Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

rem+de

  • 1 remanent

    /'remənənt/ * tính từ - (vật lý) còn dư =remanent magnetization+ độ từ dư - (từ cổ,nghĩa cổ) còn lại

    English-Vietnamese dictionary > remanent

  • 2 remanet

    /'remənet/ * danh từ - phần còn lại, phần còn thừa, phần dư - (pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử - đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội)

    English-Vietnamese dictionary > remanet

  • 3 drape

    /dreip/ * danh từ - màn, rèm, trướng - sự xếp nếp (quần áo, màn...) * ngoại động từ - che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng - xếp nếp (quần áo, màn treo)

    English-Vietnamese dictionary > drape

  • 4 drapieren

    - {to drape} che màm, che rèm, che trướng, treo màn, treo rèm, treo trướng, trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng, xếp nếp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drapieren

  • 5 einhüllen

    - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to drape} che màm, che rèm, che trướng, treo màn, treo rèm, treo trướng, trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng, xếp nếp - {to encloud} phủ mây - {to enfold} bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to enshroud} bọc kín, phủ kín, che lấp - {to envelop} bao, tiến hành bao vây - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ãm, gập lại - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to jacket} mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho, sửa cho một trận - {to lap} phủ lên, chụp lên, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to shroud} liệm, khâm liệm, giấu, che đậy - {to wrap} bao bọc, bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau = sich einhüllen {to wrap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einhüllen

  • 6 das Gatter

    - {gate} cổng, số người mua vé vào xem, tiền mua vé gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn, đèo, hẽm núi, tấm ván che, ván chân, cửa van - {lattice} lưới, rèm, hàng rào mắt cáo - {trellis} lưới mắt cáo, rèm mắt cáo, hàng rào mắt cáo trellis-work), giàn mắt cao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gatter

  • 7 das Gitter

    - {grate} vỉ lò, ghi lò, lò sưởi, lưới sàng quặng - {grating} lưới sắt, con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt, cảm giác khó chịu, cảm giác gai người - {grid} hệ thống đường dây, đường kẻ ô, vỉ, chấn song sắt, lưới điều khiển - {lattice} lưới, rèm, hàng rào mắt cáo - {trellis} lưới mắt cáo, rèm mắt cáo, hàng rào mắt cáo trellis-work), giàn mắt cao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gitter

  • 8 trellis

    /'trelis/ * danh từ - lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis-work) - giàn mắt cao (cho cây leo) * ngoại động từ - căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo (vào cửa sổ...) - cho (cây) leo lên giàn mắt cáo

    English-Vietnamese dictionary > trellis

  • 9 die Blende

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {bezel} mép vát, mặt vát, gờ lắp mặt kính - {blind} bức màn che, mành mành, rèm, miếng che mắt, cớ, bề ngoài giả dối, chầu rượu bí tỉ, luỹ chắn, công sự, những người mù - {screen} bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình - vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu = die Blende (Kleid) {trimming}+ = die Blende (Architektur) {transom}+ = die Blende (Mineralogie) {blende}+ = die Blende (Photographie) {diaphragm; stop}+ = die Blende einstellen {to set the stop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blende

  • 10 der Vorwand

    - {blind} bức màn che, mành mành, rèm, miếng che mắt, cớ, bề ngoài giả dối, chầu rượu bí tỉ, luỹ chắn, công sự, những người mù - {colour} màu, sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, vẻ, sắc thái, nét, cờ, màu cờ, sắc áo - {excuse} lời xin lỗi, lý do để xin lỗi, lời bào chữa, lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho - {feint} đòn nhử, ngón nhử, sự giả vờ, sự giả cách - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc - {plea} lời tự bào chữa, lời tự biện hộ, sự cãi, sự biện hộ, sự yêu cầu, sự cầu xin, việc kiện, sự tố tụng - {pretence} sự làm ra vẻ, sự giả đò, sự giả bộ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang - {pretext} lý do, cớ thoái thác - {subterfuge} sự lẩn tránh, luận điệu lẩn tránh, sự dùng luận điệu lẩn tránh = der Vorwand [für] {cloak [for]}+ = unter dem Vorwand [von,daß] {under the plea [of,that]}+ = unter dem Vorwand, daß {under the pretext of}+ = unter dem Vorwand zu arbeiten {under the pretext of working}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorwand

  • 11 das Aufhängen

    - {hanging} sự treo, sự treo cổ, số nhiều) rèm, màn, trướng, dốc, đường dốc xuống - {suspension} sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufhängen

  • 12 der Schirm

    - {blind} bức màn che, mành mành, rèm, miếng che mắt, cớ, bề ngoài giả dối, chầu rượu bí tỉ, luỹ chắn, công sự, những người mù - {screen} bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng - {umbrella} ô, dù, lọng, cai ô bảo vệ, sự bảo vệ, màn yểm hộ, lưới đạn che = den Schirm vertauschen {to take the wrong umbrella}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schirm

  • 13 vergittern

    - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to lattice} - {to trellis} căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo, cho leo lên giàn mắt cáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergittern

