nháy mắt, chỉ một thoáng, chẳng bao lâu !no admittance except on business - không việc gì xin miễn vào !no compromise! - không thoả hiệp! !no surrender! - không đầu hàng! !no scribbing on the walls - không được vẽ bậy lên tường !no smoking! - cấm hút thuốc!

    English-Vietnamese dictionary > nixie

  • 3 construe

    /kən'stru:/ * ngoại động từ - phân tích (một câu) =to construe a sentence+ phân tích một câu - phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp ="to depend" is construed with "upon"+ động từ " depend" phải phối hợp với " upon" đi sau nó - dịch từng chữ - hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai) =his remarks were wrongly construed+ người ta hiểu sai những nhận xét của anh ta * nội động từ - có thể phân tích được (một câu) =this sentence does not construe+ câu này không phân tích được * danh từ - đoạn văn để dịch từng chữ

    English-Vietnamese dictionary > construe

  • 4 direct

    /di'rekt/ * ngoại động từ - gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai) =to direct a letter to someone+ gửi một bức thư cho ai =to direct one's remarks to someone+ nói với ai lời nhận xét của mình - hướng nhắm (về phía...) =to direct one's attention to...+ hướng sự chú ý về... =to direct one's efforts to...+ hướng tất cả sự cố gắng vào... =to direct one's steps to a place+ hướng bước đi về chốn nào =to direct one's eyes in some direction+ hướng mắt nhìn về hướng nào - chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối =to direct someone to some place+ chỉ đường cho ai đến chỗ nào - điều khiển, chỉ huy, cai quản =to direct a business+ điều khiển một công việc kinh doanh =to direct the operations+ (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân - ra lệnh, chỉ thị, bảo =to direct someone to do something+ ra lệnh (bảo) ai làm gì =to direct that...+ ra lệnh rằng..., bảo rằng... * nội động từ - ra lệnh * tính từ - thẳng, ngay, lập tức =a direct ray+ tia chiếu thẳng =a direct road+ con đường thẳng - thẳng, trực tiếp, đích thân =to be in direct communication with...+ liên lạc trực tiếp với... =direct taxes+ thuế trực thu =direct speech+ nói cách trực tiếp =direct method+ phương pháp trực tiếp - ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi =a direct argument+ lý lẽ rạch ròi - hoàn toàn, tuyệt đối =to be in direct contradiction+ hoàn toàn mâu thuẫn =in direct opposition+ hoàn toàn đối lập - (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành - (âm nhạc) không đảo - (ngôn ngữ học) trực tiếp =direct object+ bổ ngữ trực tiếp - (vật lý) một chiều =direct current+ dòng điện một chiều * phó từ - thẳng, ngay; lập tức - thẳng, trực tiếp =to communicate direct with...+ liên lạc trực tiếp với...

    English-Vietnamese dictionary > direct

  • 5 gall

    /gɔ:l/ * danh từ - mật - túi mật - chất đắng; vị đắng - (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán =the gall of life+ nỗi cay đắng ở đời - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược =to have the gall to do something+ dám trơ tráo làm việc gì, dám mặt dạn máy dày làm việc gì !gall and wormwood - cái đáng căm ghét - sự hằn học !a pen dipped in gall - ngòi bút châm biếm cay độc * danh từ - (thực vật học) mụn cây, vú lá - vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...) - chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...) - sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...) * động từ - làm sầy da, làm trượt da - làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái =to gall somebody with one's remarks+ xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình

    English-Vietnamese dictionary > gall

  • 6 immodest

    /i'mɔdist/ * tính từ - khiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang =immodest remarks+ những lời nhận xét bất lịch sự - vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo

    English-Vietnamese dictionary > immodest

  • 7 invidious

    /in'vidiəs/ * tính từ - gây sự ghen ghét, gây ác cảm - xúc phạm đến tự ái (vì bất công...) =invidious remarks+ những lời nhận xét xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)

    English-Vietnamese dictionary > invidious

  • 8 offer

    /'ɔfə/ * danh từ - sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm - sự chào hàng - sự trả giá - lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào * ngoại động từ - biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến =to offer someone something+ biếu ai cái gì - xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn =to offer to help somebody+ xung phong, giúp đỡ ai - đưa ra bán, bày ra bán (hàng) - giơ ra, chìa ra, đưa ra mời =to offer one's hand+ giơ tay ra (để bắt) =to offer a few remarks+ đưa ra một vài câu nhận xét - đưa ra đề nghị =to offer a plan+ đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch - dạm, hỏi, ướm * nội động từ - cúng - xảy ra, xảy đến, xuất hiện =as opportunity offers+ khi có dịp (xảy ra) !to offer battle - nghênh chiến !to offer resistance - chống cự

    English-Vietnamese dictionary > offer

  • 9 out-of-the-way

    /'autəvðə'wei/ * tính từ - xa xôi, hẻo lánh =an out-of-the-way p[lace+ vùng hẻo lánh - lạ, khác thường - không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng =out-of-the-way remarks+ những lời nhận xét làm mếch lòng

