Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

reliance+es

  • 1 reliance

    /ri'laiəns/ * danh từ - sự tin cậy, sự tín nhiệm =to place reliance in (on, uopn) someoen+ tín nhiệm ai =to put little reliance in somebody+ không tin ở ai lắm - nơi nương tựa

    English-Vietnamese dictionary > reliance

  • 2 self-reliance

    /'selfri'laiəns/ * danh từ - sự tự lực, sự dựa vào sức mình

    English-Vietnamese dictionary > self-reliance

  • 3 das Vertrauen

    - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {trustfulness} tính hay tin cậy, tính hay tín nhiệm = das Vertrauen [zu] {hope [in]}+ = das Vertrauen [auf] {belief [in]; dependence [on]}+ = das Vertrauen [auf,zu] {confidence [in]; faith [in]; trust [in]}+ = im Vertrauen {in strict privacy}+ = Vertrauen haben {to trust}+ = Vertrauen setzen [auf] {to believe [in]; to repose [in]}+ = Vertrauen haben zu {to have reliance in}+ = Vertrauen setzen auf {to put reliance on}+ = er hat mein Vertrauen {he is in my confidence}+ = ein Wort im Vertrauen {a word in your ear}+ = sein Vertrauen setzen [auf] {to put one's confidence [in]}+ = zu jemandem Vertrauen haben {to have confidence in someone}+ = sich jemandes Vertrauen erschleichen {to sneak into someone's confidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vertrauen

  • 4 die Stütze

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {buttress} trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, chỗ tựa, sự ủng hộ - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {keystone} đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản, yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pillar} cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cẳng chân - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {shore} bờ, bờ biển, phần đất giữa hai nước triều - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, cái chống đỡ, corset - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng = die Stütze (Technik) {console; rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stütze

  • 5 die Zuversicht

    - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {confidence} sự nói riêng, sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng, sự liều, sự liều lĩnh - {hope} hy vọng, nguồn hy vọng - {reliance} sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {security} sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, chứng khoán - {trust} lòng tin, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, sự mua chịu, sự bán chịu, tơrơt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuversicht

  • 6 friend

    /frend/ * danh từ - người bạn - người quen sơ, ông bạn - người ủng hộ, người giúp đỡ - cái giúp ích =self-reliance is one's best friend+ dựa vào sức mình là điều tốt nhất - (số nhiều) bà con thân thuộc - (Friend) tín đồ Quây-cơ !to be friends with !to keep friends with - thân với !to make friend in need is a friend indeed - bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn * ngoại động từ - (thơ ca) giúp đỡ

    English-Vietnamese dictionary > friend

См. также в других словарях:

  • Reliance — may refer to:Companies* Reliance Anil Dhirubhai Ambani Group, a group of Indian companies headed by Anil Ambani, including: ** Reliance Capital ** Reliance Communications ** Reliance Entertainment ** Reliance Energy ** Reliance Power *… …   Wikipedia

  • reliance — re·li·ance /ri lī əns/ n 1: the act of relying reliance on a promise 2: reliance interest at interest 1 Merriam Webster’s Dictionary …   Law dictionary

  • reliance — UK US /rɪˈlaɪəns/ noun [S or U] ► the state of needing or depending on something or someone in order to be able to do something: reliance on sth/sb »Ireland has a greater reliance on oil for electricity generation than most other EU countries.… …   Financial and business terms

  • Reliance — Reliance, WY U.S. Census Designated Place in Wyoming Population (2000): 665 Housing Units (2000): 272 Land area (2000): 9.527196 sq. miles (24.675324 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 9.527196 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Reliance — Re*li ance ( ans), n. [From {Rely}.] 1. The act of relying, or the condition or quality of being reliant; dependence; confidence; trust; repose of mind upon what is deemed sufficient support or authority. [1913 Webster] In reliance on promises… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Reliance, SD — U.S. town in South Dakota Population (2000): 206 Housing Units (2000): 92 Land area (2000): 1.087756 sq. miles (2.817276 sq. km) Water area (2000): 0.052724 sq. miles (0.136555 sq. km) Total area (2000): 1.140480 sq. miles (2.953831 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Reliance, WY — U.S. Census Designated Place in Wyoming Population (2000): 665 Housing Units (2000): 272 Land area (2000): 9.527196 sq. miles (24.675324 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 9.527196 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • reliance on — index principle (axiom), surety (certainty) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • reliance — c.1600; see RELY (Cf. rely) + ANCE (Cf. ance) …   Etymology dictionary

  • reliance — *trust, confidence, dependence, faith Analogous words: credence, credit, *belief, faith: assurance, conviction, certitude, *certainty …   New Dictionary of Synonyms

  • reliance — [n] confidence assurance, belief, credence, credit, dependence, faith, hope, interdependence, interdependency, stock, trust; concept 689 Ant. disbelief, independence …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»