  • 14 der Dekorateur

    - {decorator} người trang trí, người làm nghề trang trí - {drape} màn, rèm, trướng, sự xếp nếp = der Dekorateur (Theater) {scene painter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dekorateur

  • 15 die kleine Fenstergardine

    - {blind} bức màn che, mành mành, rèm, miếng che mắt, cớ, bề ngoài giả dối, chầu rượu bí tỉ, luỹ chắn, công sự, những người mù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die kleine Fenstergardine

  • 16 das Hängen

    - {droop} dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ, sự chán nản, sự hạ giọng - {hanging} sự treo, sự treo cổ, số nhiều) rèm, màn, trướng, dốc, đường dốc xuống - {suspension} sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hängen

  • 17 der Bühnenarbeiter

    - {drape} màn, rèm, trướng, sự xếp nếp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bühnenarbeiter

  • 18 der Vorhang

    - {blind} bức màn che, mành mành, rèm, miếng che mắt, cớ, bề ngoài giả dối, chầu rượu bí tỉ, luỹ chắn, công sự, những người mù - {curtain} màn cửa, màn, bức màn, bức thành nối hai pháo đài, cái che = der Vorhang fällt {the curtain comes down; the scene closes}+ = der eiserne Vorhang {the iron curtain}+ = der eiserne Vorhang (Theater) {fireproof curtain; safety curtain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorhang

  • 19 die Jalousie

    - {blind} bức màn che, mành mành, rèm, miếng che mắt, cớ, bề ngoài giả dối, chầu rượu bí tỉ, luỹ chắn, công sự, những người mù - {louvre} mái hắt louver boards), nón ống khói, ván dội - {shutter} cửa chớp, cánh cửa chớp, cửa chập

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jalousie

  • 20 das Erhängen

    - {hanging} sự treo, sự treo cổ, số nhiều) rèm, màn, trướng, dốc, đường dốc xuống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Erhängen

См. также в других словарях:

  • rem — rem …   Dictionnaire des rimes

  • Rem — oder rem ist die Abkürzung für: Rapid Eye Movement, eine Schlafphase, die unter anderem durch Augenbewegungen und lebhaftes Träumen gekennzeichnet ist Randelementmethode, ein mit der Finite Elemente Methode verwandtes numerisches… …   Deutsch Wikipedia

  • REM — oder rem ist die Abkürzung für: Rapid Eye Movement, eine Schlafphase, die unter anderem durch Augenbewegungen und lebhaftes Träumen gekennzeichnet ist, siehe REM Schlaf Randelementmethode, ein mit der Finite Elemente Methode verwandtes… …   Deutsch Wikipedia

  • REM — or Rem may refer to:*R.E.M., an American rock band * R.E.M. (EP), an EP by Green *Rém, a village in Hungary *REM sleep, a normal stage of sleep characterized by rapid movements of the eyes *REM Island, home of 1964 pirate stations Radio and TV… …   Wikipedia

  • rem — REM, remi, s.m. (fiz.) Unitate de măsură a dozelor de radiaţie raportate la efectul lor biologic (egală cu doza primită de un anumit ţesut iradiat astfel încât doza absorbită să fie de un rad). – Din engl., fr. rem. Trimis de IoanSoleriu,… …   Dicționar Român

  • Rem — или Rem: REM  Rapid Eye Movement  Фаза быстрого сна R.E.M.  американская рок группа REM  Röntgen equivalent man  Биологический эквивалент рентгена (БЭР)  внесистемная единица измерения эквивалентной дозы REM … …   Википедия

  • rem — /rem/, n. Nucleonics. the quantity of ionizing radiation whose biological effect is equal to that produced by one roentgen of x rays. [1945 50; r(oentgen) e(quivalent in) m(an)] * * * ▪ unit of measurement       unit of radiation dosage (such as… …   Universalium

  • REM — /rem/, n. See rapid eye movement. [1955 60] * * * ▪ unit of measurement       unit of radiation dosage (such as from X rays) applied to humans. Derived from the phrase roentgen equivalent man, the rem is now defined as the dosage in rads that… …   Universalium

  • rem — [ rɛm ] n. m. • 1952; acronyme de l angl. Röntgen Equivalent Man « équivalent homme de Röntgen » ♦ Métrol. Ancienne unité de mesure de dose de radiation absorbée par un organisme vivant, égale à 10 2 sievert (symb. rem). ⊗ HOM. Rhème. ● rem nom… …   Encyclopédie Universelle

  • rem. — «rehm», noun, plural rem or rems. a unit for measuring absorbed doses of radiation, equivalent to one roentgen of X rays or gamma rays. ╂[< r(oentgen) e(quivalent) m(an)] REM «rehm», noun. = rapid eye …   Useful english dictionary

  • rem- Ⅰ — *rem germ., Verb: nhd. stützen, ruhen; ne. prop (Verb); Hinweis: s. *remb , *remi ; Etymologie: idg. *rem , *remə , Verb, ruhen, stützen, sich stützen, Pokorny 864; Literatur …   Germanisches Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»