    English-Vietnamese dictionary > out-of-the-way

  • 10 pass

    /pɑ:s/ * nội động từ - đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua =to pass down the street+ đi xuống phố =to pass along a wall+ đi dọc theo bức tường =to pass across a road+ đi ngang qua đường =to pass over a bridge+ đi qua cầu =pass along!+ đi lên!, đi đi! - (nghĩa bóng) trải qua =to pass through many hardships+ trải qua nhiều khó khăn gian khổ - chuyển qua, truyền, trao, đưa =to pass from mouth to mouth+ truyền từ miệng người này sang miệng người khác - (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành =when Spring passes into Summer+ câu đó đã trở thành tục ngữ - qua đi, biến đi, mất đi; chết =his fit of anger will soon+ cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay =to pass hence; to pass from among us+ đã chết, đã từ trần - trôi đi, trôi qua =time passes rapidly+ thời gian trôi nhanh - được thông qua, được chấp nhận =the bill is sure to pass+ bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua =these theories will not pass now+ những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa - thi đỗ - xảy ra, được làm, được nói đến =I could not hear what was passing+ tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến - bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết =I can't let it pass+ tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được - (+ over, by) bỏ qua, lờ đi =to pass over someone's mistakes+ bỏ qua lỗi của ai - (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài - (pháp lý) được tuyên án =the verdict passed for the plaintiff+ bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng - (+ upon) xét xử, tuyên án - lưu hành, tiêu được (tiền) =this coin will not pass+ đồng tiền này không tiêu được - (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu * ngoại động từ - qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua =to pass the frontier+ vượt qua biên giới =to pass a mountain range+ vượt qua dãy núi - quá, vượt quá, hơn hẳn =he has passed fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi =to pass someone's comprehension+ vượt quá sự biểu biết của ai - thông qua, được đem qua thông qua =to pass a bill+ thông qua một bản dự luật =the bill must pass the parliament+ bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện - qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...) =to pass the examination+ qua được kỳ thi, thi đỗ =to pass muster+ được cho là được, được công nhận là xứng đáng - duyệt =to pass troops+ duyệt binh - đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao =to pass one's hand over one's face+ đưa tay vuốt mặt - (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...) - cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...) - phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...) =to pass remarks upon somebody+ phát biểu những ý kiến nhận xét về ai =to pass a sentence+ tuyên án - hứa (lời...) =to pass one's word+ hứa chắc, đoan chắc !to pass away - trôi qua, đi qua, đi mất - chết, qua đời !to pass by - đi qua, đi ngang qua - bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ !to pass for - được coi là; có tiếng là =to pass for a scholar+ được coi là một học giả !to pass in - chết ((cũng) to pass one's checks) !to pass off - mất đi, biến mất (cảm giác...) - diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành =the whole thing passed off without a hitch+ mọi việc diễn ra không có gì trắc trở - đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...) =he passed it off upon her for a Rubens+ hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben =to pass oneself off+ mạo nhận là =he passes himself off as a doctor+ nó mạo nhận là một bác sĩ - đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì) !to pass on - đi tiếp !to pass out - (thực vật học) chết, qua đời - (thông tục) say không biết trời đất gì - mê đi, bất tỉnh !to pass over - băng qua - chết - làm lơ đi, bỏ qua =to pass it over in silence+ làm lơ đi !to pass round - chuyền tay, chuyền theo vòng - đi vòng quanh - cuộn tròn =to pass a rope round a cask+ cuộn cái dây thừng quanh thúng !to pass through - đi qua - trải qua, kinh qua !to pass up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ !to pass water - đái * danh từ - sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) - hoàn cảnh gay go, tình thế gay go =things have come to a pass+ sự việc đi đến chỗ gay go - giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...) - (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm) - trò gian dối, trò bài tây - sự đưa tay qua (làm thôi miên...) !to bring to pass - (xem) bring !to come to pass - xảy ra !to make a pass at somebody - (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai * danh từ - đèo, hẽm núi - (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước) - (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được - cửa thông cho cá vào đăng - (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán !to sell the pass - (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh

    English-Vietnamese dictionary > pass

  • 11 personal

    /'pə:snl/ * tính từ - cá nhân, tư, riêng =my personal opinion+ ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi =this is personal to myself+ đây là việc riêng của tôi - nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân =personal remarks+ những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/ * ngoại động từ - nhân cách hoá - là hiện thân của

    English-Vietnamese dictionary > personal

  • 12 point

    /pɔint/ * danh từ - mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao) - dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ - (địa lý,địa chất) mũi đất - (quân sự) đội mũi nhọn - mỏm nhọn =the point of the jaw; the point+ (quyền Anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván) - đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace) - (số nhiều) chân ngựa =a bay with black points+ ngựa hồng chân đen - chấm, dấu chấm, điểm =full point+ dấu chấm =decimal point+ dấu thập phân - (vật lý), (toán học) diểm =point contact+ điểm tiếp xúc, tiếp điểm =point of intersection+ giao điểm - (thể dục,thể thao) điểm =to score points+ ghi điểm =to give points to somebody+ chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai =to win on points+ thắng điểm - điểm, vấn đề, mặt =at all points+ về mọi điểm, về mọi mặt =to differ on many points+ không đồng ý nhau về nhiều điểm =a point of honour+ điểm danh dự, vấn đề danh dự =a point of conscience+ vấn đề lương tâm =point of view+ quan điểm =to make a point of+ coi thành vấn đề, coi là cần thiết =to make a point+ nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề =to the point+ đúng vào vấn đề =he carried his point+ điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận =to come to the point+ đi vào vấn đề, đi vào việc =to be off the point+ lạc đề =in point of fact+ thực tế là - điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương =point of departure+ địa điểm khởi hành =rallying point+ địa điểm tập trung =cardinal points+ bốn phương trời =the 32 points of the compass+ 32 hướng trên la bàn - lúc =at the point death+ lúc hấp hối =on the point of doing something+ vào lúc bắt tay vào việc gì - nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...) =I don't see the point+ tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào - sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc =his remarks lack point+ những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc - (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ) - (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm - (ngành đường sắt) ghi - (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn) =to make a point; to come to a point+ đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn) !not to put too fine a point upon it - chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo * ngoại động từ - vót nhọn (bút chì...) - gắn đầu nhọn vào - làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc =to point a remark+ làm cho lời nhận xét sâu sắc (chua cay) - ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa =to point a gun at+ chĩa súng vào - chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát) - trét vữa (kẽ gạch, đá xây) - đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn) * nội động từ - (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm =to be pointed at+ (nghĩa bóng) bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý - (+ to, towards) hướng về =to point to the north+ hướng về phía bắc - (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra =I want to point to these facts+ tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này - đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn) !to point in - vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng !to point off - tách (số lẻ) bằng dấu phẩy !to point over - xới (đất) bằng đầu mũi thuổng !to point out - chỉ ra, vạch ra

    English-Vietnamese dictionary > point

  • 13 scathing

    /'skeðiɳ/ * tính từ - gay gắt, cay độc, ác =scathing criticism+ sự phê bình gay gắt =scathing remarks+ những lời nhận xét cay độc

    English-Vietnamese dictionary > scathing

  • 14 severse

    /si'viə/ * tính từ - nghiêm khắc; nghiêm nghị =severse discipline+ kỷ luật nghiêm khắc =to be severse upon somebody+ nghiêm khắc với ai =severse look+ vẻ nghiêm nghị - khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt =severse weather+ thời tiết khắc nghiệt =severse pain+ sự đau đớn dữ dội =severse test+ cuộc thử thách gay go =severse competition+ sự cạnh tranh ác liệt - mộc mạc, giản dị =severse beauty+ vẻ đẹp giản dị =severse simplecity+ sự giản dị mộc mạc =a dress with severse lines+ một cái áo mới với những đường nét giảm dị - châm biếm, mỉa mai =severse remarks+ những lời nhận xét châm biếm

    English-Vietnamese dictionary > severse

  • 15 venomed

    /'venəmd/ * tính từ - có nọc độc - độc địa =venomed remarks+ những lời nhận xét độc địa

    English-Vietnamese dictionary > venomed

См. также в других словарях:

  • Remarks After the Hanging of John Brown — is a speech given by Henry David Thoreau on 2 December 1859 at the time of John Brown’s execution. Thoreau gave a few brief remarks of his own, read poetry by Sir Walter Raleigh (“The Soul’s Errand”), William Collins (“How Sleep the Brave”),… …   Wikipedia

  • remarks — re·mark || rɪ mÉ‘rk / mɑːk n. comment, observation; notice v. notice, observe; comment, state, say …   English contemporary dictionary

  • remarks — markers …   Anagrams dictionary

  • Opening Remarks — Studio album by Ted Dunbar Released 1978 Recorded January 24, 1978 …   Wikipedia

  • critical remarks — index criticism Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • make remarks — index comment Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • RMKS — remarks …   Military dictionary

  • markers — remarks …   Anagrams dictionary

  • RMKS — Remarks (Governmental » US Government) Remarks (Governmental » Military) …   Abbreviations dictionary

  • Tract 90 — Remarks on Certain Passages in the Thirty Nine Articles is the most famous and the most controversial of the Tracts for the Times (from which the term Tractarian is derived), produced by the first generation of the Anglo Catholic Oxford Movement …   Wikipedia

  • RMK — Remarks (Internet » Chat) * Rack Mount Kit (Governmental » Military) * Rack Mount Kit (Governmental » NASA) * Rack Mount Kit (Governmental » Transportation) * ARAMARK Corporation (Business » NYSE Symbols) * Remark (Governmental » Military) *… …   Abbreviations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»